Toyota Innova 2022








Toyota Innova thuộc nhóm 3 sản phẩm chủ lực về doanh số của Toyota tại thị trường Việt Nam, bên cạnh Vios và Fortuner. Tên gọi của xe được lấy cảm hứng từ chữ "Innovative" - mang hàm nghĩa đổi mới, sự sáng tạo.
(Video: Khám phá chi tiết Toyota Innova 2022)
Toyota Innova từng là biểu tượng của hãng xe Nhật Bản khi một mình dẫn đầu doanh số. Nhưng Toyota Innova đã tuột mất ngôi vương doanh số phân khúc MPV từ 2019 vào tay Mitsubishi Xpander.
Xem thêm:
- Bảng giá xe Toyota niêm yết và khuyến mãi mới nhất
- Các dòng xe MPV đáng mua nhất tại Việt Nam năm 2022
Giá xe Toyota Innova niêm yết và lăn bánh mới nhất 2022
Hiện Toyota Innova tại Việt Nam đang được bán ra với bốn phiên bản Innova E, G, Venturer và V. Theo đó, giá xe Toyota Innova mới nhất tại thị trường như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | Ưu đãi | |||
Hà Nội | TP. HCM | Tỉnh/TP khác | ||||
2.0E | 755.000.000 | 868.294.000 | 853.194.000 | 834.194.000 | Đang cập nhật | |
2.0G | 870.000.000 | 997.094.000 | 979.694.000 | 960.694.000 | ||
2.0G Venturer | 885.000.000 | 1.013.894.000 | 996.194.000 | 977.194.000 | ||
2.0V | 995.000.000 | 1.137.094.000 | 1.117.194.000 | 1.098.194.000 |
*** Tham khảo thêm:
Ưu điểm và nhược điểm Toyota Innova
- Thiết kế xe Toyota Innova có nhiều thay đổi đáng kể, mang đến vẻ sang trọng hơn.
- Xe được trang bị hệ thống điều hoà nhiệt độ cho cả 3 hàng ghế với khả năng làm mát tốt.
- Các hàng ghế ngồi rộng rãi, hàng ghế thứ 3 cũng thoải mái cho người lớn.
- Phù hợp là mẫu xe gia đình với hệ thống treo vận hành êm ái.
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn so với Toyota Innova phiên bản trước.
- Cấu tạo khung gầm được cải thiện đáng kể đem lại cảm giác chắc chắn và ổn định hơn.
- Giá xe Innova khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc như Suzuki Ertiga, Kia Rondo,…
- Innova 2022 không có cửa sổ trời.
- Không được trang bị tính năng điều khiển hành trình, ga tự động.
- Trang bị động cơ 2.0L trên Innova chỉ đáp ứng vừa đủ sức mạnh, không thật sự mạnh mẽ trên đường trường.
- Tay lái xe Innova tương đối nặng khi đi trong phố.
Kích thước xe Toyota Innova 2022
Kích thước xe Toyota Innova | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.735 x 1.830 x 1.795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 |
Bán kính quay đầu (m) | 5,4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.755 |
Đánh giá ngoại thất Toyota Innova 2022
Bước sang thế hệ mới, Toyota Innova 2022 được đánh giá có thiết kế ngoại thất phù hợp hơn với vẻ hiện đại nơi đô thị. Một mẫu MPV 7 chỗ đô thị nhẹ nhàng và thanh lịch, mang dáng dấp đặc trưng của dòng xe đa dụng.
Thiết kế
Đầu xe
Nhìn chính diện, đầu xe Toyota Innova 2022 nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác, cùng cản trước được thiết kế mở rộng tạo ra những đường nét vuốt dài sắc sảo.
Đèn sương mù và phần hốc gió dưới được bố trí nằm lọt lòng trong một đường cắt xẻ dài.

Cụm đèn trước Toyota Innova 2022 được bao bọc bở một đường viền chrome liền mạch với lưới tản nhiệt giúp đầu xe trông sắc sảo. Các phiên bản cao của Innova đều được trang bị đèn LED Projector kết hợp với tính năng tự động bật/tắt và tự động cân bằng góc chiếu. Riêng Innova 2.0V có thêm nâng cấp đèn sương mù LED.


Thân xe
Tiến tới hai bên hông, hãng ô tô Nhật Bản đã trau chuốt giúp xe Innova thanh thoát hơn nhờ những đường dập gân tạo khối mạnh mẽ

Tay nắm cửa Toyota Innova được mạ chrome sang trọng. Gương chiếu hậu tích hợp đầy đủ các tính năng gập điện, chỉnh điện và đèn báo rẽ.

Toyota Innova 2022 bản 2.0V được trang bị mâm 5 chấu kích thước 17inch kèm bộ lốp 215/55R17. Các bản còn lại vẫn khiêm tốn với bộ mâm 16inch đi cùng lốp 205/65R16.
Đuôi xe
Đuôi xe Toyota Innova 2022 khá gọn gàng, được sắp xếp ngăn nắp với cụm đèn hậu hình chữ L sang trọng và chắc chắn. Phía trên vẫn là sự xuất hiện của cánh lướt gió giúp xe thăng bằng hơn khi di chuyển với tốc độ cao, phía dưới không có quá nhiều chi tiết được cải tiến.

Đáng tiếc là ở lần nâng cấp này, ngay cả phiên bản cao cấp 2.0V với giá lăn bánh hơn 1 tỷ đồng cũng chưa có đèn hậu LED, tất cả vẫn chỉ dùng bóng thường.
Màu xe
Toyota Innova 2022 được hãng trang bị 4 màu sơn cho khách hàng lựa chọn: bạc, đồng, trắng và trắng ngọc trai. Với riêng Toyota Innova Venturer có 3 màu: đen, đỏ và trắng ngọc trai.
Trang bị ngoại thất:
Hạng mục | Innova E | Innova G | Innova V | Innova Venturer |
Đèn chiếu gần | Halogen, phản xạ đa chiều | LED Projector | ||
Đèn chiều xa | Halogen phản xạ đa chiều | |||
Đèn LED ban ngày | Không | Có | ||
Đèn pha tự động | Không | Có | ||
Đèn sương mù | Halogen | LED | ||
Cụm đèn sau | Bóng đèn thường | |||
Gương gập điện | Không | Có | ||
Gương chỉnh điện | Có | |||
Sấy gương | Không | |||
Gương tích hợp xi nhan | Có | |||
Gạt mưa phía sau | Có | |||
Gạt mưa tự động | Không | |||
Đóng mở cốp điện | Không | |||
Mở cốp rảnh tay | Không | |||
Cửa hít | Không | |||
Ăng ten | Vây cá | |||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | |||
Ống xả | Đơn |
Đánh giá nội thất Toyota Innova 2022
Mẫu MPV này của Toyota được đánh giá sở hữu không gian Cabin rộng rãi và thực dụng nhất trong phân khúc.
Thiết kế chung
Thiết kế nội thất Toyota Innova chủ yếu tập trung tính thực dụng. Các chi tiết bên trong xe được cấu tạo bởi chất liệu nhựa có độ bền cao. Nhưng việc có thêm ốp gỗ và những đường viền mạ bạc trang trí cũng giúp gỡ gạc phần nào cảm giác sang trọng.

Ghế ngồi và khoang hành lý
Toyota Innova 2022 có sức chứa tối đa đến 8 người lớn với hàng ghế thứ ba có 3 vị trí ngồi và thực sự rộng rãi ở cả 3 hàng ghế. Về phương diện này thì Xpander khó thể so bì được.
Hàng ghế đầu Toyota Innova 2022 có mặt đệm rộng, tựa lưng ghế có độ ôm vừa phải, nâng đỡ khá tốt. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng và ghế hành khách trước chỉnh tay 4 hướng. Đáng tiếc là bệ để tay trung tâm hơi ngắn.

Trên phiên bản 2.0V, hàng ghế thứ hai có 2 ghế ngồi độc lập, để trống ở giữa, chỉnh tay 4 hướng và có thể gập. Đây là kiểu “ghế doanh nhân” hướng đến trải nghiệm cao cấp hơn. Ghế của các phiên bản còn lại đều ở dạng truyền thống.

Hàng ghế thứ ba cũng rộng, tựa đầu 3 vị trí, gập tỷ lệ 5:5. Chỗ trống duỗi chân ổn, có thể mở rộng thêm bằng cách trượt hàng ghế thứ hai lên. Tựa lưng hàng ghế này khá tốt. Khoảng trần vẫn rất thoáng. Người cao trên 1,75m vẫn có thể ngồi thoải mái trên những chuyến đi xa.

Khoang hành lý Toyota Innova 2022 được đánh giá chỉ ở mức đủ dùng. Tuy nhiên, với khả năng điều chỉnh ghế linh hoạt nhằm tối đa diện tích khoang hành lý.
Khu vực lái
Khu vực lái Toyota Innova 2022 thiết kế đơn giản, chức năng đủ dùng. Vô lăng kiểu 4 chấu nam tính, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp các phím điều khiển.

Ở lần nâng cấp mới, phiên bản Innova 2.0G cũng được trang bị vô lăng bọc da – ốp gỗ giống với 2.0V và Venturer. Bản thấp nhất số sàn vẫn dạng nhựa trần.

Bảng đồng hồ sau vô lăng Innova dạng optitron, có màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2 inch cho giao diện ưa nhìn. Tuy nhiên riêng bản Innova số sàn thì vẫn dùng analog kèm màn hình hiển thị đơn sắc.
Ngoài ra, Toyota Innova 2022 còn có các tính năng hỗ trợ lái hiện đại hơn như hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control, gương chiếu hậu trong chống chói tự động, phanh tay điện tử, chế độ giữ phanh tự động… đều không có.
Tiện nghi
Về các trang bị tiện nghi nổi bật, Innova G và Innova Venturer được trang bị thêm hệ thống ra vào xe thông minh và khởi động bằng nút bấm giúp người lái ra vào thuận tiện hơn.

Màn hình giải trí trung tâm kích thước 7-inch dạng cảm ứng. Và được tích hợp 2 tính năng kết nối điện thoại rất phổ biến là Apple CarPlay và Android Auto.
- Hệ thống âm thanh: 6 loa
- Kết nối AUX
- Cổng USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
Trang bị nội thất
Hạng mục | Innova E | Innova G | Innova V | Innova Venturer |
Vô lăng bọc da | Urethane | Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | ||
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | |||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Điều khiển âm thanh, điện thoại rảnh tay | |||
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 4 hướng | |||
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số | |||
Lẫy chuyển số | Không | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình đơn sắc | Màn hình TFT 4,2 inch | ||
Chất liệu ghế | Nỉ thường | Nỉ cao cấp | Da | Nỉ cao cấp |
Số chỗ ngồi | 7 | |||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | Chỉnh cơ 4 hướng | |||
Hàng ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế | Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay | Gập 60:40, ngả lưng ghế | |
Hàng ghế thứ 3 | Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên |
Thông số kỹ thuật Toyota Innova
Tên xe | Innova |
Dài x rộng x cao (mm) | 4735x1830x1795 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 176 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 10.8 |
Hộp số | AT 6 cấp |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 137 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 183 |
Đánh giá an toàn Toyota Innova 2022
Theo Chương trình Đánh giá xe mới (ASEAN NCAP), mẫu xe 7 chỗ của thượng hiệu Toyota đạt xếp hạng an toàn 5 sao (mức cao nhất) với điểm số cụ thể như sau:
- Bảo vệ người lớn (AOP): 33,05/36 điểm
- Bảo vệ độ an toàn cho trẻ em trên xe (COP): 21,51 điểm
- Công nghệ Hỗ trợ An toàn (SAT) đạt 15,28 điểm.
Ở phiên bản mới nhất này, các trang bị an toàn có trên Toyota Innova bao gồm:
Hạng mục | Innova G | Innova V | Innova E | Innova Venturer |
Chống bó cứng phanh | Có | |||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |||
Phân phối lực phanh điện tử | Có | |||
Khởi hành ngang dốc | Có | |||
Cân bằng điện tử | Có | |||
Hỗ trợ đổ đèo | Không | |||
Cảnh báo lệch làn đường | Không | |||
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | |||
Cảnh báo điểm mù | Không | |||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không | |||
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Không | |||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | |||
Cảm biến trước | 2 | |||
Cảm biến sau | 4 | |||
Camera 360 độ | Không | |||
Camera lùi | Có | |||
Dây đai an toàn | 3 điểm, 7-8 vị trí | |||
Túi khí | 7 |
Đánh giá vận hành Toyota Innova 2022
Động cơ

Toyota Innova 2022 vẫn sử dụng động cơ cũ, khối động cơ VTi với 4 xylanh dung tích 2 lít, cho công suất 137 mã lực và mô-men cực đại 183 Nm, hộp số tự động 6 cấp hoặc số sàn 5 cấp. Tất cả các phiên bản đều được tích hợp 2 chế độ lái là Eco và Power.
Khung gầm, hệ thống treo
Innova mới sở hữu kết cấu khung gầm sắt-xi rời với hệ thống treo trước tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng; hệ thống treo sau liên kết 4 điểm lò xo cuộn và tay đòn bên. Với kết cấu này, Innova cho khả năng chịu tải cao, di chuyển trên đa dạng địa hình, Off-Road tốt, mạnh mẽ và bền bỉ.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Về mức tiêu thụ nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất thì Innova sẽ chỉ tiêu tốn khoảng 8 lít/100 km đường ngoài đô thị, 13-15 lít/100 km đường đô thị và khoảng 10 lít/100 km đường kết hợp. Đây là một mức tiêu thụ khá hợp lý đối với một mẫu xe MPV rộng rãi cho một gia đình đông người, có thể di chuyển trên nhiều địa hình...
>>> Tham khảo thêm: Dung tích bình xăng xe Toyota Innova là bao nhiêu lít?
Thông số kỹ thuật Toyota Innova
Tên xe | Innova |
Dài x rộng x cao (mm) | 4735x1830x1795 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 176 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 10.8 |
Hộp số | AT 6 cấp |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 137 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 183 |
Có nên mua Toyota Innova?
Dù vẫn còn tồn tại một số nhược điểm nhất định nhưng Toyota Innova vẫn là một mẫu xe gia đình đáng sở hữu. Một chiếc xe gia đình cần đảm bảo các yếu tố như không gian rộng rãi, tính năng an toàn đảm bảo, động cơ khỏe đều có đủ ở mẫu xe này.
Xem thêm:
Mỗi chiếc xe đều có ưu, nhược điểm riêng nên khách hàng cũng cần cân nhắc các tiêu chí của một chiếc xe mình cần, từ đó lựa chọn ra dòng xe phù hợp nhất trong tầm giá và mục đích sử dụng.
Những câu hỏi thường gặp khi khách hàng tìm hiểu về Toyota Innova
Tổng hợp những câu hỏi, thắc mắc thường gặp về Toyota Innova và câu trả lời từ đội ngũ của chúng tôi
Innova 2020 có 4 phiên bản
Toyota Innova 2020 không có phiên bản máy dầu
Toyota Innova 2020 có 6 màu
Theo hoinhap.vanhoavaphattrien.vn - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam



Giá Toyota Innova tại Việt Nam
Thành Phố | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | 817.770.000 ₫ |
HCM | 810.270.000 ₫ |
Đà Nẵng | 791.270.000 ₫ |
Hải Phòng | 791.270.000 ₫ |
Cần Thơ | 791.270.000 ₫ |