So sánh Toyota Cross và Veloz - Khác biệt lớn có tạo nên chất lượng?
1. Giới thiệu chung
Năm 2022 đánh dấu sự ra mắt của hai mẫu crossover cỡ B mới của Toyota phân phối tại thị trường Việt Nam là Veloz và Corolla Cross. Cả hai mẫu xe này đều thuộc phân khúc crossover hạng B đang được ưa chuộng, phù hợp với xu hướng và điều kiện giao thông tại các đô thị lớn.
Với thiết kế hiện đại, nội thất đẳng cấp, không gian rộng rãi cùng hàng loạt tính năng an toàn và công nghệ đỉnh cao, dự đoán Veloz và Corolla Cross sẽ tạo nên cuộc cạnh tranh kịch tính trong phân khúc.
2. So sánh Toyota Veloz và Toyota Cross: Giá bán
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại Hà Nội | Lăn bánh tại TP. HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Toyota Veloz Cross | ||||
CVT | 658 triệu VNĐ | 759.654.000 VNĐ | 746.494.000 VNĐ | 727.494.000 VNĐ |
CVT Top | 698 triệu VNĐ | 804.454.000 VNĐ | 790.494.000 VNĐ | 771.494.000 VNĐ |
Toyota Corolla Cross | ||||
1.8G | 760 triệu VNĐ | 873.537.000 VNĐ | 858.337.000 VNĐ | 839.337.000 VNĐ |
1.8V | 860 triệu VNĐ | 985.537.000 VNĐ | 968.337.000 VNĐ | 949.337.000 VNĐ |
1.8HEV | 955 triệu VNĐ | 1.091.937.000 VNĐ | 1.072.837.000 VNĐ | 985.087.000 VNĐ |
Như vậy, ở phân khúc giá rẻ, Veloz CVT rẻ hơn Corolla Cross 1.8G tới 114 triệu đồng. Vì thế, với khách hàng có ngân sách dưới thấp thì Toyota Veloz MT là sự lựa chọn hợp lý và tiết kiệm hơn. Ngược lại, nếu muốn trải nghiệm công nghệ hybrid tiên tiến nhất, Corolla Cross Hybrid 1.8H là lựa chọn không thể bỏ qua.
3. So sánh Toyota Veloz và Toyota Cross: Ngoại thất
So sánh ngoại thất | Toyota Corolla Cross bản 1.8G | Toyota Veloz CVT Top |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.460 x 1.825 x 1.620 | 4.475 x 1.750 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 | 2.750 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 161 | 205 |
Đèn pha | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | Có | Có |
Tiện ích đèn trước | Tự động bật tắt | Tự động bật tắt |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện | Chỉnh điện, báo rẽ, gập điện tự động |
Mâm xe | 17 inch | 17 inch |
Kích thước
Toyota Veloz sở hữu chiều dài cơ sở 2.750 mm, kích thước tổng thể lần lượt dài, rộng, cao là 4.475 x 1.750 x 1.700 mm. Nhờ đó, Veloz có không gian nội thất rộng rãi cho 5 hoặc 7 hành khách.
Toyota Corolla Cross sở hữu chiều dài cơ sở ngắn hơn đôi chút là 2.640 mm. Kích thước tổng thể dài, rộng, cao lần lượt là 4.460 x 1.825 x 1.620 mm.
Đầu xe
Đầu xe Veloz thiết kế cá tính, năng động với lưới tản nhiệt hình thang sơn đen cá tính. Cụm đèn Full LED sắc sảo, hốc gió cỡ lớn tạo cảm giác thể thao, trẻ trung.
Ngược lại, đầu xe Corolla Cross thanh lịch và tinh tế hơn với lưới tản nhiệt mạ crôm nổi bật, hốc gió trung tâm nhỏ gọn, cụm đèn LED hiện đại.
Thân xe
Thân xe Toyota Veloz có thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn với những đường gân dập nổi sắc sảo chạy dọc thân xe. Xe sở hữu bộ mâm hợp kim 17 inch thể thao. Ngược lại, thiết kế thân xe Toyota Corolla Cross mềm mại và thanh thoát hơn khi các chi tiết được vuốt bo tròn tinh tế. Thân xe đi kèm bộ mâm 17 inch đơn giản hơn.
Đuôi xe
Phần đuôi Toyota Veloz thiết kế vuông vức, hầm hố với cụm đèn hậu LED độc đáo, tạo cảm giác cơ bắp, nam tính. Ngược lại, đuôi xe Corolla Cross được thiết kế thanh thoát và tinh tế hơn với cụm đèn hậu LED đặc trưng của Toyota. Cản sau tối màu tạo vẻ sang trọng, lịch lãm.
Nhìn chung, thiết kế đuôi xe và thân xe giúp Toyota Veloz trẻ trung và thể thao hơn so với đối thủ Corolla Cross.
4. So sánh Toyota Veloz và Toyota Cross: Nội thất
So sánh nội thất và tiện nghi | Toyota Corolla Cross | Toyota Veloz |
Vật liệu ghế | Da | Da kết hợp nỉ |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh điện | Chỉnh cơ 4 hướng |
Tiện nghi hàng ghế sau | Cổng USB | - |
Bảng đồng hồ trung tâm | Kỹ thuật số | TFT 4.2 inch |
Màn hình giải trí | 9 inch | 8 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa Bose | 6 loa |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | - |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | - |
Bước vào khoang lái của Toyota Veloz, không gian bên trong thiết kế hiện đại, trẻ trung với tông màu đen chủ đạo. Xe được trang bị vô-lăng 3 chấu bọc da tích hợp nút điều khiển, màn hình giải trí trung tâm 8 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
Ghế ngồi bọc nỉ chỉnh cơ, ghế lái chỉnh điện 6 hướng. Hàng ghế sau gập 60:40, tăng thêm không gian chứa đồ khi cần.
Trái ngược với Veloz, bước vào nội thất Corolla Cross, không gian bên trong rộng rãi và sang trọng hơn với nội thất bọc da, ốp gỗ cao cấp. Xe được trang bị vô lăng 4 chấu bọc da tích hợp nút điều khiển, màn hình giải trí lớn 9 inch. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh điện 4 hướng. Hàng ghế sau 60:40. Nhờ đó, Corolla Cross mang lại cảm giác sang trọng và thoải mái hơn.
Về tiện nghi, Veloz và Corolla Cross đều được trang bị đầy đủ các tiện nghi thông dụng. Tuy nhiên, Corolla Cross vẫn chiếm ưu thế hơn với một số tính năng cao cấp như mở cốp chân, ga tự động, điều hòa tự động 2 vùng độc lập.
5. So sánh Toyota Veloz và Toyota Cross: Vận hành
So sánh động cơ | Toyota Corolla Cross | Toyota Veloz |
Loại động cơ | 2ZR-FXE | 2NR-VE 1.5 |
Công suất cực đại | 138 | 105 |
Mô-men xoắn cực đại | 248 | 138/4.200 |
Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT | 6 AT |
Dẫn động | Cầu trước/ FWD | Cầu trước |
Về trang bị động cơ, Toyota Veloz sử dụng khối động cơ xăng 4 xy lanh thẳng hàng, dung tích 1.5L, sản sinh công suất tối đa 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 140Nm tại 4.200 vòng/phút. Động cơ kết hợp với hộp số tự động biến thiên vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước.
Trong khi đó, Toyota Corolla Cross được trang bị động cơ xăng 4 xy lanh thẳng hàng, dung tích 2.0L, cho công suất 173 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 206Nm tại 4.400 - 4.900 vòng/phút. Động cơ kết hợp với hộp số tự động hoặc sàn 6 cấp và dẫn động cầu trước.
Về vận hành, nhờ động cơ dung tích lớn hơn, Toyota Corolla Cross có khả năng tăng tốc và vận hành linh hoạt hơn so với đối thủ. Cả hai mẫu xe đều cho cảm giác lái êm ái, ổn định nhờ hệ thống treo hiện đại. Tuy nhiên, Corolla Cross vẫn chiếm ưu thế hơn nhờ khung gầm TNGA cứng vững và hệ thống treo đa liên kết phía sau.
6. So sánh Toyota Veloz và Toyota Cross: Trang bị an toàn
So sánh trang bị an toàn | Toyota Corolla Cross 1.8H | Toyota Veloz 2023 |
Túi khí | 7 | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo | Không | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng | Có | Có |
Camera quan sát 360 độ | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có |
Về trang bị an toàn, cả Toyota Veloz và Toyota Corolla Cross đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn cơ bản như: hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử VSC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đèn báo phanh khẩn cấp.
Bên cạnh đó, Toyota Veloz còn được trang bị thêm các tính năng an toàn chủ động Toyota Safety Sense như: cảnh báo tiền va chạm PCS, đèn pha tự động AHBS, ga tự động, cảnh báo lệch làn đường LDA. Điểm nhấn của Toyota Corolla Cross là gói công nghệ an toàn chủ động Toyota Safety Sense 2.0 với khả năng hoạt động tốt hơn trong nhiều tình huống.
Nhìn chung, về an toàn, Toyota Corolla Cross có ưu thế hơn nhờ gói công nghệ an toàn chủ động tiên tiến và hiện đại hơn. Tuy nhiên cả hai mẫu xe đều đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.
Trên đây là bài so sánh Toyota Veloz và Toyota Cross với các yếu tố ngoại thất, nội thất, vận hành, trang bị an toàn... chi tiết nhất. Cả hai mẫu xe đều mang đến cho người dùng sự an tâm về chất lượng và sự thoải mái khi sử dụng hàng ngày, cũng như trải nghiệm lái xe ổn định và an toàn.
Sự lựa chọn giữa hai mẫu xe này sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như ngân sách, mục đích sử dụng, và cá nhân hóa nhu cầu về phong cách cũng như hiệu suất.
Theo giaitri.arttimes.vn - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu