Xe 5 chỗ
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Toyota Wigo 1.2MT |
352,000,000 vnđ |
|
Toyota Wigo 1.2AT |
384,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn |
360,000,000 vnđ |
|
i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn |
380,000,000 vnđ |
|
i10 Hatchback 1.2 MT |
405,000,000 vnđ |
|
i10 Sedan 1.2 MT |
425,000,000 vnđ |
|
i10 Hatchback 1.2 AT |
435,000,000 vnđ |
|
i10 Sedan 1.2 AT |
455,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Soluto MT |
369,000,000 vnđ |
Vay lãi suất thấp |
Soluto MT Deluxe |
404,000,000 vnđ |
Vay lãi suất thấp |
Soluto AT Deluxe |
429,000,000 vnđ |
Vay lãi suất thấp |
Soluto AT Luxury |
469,000,000 vnđ |
Vay lãi suất thấp |
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
MT |
375,000,000 vnđ |
|
CVT |
460,000,000 vnđ |
|
CVT Premium |
485,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Brio G |
418,000,000 vnđ |
|
Brio RS |
452,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
VinFast Fadil tiêu chuẩn |
425,000,000 vnđ |
Giảm 10% khi trả thẳng |
VinFast Fadil nâng cao |
459,000,000 vnđ |
Giảm 10% khi trả thẳng |
VinFast Fadil cao cấp |
499,000,000 vnđ |
Giảm 10% khi trả thẳng |
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Accent 1.4MT tiêu chuẩn |
426,000,000 vnđ |
|
Accent 1.4MT |
472,000,000 vnđ |
|
Accent 1.4 AT |
501,000,000 vnđ |
|
Accent đặc biệt |
542,000,000 vnđ |
|
Sunny
Giá từ: 428 triệu - 498 triệu
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Almera E |
469,000,000 vnđ |
|
Almera EL |
529,000,000 vnđ |
|
Almera VL |
579,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Toyota Vios 1.5E MT |
470,000,000 vnđ |
|
Toyota Vios 1.5E CVT |
520,000,000 vnđ |
|
Toyota Vios 1.5G CVT |
520,000,000 vnđ |
|
Toyota Vios GR-S |
630,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Sonet 1.5 MT |
499,000,000 vnđ |
|
Sonet 1.5 Deluxe |
539,000,000 vnđ |
|
Sonet 1.5 Luxury |
579,000,000 vnđ |
|
Sonet 1.5 Premium |
609,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
City G |
529,000,000 vnđ |
|
City L |
569,000,000 vnđ |
|
City RS |
599,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
K3 1.6 Deluxe |
559,000,000 vnđ |
|
K3 1.6 Luxury |
639,000,000 vnđ |
|
K3 1.6 Premium |
674,000,000 vnđ |
|
K3 2.0 Premium |
694,000,000 vnđ |
|
K3 1.6 Turbo GT |
764,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
STD+ |
519,000,000 vnđ |
|
COM+ |
569,000,000 vnđ |
|
LUX+ |
619,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Elantra 1.6MT |
580,000,000 vnđ |
Giảm 25 - 30 triệu |
Elantra 1.6 AT |
655,000,000 vnđ |
Giảm 25 - 30 triệu |
Elantra 2.0 AT |
699,000,000 vnđ |
Giảm 25 - 30 triệu |
Elantra Sport |
769,000,000 vnđ |
Giảm 25 - 30 triệu |
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
EcoSport 1.5 AT Trend |
603,000,000 vnđ |
|
EcoSport 1.5 AT Titanium |
646,000,000 vnđ |
|
EcoSport 1.0 AT Titanium |
686,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Ranger XL 2.2L 4x4 MT |
616,000,000 vnđ |
|
Ranger XLS 2.2L MT |
630,000,000 vnđ |
|
Ranger XLS 2.2L AT |
650,000,000 vnđ |
|
Ranger LTD 2.0L 4x4 |
799,000,000 vnđ |
|
Ranger WildTrak 2.0L 4x4 |
925,000,000 vnđ |
|
Ranger Raptor |
1,202,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Creta 1.5 tiêu chuẩn |
620,000,000 vnđ |
|
Creta 1.5 đặc biệt |
670,000,000 vnđ |
|
Creta 1.5 cao cấp |
720,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Hilux 2.4 4x2 MT |
622,000,000 vnđ |
|
Hilux 2.4 4x2 AT |
662,000,000 vnđ |
|
Hilux 2.4 4x4 MT |
772,000,000 vnđ |
|
Hilux 2.8G 4x4 AT |
878,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Seltos 1.4 Deluxe |
629,000,000 vnđ |
|
Seltos 1.4 Luxury |
689,000,000 vnđ |
|
Seltos 1.6 Premium |
715,000,000 vnđ |
|
Seltos 1.4 Premium |
739,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
4x2 MT |
600,000,000 vnđ |
|
4x2 AT MIVEC |
630,000,000 vnđ |
|
4x4 MT MIVEC |
675,000,000 vnđ |
|
4x2 AT Premium |
740,000,000 vnđ |
|
4x4 AT Premium |
865,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Kona tiêu chuẩn |
636,000,000 vnđ |
Ưu đãi 40 triệu |
Kona đặc biệt |
699,000,000 vnđ |
Ưu đãi 40 triệu |
Kona Turbo |
750,000,000 vnđ |
Ưu đãi 40 triệu |
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
MT 4x2 |
659,000,000 vnđ |
|
AT 4x2 |
709,000,000 vnđ |
|
AT Luxury 4x2 |
789,000,000 vnđ |
|
AT Premium 4x4 |
849,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Sedan 1.5L Deluxe |
669,000,000 vnđ |
|
Sport 1.5L Deluxe |
699,000,000 vnđ |
|
Sedan 1.5L Luxury |
729,000,000 vnđ |
|
Sport 1.5L Luxury |
744,000,000 vnđ |
|
Sedan 2.0L Luxury |
799,000,000 vnđ |
|
Sedan 1.5L Premium |
799,000,000 vnđ |
|
Sport 1.5L Premium |
799,000,000 vnđ |
|
Sport 2.0L Luxury |
799,000,000 vnđ |
|
Sedan 2.0L Luxury |
849,000,000 vnđ |
|
Sport 2.0L Premium |
849,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
1.5 Sport |
719,000,000 vnđ |
|
1.5 Trophy |
829,000,000 vnđ |
|
2.0T Trophy |
869,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Cross 1.8G |
720,000,000 vnđ |
|
Cross 1.8V |
820,000,000 vnđ |
|
Cross 1.8HV |
910,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Civic 1.8E |
729,000,000 vnđ |
|
Civic 1.8G |
789,000,000 vnđ |
|
Civic 1.5RS |
929,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Altis 1.8E CVT |
733,000,000 vnđ |
|
Altis 1.8G CVT |
763,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Navara 2WD Tiêu chuẩn |
748,000,000 vnđ |
|
Nissan 2WD Cao cấp |
845,000,000 vnđ |
|
Nissan 4WD Cao cấp |
895,000,000 vnđ |
|
Nissan PRO4X |
945,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
2008 Active |
759,000,000 vnđ |
|
2008 GT Line |
849,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
HR-V L |
826,000,000 vnđ |
|
HR-V RS |
871,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Tucson 2.0 tiêu chuẩn |
799,000,000 vnđ |
|
Tucson 2.0 đặc biệt |
878,000,000 vnđ |
|
Tucson 1.6 T-GDi đặc biệt |
932,000,000 vnđ |
|
Tucson 2.0 Diesel đặc biệt |
940,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
2.0L Luxury |
849,000,000 vnđ |
|
2.0L Premium |
909,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
K5 2.0 Luxury |
869,000,000 vnđ |
|
K5 2.0 Premium |
929,000,000 vnđ |
|
K5 2.5 GT-Line |
1,029,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Luxury |
849,000,000 vnđ |
|
Premium |
909,000,000 vnđ |
|
Signature Premium |
1,049,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
3008 Active |
1,009,000,000 vnđ |
|
3008 Allure |
1,109,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Camry 2.0G |
1,070,000,000 vnđ |
|
Camry 2.0Q |
1,185,000,000 vnđ |
|
Camry 2.5Q |
1,370,000,000 vnđ |
|
Camry 2.5HV |
1,460,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
2.0 i-L |
1,128,000,000 vnđ |
|
2.0 i-S |
1,218,000,000 vnđ |
|
Eyesight |
1,288,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
VinFast Lux A2.0 tiêu chuẩn |
1,115,000,000 vnđ |
Giảm 10% khi trả thẳng |
VinFast Lux A2.0 nâng cao |
1,206,000,000 vnđ |
Giảm 10% khi trả thẳng |
VinFast Lux A2.0 cao cấp |
1,358,000,000 vnđ |
Giảm 10% khi trả thẳng |
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Lexus IS Standard |
2,130,000,000 vnđ |
|
Lexus IS Luxury |
2,490,000,000 vnđ |
|
Lexus IS Hybrid |
2,820,000,000 vnđ |
|
BMW X3
Giá từ: 2,299 tỷ - 2,595 tỷ
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
BMW X3 xDrive20i |
2,299,000,000 vnđ |
|
BMW X3 xDrive20i xLine |
2,629,000,000 vnđ |
|
BMW X3 xDrive30i M Sport |
2,959,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
BMW 520i Luxury Line |
2,499,000,000 vnđ |
|
BMW 520i M Sport |
2,969,000,000 vnđ |
|
BMW 530i M Sport |
3,289,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Lexus ES250 |
2,500,000,000 vnđ |
|
Lexus ES300h |
3,040,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
90 S |
3,620,000,000 vnđ |
|
110 S |
3,810,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
BMW 730Li M Sport |
4,369,000,000 vnđ |
|
BMW 730Li Pure Excellence |
4,999,000,000 vnđ |
|
BMW 740Li Pure Excellence |
6,289,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Cayenne S Coupe |
4,600,000,000 vnđ |
|
Cayenne S |
5,550,000,000 vnđ |
|
Cayenne Turbo |
9,000,000,000 vnđ |
|
Turbo Coupe |
9,350,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Lexus LS500 |
7,280,000,000 vnđ |
|
Lexus LS500h |
7,830,000,000 vnđ |
|
Tìm xe theo thương hiệu nổi bật