Biển số ngũ quý Thanh Hóa từng trúng đấu giá hơn 7 tỷ đồng chốt ngày đấu giá lại

14:33 | 23/10/2023 - Loanh Quanh
Theo dõi Auto5 trên
Biển số 36A - 999.99 của tỉnh Thanh Hóa bị bỏ cọc hôm đấu giá 15/9 sẽ được đấu giá lại vào ngày 25/10 tới, cùng với hơn 200 chiếc biển số đẹp khác.

Ngày 15/9, phiên đấu giá biển số xe ô tô đầu tiên được thực hiện với tổng cộng 11 chiếc biển số đẹp. Trong đó ghi nhận tới 3 chiếc biển số trúng đấu giá trên mức 10 tỷ đồng, bao gồm 51K – 888.88 (32,34 tỷ đồng), 30K – 555.55 (14,12 tỷ đồng) và 30K – 567.89 (13,075 tỷ đồng).

Những chiếc biển số đẹp còn lại cũng trúng đấu giá với mức khá cao, trong đó nổi bật có chiếc biển ngũ quý 9 của Thanh Hóa (36A – 999.99) trúng với mức 7,465 tỷ đồng. Tuy nhiên, đặc điểm chung của những chiếc biển số “siêu VIP” này chính là ngưới trúng đấu giá đã quyết định bỏ cọc.

Vì vậy, chúng sẽ được đưa trở lại vào kho biển số để chờ ngày được đấu giá lại.

Vào ngày 21/10 vừa qua, biển số 51K – 888.88 (TP.HCM) đã được Công ty Đấu giá Hợp Danh Việt Nam (VPA) và Bộ Công an cho đấu giá lại và trúng đấu giá với mức mới là 15,265 tỷ đồng, tức khoảng 1 nửa so với giá trúng đấu giá vào ngày 15/9. Trong khi đó, hai chiếc biển của Hà Nội vẫn chưa hẹn ngày “tái xuất”.

Còn đối với chiếc biển ngũ quý 9 của tỉnh Thanh Hóa, mới đây VPA đã ra thông báo mới về “sộ phận” của chiếc biển số này. Theo đó, biển số 36A – 999.99 sẽ được đấu giá lại vào ngày 25/10 tới đây, cùng với 221 chiếc biển số khác.

Dưới đây là danh sách những biển số ô tô đấu giá trong ngày 25/10 theo từng khung giờ

Khung 8h00 – 9h00

STT Biển số Tỉnh/ Thành phố
1 36A-999.99 Thanh Hóa
2 30K-508.88 Hà Nội
3 88A-622.22 Vĩnh Phúc
4 76A-266.66 Quảng Ngãi
5 29K-044.44 Hà Nội
6 30K-416.79 Hà Nội
7 30K-446.66 Hà Nội
8 30K-468.99 Hà Nội
9 30K-505.89 Hà Nội
10 30K-511.22 Hà Nội
11 30K-526.39 Hà Nội
12 30K-536.66 Hà Nội
13 30K-581.86 Hà Nội
14 30K-611.55 Hà Nội
15 51K-780.39 Hồ Chí Minh
16 51K-829.29 Hồ Chí Minh
17 51K-885.89 Hồ Chí Minh
18 51K-918.88 Hồ Chí Minh
19 51K-923.69 Hồ Chí Minh
20 51K-930.89 Hồ Chí Minh
21 51K-935.55 Hồ Chí Minh
22 51K-959.39 Hồ Chí Minh
23 14A-826.99 Quảng Ninh
24 14A-827.89 Quảng Ninh
25 14C-382.88 Quảng Ninh
26 15K-177.79 Hải Phòng
27 15K-191.88 Hải Phòng
28 28A-212.68 Hòa Bình
29 34A-706.66 Hải Dương
30 36A-993.39 Thanh Hóa
31 36A-993.79 Thanh Hóa
32 36A-999.22 Thanh Hóa
33 37K-185.88 Nghệ An
34 37K-226.89 Nghệ An
35 38A-562.86 Hà Tĩnh
36 43A-766.68 Đà Nẵng
37 43A-786.99 Đà Nẵng
38 43A-787.77 Đà Nẵng
39 47C-315.89 Đắk Lắk
40 49A-589.89 Lâm Đồng
41 60C-668.68 Đồng Nai
42 61K-255.55 Bình Dương
43 61K-286.99 Bình Dương
44 61K-293.99 Bình Dương
45 62A-362.68 Long An
46 65A-396.39 Cần Thơ
47 66A-227.79 Đồng Tháp
48 66A-239.89 Đồng Tháp
49 68A-289.68 Kiên Giang
50 75A-322.99 Thừa Thiên Huế
51 76A-228.88 Quảng Ngãi
52 77A-292.99 Bình Định
53 88A-633.88 Vĩnh Phúc
54 98A-662.86 Bắc Giang
55 99A-667.99 Bắc Ninh

Khung 9h30 – 10h30

STT Biển số Tỉnh/ Thành phố
56 30K-400.00 Hà Nội
57 30K-444.42 Hà Nội
58 30K-444.45 Hà Nội
59 30K-455.79 Hà Nội
60 30K-511.89 Hà Nội
61 30K-538.99 Hà Nội
62 30K-562.89 Hà Nội
63 30K-576.66 Hà Nội
64 30K-585.66 Hà Nội
65 30K-618.39 Hà Nội
66 51K-744.77 Hồ Chí Minh
67 51K-809.09 Hồ Chí Minh
68 51K-818.39 Hồ Chí Minh
69 51K-855.89 Hồ Chí Minh
70 51K-889.68 Hồ Chí Minh
71 51K-935.79 Hồ Chí Minh
72 51K-964.69 Hồ Chí Minh
73 14A-811.88 Quảng Ninh
74 14A-816.66 Quảng Ninh
75 14A-819.69 Quảng Ninh
76 14C-383.33 Quảng Ninh
77 15K-165.68 Hải Phòng
78 15K-196.86 Hải Phòng
79 17A-393.89 Thái Bình
80 18A-388.33 Nam Định
81 20A-698.88 Thái Nguyên
82 20C-266.88 Thái Nguyên
83 21A-178.68 Yên Bái
84 26A-177.77 Sơn La
85 27A-101.01 Điện Biên
86 36A-999.11 Thanh Hóa
87 37K-228.86 Nghệ An
88 37K-239.79 Nghệ An
89 43A-788.86 Đà Nẵng
90 60C-668.88 Đồng Nai
91 60K-366.99 Đồng Nai
92 60K-389.89 Đồng Nai
93 62A-356.56 Long An
94 62A-377.79 Long An
95 70A-455.55 Tây Ninh
96 72A-711.88 Bà Rịa - Vũng Tàu
97 72A-719.68 Bà Rịa - Vũng Tàu
98 72A-729.99 Bà Rịa - Vũng Tàu
99 77A-282.68 Bình Định
100 79A-477.99 Khánh Hòa
101 79A-496.96 Khánh Hòa
102 82A-123.68 Kon Tum
103 85A-117.77 Ninh Thuận
104 88A-623.23 Vĩnh Phúc
105 90A-222.29 Hà Nam
106 98A-628.79 Bắc Giang
107 98A-633.99 Bắc Giang
108 98A-662.88 Bắc Giang
109 99A-665.99 Bắc Ninh
110 99A-683.88 Bắc Ninh

Khung 14h00 – 15h00

STT Biển số Tỉnh/ Thành phố
111 30K-520.89 Hà Nội
112 30K-533.89 Hà Nội
113 30K-606.99 Hà Nội
114 30K-609.66 Hà Nội
115 51K-793.99 Hồ Chí Minh
116 51K-838.39 Hồ Chí Minh
117 51K-859.89 Hồ Chí Minh
118 51K-861.86 Hồ Chí Minh
119 51K-868.69 Hồ Chí Minh
120 51K-883.33 Hồ Chí Minh
121 51K-883.66 Hồ Chí Minh
122 51K-922.86 Hồ Chí Minh
123 11A-106.66 Cao Bằng
124 12C-119.99 Lạng Sơn
125 14A-813.68 Quảng Ninh
126 14A-819.19 Quảng Ninh
127 14A-832.68 Quảng Ninh
128 15K-159.88 Hải Phòng
129 15K-193.88 Hải Phòng
130 20A-677.79 Thái Nguyên
131 20A-696.69 Thái Nguyên
132 20A-700.00 Thái Nguyên
133 28C-099.99 Hòa Bình
134 29K-068.86 Hà Nội
135 35A-358.99 Ninh Bình
136 35A-362.88 Ninh Bình
137 36A-956.66 Thanh Hóa
138 36A-958.58 Thanh Hóa
139 36A-969.89 Thanh Hóa
140 36A-979.83 Thanh Hóa
141 43A-767.67 Đà Nẵng
142 47A-599.88 Đắk Lắk
143 60C-666.69 Đồng Nai
144 60K-386.39 Đồng Nai
145 60K-398.98 Đồng Nai
146 61K-296.66 Bình Dương
147 62A-359.99 Long An
148 65A-398.39 Cần Thơ
149 65C-201.99 Cần Thơ
150 66A-235.68 Đồng Tháp
151 66A-237.37 Đồng Tháp
152 68C-161.79 Kiên Giang
153 69A-139.69 Cà Mau
154 72A-712.39 Bà Rịa - Vũng Tàu
155 72A-727.79 Bà Rịa - Vũng Tàu
156 81A-367.88 Gia Lai
157 83A-158.88 Sóc Trăng
158 83A-163.99 Sóc Trăng
159 88A-609.99 Vĩnh Phúc
160 88A-618.18 Vĩnh Phúc
161 89A-411.11 Hưng Yên
162 89A-418.99 Hưng Yên
163 90A-228.89 Hà Nam
164 98A-667.67 Bắc Giang

Khung 15h30 – 16h30

STT Biển số Tỉnh/ Thành phố
165 29K-058.88 Hà Nội
166 30K-439.39 Hà Nội
167 30K-446.68 Hà Nội
168 30K-522.39 Hà Nội
169 30K-550.66 Hà Nội
170 30K-563.66 Hà Nội
171 30K-568.66 Hà Nội
172 30K-593.69 Hà Nội
173 30K-603.99 Hà Nội
174 30K-606.69 Hà Nội
175 30K-608.08 Hà Nội
176 30K-615.89 Hà Nội
177 51K-807.07 Hồ Chí Minh
178 51K-828.99 Hồ Chí Minh
179 51K-923.99 Hồ Chí Minh
180 14A-812.68 Quảng Ninh
181 14A-822.86 Quảng Ninh
182 15K-162.88 Hải Phòng
183 15K-181.89 Hải Phòng
184 15K-193.69 Hải Phòng
185 15K-183.86 Hải Phòng
186 15K-193.68 Hải Phòng
187 17A-382.86 Thái Bình
188 17A-392.99 Thái Bình
189 18A-392.68 Nam Định
190 19A-559.89 Phú Thọ
191 28A-212.86 Hòa Bình
192 36A-968.99 Thanh Hóa
193 36A-993.86 Thanh Hóa
194 37K-239.39 Nghệ An
195 38A-536.36 Hà Tĩnh
196 38C-197.79 Hà Tĩnh
197 38C-199.68 Hà Tĩnh
198 47A-606.89 Đắk Lắk
199 47A-616.89 Đắk Lắk
200 47A-617.77 Đắk Lắk
201 60K-338.68 Đồng Nai
202 60K-355.55 Đồng Nai
203 61K-258.58 Bình Dương
204 61K-288.99 Bình Dương
205 61K-298.89 Bình Dương
206 62C-186.68 Long An
207 65A-396.66 Cần Thơ
208 65A-396.69 Cần Thơ
209 66A-238.39 Đồng Tháp
210 71A-166.88 Bến Tre
211 72A-707.07 Bà Rịa - Vũng Tàu
212 72A-719.39 Bà Rịa - Vũng Tàu
213 76A-236.99 Quảng Ngãi
214 81A-366.66 Gia Lai
215 88A-633.99 Vĩnh Phúc
216 88C-266.68 Vĩnh Phúc
217 89A-407.88 Hưng Yên
218 90A-228.99 Hà Nam
219 99A-661.66 Bắc Ninh
220 99A-662.66 Bắc Ninh
221 99A-663.68 Bắc Ninh
222 99A-665.69 Bắc Ninh

Với mỗi một biển số, người tham gia đấu giá sẽ phải nộp 40 triệu đồng tiền đặt trước và 100.000 đồng tiền hồ sơ tham gia đấu giá. Thời lượng đấu giá cho mỗi một biển số là 60 phút.

Đối với người tham gia đấu giá biển số xe ô tô ngày 25/10 sẽ phải nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16 giờ 30 ngày 22/10.

Theo ArtTimes - Link gốc

Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam

Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất
Mẫu xe