Mazda 2 - Giá lăn bánh, hình ảnh & đánh giá chi tiết | Auto5

Mazda 2 2023

Xếp hạng: 7.7/10 Star
Giá từ 479 triệu - 619 triệu
Động cơ
1.5 I4 Skyactiv
Hộp số
AT 6 cấp
Xuất xứ
Nhập khẩu
Kiểu dáng
Hatchback
Chỗ ngồi
0
Công suất
109 mã lực
Dẫn động
Kích thước
4.060 x 1.695 x 1.470

Mazda 2 gia nhập thị trường Việt vào năm 2015 và nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng Việt nhờ thiết kế bắt mắt của ngôn ngữ Kodo.

(Video: Khám phá chi tiết Mazda 2 2022)

Không những thế, dòng xe này nhà Mazda còn được đánh giá cao bởi khả năng vận hành bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu của động cơ SkyActiv.

Đặc biệt tại thị trường Việt, Mazda 2 được nhà phân phối và đại lý áp dụng nhiều chương trình ưu đãi vô cùng hấp dẫn, giúp cho mẫu xe này có mức tiêu thụ tốt hơn.

Xem thêm:

Giá xe Mazda 2 niêm yết và lăn bánh mới nhất

Biến thể Phiên bản Giá niêm yết (triệu VND) Giá lăn bánh tạm tính(triệu VND) Ưu đãi
Hà Nội TP.HCM Tỉnh/TP khác
Mazda 2 Sedan 1.5AT 479 558 549 530 Hỗ trợ giá và 1 năm bảo hiểm vật chất (có thể quy đổi), tương đương với 50% lệ phí trước bạ
1.5L Deluxe 509 592 582 563
1.5L Luxury 559 648 637 618
1.5L Premium 599 693 681 662
Mazda 2 Hatchback 1.5L Deluxe 519 603 593 574
1.5L Luxury 574 673 662 643
1.5L Premium 619 715 703 684

Điểm khác biệt ở các phiên bản của Mazda 2 2022 nằm ở những trang bị tiện nghi và gói công nghệ an toàn i-Activesense.

Xem chi tiết điểm khác biệt của các phiên bản Mazda 2 >>

Ưu điểm và nhược điểm Mazda 2 2021

Ưu điểm
  • + Thiết kế hiện đại, thời trang, sang trọng
  • + Nội thất phong cách châu Âu
  • + Trang bị hàng đầu phân khúc, nhiều tính năng cao cấp
  • + Động cơ êm ái, vận hành ổn định
  • + Hệ thống an toàn tốt bậc nhất phân khúc
  • + Khả năng cách âm được cải thiện
Nhược điểm
  • Hàng ghế trước không có bệ để tay
  • Hàng ghế sau chật chội, không có bệ để tay, không có cửa gió riêng

Kích thước xe Mazda 2

Kích thước Mazda 2 Sedan Hatchback
Dài x rộng x cao (mm) 4.340 x 1.695 x 1.470 4.065 x 1.695 x 1.515
Chiều dài cơ sở (mm) 2.570 2.570
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140 140
Bán kính quay đầu (m) 4,7 4,7
Khối lượng không tải (kg) 1.074 1.049

Đánh giá ngoại thất Mazda 2

Thiết kế

Mazda 2 xuất hiện với nhiều nâng cấp ở ngoại thất khiến diện mạo của dòng xe này trở nên ấn tượng và cuốn hút hơn. Nổi bật trong đó là thiết kế lưới tản nhiệt có kích thước lớn hơn kết hợp với các họa tiết kim loại tinh tế, sắc nét. 

Đặc biệt, ngoại hình của Mazda 2 được nhiều người nhận xét tương tự như bản thu nhỏ của người anh em Mazda với chi tiết viền crom mở rộng và ăn sâu vào cụm đèn chiếu sáng trước. Ngoài ra, hệ thống đèn chiếu sáng dạng LED trên Mazda 2 cũng được thiết kế thon gọn hơn. 

Phần ốp nhựa của cản sau trên Mazda 2 cũng không còn nằm sát phía dưới mà được đưa lên trên để kết hợp với đèn phản quang tạo thành một khối duy nhất. La-zăng xe sử dụng loại 8 chấu kép thay cho dạng cánh hoa tăng thêm sự cuốn hút của thiết kế mới.

Màu xe

Hiện tại Mazda 2 có 7 màu ngoại thất để khách hàng có thể lựa chọn bao gồm: màu trắng, màu bạc, màu nâu, màu xám xanh, màu xanh ngọc, màu đen và màu đỏ.

Trang bị ngoại thất

Hạng mục Mazda 2 Sedan Mazda 2 Sport
1.5L  AT Duluxe Luxury Premium 1.5 Duluxe 1.5 Luxury 1.5 Premium
Đèn chiếu gần LED
Đèn chiều xa
Đèn LED ban ngày
Đèn pha tự động bật/ tắt Không Không
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu
Hệ thống đèn đầu thích ứng ALH Không Không
Gương chỉnh điện
Gương gập điện Không Không
Gạt mưa tự động Không Không
Ăng ten Vây cá
Tay nắm cửa Đồng màu xe
Ống xả Đơn

Đánh giá nội thất Mazda 2

Mazda 2 là một trong những chiếc xe sở hữu khoang nội thất đẹp và cao cấp nhất phân khúc hạng B.

Trong đó, khách hàng vẫn có 3 tùy chọn màu sắc nội thất bao gồm Xám xanh (phiên bản Luxury và Premium), Nâu (Deluxe) và Đen (Standard).

Ghế ngồi và khoang hành lý

Hệ thống ghế ngồi Mazda 2 2022 trên 2 phiên bản Luxury và Premium được bọc da pha nỉ và với các phiên bản còn lại vẫn chỉ dùng bọc nỉ.

Hệ thống ghế Mazda 2

Hàng ghế trước mặc định chỉnh cơ, ghế lái chỉnh được 6 hướng còn ghế phụ chỉnh 4 hướng. Hơi đáng tiếc một chút khi không có bệ tựa tay cho ghế lái.

mazda-2-gia

Hàng ghế sau được đánh giá có độ tựa lưng khá dốc và chưa được trang bị bệ tựa tay kiêm hộc để ly ở giữa.

xe-mazda-2-2021

Hơn thế nữa xe cũng không được trang bị cửa gió điều hòa hàng ghế sau như một số đối thủ trong cùng phân khúc. Do đó, vào mùa hè phải mất khá nhiều thời gian để làm mát toàn bộ khoang nội thất.

Điểm cộng lớn nhất ở hàng ghế sau chính là cả 3 ghế đều được trang bị tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao, tạo sự thoải mãi cho hành khách trong những chuyến đi dài.

Dung tích khoang hành lý ở 2  biến thể Sedan và Hatchback lần lượt là 440 lít và 280 lít và có thể gập hàng ghế sau theo tỉ lệ 60:40. Một khoang hành lý đủ thoải mãi để mang theo vài chiếc vali cỡ nhỏ.

khoang-hanh-ly-mazda-2

Khu vực khoang lái

Vô lăng Mazda 2 2022 thiết kế 3 chấu và bọc da giống với Mazda 6. Trên vô lăng tích hợp đầy đủ một loạt các nút bấm điều khiển chức năng trên xe.

vo-lang-mazda-2
Vô lăng thiết kế 3 chấu thể thao gãy gọn giống với Mazda 6

Phí sau vô lăng là cụm đồng hồ được thiết kế trẻ trung, hiện đại với một đồng hồ analog hiển thị tốc độ ở giữa cùng với 2 màn hình hiển thị vòng tua và các thông số vận hành của xe được đặt gọn gàng ở 2 bên.

cum-dong-ho-mazda-2

Khu vực cần số được thiết kế dạng thẳng, bọc da và ốp Crom và được tích hợp nút bấm thay đổi chế độ lái Sport ngay phía dưới cần số. Bên cạnh đó là các phím điều khiển hệ thống giải trí Mazda Connect và phanh tay cơ truyền thống.

can-so-mazda-2
Xe chưa được tính hợp phanh tay điện tử hiện đại

Ngoài ra, Mazda 2 2022 còn được trang bị nhiều tính năng hỗ trợ lái hiện đại hàng đầu phân khúc: Lấy chuyển số trên vô lăng, Cruise Control, gương chống chói tự động, hiển thị tốc độ trên kính lái HUD , chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm…

lay-chuyen-so-tren-vo-lang-mazda2
Mazda 2 2022 được trang bị nhiều tính năng hỗ trợ lái hiện đại hàng đầu

Tiện nghi

Tùy theo phiên bản mà danh sách tiện nghi trên biến thể Sedan và Hatchback sẽ khác nhau. Các chức năng nổi bật hơn cả có thể kể đến như điều hòa tự động một vùng, hệ thống Mazda Connect hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, màn hình cảm ứng 7 inch, đầu DVD, 6 loa âm thanh...

man-hinh-giai-tri-mazda-2
Mazda 2 được trang bị màn hình cảm ứng 7inch tích hợp Mazda Connect

Trang bị nội thất

Hạng mục Mazda 2 Sedan Mazda 2 Sport
1.5L  AT Duluxe Luxury Premium 1.5 Duluxe 1.5 Luxury 1.5 Premium
Vô lăng bọc da -
Kiểu dáng vô lăng 3 chấu
Tích hợp nút bấm trên vô lăng
Lẫy chuyển số Không Không
Màn hình cảm ứng 7 inch
DVD player
Chất liệu ghế Nỉ Da Nỉ Da
Số chỗ ngồi 5
Kết nối AUX, USB, bluetooth
Số loa 4 6 4 6
Khởi động bằng nút bấm
Ga tự động Không Không
Điều hòa tự động
Kính chỉnh điện 1 chạm ghế lái
Màn hình hiển thị tốc độ HUD Không Không

Thông số kỹ thuật Mazda 2 2021

Tên xe 2
Dài x rộng x cao (mm) 4.060 x 1.695 x 1.470
Khoảng sáng gầm xe (mm) 143
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 9.8
Hộp số AT 6 cấp
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) 109
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 141

Đánh giá an toàn Mazda 2 2022

  • Hệ thống phanh ABS/EBD/BA
  • Cân bằng điện tử DSC
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
  • Kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
  • Cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
  • Tự động khoá cửa khi vận hành
  • Cảnh báo chống trộm
  • Cảm biến lùi (Deluxe - Luxury - Premium)
  • Khoá cửa tự động khi chìa khoá ra khỏi vùng cảm biến (Luxury - Premium)
  • Camera lùi  (Luxury - Premium)
  • Hệ thống túi khí: 2 túi khí (tiêu chuẩn) 6 túi khí (Deluxe - Luxury - Premium)

Phiên bản cao cấp nhất Mazda 2 Premium trang bị gói công nghệ an toàn i-Activsense hiện đại tương tự các đàn anh Mazda 3, CX-5, CX-8. Đây là dòng xe duy nhất phân khúc xe hạng B trang bị những tính năng này.

  • Cảnh báo điểm mù BSM
  • Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố SCB
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
  • Cảnh báo chệch làn đường LDW
  • Lưu ý người lái nghỉ ngơi DAA
Hạng mục Mazda 2 Sedan Mazda 2 Sport
1.5L  AT Duluxe Luxury Premium 1.5 Duluxe 1.5 Luxury 1.5 Premium
Chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Phân phối lực phanh điện tử
Khởi hành ngang dốc
Cân bằng điện tử
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
Mã hóa chống sao chép chìa khóa
Cảnh báo chống trộm
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA Không Không
Cảnh báo chệch làn 
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố 
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung 
Camera lùi Không Không
Túi khí 2 6

Đánh giá vận hành Mazda 2 2022

Động cơ

Sức mạnh của Mazda 2 được mang đến từ hệ động cơ SkyActiv-G 1.5L công suất 110 mã lực, mô-men xoắn 144 Nm đi kèm hộp số tự động 6 cấp, tích hợp chế độ lái thể thao và lẫy chuyển số sau vô-lăng.

Screenshot_24

Hệ thống treo, khung gầm

Mazda 2 sử dụng hệ thống treo trước là McPherson và treo sau là thanh xoắn được đánh giá khá mềm, mang đến trải nghiệm êm ái kiểu xe đô thị, không phải dạng cứng phong cách thể thao. Khả năng triệt tiêu dao động tương đối tốt. Xe vận hành êm, di chuyển ga gờ giảm tốc, vào đường xấu không quá dằn xóc.

Khi vào cua tốc độ 50 – 60km/h độ nghiêng không lớn, vẫn đem đến cảm giác tự tin. Tuy nhiên cũng như các mẫu xe cỡ nhỏ khác, Mazda 2 cũng có hiện tượng bồng bềnh khi chạy tốc độ cao. Song nếu chuyển sang chế độ lái Sport, chân ga và tay lái nặng hơn.

Mức tiêu hao nhiên liệu

Mức tiêu hao nhiên liệu Mazda 2 2022 được đánh giá khá tiết kiệm. Cụ thể mức tiêu thụ nhiên liệu Mazda 2 thực tế chỉ vào tầm 4 – 6 lít/100km.

So sánh Mazda 2 2021 với đối thủ trong phân khúc

Mazda 2 2021
Kia Soluto
Honda City 2023
Hyundai Accent
Toyota Vios 2023
Mitsubishi Attrage
Giá bán479369529426479375
Chiều dài cơ sở (mm)26002550
Khoảng sáng gầm xe (mm)143150134150133170
Công suất1099411910010678
Hệ thống truyền độngCầu trướcCầu trước
Túi khí226232
Cruise Control
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo áp suất lốp
Mazda 2 2021
Kia Soluto
Honda City 2023
Hyundai Accent
Toyota Vios 2023
Mitsubishi Attrage

Có nên mua Mazda 2?

Nhìn chung, Mazda 2 còn gặp một số hạn chế nhất định về không gian xe. Tuy nhiên, có thể thấy xe sở hữu thiết kế hiện đại, sang trọng, mức giá khởi điểm hấp dẫn, nhiều trang bị an toàn và tiện nghi đẳng cấp.

Screenshot_45

Với giá bán hợp lý đi kèm những chất lượng tuyệt vời, nhiều người đánh giá Mazda 2 xứng là là sự lựa chọn tuyệt vời dành cho khách hàng đang có nhu cầu tìm kiếm một chiếc xe độ thị hạng B nhỏ gọn và linh hoạt.

Tin tức về Mazda 2 2021

Tin tức bên lề mới nhất về mẫu xe Mazda 2 2023

Những câu hỏi thường gặp khi khách hàng tìm hiểu về Mazda 2 2021

Tổng hợp những câu hỏi, thắc mắc thường gặp về Mazda 2 2021 và câu trả lời từ đội ngũ của chúng tôi

Mazda 2 được phân phối 2 biến thể Sedan và Sport với tổng cộng 7 phiên bản. Mazda 2 sedan có giá bán từ 479 triệu đến 599 triệu, Mazda 2 sport có giá bán từ 519 triệu đến 619 triệu đồng.

Hiện tại Mazda 2 có 7 màu ngoại thất để khách hàng lựa chọn: màu trắng, màu bạc, màu nâu, màu xám xanh, màu xanh ngọc, màu đen và màu đỏ.

Định mức thay nhớt cho xe Mazda 2 thông thường sẽ từ 3,5 - 4 lít nhớt.

Dù là phiên bản sedan hay hatchback, với những hành khách cao khoảng 1m80 bắt đầu cảm thấy chật chội sau một khoảng thời gian ngắn ngồi trên chiếc Mazda 2.

Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc

Từ khóa: mazda 2, sedan, hatchback

Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam

Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất
Nhận ưu đãi tốt nhất
So sánh báo giá và ữu đãi/Khuyến mãi đồng thời từ nhiều đại lý Mazda tại Việt Nam
Nhận ưu đãi Đăng ký lái thử
Mazda 2 2021
Vui lòng nhập thông tin của bạn vào biểu mẫu và chúng tôi sẽ kết nối giúp bạn tới đại lý tốt nhất
Hatchback
Giá từ 479 triệu - 619 triệu
Ưu điểm
+ Thiết kế hiện đại, thời trang, sang trọng
+ Nội thất phong cách châu Âu
+ Trang bị hàng đầu phân khúc, nhiều tính năng cao cấp
+ Động cơ êm ái, vận hành ổn định
+ Hệ thống an toàn tốt bậc nhất phân khúc
+ Khả năng cách âm được cải thiện
Nhược điểm
Hàng ghế trước không có bệ để tay
Hàng ghế sau chật chội, không có bệ để tay, không có cửa gió riêng

Giá Mazda 2 2021 tại Việt Nam

Thành PhốGiá lăn bánh
Tiện ích dành cho bạn