So sánh Honda City và Mitsubishi Attrage: Đâu là “ông trùm doanh số”?
- So sánh xe Kia Soluto và Honda City 2021: Giá bán quyết định tất cả?
- So sánh Hyundai Grand i10 Sedan và Mitsubishi Attrage: Xe Hàn hạng A liệu có "cửa" với xe Nhật hạng B?
Xe Honda City 2021 được lắp ráp trong nước, sở hữu thiết kế trung tính, khoang cabin rộng rãi, thương hiệu xe Nhật bền bỉ, động cơ tiết kiệm nhiên liệu.
Trong khi đó, Mitsubishi Attrage 2021, cũng là mẫu xe đến từ thương hiệu Nhật Bản, nhưng lại được phân phối dưới dạng nhập nguyên chiếc từ Thái Lan, sở hữu danh sách trang bị tiện nghi hậu hĩnh hơn nhưng lại dễ mất giá.
Thực sự đây là một lựa chọn khó giữa hai gương mặt đại diện cùng đến từ Nhật này.
Nội dung bài viết:
- So sánh về giá bán Honda City và Mitsubishi Attrage
- So sánh về kích thước Mitsubishi Attrage và Honda City
- So sánh về ngoại thất Mitsubishi Attrage và Honda City
- So sánh về nội thất Mitsubishi Attrage và Honda City
- So sánh về động cơ Mitsubishi Attrage và Honda City
- So sánh về trang bị an toàn Mitsubishi Attrage và Honda City
- Nên mua Mitsubishi Attrage hay Honda City?
So sánh về giá bán Honda City và Mitsubishi Attrage
Phiên bản mới 2021 được Mitsubishi Motor Việt Nam có những cải tiến, nâng cấp nhẹ về mặt thiết kế và tính năng. Hiện có 3 phiên bản với mức giá bán “mềm” nhất phân khúc.
Bảng giá Mitsubishi Attrage 2021 mới nhất | |
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
Mitsubishi Attrage MT | 375 |
Mitsubishi Attrage CVT | 460 |
Mitsubishi Attrage CVT Premium | 485 |
>> Dự tính giá lăn bánh Mitsubishi Attrage
Giống như đối thủ, Honda City 2021 cũng được phân phối với 3 phiên bản với mức giá từ 529 – 599 triệu đồng.
Bảng giá Honda City 2021 mới nhất | |
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
Honda City G | 529 |
Honda City L | 569 |
Honda City RS | 599 |
>> Dự tính giá lăn bánh Honda City
Qua phần so sánh về giá bán của Mitsubishi Attrage và Honda City có thể thấy, Attrage đang có mức giá bán thấp hơn rất nhiều. Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc xe chỉ đang sử dụng khối động cơ xăng 1.2L, trong khi đối thủ đều trang bị động cơ xăng 1.5L cho cả bản thường và bản cao cấp.
So sánh về kích thước Mitsubishi Attrage và Honda City
Thông số kích thước | Mitsubishi Attrage 2021 | Honda City 2021 |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.305 x 1.670 x 1.515 | 4.553 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | 2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | 134 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4,8 | 5 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Có thể thấy, Honda City đang chiếm lợi thế hơn ở phần kích thước ngoại hình, điều đó cho thấy City cũng sẽ mang lại không gian nội thất rộng rãi, thoải mái hơn đối thủ.
Bù lại, Mitsubishi Attrage đang sở hữu khoảng sáng gầm trội hơn City. Cho phép xe xử lý những cung đường gập ghềnh, hay đơn giản là leo hè dễ dàng hơn.
>>> Lợi thế: Cân bằng
So sánh về ngoại thất Mitsubishi Attrage và Honda City
Khi hai đối thủ đứng cạnh nhau, hai đại diện hạng B đều mang đến cho mọi người cái nhìn rất thiện cảm. Mỗi xe mang một vẻ đẹp riêng và hiện đại, phù hợp với nhu cầu thị hiếu của số đông hiện nay.
Thiết kế đầu xe
Cũng giống như nhiều “người anh em” Mitsubishi khác, Attrage phiên bản mới là chiếc xe được hướng đến phong cách mới nhờ ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield. Về phía Honda City có lưới tản nhiệt nhấn mạnh đến phong cách thể thao nhờ được sơn đen và logo RS xuất hiện.
Bên cạnh đó, điểm mà khiến nhiều người cảm thấy ấn tượng trên Mitsubishi Attrage chính là cụm đèn chiếu sáng LED Projector kèm dải LED định vị ban ngày thay thế bóng Halogen trước đây. Tuy nhiên, Honda City còn làm tốt đối thủ với cụm đèn LED toàn phần có thiết kế hiện đại hơn.
Thiết kế thân xe
Không giống phần đầu, thân xe Mitsubishi Attrage 2021 không có thay đổi lớn nào về mặt thiết kế tổng thể. Cải tiến duy nhất của xe đến từ bộ la-zăng hợp kim 15 inch có thiết kế mới dạng 8 chấu khỏe khoắn. Điểm hạn chế của xe là chỉ có hệ thống phanh đĩa ở bánh trước, phanh tang trống sẽ xuất hiện ở bộ mâm phía sau.
Honda City 2021 bản RS nhỉnh hơn đối thủ với bộ mâm 16 inch kết hợp cùng bộ lốp 185/55R16 với tạo hình mới so với trước đây. Trong khi đó, gương chiếu hậu xe tiếp tục duy trì phong cách thể thao khi được sơn đen và kèm dải xi-nhan LED.
Gương chiếu hậu xe chỉnh điện, tự động gập khi khóa cửa đều được tích hợp trên cả City và Attrage.
Thiết kế đuôi xe
Cụm đèn hậu dạng LED của Misubishi Attrage có thiết kế mới táo bạo hơn, đặc biệt cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh, ăng teng vây cá là những chi tiết rất mới và hợp thời trang của chiếc sedan hạng B này.
Đối với mẫu Honda City mới mở bán ở Việt Nam, không khó để nhận ra cặp đèn hậu là chi tiết cải tiến với công nghệ LED. Cánh gió phía sau và ăng ten vây cá sơn đen cũng là những cải tiến trên chiếc xe của Honda. Một trong những nhược điểm chung của nhiều mẫu xe Nhật Bản mà Attrage và City không ngoại lệ là đều thiếu cảm biến lùi, trang bị an toàn cần thiết đối với tài xế.
So sánh về nội thất Mitsubishi Attrage và Honda City
Khoang lái
Chất liệu hoàn thiện cho khoang nội thất của Mitsubishi Attrage 2021 chủ yếu là chất liệu nhựa cứng. Thiết kế khoang lái của Attrage cũng theo phong cách truyền thống với màn hình chìm trong táp-lô, cụm điều hòa với các phím bấm và núm xoay khá to bản.
Thay vì những mảng nhựa cứng trước đây, Honda City 2021 đã được nâng cấp lên chất liệu nhựa cao cấp hơn, chủ đạo ở khu vực bảng điều khiển taplo. Đặc biệt, City còn mang đến cho người dùng màn hình giải trí dạng nổi lớn hơn, hiện đại hơn.
Vô lăng
Vô-lăng trên Mitsubishi Attrage mới có thiết kế dạng 3 chấu bọc da kết hợp chi tiết nhựa bóng, giống “đàn anh” Xpander và Outlander. Phần vô-lăng này tạo ra nét hiện đại cho xe, nhưng cụm đồng hồ phía sau của xe có phần không được bắt mắt với thiết kế khá thô dạng ống.
Vô-lăng trên Honda City 2021 được đánh giá tốt nhất phân khúc hạng B. Với phong cách thể thao nhờ những đường chỉ khâu đỏ, chất liệu bọc da mềm mại giúp người dùng thoải mái hơn. Đặc biệt, cụm đồng hồ phía sau cũng có phong cách gọn gàng. Kèm màn hình LCD ở trung tâm dễ quan sát hơn so với đối thủ.
Khoang ghế hành khách
Về mặt không gian hàng ghế sau, mặc dù chênh lệch về chiều dài trục cơ sở, nhưng 2 mẫu sedan hạng B này vẫn cung cấp cho người dùng sự thoải mái khi di chuyển nhờ khả năng tối ưu rất tốt đến từ nhà sản xuất.
Ở đây, Mitsubishi Attrage 2021 có trang bị bệ tỳ tay trung tâm kiêm hộc để cốc rất tiện lợi, nhưng xe lại thiếu cửa gió điều hòa ghế sau. Honda City cũng không có cửa gió điều hoà khoang ghế sau và không có bệ tỳ tay trung tâm vì đã bị cắt để tiết kiệm chi phí nhằm giảm giá thành.
Trang bị tiện nghi
Honda City 2021 sử dụng màn hình giải trí 8 inch hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, trong khi đó, Mitsubishi Attrage màn hình giải trí chỉ 6,8 inch kết nối điện thoại thông minh qua Android Auto/Apple CarPlay. Nếu xét về tính thẩm mỹ, thiết kế màn hình xe Honda City "ăn đứt" Mitsubishi Attrage.
Ngoài ra, các tính năng tiện nghi khác của xe Attrage bao gồm:
- Gập gương tự động
- Nút bấm khởi động
- Điều hoà tự động
- Dàn âm thanh 4 loa
- Cổng sạc USB
- Tựa tay ghế lái và hàng sau
Bên cạnh đó, Honda City còn nhiều tiện nghi khác như:
- Hệ thống điều hòa tự động
- 5 cổng sạc USB
- Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
- Nút bấm khởi động & chìa khóa thông minh
- Gạt mưa tự động
- Hệ thống âm thanh 8 loa
- Kính lái 1 chạm,…
>>> Lợi thế: Honda City
So sánh về động cơ Mitsubishi Attrage và Honda City
Thông số động cơ | Mitsubishi Attrage CVT Premium | Honda City RS |
Động cơ | Xăng 1.2L MIVEC | Xăng 1.5L DOHC |
Công suất tối đa | 78 mã lực | 119 mã lực |
Mô men xoắn cực đại | 100 Nm | 145 Nm |
Hộp số | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Có thể thấy, khác biệt lớn nhất giữa 2 mẫu sedan hạng B này đến từ trang bị động cơ. Honda City 2021 cho thấy sự vượt trội với động cơ 1.5L, còn Mitsubishi Attrage 2021 chỉ dùng máy 1.2L như những mẫu xe thuộc phân khúc hạng A.
Ở khả năng vận hành, Honda City 2021 đang cho thấy mình không có đối thủ trong phân khúc, thậm chí chẳng thua kém những chiếc xe hạng C. Không chỉ ấn tượng với khả năng tăng tốc mà City còn là chiếc xe có độ nhạy chân ga, cảm giác vô-lăng rất tốt.
Trong khi đó, Mitsubishi Attrage CVT Premium đơn thuần là mẫu xe dành cho đô thị với công suất động cơ đủ dùng. Ở những dải vận tốc đầu, xe có độ ì lớn khiến việc tăng tốc xe là vấn đề lớn, động cơ "gào" cho thấy chiếc xe làm việc khá vất vả so với đối thủ Honda City.
>>> Lợi thế: Honda City
So sánh về trang bị an toàn Mitsubishi Attrage và Honda City
Trang bị an toàn | Honda City RS | Mitsubishi Attrage CVT |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Không | Không |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Không |
Túi khí | 6 | 4 |
Về tính năng an toàn thì cả 2 đại diện sedan hạng B đều gần như tương đồng. Tuy nhiên, Mitsubishi Attrage dường như đang thất thế hơn vì chỉ có 4 túi khí an toàn, trong khi Honda City có tới 6 túi.
>>> Lợi thế: Honda City
Nên mua Mitsubishi Attrage hay Honda City?
Nhìn vào mức giá, không khó để nhận ra sự phân hóa khách hàng của Honda City 2021 và Mitsubishi Attrage 2021 đang bán tại Việt Nam.
Với Honda City, mẫu xe này có thiết kế trẻ trung, phong cách vận hành thể thao. Nhiều tiện nghi và công nghệ hàng đầu phân khúc sedan hạng B ở thời điểm hiện tại.
Trong khi đó, Mitsubishi Attrage phù hợp với những khách hàng chạy xe dịch vụ, hay gia đình. Bởi tiêu chí cần một chiếc xe nhỏ gọn, linh hoạt để di chuyển trong phố.
Tuy nhiên dù sử dụng với mục đích di chuyển cá nhân hay thương mại thì cả Mitsubishi Attrage và Honda City 2021 đều xứng đáng là mẫu xe nên được cân nhắc chọn lựa trong phân khúc hạng B.
Theo doisongphapluat.nguoiduatin.vn - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu