Mazda 6
Ở phân khúc sedan cỡ D, Mazda 6 có gì nổi bật (và thua thiệt) so với các những cái tên như Toyota Camry, Kia K5 hay Honda Accord?
Dưới đây là tất cả thông tin mà người mua cần biết về mẫu sedan Mazda 6.
Bạn sẽ nhận được những nội dung hữu ích sau:
- Tổng quan về Mazda 6
- Bảng giá & giá lăn bánh Mazda 6
- Thông số kỹ thuật Mazda 6
- Hình ảnh và miêu tả chi tiết ngoại thất, nội thất Mazda 6
- Đánh giá khả năng vận hành của Mazda 6
- So sánh Mazda 6 với các đối thủ trong phân khúc Sedan hạng D
- Mazda 6 có xứng đáng để mua?
Hãy bắt đầu với những thông tin tổng quan (ngắn gọn) về mẫu xe này.
Tổng quan về Mazda 6
Ra mắt lần đầu tiên tại thị trường Việt Nam vào năm 2003, Mazda 6 là dòng sedan cao cấp nhất của hãng xe Nhật.
Thế hệ hiện tại của Mazda 6 ở Việt Nam là mẫu thuộc thế hệ thứ 3, xe được giới thiệu vào tháng 6/2020 với bản facelift (cập nhật).
Ở lần nâng cấp này, hãng xe Nhật đã đưa ngôn ngữ thiết kế Kodo thế hệ thứ hai lên mẫu sedan hạng D một cách khéo léo và cá tính hơn.
Không chỉ ngoại hình, khoang lái cũng được sắp xếp lại, kết hợp với vân gỗ tạo nên những chi tiết rất sang trọng.
Mazda 6 mang đến người tiêu dùng 2 sự lựa chọn, SkyActiv-G 2.0L và SkyActiv-G 2.5L. Xe được lắp ráp trong nước bởi THACO Auto - Công ty Cổ phần Ô tô Trường Hải.
Về doanh số, Mazda 6 kết thúc năm 2022 vị trí thứ 4 với 1.289 xe được bán ra, sau Toyota Camry (4.471 xe), VinFast Lux A (3.683 xe) và Kia K5 (1.710 xe).
Ưu điểm và nhược điểm Mazda 6
- Thiết kế đẹp, sang trọng
- Nội thất sang trọng hàng đầu phân khúc
- Vận hành ổn định nhờ có GVC Plus
- Hệ thống treo thiếu sự ổn định
- Cảm giác lái chưa tốt
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu chưa tối ưu
Mazda 6 giá bao nhiêu?
Ở thời điểm 01/2025, Mazda 6 đang cung cấp ra thị trường 3 phiên bản, 2 tùy chọn động cơ (2.0L và 2.5L).
Phiên bản | Động cơ | Giá niêm yết |
Mazda 6 2.0 Premium | Skyactiv 2.0L | 779.000.000 |
Mazda 6 2.0 Premium GTCCC | 825.000.000 | |
Mazda 6 2.5 Signature Premium GTCCC | Skyactiv 2.5L | 914.000.000 |
Cả ba phiên bản mới của Mazda 6 đều được hãng trang bị màu sơn cao cấp như: đỏ Soul Red Crystal, xám Machine Grey, trắng Snowflake White Pearl.
Điểm khác biệt ở 3 phiên bản của Mazda 6 nằm ở khối động cơ và những trang bị tiện nghi và gói công nghệ an toàn i-Activesense.
Xem chi tiết điểm khác biệt của 3 phiên bản Mazda 6 >>
Giá lăn bánh Mazda 6
Giá niêm yết: | |
Phí trước bạ (%): | |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | |
Phí đăng kí biển số: | |
Phí đăng kiểm: | |
Chi phí lăn bánh: |
Xếp hạng của Mazda 6
Mazda 6 xếp thứ 2 trong danh mục TOP sedan hạng trung tốt nhất của tạp chí U.S. News & World Report và được đánh giá điểm trung bình 8.6/10 điểm của J.D. Power (công ty phân tích hàng đầu thế giới tại Mỹ về xe).
Xếp hạng sedan hạng trung tốt nhất:
1. Honda Accord
2. Mazda 6
3. Toyota Camry
4. Hyundai Sonata
5. Kia K5
Sự khác biệt của Mazda 6 2024 so với phiên bản cũ
Mazda 6 2024 giữ tùy chọn động cơ 2.0 và 2.5 như bản cũ, nhưng công suất mạnh hơn, và bổ sung thêm công nghệ an toàn chủ động cao cấp thuộc gói i-Activesence.
Kích thước xe Mazda 6
Kích thước Mazda 6 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.865 x 1.840 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Bán kính quay vòng (m) | 5,6 |
Ngoại thất Mazda 6
Tổng thể, kiểu dáng của Mazda 6 vẫn dựa trên nền tảng ngôn ngữ KODO - kiểu thiết kế đã làm nên sự thành công của Mazda trong những năm gần đây.
Với những thay đổi một số chi tiết ngoại nội thất trên phiên bản mới, Mazda 6 2022 trở nên hiện đại, phong cách và lịch lãm hơn.
Ở phía trước, phần đầu xe được thay đổi nhẹ so với đời trước, mang đến vẻ thể thao và sang trọng hơn. Lưới tản nhiệt vẫn giữ nguyên tạo hình của đời trước nhưng được làm lớn hơn.
Bên cạnh đó, các nan ngang bên trong được đổi sang dạng vân tổ ong kèm hiệu ứng 3D.
Đèn pha sắc cạnh và được vuốt lên cao tạo nên nét hầm hố. Bên trong, họa tiết đèn cũng thay đổi. Mẫu sedan hạng D của Mazda được trang bị hệ thống đèn pha thích ứng với 20 bóng LED nhỏ bên trong, tăng hiệu quả chiếu sáng.
Tổng hợp những trang bị ngoại thất
Hạng mục | New Mazda6 2.0 Luxury | New Mazda6 2.0 Premium | New Mazda6 2.5 Signature Premium |
Đèn chiếu gần | LED | ||
Đèn chiều xa | - | LED | |
Đèn LED ban ngày | Có | ||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | ||
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | Có | ||
Cụm đèn sau | LED | ||
Gương gập điện | Có | ||
Gương chỉnh điện | |||
Gạt mưa tự động | Có | ||
Tay nắm cửa | Đồng màu xe | ||
Ống xả | Kép | ||
Cửa sổ trời | Có |
Nội thất Mazda 6: Sang trọng cùng công nghệ hiện đại
Khoang hành lý
Khoang hành lý của Mazda 6 có dung tích 480 lít, đủ rộng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng cho một chuyến đi dã ngoại ngắn ngày.
Khi cần thêm không gian, Mazda 6 vẫn đáp ứng được nhờ hàng ghế sau có thể gập linh hoạt theo tỉ lệ 40:60.
Thao tác gập ghế được thực hiện từ khoang hành lý thông qua hai nút kéo, ghế sau sẽ tự động gập xuống mà không cần người dùng phải chạm trực tiếp vào.
Tuy nhiên, khi so sánh với các đối thủ trong cùng phân khúc thì khoang hành lý của Mazda 6 vẫn là nhỏ nhất.
Sức chứa của Mazda 6
Mazda 6 có sức chứa tối đa 5 người. Các hàng ghế được làm băng da cao cấp, gói tuỳ chọn sẽ có da Nappa. Một số chi tiết kim loại tạo điểm nhấn không quá cầu kỳ nhưng vẫn đầy tinh tế.
Chất lượng nội thất Mazda 6
Mẫu sedan này của Mazda được đánh giá sở hữu cabin đẹp nhất trong phân khúc. Vật liệu nội thất cao cấp của nó gần với những gì bạn sẽ tìm thấy trên một chiếc xe hạng sang. Một số tính năng tiện nghi tùy chọn bao gồm ghế bọc da tổng hợp, ghế da thật, ghế trước thông gió và ghế trước sưởi.
Trang bị tiện nghi và thông tin giải trí trên Mazda 6
Hệ thống thông tin giải trí Mazda Connect là trang bị tiêu chuẩn trên các phiên bản của Mazda 6.
Màn hình giải trí trung tâm kích thước 8inch dạng cảm ứng, và được tích hợp 2 tính năng kết nối điện thoại rất phổ biến là Apple CarPlay và Android Auto.
- Hệ thống loa: 11 loa
- Kết nối AUX
- Cổng USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
Tính năng vận hành Mazda 6
Điểm mạnh của động cơ SkyActiv chính là tỷ số nén cao giúp tối ưu hoá hiệu suất vận hành song vẫn đảm bảo tiết kiệm nhiên liệu.
Cho đến thời điểm hiện tại, đây vẫn là những khối động cơ mạnh mẽ hàng đầu phân khúc, hiện chỉ đứng sau VinFast LUX A2.0.
Sử dụng khối động cơ cùng dung tích 2.5L nhưng công suất cực đại của Mazda 6 nhỉnh hơn so với Toyota Camry, phiên bản động cơ 2.0L của Mazda 6 cũng cho công suất cao hơn bản 2.0L của Camry. Và tất nhiên bản 2.5L của Mazda 6 cũng hơn cả động cơ 1.5L Turbo của Honda Accord.
Phiên bản Mazda 6 2.5L cho khả năng tăng tốc tốt, cảm giác lái thể thao, nhất là khi chuyển sang chế độ Sport. Sức mạnh động cơ thể hệ rõ nhất, trải nghiệm lái “đã” nhất là khi xe chạy đường trường, đường cao tốc, lên đèo dốc. Kết hợp với lẫy chuyển số sau vô lăng, Mazda 6 2.5L chắc chắn sẽ khiến người lái đi từ hài lòng đến thoả mãn.
Hệ thống lái Mazda 6 cũng được đánh giá khá cao. Xe được trang bị hệ thống trợ lực điện giúp tay lái nhẹ và linh hoạt khi di chuyển tốc độ thấp.
Điều này giúp người lái điều khiển vô lăng dễ dàng và thảnh thơi hơn khi chạy vào những con đường nội thành đông đúc giờ cao điểm. Ở tốc độ cao, vô lăng nặng tay hơn, khá nhạy, cho cảm giác lái chân thật.
Mazda 6 vận hành rất đầm chắc ở tốc độ cao. Mức độ đầm chắc của Mazda 6 tỏ ra ngang ngửa với 2 “đối thủ lớn” Toyota Camry và Honda Accord.
Ưu thế này là do Mazda 6 được trang bị công nghệ G-Vectoring Control Plus kiểm soát từ đó điều hướng mô men xoắn giúp xe ổn định, hạn chế tối đa tình trạng mất lái khi vào cua ở tốc độ cao cũng như chạy nhanh trên đường trơn ướt. Khi chạy ở dải tốc cao, Mazda 6 tỏ rõ sự vững vàng của mình. Xe không có dấu hiệu chòng chành hay bồng bềnh.
Hệ thống an toàn của Mazda 6
Về an toàn, Mazda 6 trang bị tiêu chuẩn sáu túi khí. Các vị trí này nằm ở phía trước người lái và hành khách phía trước, các vị trí túi khí khác bao gồm túi khí ở 2 bên ghế sau cũng như túi khí rèm.
Xe được trang bị hệ thống ABS kết hợp với EBD và Kiểm soát ổn định động. Các tính năng cảnh báo an toàn cũng có mặt dưới dạng đèn cảnh báo thắt dây an toàn.
Để thuận tiện, Mazda 6 được trang bị chìa khóa thông minh để thuận tiện cho việc ra vào. Các tính năng tiện lợi được bổ sung bao gồm cảm biến đỗ xe phía trước và phía sau, camera quan sát 360 độ, giá đỡ ghế trẻ em ISOFIX và bảo vệ khóa trẻ em.
Các trang bị an toàn tiêu chuẩn trên Mazda 6 gồm:
- 6 túi khí,
- cảm biến trước/sau
- camera lùi.
Những cải tiến an toàn tinh vi hơn sẽ giúp cảnh báo người dùng về các mối nguy hiểm, tránh các va chạm hoặc giảm thiểu tối đa tác động khi xảy ra tình huống. Đây là lý do mà i-Activsense của Mazda ra đời.
Phiên bản cao cấp sẽ đi kèm gói i-Activsense gồm:
- cảnh báo điểm mù
- cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- cảnh báo lệch làn đường
- kiểm soát hành trình sử dụng radar
- cảnh báo va chạm
- hỗ trợ phanh thông minh chủ động
- hỗ trợ giữ làn đường
- cảnh báo người lái mất tập trung
Xếp hạng an toàn của Mazda6
Theo Chương trình Đánh giá xe mới NCAP, mẫu sedan hạng D của thương hiệu Mazda đạt chứng nhận an toàn 5 sao (mức cao nhất) với điểm số cụ thể như sau:
- Điểm đánh giá mức độ an toàn dành cho người lớn: 36,1/38 (95%)
- Điểm đánh giá mức độ an toàn dành cho trẻ em: 45/49 (91%)
- Điểm đánh giá mức độ an toàn dành cho người đi đường: 31,9/48 (66%)
- Điểm hỗ trợ an toàn: 9,5/13 (73%)
Màu xe Mazda 6
Thông số kỹ thuật Mazda 6
Tên xe | 6 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.865 x 1.840 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,6 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 153 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 200 |
So sánh Mazda 6 với đối thủ trong phân khúc
Mazda 6 | Honda Accord 2022 | Toyota Camry 2022 | Passat Bluemotion | VinFast Lux A2.0 | Kia K5 2022 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Giá bán | 779 | 1319 | 1070 | 1480 | 1179 | 869 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 | 2.830 | 2.825 | 2,850 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | 131 | 140 | |||
Công suất | 153 | 188 | 170/6600 | 180 | 228 | 191 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước (FWD) | |||||
Túi khí | 6 | 6 | 4 | 6 | 6 | |
Cruise Control | ||||||
Cảnh báo điểm mù | ||||||
Cảnh báo áp suất lốp | ||||||
Mazda 6 | Honda Accord 2022 | Toyota Camry 2022 | Passat Bluemotion | VinFast Lux A2.0 | Kia K5 2022 |
Đại lý
-
Khác biệt hẳn so với những thương hiệu Nhật Bản còn lạiToan Bui Duc
Mazda 6 có thiết kế đẹp, tiệm cận sang cả ngoại thất và nội thất không chê vào đâu được.
-
Khoang hành khách chưa thực sự được thoải mãiThang Dang
Hàng ghế dành cho người ngồi sau hơi đứng ngồi lâu mỏi người lắm.
-
Xứng đáng với mức giá 889 triệuDuc Hung Vu
Nội thất Mazda6 rất tinh tế
-
Nhiều điểm chưa thực sự ấn tượngXuan Tien
Khung gầm với vỏ vẫn như bao năm,mỏng và ọp ẹp. Được nội thất đẹp, hiện đại với máy tốt.
-
Chiếc xe đáng tiền nhất phân khúcTrần Đức
Chiếc Mazda 6 này còn có khá nhiều option hay như rửa đèn pha, đèn tự động kiểu tự động về cos khi gặp xe đối diện ý, rồi ghế da nappa, rèm kính sau,...
Những câu hỏi thường gặp khi khách hàng tìm hiểu về Mazda 6
Tổng hợp những câu hỏi, thắc mắc thường gặp về Mazda 6 và câu trả lời từ đội ngũ của chúng tôi
Mazda 6 2021 có kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) lần lượt là 4.865 x 1.840 x 1.450mm.
Mazda 6 2021 được phân phối tại Việt Nam là mẫu Sedan hạng D có 5 chỗ ngồi.
Mazda 6 hiện nay tại Việt Nam được phân phối với 5 phiên bản: New Mazda6 Luxury, New Mazda6 Premium, New Mazda6 Signature Premium, Mazda6 Luxury và Mazda6 Premium
Thế hệ Mazda 6 đầu tiên được ra đời trong khoảng những năm 1970 - 1978 với tên gọi khi đó là Mazda 616.
Theo hoinhap.vanhoavaphattrien.vn - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
Giá Mazda 6 tại Việt Nam
Thành Phố | Giá lăn bánh |
---|