So sánh 3 phiên bản Peugeot 408: Đầy đủ trang bị từ bản tiêu chuẩn
Peugeot 408 chính thức ra mắt thị trường Việt với 3 phiên bản. Giá bán cụ thể từng phiên bản như sau:
Phiên bản | Giá bán |
Allure | 999.000.000 |
Premium | 1.099.000.000 |
GT | 1.249.000.000 |
Có thể thấy sự chênh lệch đáng kể về giá bán giữa 3 phiên bản của Peugeot 408. Vậy 3 phiên bản này có những điểm gì giống và khác nhau? Bài viết dưới đây mang đến cho bạn đọc câu trả lời rõ ràng.
So sánh 3 phiên bản Peugeot 408 về ngoại thất
Cả 3 phiên bản của Peugeot 408 đều chung kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.687 x 1.850 x 1.510 mm. Chiều dài cơ sở 2.878 mm, khoảng sáng gầm xe 189 mm.
Đầu xe
Điểm nhấn của Peugeot 408 nằm ở thiết kế SUV lai Coupe vừa phong cách vừa thể thao. Đây cũng là mẫu xe mang nhận diện mới nhất của thương hiệu Peugeot với logo nằm giữa lưới tản nhiệt tràn viền, tạo cảm giác không giới hạn.
Hai phiên bản Allure và Premium sẽ có lưới tản nhiệt mạ chrome, đi kèm với đèn pha LED tự động bật tắt. Trong khi phiên bản GT có thiết kế lưới tản nhiệt cùng màu thân xe, kết hợp với đèn pha Matrix LED cao cấp hơn.
Thân xe
Phiên bản Allure và Premium được trang bị la-zăng hợp kim 18 inch, sơn lần lượt màu Granite xám và đen. Trong khi phiên bản 408 GT trang bị la-zăng hợp kim 20 inch lớn nhất phân khúc. Đi kèm bộ lốp to bản 245/40R20.
Đuôi xe
Đuôi xe Peugeot 408 2024 hài hòa với lối thiết kế trụ C hạ thấp, nhưng đồng thời vẫn giữ được những đường nét vuông vức và góc cạnh đặc trưng của các dòng SUV. Ngoài ra, cản sau được ốp bảo vệ sơn đen, tạo cảm giác chắc chắn.
Trang bị
So với 2 phiên bản thường, phiên bản cao cấp nhất có thêm trang bị đèn pha matrix, đèn pha tự động cân bằng góc chiếu, cửa cốp rảnh tay,...
Trang bị | Allure | Premium | GT |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm | Cùng màu thân xe | |
Đèn pha | LED | Matrix LED | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | ||
Đèn pha tự động cân bằng góc chiếu | Không | Có | |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | ||
Gương chiếu hậu | Ốp sơn đen, chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn chào mừng | ||
Đèn hậu LED | Có | Nhận diện phiên bản GT | |
Cửa cốp đóng/mở chỉnh điện | Có | ||
Cửa cốp rảnh tay | Không | Có | |
Logo Peugeot sau chắn bùn trước | Không | Có | |
Vành la-zăng (inch) | 18 | 20 | |
Kích cỡ lốp | 225/55 R18 | 245/40 R20 |
So sánh 3 phiên bản Peugeot 408 về nội thất
Không gian nội thất trên Peugeot 408 có vài nét tương đồng với 2 người anh em 3008 và 5008.
Khoang lái
Khoang lái Peugeot 408 được thiết kế theo ngôn ngữ Peugeot New i-Cockpit với tầm quan sát rộng, hiển thị 3D trực quan, khu vực điều khiển trung tâm thiết kế phẳng.
Khoang hành khách
Peugeot 408 thế hệ mới có không gian bên trong khá rộng rãi. Chất liệu ghế cũng là sự khác biệt, bởi bản cao cấp nhất dùng loại Nappa, bản giữa là da Claudia và bản Allure là da thường.
Phiên bản GT còn nhỉnh hơn về trang bị tiện nghi khi có hàng ghế trước chỉnh điện, có nhớ vị trí cho ghế lái, massage, đèn viền nội thất, cửa sổ trời…
Khoang hành lý
Khoang hành lý sở hữu thể tích 536 lít hoặc có thể tăng gấp 3 lần nếu gập hàng ghế sau.
Trang bị
Trang bị | Allure | Premium | GT |
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da Claudia | Da Nappa |
Ghế lái chỉnh điện | Có | ||
Ghế lái nhớ vị trí | Không | Có | |
Massage hàng ghế trước | Không | Có | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | Không | Có | |
Vô lăng bọc da | Có | Phong cách GT | |
Vô lăng tích hợp lẫy chuyển số | Có | ||
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số với màn hình 10 inch | Kỹ thuật số với màn hình 10 inch hiển thị 3D Quartz | |
Màn hình giải trí | 10 inch | 10 inch + màn hình tính năng 5 inch | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | Focal 10 loa | |
Hệ thống điều hoà tự động | Tự động 2 vùng độc lập | ||
Cần số điện tử dạng lẫy | Có | ||
Phanh tay điện tử | Có | ||
Sạc điện thoại không dây | Có | ||
Đèn viền nội thất | Không | Có | |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí | Không | Có | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có |
So sánh 3 phiên bản Peugeot 408 về động cơ vận hành
Cả 3 phiên bản của Peugeot 408 đều trang bị động cơ xăng 1.6L turbo cho công suất tối đa 218 Hp và momen xoắn cực đại 300 Nm.
Có thể nói, so với những mẫu SUV cỡ C khác đang bán tại Việt Nam, Peugeot 408 có sức mạnh động cơ khá nổi bật. Mẫu xe có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong vòng 8.8 giây.
So sánh 3 phiên bản Peugeot 408 về trang bị an toàn
Peugeot 408 2024 cũng trang bị khá đầy đủ với gói an toàn chủ động ADAS. Riêng hai phiên bản Premium và GT được bổ sung những trang bị cao cấp hơn.
Trang bị an toàn | Allure | Premium | GT |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | ||
Số túi khí | 6 | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Cảm biến áp suất lốp | |||
Camera | Camera lùi 180 độ | Camera 360 độ | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Trước + sau | |
Đèn pha thích ứng | Có | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Thích ứng + tính năng Stop & Go | |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | ||
Cảnh báo người lái tập trung | |||
Giới hạn tốc độ | |||
Nhận diện biển báo tốc độ | |||
Cảnh báo lệch làn đường | |||
Hỗ trợ giữ làn đường | |||
Phanh an toàn chủ động | |||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |||
Hỗ trợ chuyển làn đường |
Nên lựa chọn phiên bản nào của Peugeot 408?
Qua bảng so sánh trên, có thể thấy Peugeot 408 là một trong những mẫu xe đáng sở hữu trong phân khúc SUV hạng C tại thị trường Việt.
Ngay từ bản tiêu chuẩn Allure là một lựa chọn đáng cân nhắc khi sở hữu trang bị đủ dùng cả về ngoại thất, nội thất, động cơ lẫn trang bị an toàn.
Trong khi đó, bản Premium sẽ thích hợp những ai yêu thích tiện ích với mức giá phải chăng. Riêng bản GT cao cấp là sự lựa chọn dành cho những ai yêu thích ngoại hình thể thao, tiện ích hiện đại cùng trải nghiệm lái thú vị hơn.
Theo ArtTimes - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu