Danh sách đấu giá biển số xe ô tô đấu giá ngày 24/10: Bộ sưu tập biển tứ quý chờ chủ mới!

15:20 | 23/10/2023 - Quang Anh
Theo dõi Auto5 trên
Ngày 24/10, VPA và Bộ Công an sẽ tổ chức đấu giá 200 biển số xe ô tô với 2 khung giờ buổi chiều, kết thúc vào lúc 16h30.

Theo thông tin mới nhất, Công ty Đấu giá Hợp danh Việt Nam (VPA) đã công bố 200 biển số đẹp đấu giá vào ngày 24/10 tới đây.

Nhìn qua có thể thấy đợt đấu giá biển số ngày 24/10 không ít biển số “siêu” đẹp, tứ quý như 47A – 599.99, 51K – 828.88, 63A – 255.55, 75A – 333.35, 92A – 355.55, 99A – 677.77,...

Cách thức nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước

Danh sách biển số đấu giá ngày 24/10

Khung 14h00 – 15h00

STT Biển số Tỉnh/ Thành phố
1 47A-599.99 Đắk Lắk
2 30K-567.99 Hà Nội
3 51K-822.22 Hồ Chí Minh
4 51K-828.88 Hồ Chí Minh
5 30K-411.99 Hà Nội
6 30K-422.79 Hà Nội
7 30K-425.68 Hà Nội
8 30K-429.68 Hà Nội
9 30K-503.33 Hà Nội
10 30K-516.79 Hà Nội
11 30K-521.88 Hà Nội
12 30K-525.79 Hà Nội
13 30K-532.68 Hà Nội
14 30K-536.86 Hà Nội
15 30K-545.99 Hà Nội
16 30K-555.44 Hà Nội
17 30K-572.99 Hà Nội
18 30K-583.99 Hà Nội
19 30K-601.11 Hà Nội
20 30K-612.22 Hà Nội
21 30K-613.99 Hà Nội
22 51K-749.99 Hồ Chí Minh
23 51K-753.79 Hồ Chí Minh
24 51K-759.68 Hồ Chí Minh
25 51K-766.89 Hồ Chí Minh
26 51K-779.68 Hồ Chí Minh
27 51K-783.88 Hồ Chí Minh
28 51K-798.89 Hồ Chí Minh
29 51K-798.99 Hồ Chí Minh
30 51K-827.89 Hồ Chí Minh
31 51K-839.68 Hồ Chí Minh
32 51K-847.79 Hồ Chí Minh
33 51K-856.68 Hồ Chí Minh
34 51K-858.89 Hồ Chí Minh
35 51K-860.00 Hồ Chí Minh
36 51K-876.86 Hồ Chí Minh
37 51K-881.79 Hồ Chí Minh
38 51K-883.79 Hồ Chí Minh
39 51K-884.79 Hồ Chí Minh
40 51K-884.99 Hồ Chí Minh
41 51K-886.79 Hồ Chí Minh
42 51K-887.89 Hồ Chí Minh
43 51K-897.79 Hồ Chí Minh
44 51K-897.99 Hồ Chí Minh
45 51K-909.88 Hồ Chí Minh
46 51K-948.86 Hồ Chí Minh
47 51K-955.88 Hồ Chí Minh
48 51K-966.39 Hồ Chí Minh
49 51K-976.79 Hồ Chí Minh
50 14A-817.89 Quảng Ninh
51 14A-818.68 Quảng Ninh
52 14C-387.77 Quảng Ninh
53 15K-151.88 Hải Phòng
54 15K-166.86 Hải Phòng
55 15K-192.22 Hải Phòng
56 19A-534.79 Phú Thọ
57 19A-546.68 Phú Thọ
58 19A-552.22 Phú Thọ
59 20A-687.88 Thái Nguyên
60 34A-705.79 Hải Dương
61 34C-380.00 Hải Dương
62 35A-347.99 Ninh Bình
63 36A-975.79 Thanh Hóa
64 37K-231.11 Nghệ An
65 38A-536.79 Hà Tĩnh
66 43A-785.55 Đà Nẵng
67 47A-602.22 Đắk Lắk
68 47A-606.79 Đắk Lắk
69 48A-197.79 Đắk Nông
70 49A-626.66 Lâm Đồng
71 49A-626.86 Lâm Đồng
72 60K-366.68 Đồng Nai
73 60K-385.55 Đồng Nai
74 61K-258.68 Bình Dương
75 61K-288.86 Bình Dương
76 63A-256.68 Tiền Giang
77 63A-262.79 Tiền Giang
78 64A-158.88 Vĩnh Long
79 64A-162.22 Vĩnh Long
80 65A-393.33 Cần Thơ
81 68A-298.88 Kiên Giang
82 70A-483.79 Tây Ninh
83 75A-333.35 Thừa Thiên Huế
84 75A-333.69 Thừa Thiên Huế
85 76A-229.79 Quảng Ngãi
86 76C-159.99 Quảng Ngãi
87 77A-281.79 Bình Định
88 77A-288.86 Bình Định
89 85A-118.68 Ninh Thuận
90 86A-257.77 Bình Thuận
91 88A-632.22 Vĩnh Phúc
92 89A-424.79 Hưng Yên
93 89A-426.68 Hưng Yên
94 90A-219.79 Hà Nam
95 90A-226.68 Hà Nam
96 92A-349.99 Quảng Nam
97 92A-355.55 Quảng Nam
98 95A-111.23 Hậu Giang
99 95A-111.48 Hậu Giang
100 95C-077.77 Hậu Giang

Khung 15h30 – 16h30

STT Biển số Tỉnh/ Thành phố
101 51K-869.69 Hồ Chí Minh
102 99A-677.77 Bắc Ninh
103 29K-069.99 Hà Nội
104 30K-415.99 Hà Nội
105 30K-444.66 Hà Nội
106 30K-446.88 Hà Nội
107 30K-451.88 Hà Nội
108 30K-462.68 Hà Nội
109 30K-469.88 Hà Nội
110 30K-479.68 Hà Nội
111 30K-494.99 Hà Nội
112 30K-498.89 Hà Nội
113 30K-522.68 Hà Nội
114 30K-538.89 Hà Nội
115 30K-549.99 Hà Nội
116 30K-552.79 Hà Nội
117 30K-553.99 Hà Nội
118 30K-557.88 Hà Nội
119 30K-562.88 Hà Nội
120 30K-578.89 Hà Nội
121 30K-595.39 Hà Nội
122 30K-607.68 Hà Nội
123 30K-614.79 Hà Nội
124 30K-617.99 Hà Nội
125 51K-748.79 Hồ Chí Minh
126 51K-797.89 Hồ Chí Minh
127 51K-801.88 Hồ Chí Minh
128 51K-822.79 Hồ Chí Minh
129 51K-826.66 Hồ Chí Minh
130 51K-837.99 Hồ Chí Minh
131 51K-842.22 Hồ Chí Minh
132 51K-901.79 Hồ Chí Minh
133 51K-913.79 Hồ Chí Minh
134 51K-924.68 Hồ Chí Minh
135 51K-947.99 Hồ Chí Minh
136 51K-951.99 Hồ Chí Minh
137 51K-968.89 Hồ Chí Minh
138 51K-970.00 Hồ Chí Minh
139 14A-828.79 Quảng Ninh
140 15K-165.88 Hải Phòng
141 15K-167.79 Hải Phòng
142 17A-376.66 Thái Bình
143 17A-376.68 Thái Bình
144 18A-378.88 Nam Định
145 19A-556.86 Phú Thọ
146 20A-688.79 Thái Nguyên
147 21A-177.89 Yên Bái
148 23A-133.79 Hà Giang
149 25A-067.77 Lai Châu
150 26A-181.69 Sơn La
151 28A-212.22 Hòa Bình
152 35A-348.88 Ninh Bình
153 36A-953.79 Thanh Hóa
154 36A-957.89 Thanh Hóa
155 36A-966.86 Thanh Hóa
156 36K-000.99 Thanh Hóa
157 36K-005.55 Thanh Hóa
158 37K-197.79 Nghệ An
159 37K-209.99 Nghệ An
160 37K-234.68 Nghệ An
161 37K-238.66 Nghệ An
162 38A-533.79 Hà Tĩnh
163 38A-548.79 Hà Tĩnh
164 38A-551.11 Hà Tĩnh
165 43A-788.79 Đà Nẵng
166 47A-602.79 Đắk Lắk
167 47A-617.89 Đắk Lắk
168 49A-602.22 Lâm Đồng
169 60K-346.79 Đồng Nai
170 60K-378.79 Đồng Nai
171 60K-386.68 Đồng Nai
172 60K-397.89 Đồng Nai
173 61K-300.00 Bình Dương
174 62A-366.86 Long An
175 62A-369.79 Long An
176 62A-378.68 Long An
177 63A-255.55 Tiền Giang
178 65A-395.79 Cần Thơ
179 65A-396.86 Cần Thơ
180 66A-228.79 Đồng Tháp
181 70A-457.77 Tây Ninh
182 70A-478.88 Tây Ninh
183 71A-178.79 Bến Tre
184 72A-727.99 Bà Rịa - Vũng Tàu
185 74A-237.77 Quảng Trị
186 76A-266.68 Quảng Ngãi
187 77A-282.79 Bình Định
188 79A-484.79 Khánh Hòa
189 79A-494.44 Khánh Hòa
190 85A-113.79 Ninh Thuận
191 88A-616.79 Vĩnh Phúc
192 88A-633.39 Vĩnh Phúc
193 88A-638.68 Vĩnh Phúc
194 90A-222.55 Hà Nam
195 90A-222.77 Hà Nam
196 92A-358.68 Quảng Nam
197 93A-428.68 Bình Phước
198 93A-428.88 Bình Phước
199 89A-426.88 Hưng Yên
200 98A-656.86 Bắc Giang

Theo ArtTimes - Link gốc

Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam

Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất
Mẫu xe