
Ford Everest




(video: Tổng quan Ford Everest)
Tổng quan Ford Everest
Ford Everest - mẫu SUV 7 chỗ có giá dao động từ 999 triệu đồng đến 1,399 tỷ đồng. Tại thị trường Việt Nam, Everest nằm cùng phân khúc với Toyota Fortuner, Mitsubishi Pajero Sport.
Dòng xe Everest nổi bật với các tiện nghi và công nghệ an toàn giúp cho công việc lái xe trở nên dễ dàng và thú vị hơn, đồng thời khả năng vượt địa hình mạnh mẽ.
1. Ngoại thất Ford Everest
Ford Everest sở hữu diện mạo cơ bắp, bề thế với chiều dài cơ sở là 2.850 mm. Đặc biệt, phiên bản mới có thêm những chi tiết sắc nét, khiến nhiều người phải mê mẩn. Đầu xe của Everest khá nổi bật nhờ thiết kế của mặt ca lăng đa giác, nằm giữa 3 thanh mạ crom bóng loáng.
Phần đáng chú ý đầu tiên tại thân xe là chi tiết mạ crom có kèm thông số động cơ. Đây là những đường gân nhấn nhá sắc nét, cùng với tay nắm cửa mạ crom khiến chiếc xe trở nên ấn tượng hơn rất nhiều.
Ford Everest có phần đuôi xe khá bắt mắt nhờ cụm đèn hậu hình chiếc lá đại, được tích hợp với công nghệ LED sắc nét. Kèm theo đó là thanh ngang được mạ crom với dòng chữ Everest, góp phần tạo nên vẻ cơ bắp cho tổng thể chiếc xe.
2. Nội thất Ford Everest
Thoạt nhìn vào khoang xe, khách hàng có thể cảm nhận được cách sắp xếp các tiện nghi rất khoa học và kỹ lưỡng, đặc biệt thuận lợi cho người sử dụng. Đáng chú ý, xe được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, cho phép người dùng gần gũi với thiên nhiên hơn, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu.
Vô lăng của xe được làm da, do đó tạo cảm giác chắc tay cho người lái. Bảng điều khiển bao gồm các mảng hình khối chứa các nút bấm và màn hình cảm ứng tích hợp, được thiết kế nghiêng về ghế người lái.
Hàng ghế thứ 2 có thể được gập xuống linh hoạt, tạo thêm không gian cho hàng ghế cuối. Các ghế đều có chỉnh độ nghiêng lưng, giúp người ngồi có sự thoải mái và êm ái hơn.
Ford Everest sở hữu khoang hành lý có dung tích tiêu chuẩn là 450L. Nếu cần thêm không gian, người dùng có thể gập hàng ghế cuối, và tăng dung tích lên 1050L.
3. Động cơ Ford Everest
Ford Everest cung cấp 4 chế độ địa hình: đường bằng, trơn trượt, đường cát và đường đá lớn. Theo đó, người dùng có thể dễ dàng chọn loại địa hình mà họ di chuyển để dễ dàng thích nghi và sử dụng tối ưu nhất.

Xe cũng sở hữu công nghệ tăng áp Bi-turbo giúp công suất lớn hơn và tay lái trợ lực điện tạo cảm giác lái tốt nhất. Xe vận hành khá tốt ở những khúc cua, nhờ khung gầm có độ chắc chắn nhất định.
Ưu điểm và nhược điểm Ford Everest

- Ngoại hình tạo được ấn tượng mạnh mẽ
- Nội thất tiện nghi
- Có 4 chế độ lái để người dùng lựa chọn
- Hệ thống giải trí có thể điều khiển bằng giọng nói

- Không trang bị bộ lẫy chuyển số
- Tính hiện đại chưa thực sự tối đa
Bảng giá xe Ford Everest
Dưới đây là bảng cập nhật giá niêm yết mới nhất của các phiên bản Ford Everest.
Phiên bản | Động cơ | Công suất (mã lực) | Giá niêm yết |
Everest Titanium 2.0L AT 4WD | Turbo Diesel 2.0L i4 | 213 | 1.399.000.000 |
Everest Titanium2.0L AT 4x2 | Turbo Diesel 2.0L i4 | 213 | 1.181.000.000 |
Everest Ambiente 2.0L AT 4WD | Turbo Diesel 2.0L i4 | 180 | 1.052.000.000 |
Everest Ambiente 2.0L AT 4x2 | Turbo Diesel 2.0L i4 | 180 | 999.000.000 |
Màu xe Ford Everest
Thông số kỹ thuật Ford Everest
Tên xe | Everest |
Dài x rộng x cao (mm) | 4892 x 1860 x 1837 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 |
Hộp số | 10AT |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 213 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 500 |
Tin tức về Ford Everest
Tin tức bên lề mới nhất về mẫu xe Ford Everest
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Giá Ford Everest tại Việt Nam
Thành Phố | Giá lăn bánh |
---|