So sánh Honda BR-V vs Mitsubishi Xpander: Xe nào tốt hơn?
Phân khúc MPV hiện nay vẫn đang là sân chơi của ông trùm Mitsubishi Xpander. Mẫu xe nhà Mitsubishi luôn thống trị doanh số hàng tháng. Kế tiếp là Veloz và Stargazer.
Tính từ đầu năm đến nay, lượng xe Xpander đã giao đến tay khách Việt gần 6.700 xe, Toyota Veloz Cross là 3.640 xe và Hyundai Stargazer gần 1.730 xe.
Đối với tân binh Honda BR-V có gì nổi bật trong phân khúc này? Thế mạnh của Honda BR-V khi cạnh tranh với ông trùm Mitsubishi Xpander như nào?
Tất cả đều được giải đáp thông qua bài viết so sánh dưới đây. Từ đó giúp khách hàng nhận định mẫu xe nào xứng đáng với số tiền đã bỏ ra để sở hữu.
So sánh Honda BR-V vs Mitsubishi Xpander về giá bán và kích thước
Cũng giống như các mẫu xe khác, Honda vẫn định vị sản phẩm luôn có mức giá cao hơn các đối thủ trong phân khúc. Tại thị trường Việt Nam, Honda BR-V sẽ phân phối 2 phiên bản với mức giá chênh lệch so với Mitsubishi Xpander như sau:
Mẫu xe | Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
Honda BR-V | G | 661 |
L | 705 | |
Mitsubishi Xpander | MT | 555 |
AT | 588 | |
AT Premium | 648 | |
Cross | 698 |
Nếu so sánh 2 phiên bản thấp nhất của 2 mẫu xe, Honda BR-V đang có mức chênh tới hơn 100 triệu đồng. Đây được xem là bất lợi của Honda BR-V đối với những khách hàng có nhu cầu chạy xe dịch vụ.
Về kích thước, Honda BR-V sở hữu chiều dài và chiều cao lớn hơn Xpander nhưng lại kém hơn về chiều dài cơ sở.
Thông số kích thước | Honda BR-V | Mitsubishi Xpander |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.490 x 1.780 x 1.685 | 4.475 x 1.750 x 1.730 (bản MT) 4.595 x 1.750 x 1.730 (bản AT) 4.595 x 1.750 x 1.750 (bản AT Premium & Cross) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 207 | 205 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.775 |
Việc Honda BR-V xuất hiện đã khiến cho Mitsubishi Xpander không còn là mẫu xe có khoảng sáng gầm xe tốt nhất phân khúc. Tuy nhiên với mức chênh lệch không đáng kể thì đây chưa hẳn là lợi thế của Honda BR-V trong cuộc đua.
So sánh Honda BR-V vs Mitsubishi Xpander về thông số kỹ thuật
Tại thị trường Việt, Honda BR-V sử dụng động cơ tương tự với đàn em Honda City cho cả 2 phiên bản.
Xét về công suất hay lực kéo thì Honda BR-V đang có những chỉ số mạnh hơn so với Mitsubishi Xpander. Tuy nhiên việc thiếu tùy chọn hộp số sàn sẽ khiến Honda BR-V thua thiệt so với Mitsubishi Xpander khi cạnh tranh trong mảng xe dịch vụ tại thị trường Việt.
Thông số kỹ thuật | Honda BR-V | Mitsubishi Xpander |
Động cơ | 1,5L DOHC i-VTEC | 1.5L xăng |
Công suất cực đại (Hp) | 119 | 104 |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 145 | 141 |
Hộp số | CVT | 5 MT/ 4AT |
Hệ truyền động | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước/ sau | MacPherson/ Giằng xoắn | MacPherson/ Thanh xoắn |
Phanh trước/ sau | Phanh đĩa/ Tang trống | Phanh đĩa/ Tang trống |
So sánh Honda BR-V vs Mitsubishi Xpander về ngoại thất
Trong khi Honda BR-V sở hữu vẻ ngoài mạnh mẽ, nam tính và đậm chất SUV thì Mitsubishi Xpander lại có nét chững chạc, trầm tính của những người từng trải.
Đầu xe
Khu vực mặt tiền của BR-V nổi bật với bộ lưới tản nhiệt cỡ lớn, bao gồm các thanh nan ngang xếp chồng lên nhau. Cụm đèn pha LED với tính năng tự động bật tắt thiết kế liền mạch mang đến cái nhìn sang trọng và hiện đại.
Trong khi đó, Mitsubishi Xpander mang nét dày dặn, cứng cáp với các mảng khối góc cạnh. Ở phiên bản AT và AT Premium, mặt ca-lăng chuyển sang tách biệt hai phần. Bên trên gồm 3 thanh nan to bản chạy ngang, bên dưới sử dụng họa tiết lưới tổ ong bắt kịp xu hướng.
Thân xe
Khi nhìn ngang thân xe, Honda BR-V khiến người dùng dễ liên tưởng đến một chiếc SUV hơn là MPV. BR-V trang bị bộ mâm đa chấu với kích thước 16-17 inch.
Còn Mitsubishi Xpander vẫn giữ form dáng vuông vắn quen thuộc. Đồng thời chiếc xe vẫn giữ được vẻ gọn gàng và thanh thoát nhờ những chi tiết dập nổi gân guốc.
Xpander sử dụng bộ mâm hợp kim 2 màu 17 inch cho 2 phiên bản Cao Cấp, 2 phiên bản còn lại sử dụng bộ mâm kích thước 16 inch.
Đuôi xe
Ở khu vực phía sau, Honda BR-V sở hữu đèn hậu LED thiết kế mới dễ khiến người nhìn liên tưởng đến CR-V. Ngoài ra, một số chi tiết như ăng-ten vây cá, cánh lướt gió và ốp gầm được sơn bạc tạo sự đồng điệu với tổng thể xe.
Đối với Xpander, điểm nhấn nằm ở cụm đèn LED hình chữ T ngược thay vì kiểu dáng chữ L như trước. Cản sau được mở rộng kết hợp cùng ốp tối màu giúp mẫu xe trở nên khỏe khoắn và vững chãi hơn.
So sánh Honda BR-V vs Mitsubishi Xpander về nội thất
Về khoang nội thất, cả 2 mẫu xe đều được bố trí rộng rãi cùng những công nghệ tiện ích. Tuy nhiên, với lợi thế về chiều dài cơ sở nên không gian Mitsubishi Xpander có phần thoáng đãng hơn Honda BR-V.
Khoang lái
Trong khoang lái, mọi chi tiết trên khu vực taplo của Honda BR-V được sắp xếp gọn gàng. Cửa gió điều hòa được đặt cao, màn hình giải trí trung tâm 7 inch tiêu chuẩn.
Vô lăng 3 chấu viền kim loại có thể điều chỉnh cao thấp tích hợp các phím chức năng. Phía sau là đồng hồ kỹ thuật số kết hợp giữa analog và màn hình đa thông tin 4.2 inch.
Trong khi đó, không gian bên trong của Mitsubishi Xpander được tối giản hóa, trải rộng theo phương ngang tạo cảm giác hiện đại và thoáng đãng hơn.
Ghế ngồi
Honda BR-V có kết cấu 3 hàng ghế với 7 chỗ ngồi. Trong đó các hàng ghế sẽ được bố trí theo kiểu rạp chiếu phim, hàng sau sẽ cao hơn hàng trước để giữ tầm nhìn tốt hơn cho hành khách.
Hàng ghế thứ 2 của BR-V có bệ tỳ tay trung tâm, gập 60:40 và có độ trượt lên/ xuống linh hoạt. Hàng ghế cuối gập 50:50, có thể đáp ứng tốt cho người trưởng thành cao 1m7.
Ghế lái của Mitsubishi Xpander vẫn giữ lối thiết kế ôm thân người kèm tính năng chỉnh tay 6 hướng. Mẫu xe đã có thêm bệ tỳ tay bọc da. Ngăn để nước và khăn giấy cũng được tích hợp bên trong.
Hàng ghế thứ 2 đủ rộng để 3 người lớn vẫn có thể ngồi thoải mái. Hàng ghế này cũng được trang bị bệ để tay trung tâm tích hợp chỗ để cốc. Điểm trừ khi hàng ghế vẫn chỉ trang bị 2 tựa đầu.
Khoang hành lý
Khoang hành lý của Honda BR-V đạt 244L và có thể tăng lên 530L khi gập hàng ghế cuối.
Kích thước rộng rãi cũng là lý do mà khoang hành lý của Xpander khá rộng rãi. Dung tích tối đa của Xpander là 1.630L khi gập cả hai hàng ghế phía sau.
So sánh Honda BR-V vs Mitsubishi Xpander về trang bị
Về trang bị, Honda BR-V có ưu thế khi sở hữu đèn pha full LED và dải đèn LED định vị ban ngày tiêu chuẩn. Trong khi đó, Xpander trang bị đèn pha LED ở bản Cao Cấp.
Dưới đây là bảng so sánh trang bị trên hai mẫu xe Honda BR-V & Mitsubishi Xpander:
Trang bị | Honda BR-V | Mitsubishi Xpander |
Ngoại thất | ||
Đèn pha | LED | Halogen hoặc LED |
Đèn LED định vị ban ngày | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Đèn sương mù trước | LED ở bản cao cấp | Halogen hoặc LED |
Đèn hậu | LED kết hợp Halogen | LED |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ ở bản cao cấp | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ ở bản cao cấp |
Vành la-zăng | 16 inch hoặc 17 inch | 16 inch hoặc 17 inch |
Nội thất | ||
Chất liệu ghế | Nỉ hoặc da | Nỉ hoặc da |
Điều chỉnh ghế | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Vô lăng | Bọc da ở bản cao cấp, chỉ chỉnh được độ cao | Bọc da ở bản cao cấp, chỉnh 4 hướng |
Bảng đồng hồ | Analog kết hợp màn hình đa thông tin 4,2 inch | Analog kết hợp màn hình đa thông tin 4,2 inch |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch hoặc 9 inch |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có |
Điều hòa | Tự động, có màn hình kỹ thuật số ở bản cao cấp | Chỉnh cơ |
Cửa gió điều hòa ở hàng ghế sau | Không có ở bản tiêu chuẩn | Có |
Chìa khóa thông minh | Bản cao cấp | Bản cao cấp |
Khởi động nút bấm | Không có ở bản tiêu chuẩn | Không có ở bản tiêu chuẩn |
Khởi động máy từ xa | Có | Không |
Phanh tay điện tử + tự động giữ phanh tạm thời | Không | Có |
Tự động khóa cửa khi người lái rời khỏi xe | Có | Không |
Số loa | 6 loa ở bản cao cấp | 6 loa ở bản cao cấp |
Đàm thoại rảnh tay | Tiêu chuẩn | Bản cao cấp |
Ra lệnh bằng giọng nói | Có | Không |
Cửa kính một chạm | Ghế lái | Ghế lái |
So sánh Honda BR-V vs Mitsubishi Xpander về an toàn
Ở hạng mục an toàn, Honda BR-V vượt trội hơn hẳn đối thủ khi sở hữu gói công nghệ an toàn Honda Sensing.
Trong khi đó, bản cao cấp nhất của Mitsubishi Xpander vẫn dùng 2 túi khí nhưng có thêm camera lùi và camera 360 độ.
Trang bị an toàn | Honda BR-V | Mitsubishi Xpander |
Phanh | Đĩa trước, tang trống sau | Đĩa trước, tang trống sau |
Túi khí | 4 hoặc 6 | 2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử | Có | Có |
Trợ lực phanh | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera lùi | Bản cao cấp | Bản cao cấp |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Không |
Công nghệ an toàn chủ động ADAS | Có | Không |
Camera 360 độ | Không | Có |
Nhắc nhở còn hành khách trên hàng ghế sau | Có | Không |
Nên mua Honda BR-V hay Mitsubishi Xpander?
Nếu xét về giá bán, Honda BR-V gần như thất thế trước ông trùm Mitsubishi Xpander. Tuy nhiên với phong cách SUV, trang bị hiện đại cùng gói công nghệ an toàn Honda Sensing vẫn là sự lựa chọn hợp lý cho những gia đình muốn sở hữu xe rộng rãi, nhiều chỗ ngồi.
Trong khi đó, Mitsubishi Xpander vẫn là sự lựa chọn thực dụng đối với những ai lựa chọn làm dịch vụ.
Theo giaitri.arttimes.vn - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu