Sự khác nhau giữa 2 phiên bản BYD Atto 3 tại Việt Nam

18:55 | 22/07/2024 - Quang Anh
Theo dõi Auto5 trên
Sự chênh lệch về giá bán giữa 2 phiên bản của BYD Atto 3 bắt nguồn từ những khác biệt trong trang bị nội thất, an toàn và dung lượng pin.

Sau khoảng thời gian "nhá hàng" và tổ chức sự kiện lái thử tại Việt Nam, mẫu xe điện BYD Atto 3 đã chính thức được mở bán trên thị trường kể từ ngày 18/7 vừa qua với 2 phiên bản Dynamic và Premium cùng giá bán lần lượt là 766 - 886 triệu đồng.

BYD Atto 3
BYD Atto 3

Vậy với chênh lệch 120 triệu đồng, 2 phiên bản này có gì khác nhau? Hãy cùng tìm hiểu ở nội dung dưới đây.

Trang Bị Ngoại Thất

Cả hai phiên bản đều sử dụng nền tảng khung gầm e-Platform 3.0 độc quyền của BYD, với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.455 x 1.875 x 1.615 mm và chiều dài cơ sở 2.720 mm, khoảng sáng gầm 150 mm. BYD Atto 3 thuộc phân khúc SUV điện hạng B, cạnh tranh với VinFast VF6.

Về ngoại thất, cả hai phiên bản đều có các trang bị như đèn pha LED, đèn chờ dẫn đường, đèn LED định vị ban ngày, đèn phanh LED trên cao và gương chiếu hậu gập điện/chỉnh điện/sấy gương. Tuy nhiên, phiên bản Dynamic sử dụng vành hợp kim 17 inch, trong khi phiên bản Premium được trang bị vành 18 inch, baga nóc, đèn pha thích ứng và cốp điện.

Hạng mục BYD Atto 3 Dynamic BYD Atto 3 Premium
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.455 x 1.875 x 1.615 4.455 x 1.875 x 1.615
Chiều dài cơ sở (mm) 2.720 2.720
Khoảng sáng gầm (mm) 150 150
Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Thanh đa liên kết MacPherson/Thanh đa liên kết
Đèn pha LED LED
Đèn chờ dẫn đường
Đèn pha thích ứng Không
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn phanh LED trên cao
Đèn khoang hành lý
Vành la-zăng (inch) 17 18
Thông số lốp 215/60R17 235/50R18
Mở khóa cốp từ xa
Cốp điện Không
Baga nóc Không
Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, sấy gương Gập điện, chỉnh điện, sấy gương

Trang Bị Nội Thất

Bên trong, cả hai phiên bản đều có không gian nội thất 5 chỗ ngồi rộng rãi với các trang bị tiêu chuẩn như vô lăng tích hợp phím chức năng, bảng đồng hồ kỹ thuật số 5 inch, ghế bọc da tổng hợp, hàng ghế sau gập 60:40, ghế lái chỉnh điện 6 hướng và ghế phụ lái chỉnh cơ 4 hướng. Các trang bị khác bao gồm kết nối Bluetooth, Apple CarPlay có dây, điều khiển bằng giọng nói (tiếng Anh), 4 cổng USB Type A/Type C phía trước/sau, đèn viền nội thất đa sắc, đèn LED đọc sách, sạc điện thoại không dây, nguồn điện 12V, chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, kính cửa đóng/mở 1 chạm, chống kẹt, điều hòa tự động và hệ thống lọc bụi mịn CN95.

Phiên bản Dynamic trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 12,8 inch có thể xoay ngang hoặc dọc, hệ thống âm thanh 6 loa và gương chiếu hậu chống chói chỉnh tay. Trong khi đó, phiên bản Premium có màn hình cảm ứng trung tâm 15,6 inch, gương chiếu hậu chống chói tự động, cửa sổ trời toàn cảnh Panorama chỉnh điện, hệ thống âm thanh Dirac HD 8 loa, đèn viền nội thất đa sắc đồng bộ với âm nhạc, đèn LED ở vị trí để chân hàng ghế trước và cảm biến chất lượng không khí PM2.5.

Hạng mục BYD Atto 3 Dynamic BYD Atto 3 Premium
Số chỗ ngồi 5 5
Chất liệu bọc ghế Da tổng hợp Da tổng hợp
Ghế lái Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng
Ghế hành khách phía trước Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế sau Gập 60:40 Gập 60:40
Vô lăng Tích hợp phím chức năng Tích hợp phím chức năng
Bảng đồng hồ Kỹ thuật số 5 inch Kỹ thuật số 5 inch
Màn hình cảm ứng trung tâm 12,8 inch, xoay 90 độ 15,6 inch, xoay 90 độ
Kết nối Apple CarPlay Có dây Có dây
Kết nối Bluetooth
Điều khiển bằng giọng nói Tiếng Anh Tiếng Anh
Cổng USB Type A/Type C 2 trước, 2 sau 2 trước, 2 sau
Đèn viền nội thất đa sắc
Đèn viền nội thất đa sắc đồng bộ với âm nhạc trên tay nắm cửa Không
Gương chiếu hậu chống chói Chỉnh tay Tự động
Hệ thống âm thanh 6 loa Dirac HD 8 loa
Đèn LED đọc sách
Đèn LED ở vị trí để chân hàng ghế trước Không
Điều hòa tự động
Hệ thống lọc bụi mịn CN95
Cảm biến chất lượng không khí PM2.5 Không
Sạc điện thoại không dây
Nguồn điện 12V
Chìa khóa thông minh
Khởi động nút bấm
Kính cửa đóng/mở 1 chạm, chống kẹt
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama chỉnh điện Không
Radio FM
Hỗ trợ khóa thông minh bằng thẻ NFC
Bơm gia nhiệt

Trang Bị An Toàn

Về trang bị an toàn, phiên bản Dynamic chỉ có 4 túi khí, cảnh báo thắt dây an toàn phía trước, cảm biến áp suất lốp, phanh tay điện tử, tự động giữ phanh tạm thời, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ xuống dốc, camera lùi, 4 cảm biến sau và hệ thống kiểm soát hành trình. Trong khi đó, phiên bản Premium có 6 túi khí, cảnh báo thắt dây an toàn phía trước/sau, camera 360 độ, 2 cảm biến trước, hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, cảnh báo va chạm phía trước/sau, cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ giữ làn đường.

Hạng mục BYD Atto 3 Dynamic BYD Atto 3 Premium
Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa Đĩa thông gió/Đĩa
Số túi khí 4 6
Cảnh báo thắt dây an toàn Phía trước Phía trước và sau
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Phanh tay điện tử
Tự động giữ phanh tạm thời
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
Cảnh báo áp suất lốp
Camera lùi Không
Camera 360 độ Không
Cảm biến sau 4 4
Cảm biến trước Không 2
Hệ thống kiểm soát hành trình Không
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng Không
Hệ thống phanh khẩn cấp tự động Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù Không
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước Không
Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau Không
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường Không
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường Không
Bộ dụng cụ vá lốp

Động Cơ và Khả Năng Vận Hành

Cả hai phiên bản đều được trang bị mô-tơ điện đặt trên cầu trước, cho công suất tối đa 201 mã lực và mô-men xoắn cực đại 310 Nm, giúp xe tăng tốc từ 0-100 km/h trong 7,3 giây. Phiên bản Dynamic sử dụng pin BYD Blade dung lượng 49,92 kWh, phạm vi di chuyển sau khi sạc đầy là 410 km. Phiên bản Premium có pin dung lượng 60,48 kWh, phạm vi di chuyển 480 km. Bộ sạc của phiên bản Dynamic là sạc nhanh DC 70 kW, còn phiên bản Premium là DC 88 kW. Cả hai phiên bản đều có chức năng cấp nguồn điện AC V2L.

Hạng mục BYD Atto 3 Dynamic BYD Atto 3 Premium
Loại động cơ Mô-tơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu Mô-tơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Công suất tối đa (mã lực) 201 201
Mô-men xoắn cực đại (Nm) 310 310
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (giây) 7,3 7,3
Hệ dẫn động Cầu trước FWD Cầu trước FWD
Hộp số Tự động Tự động
Loại pin BYD Blade BYD Blade
Dung lượng pin (kWh) 49,92 60,48
Phạm vi di chuyển theo chu trình NEDC (km) 410 480
Hệ thống lái Trợ lực điện Trợ lực điện
Cổng sạc chậm AC - Type 2
Cổng sạc nhanh DC - CCS 2 70 kW 88 kW
Chức năng cấp nguồn điện AC V2L

Kết Luận

Sự chênh lệch giá bán giữa hai phiên bản của BYD Atto 3 xuất phát từ sự khác biệt về trang bị nội thất, an toàn và dung lượng pin. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định dễ dàng hơn khi chọn mua mẫu ô tô điện của BYD.

Theo ehoinhap.vanhoavaphattrien.vn - Link gốc

Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam

Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất
Mẫu xe