-100541.png)
So sánh 4 phiên bản mới nhất của Toyota Vios 2021, tăng giá thêm trang bị
- Góc thú vị: Tesla bán ô tô cả năm không lãi bằng việc đầu tư bitcoin 1 tháng
- Ford triệu hồi 154.000 xe do lỗi túi khí nghiêm trọng từ đối tác
- Lamborghini Urus trị giá 1 triệu USD màu "siêu lạ" du xuân trên đường phố Sài thành
- Mùi của xe ô tô mới có thể gây hại cho sức khỏe con người
Nếu như ở thế hệ trước, Toyota Vios chỉ có phiên bản E & G thì ở thế hệ mới Toyota chính thức bổ sung thêm phiên bản GR-S.
Dưới đây là bài so sánh chi tiết 4 phiên bản dòng xe Toyota Vios 2021 để bạn đọc nắm bắt thông tin một cách đầy đủ nhất.

So sánh 4 phiên bản Toyota Vios 2021 về giá bán và thông số kỹ thuật
Về giá bán, hiện tại cả 4 phiên bản đều có mức giá cao hơn thế hệ trước. Chi tiết như sau:
Phiên bản | E MT | E CVT | G CVT | GR-S |
Giá bán (triệu đồng) | 495 | 550 | 581 | 630 |
So với những đối thủ trong phân khúc sedan hạng B, Toyota Vios 2021 đang có mức giá khá cạnh tranh. Cụ thể, giá bán dao động của các thương hiệu khác như Hyundai Accent 2021 (426~542 triệu), Honda City 2021 ( 529~604 triệu), Mitsubishi Attrage ( 375~485 triệu).

Vì đây là phiên bản nâng cấp giữa vòng đời nên dòng xe được giữ nguyên về kích thước. Dưới đây là thông số cơ bản chung của Toyota Vios 2021.
Thông số cơ bản | Toyota Vios 2021 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4425 x 1730 x 1475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 |
Kích thước lốp | 185/60R15 |
Loại vành | Mâm đúc GR-S/ Alloy |

So sánh 4 phiên bản Toyota Vios 2021 về ngoại thất
Thiết kế Toyota Vios 2021 tập trung chủ yếu vào phần đầu xe. Hai chi tiết chính được nâng cấp nằm ở bộ lưới tản nhiệt và hệ thống đèn chiếu sáng. Bộ lưới tản nhiệt cỡ lớn với những thanh ngang phía trong được liên kết chặt chẽ với cụm đèn phía trước.
Hệ thống đèn chiếu sáng không có nhiều tinh chỉnh về mặt thiết kế. Thay vào đó là sự nâng cấp từ bóng halogen lên LED với ba bóng chiếu ở cụm đèn pha phía trước. Cụm đèn hậu LED cũng trở thành trang bị tiêu chuẩn trên Toyota Vios 2021 thay vì trước đây chỉ có ở phiên bản cao cấp.

Về màu sơn ngoại thất, 2 phiên bản E MT và E CVT được trang bị đầy đủ 8 màu. Bao gồm nâu vàng, bạc, trắng, đen, đỏ, trắng ngọc trai, vàng taxi. Bản G lược bỏ màu vàng taxi. Riêng phiên bản cao cấp GR-S chỉ trang bị 3 màu sắc đặc trưng là đỏ, đen và trắng ngọc trai.
Trang bị ngoại thất | E MT | E CVT | G CVT | GR-S |
Đèn sương mù LED | Có | |||
Đèn hậu LED | Có | |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | Có | |||
Số màu sơn ngoại thất | 8 | 8 | 7 | 3 |
Mã hóa khóa động cơ | Không | Có | ||
Đèn pha halogen dạng bóng chiếu | Không | Có | ||
Đèn chờ dẫn đường và đèn báo phanh khẩn cấp | Không | Có | ||
Đèn pha full-LED xếp lớp hiện đại | Không | Có | ||
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Không | Có | ||
Bộ bodykit thể thao | Không | Có | ||
Mâm xe | Thiết kế mới, 2 tone màu, 15 inch |
So sánh 4 phiên bản Toyota Vios 2021 về nội thất
Về không gian nội thất, điểm khác biệt dễ dàng mà khách hàng có thể nhận biết chính là màu sắc nội thất. Trong khi màu sắc chủ đạo của phiên bản E và G là màu be thì phiên bản GR-S lại là màu đen quyến rũ.

Sẽ có sự tinh chỉnh ở các nút bấm được tích hợp trên vô lăng ở các phiên bản. Đối với các phiên bản tiêu chuẩn sẽ được lược bỏ bớt. Cụ thể các trang bị tiện nghi giữa 4 phiên bản được tổng hợp như sau:

Trang bị ngoại thất | E MT | E CVT | G CVT | GR-S |
Vô lăng | 3 chấu, bọc da | 3 chấu, bọc dam chỉ đỏ GR_S | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh |
| ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay hai hướng | |||
Lẫy chuyển số | Không | Có | ||
Tay nắm cửa | Cùng màu nội thất | Mạ bạc | ||
Số loa | 4 | 6 | ||
| Có | |||
| Không | |||
Ga tự động | Không | Có |
Về không gian, vì mẫu xe không có sự thay đổi về kích thước nên không gian các khoang được giữ nguyên. Toyota Vios 2021 sẽ không trang bị cửa sổ trời.

So sánh 4 phiên bản Toyota Vios 2021 về động cơ
Về động cơ vận hành, cả 4 phiên bản đều được giữ nguyên động cơ của thế hệ trước, chỉ khác nhau duy nhất về hộp số. Cụ thể như sau:
Động cơ vận hành | E MT | E CVT | G CVT | GR-S |
Động cơ vận hành | Xăng 1.5L, 4 xylanh | |||
Dung tích xylanh (cc) | 1496 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |||
Công suất tối đa (Hp) | 107 | |||
Momen xoắn tối đa (Nm) | 140 | |||
Tốc độ tối đa | 170 | |||
Hệ dẫn động | Cầu trước | |||
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động vô cấp CVT | Hộp số tự động vô cấp có lập trình |

Đối với động cơ 2NR-FE (1.5L) mà toyota Vios 2021 sử dụng được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép VVT-I mang lại hiệu suất vận hành cao ở mọi địa hình. Giúp dòng xe tăng tốc êm ái, đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu và giảm ô nhiễm khí thải ra môi trường.
So sánh 4 phiên bản Toyota Vios 2021 về trang bị an toàn
Về trang bị an toàn, Toyota Vios 2021 được trang bị tính năng tiêu chuẩn, gồm những tính năng sau:
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Hệ thống ổn định thân xe
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- Camera lùi

Bên cạnh đó, ở hai phiên bản G và GR-S sẽ được trang bị thêm cảm biến hỗ trợ phía sau nhằm giúp lái xe đỗ xe được dễ dàng hơn.
Trên đây là toàn bộ thông tin so sánh về 4 phiên bản của dòng xe Toyota Vios 2021. Việc lựa chọn phiên bản phù hợp nhất tùy thuộc vào khả năng kinh tế và sở thích của mỗi khách hàng.
Theo doisongphapluat.nguoiduatin.vn - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu