So sánh sự khác nhau của các phiên bản Hyundai Kona
Kể từ khi xuất hiện, Hyundai Kona vẫn là một trong những mẫu xe thuộc phân khúc SUV hạng B nhận được sự quan tâm lớn từ khách hàng Việt nhờ thiết kế bắt mắt và trang bị tiện nghi đầy đủ.
Đối thủ "sừng sỏ" của Hyundai Kona trong phân khúc này phải kể đến như Ford EcoSport, Honda HR-V và Kia Seltos,...
Tại thị trường Việt Nam, Hyundai Kona 2021 được phân phối 3 phiên bản khác nhau, gồm 2.0 AT Tiêu chuẩn, 2.0 AT Đặc biệt và 1.6 Turbo.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết 3 phiên bản của Hyundai Kona 2021.
So sánh về giá bán và thông số kỹ thuật của 3 phiên bản Hyundai Kona
Sự vươn lên mạnh mẽ của Kia Seltos và Toyota Corolla Cross khiến doanh số của Hyundai Kona có phần giảm sút so với cùng kỳ năm ngoái. Tính đến hết tháng 7/2021, TC Motor thông báo đã bán ra 2.537 chiếc.
Hiện tại, giá niêm yết của Hyundai Kona dao động từ 636 ~ 750 triệu đồng, cụ thể giá lăn bánh của Kona cho từng phiên bản như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh (triệu đồng) |
Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | 636 | 734.6 | 699.8 |
Kona 2.0 AT Đặc biệt | 699 | 804.8 | 766.9 |
Kona 1.6 Turbo | 750 | 861.7 | 821.2 |
Cả 3 phiên bản của Hyundai Kona không có sự khác biệt về thông số kỹ thuật.
Xe có 7 tùy chọn về màu sơn ngoại thất gồm: Trắng, Đen, Vàng cát, Đỏ, Bạc, Xanh.
Thông số kỹ thuật | Hyundai Kona |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.165 x 1.800 x 1.565 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 |
Số chỗ ngồi | 5 |
So sánh về trang bị ngoại thất của 3 phiên bản Hyundai Kona
Hyundai Kona sở hữu một ngoại hình trẻ trung, năng động và đậm chất thể thao.
Nổi bật ở phía trước là bộ lưới tản nhiệt kích thước lớn. Viền chrome ôm trọn các họa tiết tổ ong đen bóng phía trong càng nhấn mạnh thêm sự khỏe khoắn của chiếc SUV đô thị.
Một trong những thiết kế ăn điểm của Hyundai Kona chính là hệ thống chiếu sáng khi có sự phân biệt rõ ràng giữa đèn ban ngày và đèn pha.
Trong đó, đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED mảnh đặt phía trên, ngay sát nắp capo. Đèn pha được thiết kế lùi xuống phía dưới và được ôm trọn bởi hình khối mạ bạc đầy bắt mắt.
Với thiết kế đường nét kiểu dáng bo tròn kết hợp với tấm chắn bùn to bản, thân xe Hyundai Kona mang đậm chất cơ bắp. Đặc biệt không thể không nhắc tới bộ la-zăng hợp kim đa chấu kết hợp hai màu vô cùng sành điệu.
Điểm nhấn trong thiết kế đuôi xe nằm ở cặp đèn hậu kết hợp với dải đèn LED tạo hình uốn lượn vô cùng bắt mắt.
Thiết kế cản sau to bản giống như lá chắn bảo vệ, hoàn chỉnh phong cách thể thao cho Hyundai Kona.
Về trang bị ngoại thất, mỗi phiên bản có sự khác biệt.
Trang bị ngoại thất | Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | Kona 2.0 AT Đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập điện | Không | Có | Có |
Đèn sương mù Projector | Có | Có | Có |
Cụm đèn pha | Halogen | Led | Led |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | Có | Có | Có |
Chắn bùn trước sau | Có | Có | Có |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | Có | Có |
Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái | Không | Có | Có |
Cụm đèn hậu dạng LED | Có | Có | Có |
Lưới tản nhiệt mạ crom | Không | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa | Có | Có | Có |
Kính lái chống kẹt | Có | Có | Có |
So sánh về trang bị nội thất của 3 phiên bản Hyundai Kona
Không gian bên trong Hyundai Kona được đánh giá là rộng rãi nhất phân khúc SUV hạng B tại thị trường Việt.
Nội thất của Hyundai Kona ưu tiên sự tối giản bởi cách bố trí gọn gàng nhưng vẫn không mất đi dáng vẻ của sự trẻ trung.
Nhìn chung, cả ba phiên bản của Hyundai Kona sở hữu màn hình giải trí 8 inch đặt nổi trong phân khúc xe phổ thông. Màn hình xe tích hợp bản đồ tinh chỉnh dành riêng cho thị trường Việt với hệ thống biển báo, tìm đại lý chính xác.
Bên cạnh đó, Hyundai Kona gây ấn tượng mạnh nhờ hệ thống ghế ngồi thiết kế thể thao ôm sát cơ thể.
Ở hai phiên bản cao cấp sẽ được bọc da cùng những đường chỉ khâu trang trí giúp mẫu xe trông nổi bật hơn.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về trang bị nội thất của 3 phiên bản Hyundai Kona:
Trang bị nội thất | Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | Kona 2.0 AT Đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Hệ thống AVN định vị dẫn đường | Có | Có | Có |
Ghế gập 6:4 | Có | Có | Có |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có |
Màn hình công tơ mét siêu sáng 3.5" | Có | Có | Có |
Gương chống chói tự động ECM | Không | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | Không | Không | Có |
So sánh về tiện nghi của 3 phiên bản Hyundai Kona
Một phần lớn khách hàng quan tâm tới Hyundai Kona nhờ sở hữu hàng loạt tiện ích đáng giá như: nội thất bọc da, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, vô lăng 3 chấu tích hợp các phím chức năng.
Phía sau tay lái là bảng đồng hồ dạng analog kết hợp màn hình màu LCD 3.5 inch. Đi cùng là một loạt option đáng giá như: chìa khóa thông minh, nút bấm khởi động, âm thanh 6 loa, kiểm soát hành trình, camera lùi, cửa sổ trời, cảm biến gạt mưa tự động, sạc không dây.
Tuy nhiên, mỗi phiên bản sẽ có trang bị tiện nghi khác. Chi tiết hơn về 3 phiên bản đã được tổng hợp ở bảng sau đây:
Trang bị tiện nghi | Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | Kona 2.0 AT Đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Camera lùi | Có | Có | Không |
Cảm biến lùi | Không | Không | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Kiểm soát áp suất lốp | Có | Có | Có |
Số loa | 6 | 6 | 6 |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Không | 10 hướng | 10 hướng |
So sánh về động cơ vận hành của 3 phiên bản Hyundai Kona
Động cơ Hyundai Kona bao gồm 2 tùy chọn máy xăng và máy dầu. Động cơ xăng Nu 2.0 cho công suất 149 mã lực trong khi đó động cơ dầu tăng áp Gamma 1.6 T-GDi sản sinh sức mạnh lên tới 177 mã lực.
Động cơ vận hành | Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | Kona 2.0 AT Đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Động cơ | Nu 2.0 MPO | Gamma 1.6T-GDi | |
Dung tích xylanh | 1.999 | 1.591 | |
Công suất cực đại (PS) | 149 | 177 | |
Momen xoắn tối đa (Nm) | 180 | 265 | |
Hộp số | 6 AT | 7 DCT | |
Hệ thống dẫn động | 2 WD | ||
Phanh trước/ sau | Đĩa/ đĩa | ||
Hệ thống treo trước/ sau | Mc Pherson/ Thanh cân bằng | ||
Thông số lốp | 215/55R17 | 235/45R18 |
So sánh về trang bị an toàn của 3 phiên bản Hyundai Kona
Về trang bị an toàn, ngoài các tính năng sẵn có trên hai phiên bản 2.0 AT Tiêu chuẩn và 2.0 AT Đặc biệt thì bản cao nhất 1.6 Turbo còn có thêm cảnh báo điểm mù và cảm biến đỗ xe trước sau.
Trang bị an toàn | Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | Kona 2.0 AT Đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Cân bằng điện tử ESC | Có | ||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | ||
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành xuống dốc DBC | Có | ||
Kiểm soát lực kéo TCS | Có | ||
Kiểm soát thân xe VSM | Có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD | Không | Có | Có |
Cảm biến trước sau | Không | Không | Có |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS | Có | ||
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Mỗi phiên bản của Hyundai Kona đều có những ưu điểm và lợi thế riêng. Tuy nhiên, phiên bản phù hợp nhất phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của mỗi cá nhân.
>>> Đừng bỏ lỡ: Đánh giá Hyundai Kona
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Honda CR-V 20241,109 tỷ - 1,310 tỷ
-
Subaru Forester969 triệu - 1,199 tỷ
-
Ford Explorer 20222,366 tỷ