Tin tức
XE MÁY
XE ĐIỆN
Bảng giá xe
VinFast
Toyota
Mazda
Mitsubishi
Hyundai
Honda
Kia
Ford
Mercedes
BMW
Audi
Lexus
Peugeot
MG
Suzuki
Subaru
Subaru Forester 2023 giảm giá kịch sàn về mức thấp nhất lịch sử
Nissan Almera và Navara được ưu đãi lệ phí trước bạ, cao nhất lên tới 71 triệu đồng
Loạt xe giảm sâu trong tháng 5/2022, cao nhất lên tới gần 300 triệu
Đánh giá xe
Top xe
Tư vấn
Kinh nghiệm
So sánh xe
Biển số
Xe 5 chỗ
Toyota Wigo
Giá từ: 360 triệu - 405 triệu
Xăng 1.2l
5MT, CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Toyota Wigo E
360,000,000 vnđ
Toyota Wigo G
405,000,000 vnđ
Hyundai Grand i10
Giá từ: 360 triệu - 455 triệu
1.2 Kappa
MT 5 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn
360,000,000 vnđ
i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn
380,000,000 vnđ
i10 Hatchback 1.2 MT
405,000,000 vnđ
i10 Sedan 1.2 MT
425,000,000 vnđ
i10 Hatchback 1.2 AT
435,000,000 vnđ
i10 Sedan 1.2 AT
455,000,000 vnđ
Kia Soluto
Giá từ: 369 triệu - 469 triệu
Kappa 1.4
MT 5 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Soluto MT
369,000,000 vnđ
Vay lãi suất thấp
Soluto MT Deluxe
404,000,000 vnđ
Vay lãi suất thấp
Soluto AT Deluxe
429,000,000 vnđ
Vay lãi suất thấp
Soluto AT Luxury
469,000,000 vnđ
Vay lãi suất thấp
Mitsubishi Attrage
Giá từ: 375 triệu - 460 triệu
1.2 I3
MT 5 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
MT
375,000,000 vnđ
CVT
460,000,000 vnđ
CVT Premium
485,000,000 vnđ
Mazda 2
Giá từ: 410 triệu - 552 triệu
Skyactiv-G 1.5L
AT 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Mazda 2 Sedan 1.5 AT
410,000,000 vnđ
Mazda 2 Sedan Luxury
494,000,000 vnđ
Sport 1.5 Luxury
507,000,000 vnđ
Sedan 1.5 Premium
514,000,000 vnđ
Sport 1.5 Premium
552,000,000 vnđ
Honda Brio
Giá từ: 418 triệu - 454 triệu
1.2 I4
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Brio G
418,000,000 vnđ
Brio RS
452,000,000 vnđ
VinFast Fadil
Giá từ: 425 triệu - 499 triệu
1.4 I4
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
VinFast Fadil tiêu chuẩn
425,000,000 vnđ
Giảm 10% khi trả thẳng
VinFast Fadil nâng cao
459,000,000 vnđ
Giảm 10% khi trả thẳng
VinFast Fadil cao cấp
499,000,000 vnđ
Giảm 10% khi trả thẳng
Hyundai Accent
Giá từ: 426 triệu - 542 triệu
1.4 DOHC
MT 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Accent 1.4MT tiêu chuẩn
426,000,000 vnđ
Accent 1.4MT
472,000,000 vnđ
Accent 1.4 AT
501,000,000 vnđ
Accent đặc biệt
542,000,000 vnđ
Sunny
Giá từ: 428 triệu - 498 triệu
1.6L
5MT/4AT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
VinFast VF5
Giá từ: 468 triệu - 548 triệu
Động cơ điện
1 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Nissan Almera
Giá từ: 469 triệu - 579 triệu
1.0L Turbo tăng áp
5 MT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Almera E
469,000,000 vnđ
Almera EL
529,000,000 vnđ
Almera VL
579,000,000 vnđ
Toyota Vios 2023
Giá từ: 479 triệu - 592 triệu
1.5L Dual VVT-I
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Toyota Vios 1.5E CVT
542,000,000 vnđ
Toyota Vios 1.5 G CVT
592,000,000 vnđ
Toyota Vios 1.5 GR-S
641,000,000 vnđ
Toyota Vios 1.5E MT
789,000,000 vnđ
Kia Sonet
Giá từ: 499 triệu - 609 triệu
Smartstream
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Sonet 1.5 MT
499,000,000 vnđ
Sonet 1.5 Deluxe
539,000,000 vnđ
Sonet 1.5 Luxury
579,000,000 vnđ
Sonet 1.5 Premium
609,000,000 vnđ
Suzuki Swift 2021
Giá từ: 499 triệu - 549 triệu
1.4 I4
AT 4 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Toyota Raize 2023
Giá từ: 527 triệu
1.0 Turbo
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Suzuki Ciaz 2021
Giá từ: 529 triệu
1.4 I4
AT 4 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Honda City 2023
Giá từ: 559 triệu - 609 triệu
DOHC i-VTEC
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Honda City G
559,000,000 vnđ
City L
589,000,000 vnđ
City RS
609,000,000 vnđ
Kia K3
Giá từ: 559 triệu - 764 triệu
Gamma 1.6 MPI
Tự động 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
K3 1.6 Deluxe
559,000,000 vnđ
K3 1.6 Luxury
639,000,000 vnđ
K3 1.6 Premium
674,000,000 vnđ
K3 2.0 Premium
694,000,000 vnđ
K3 1.6 Turbo GT
764,000,000 vnđ
MG ZS 2021
Giá từ: 569 triệu - 619 triệu
DOHC 4-cylinder
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
STD+
519,000,000 vnđ
COM+
569,000,000 vnđ
LUX+
619,000,000 vnđ
Mazda 3
Giá từ: 579 triệu - 729 triệu
2.0 I4
6AT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Mazda 3 Sedan 1.5L Deluxe
669,000,000 vnđ
Mazda 3 Sedan 1.5L Luxury
699,000,000 vnđ
Mazda3 Sport 1.5L Luxury
739,000,000 vnđ
Mazda 3 1.5L Sport Premium
789,000,000 vnđ
Mazda 3 Sedan 1.5L Premium
799,000,000 vnđ
MG5 2022
Giá từ: 579 triệu
DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Hyundai Elantra
Giá từ: 580 triệu - 769 triệu
Gamma 1.6 D-CVVT
MT 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Elantra 1.6MT
580,000,000 vnđ
Giảm 25 - 30 triệu
Elantra 1.6 AT
655,000,000 vnđ
Giảm 25 - 30 triệu
Elantra 2.0 AT
699,000,000 vnđ
Giảm 25 - 30 triệu
Elantra Sport
769,000,000 vnđ
Giảm 25 - 30 triệu
Ford EcoSport 2021
Giá từ: 603 triệu - 686 triệu
1.5 Dragon Ti-VCT
AT 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
EcoSport 1.5 AT Trend
603,000,000 vnđ
EcoSport 1.5 AT Titanium
646,000,000 vnđ
EcoSport 1.0 AT Titanium
686,000,000 vnđ
Ford Ranger
Giá từ: 616 triệu - 1,202 tỷ
2.0 I4 Bi-turbo
AT 10 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Ranger XL 2.2L 4x4 MT
616,000,000 vnđ
Ranger XLS 2.2L MT
630,000,000 vnđ
Ranger XLS 2.2L AT
650,000,000 vnđ
Ranger LTD 2.0L 4x4
799,000,000 vnđ
Ranger WildTrak 2.0L 4x4
925,000,000 vnđ
Ranger Raptor
1,202,000,000 vnđ
Mitsubishi Xforce
Giá từ: 620 triệu - 699 triệu
1.5L MIVEC
Tự động vô cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Toyota Hilux 2021
Giá từ: 628 triệu - 913 triệu
2.4 I4 diesel
AT 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Hilux 2.4 4x2 MT
622,000,000 vnđ
Hilux 2.4 4x2 AT
662,000,000 vnđ
Hilux 2.4 4x4 MT
772,000,000 vnđ
Hilux 2.8G 4x4 AT
878,000,000 vnđ
Kia Seltos
Giá từ: 629 triệu - 739 triệu
1.4 Turbo
Ly hợp kép 7 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Seltos 1.4 Deluxe
629,000,000 vnđ
Seltos 1.4 Luxury
689,000,000 vnđ
Seltos 1.6 Premium
715,000,000 vnđ
Seltos 1.4 Premium
739,000,000 vnđ
Mitsubishi Triton 2021
Giá từ: 630 triệu - 885 triệu
Diesel MIVEC 2.4L
AT 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
4x2 MT
600,000,000 vnđ
4x2 AT MIVEC
630,000,000 vnđ
4x4 MT MIVEC
675,000,000 vnđ
4x2 AT Premium
740,000,000 vnđ
4x4 AT Premium
865,000,000 vnđ
Hyundai Kona 2021
Giá từ: 636 triệu - 750 triệu
Nu 2.0 Atkinson
6AT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Kona tiêu chuẩn
636,000,000 vnđ
Ưu đãi 40 triệu
Kona đặc biệt
699,000,000 vnđ
Ưu đãi 40 triệu
Kona Turbo
750,000,000 vnđ
Ưu đãi 40 triệu
Hyundai Creta 2023
Giá từ: 640 triệu - 740 triệu
SmartStream G1.5
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Creta 1.5 tiêu chuẩn
620,000,000 vnđ
Creta 1.5 đặc biệt
670,000,000 vnđ
Creta 1.5 cao cấp
720,000,000 vnđ
Mazda BT-50 2021
Giá từ: 659 triệu - 849 triệu
Tăng áp VGS 1.9L làm mát khí lạnh
6MT - 6AT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
MT 4x2
659,000,000 vnđ
AT 4x2
709,000,000 vnđ
AT Luxury 4x2
789,000,000 vnđ
AT Premium 4x4
849,000,000 vnđ
VinFast VF6
Giá từ: 675 triệu - 765 triệu
Động cơ điện
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Toyota Yaris 2021
Giá từ: 684 triệu
1.3 I4 VVT-i
CVT vô cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
VinFast VF e34
Giá từ: 710 triệu
Động cơ điện
1 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
MG HS
Giá từ: 719 triệu - 949 triệu
Turbo Tăng áp
Ly hợp kép thể thao
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
1.5 Sport
719,000,000 vnđ
1.5 Trophy
829,000,000 vnđ
2.0T Trophy
869,000,000 vnđ
Toyota Corolla Cross
Giá từ: 720 triệu - 910 triệu
1.8
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Toyota Corolla Cross 1.8G
755,000,000 vnđ
Toyota Corolla Cross 1.8V
860,000,000 vnđ
Corolla Cross 1.8HV
955,000,000 vnđ
Honda Civic
Giá từ: 730 triệu - 870 triệu
1.8 I4
Vô cấp CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Honda Civic E
730,000,000 vnđ
Honda Civic G
780,000,000 vnđ
Honda Civic RS
870,000,000 vnđ
Toyota Altis
Giá từ: 733 triệu - 763 triệu
1.8 I4 Dual VVT-i
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Toyota Corolla Altis 1.8G
719,000,000 vnđ
Toyota Corolla Altis 1.8V
765,000,000 vnđ
Toyota Corolla Altis 1.8HV
860,000,000 vnđ
Nissan Navara
Giá từ: 748 triệu - 945 triệu
2.5 I4
AT 7 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Navara 2WD Tiêu chuẩn
748,000,000 vnđ
Nissan 2WD Cao cấp
845,000,000 vnđ
Nissan 4WD Cao cấp
895,000,000 vnđ
Nissan PRO4X
945,000,000 vnđ
Mazda CX-5
Giá từ: 749 triệu - 999 triệu
2.0 Skyactiv-G
AT 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Mazda CX-5 2.0 Deluxe
739,000,000 vnđ
Mazda CX-5 2.0 Luxury
759,000,000 vnđ
Mazda CX-5 2.0 Premium
799,000,000 vnđ
Mazda CX-5 2.5 Signature Premium
922,000,000 vnđ
Peugeot 2008
Giá từ: 759 triệu - 849 triệu
Turbo Puretech
Tự động 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
2008 Active
759,000,000 vnđ
2008 GT Line
849,000,000 vnđ
Mazda 6
Giá từ: 779 triệu - 914 triệu
Skyactiv 2.0L hoặc 2.5L
Tự động 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Luxury
849,000,000 vnđ
Premium
909,000,000 vnđ
Signature Premium
1,049,000,000 vnđ
Honda HR-V
Giá từ: 786 triệu - 886 triệu
1.8
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Honda HR-V G
699,000,000 vnđ
HR-V L
826,000,000 vnđ
HR-V RS
871,000,000 vnđ
Ford Territory
Giá từ: 822 triệu - 935 triệu
1.5L EcoBoost
Tự động 7 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Ford Territory Titanium X
Ford Territory Trend
822,000,000 vnđ
Ford Territory Titanium
909,000,000 vnđ
Hyundai Tucson 2022
Giá từ: 845 triệu - 1,060 tỷ
2.0 Nu MPI
AT 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Tucson 2.0 tiêu chuẩn
799,000,000 vnđ
Tucson 2.0 đặc biệt
878,000,000 vnđ
Tucson 1.6 T-GDi đặc biệt
932,000,000 vnđ
Tucson 2.0 Diesel đặc biệt
940,000,000 vnđ
Mazda CX-30 2021
Giá từ: 849 triệu - 909 triệu
Skyactiv-G 2.0
Tự động 6 cấp/6AT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
2.0L Luxury
849,000,000 vnđ
2.0L Premium
909,000,000 vnđ
Kia K5 2022
Giá từ: 869 triệu - 1,029 tỷ
Theta-III 2.5 GDi
8 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
K5 2.0 Luxury
869,000,000 vnđ
K5 2.0 Premium
929,000,000 vnđ
K5 2.5 GT-Line
1,029,000,000 vnđ
Peugeot 3008
Giá từ: 949 triệu - 1,129 tỷ
1.6 I4 Turbo High Pressure
AT 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
3008 AT
1,064,000,000 vnđ
3008 AL
1,189,000,000 vnđ
3008 GT
1,284,000,000 vnđ
Subaru Forester
Giá từ: 969 triệu - 1,199 tỷ
2.0 H4
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
2.0 i-L
969,000,000 vnđ
2.0 i-S
1,099,000,000 vnđ
Eyesight
1,199,000,000 vnđ
Toyota Camry 2022
Giá từ: 1,070 tỷ - 1,460 tỷ
6AR-FSE, 2.0l
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Toyota Camry 2.0G
1,105,000,000 vnđ
Toyota Camry 2.0Q
1,220,000,000 vnđ
Toyota Camry 2.5Q
1,405,000,000 vnđ
Toyota Camry 2.5HV
1,495,000,000 vnđ
VinFast Lux A2.0
Giá từ: 1,179 tỷ - 1,419 tỷ
2.0 I4 tăng áp
AT 8 cấp ZF
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
VinFast Lux A2.0 tiêu chuẩn
1,115,000,000 vnđ
Giảm 10% khi trả thẳng
VinFast Lux A2.0 nâng cao
1,206,000,000 vnđ
Giảm 10% khi trả thẳng
VinFast Lux A2.0 cao cấp
1,358,000,000 vnđ
Giảm 10% khi trả thẳng
Honda Accord 2022
Giá từ: 1,319 tỷ
1.5 Turbo
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Audi Q2 2021
Giá từ: 1,680 tỷ
TFSI 1.4 cylinder on demand
S tronic
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Audi A4 2021
Giá từ: 1,695 tỷ
TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
S tronic
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Volvo S60
Giá từ: 1,699 tỷ
I4 2.0
8 Cấp Geartronic
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Volvo XC40
Giá từ: 1,750 tỷ
I4 2.0
8 Cấp Geartronic
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Audi Q3 2021
Giá từ: 1,760 tỷ
TFSI 1.4
S tronic
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
BMW X1
Giá từ: 1,859 tỷ
I-4
tự động 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Outback 2021
Giá từ: 1,868 tỷ
2.5 H4
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Lexus IS
Giá từ: 2,130 tỷ - 2,820 tỷ
4-cylinders
8AT, L210
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Lexus IS Standard
2,130,000,000 vnđ
Lexus IS Luxury
2,490,000,000 vnđ
Lexus IS Hybrid
2,820,000,000 vnđ
Volvo XC60
Giá từ: 2,200 tỷ
I4 2.0
8 Cấp Geartronic
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
BMW X3
Giá từ: 2,299 tỷ - 2,595 tỷ
I-4
tự động 8 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
BMW X3 xDrive20i
2,299,000,000 vnđ
BMW X3 xDrive20i xLine
2,629,000,000 vnđ
BMW X3 xDrive30i M Sport
2,959,000,000 vnđ
Volvo S90
Giá từ: 2,368 tỷ - 2,699 tỷ
I4 2.0
8 Cấp Geartronic
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Audi Q5 2021
Giá từ: 2,370 tỷ
TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
S tronic
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
MINI Countryman 2021
Giá từ: 2,439 tỷ
I3, TwinPower Turbo
AT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
BMW 5 Series
Giá từ: 2,499 tỷ - 3,289 tỷ
I-4
AT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
BMW 520i Luxury Line
2,499,000,000 vnđ
BMW 520i M Sport
2,969,000,000 vnđ
BMW 530i M Sport
3,289,000,000 vnđ
Audi A7 2021
Giá từ: 2,500 tỷ - 3,800 tỷ
TFSI 3.0 Mild-hybrid 48V
S tronic
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Audi A6 2021
Giá từ: 2,500 tỷ - 3,000 tỷ
TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V
S tronic
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Lexus ES
Giá từ: 2,540 tỷ - 3,040 tỷ
2.5 I4
AT 8 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Lexus ES250
2,500,000,000 vnđ
Lexus ES300h
3,040,000,000 vnđ
Volvo V60 Cross Country 2022
Giá từ: 2,550 tỷ
I4 2.0 Mild Hybrid Turbocharge
Geartronic 8AT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Range Rover Evoque
Giá từ: 3,015 tỷ - 4,230 tỷ
Tăng áp 2.0L Ingenium
9AT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
BMW Z4
Giá từ: 3,329 tỷ
TwinPower Turbo
Tự động 8 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Defender
Giá từ: 3,520 tỷ - 6,310 tỷ
I4 - I6
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
90 S
3,620,000,000 vnđ
110 S
3,810,000,000 vnđ
BMW 7 Series
Giá từ: 4,369 tỷ - 6,289 tỷ
I4
tự động 8 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
BMW 730Li M Sport
4,369,000,000 vnđ
BMW 730Li Pure Excellence
4,999,000,000 vnđ
BMW 740Li Pure Excellence
6,289,000,000 vnđ
Audi Q8 2021
Giá từ: 4,505 tỷ
TFSI 3.0 Mild Hybrid 48V
Tip tronic
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
BMW X6
Giá từ: 4,549 tỷ
I-6
tự động 8 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Porsche Cayenne
Giá từ: 4,720 tỷ - 9,700 tỷ
3.0 V6 siêu nạp
Tiptronic S 8 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Cayenne S Coupe
4,600,000,000 vnđ
Cayenne S
5,550,000,000 vnđ
Cayenne Turbo
9,000,000,000 vnđ
Turbo Coupe
9,350,000,000 vnđ
Porsche Taycan
Giá từ: 4,760 tỷ - 9,550 tỷ
Hai mô-tơ điện + pin lithium-ion 93,4 kWh
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Range Rover Sport
Giá từ: 4,815 tỷ - 14,255 tỷ
Si4 2.0L - V6 3.0L - V8 5.0L
8AT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Lexus LS
Giá từ: 7,280 tỷ - 7,830 tỷ
3.5 V6 twin-turbo
AT 10 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Lexus LS500
7,280,000,000 vnđ
Lexus LS500h
7,830,000,000 vnđ
Tìm xe theo thương hiệu nổi bật
VinFast
Toyota
Mazda
Mitsubishi
Hyundai
Honda
Kia
Mercedes
Suzuki
Ford
BMW
Audi
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất
Toyota
Honda
VinFast
Mitsubishi
Mazda
Hyundai
Mercedes
Peugeot
Lexus
Kia
Ford
BMW
Xe Sedan tìm kiếm nhiều nhất
Honda Civic
Mazda 3
Toyota Vios
Nissan Almera
MG5
Mazda 6
Toyota Altis
Toyota Camry
Mazda 2
Kia K5
Hyundai Accent
Honda City
Kia K3
Hyundai Elantra
Mitsubishi Attrage
Xe SUV tìm kiếm nhiều nhất
Honda CR-V
Mazda CX-5
Toyota Cross
Ford Territory
Hyundai Santafe
VinFast VF8
Ford Everest
Toyota Fortuner
Hyundai Creta
Toyota Raize
Honda HR-V
VinFast VF9
Kia Sorento
Kia Sonet
Kia Seltos
Hyundai Tucson
Peugeot 3008
Mitsubishi Outlander
Xe MPV tìm kiếm nhiều nhất
Mitsubishi Xpander
Toyota Avanza
Toyota Veloz
Suzuki Ertiga
Suzuki XL7
Kia Carnival
Xe bán tải tìm kiếm nhiều nhất
Ford Ranger
Isuzu D-Max
Toyota Hilux
Mitsubishi Triton
Nissan Navara
Ford Ranger Raptor
Bảng giá Hãng xe khác
VinFast
Toyota
Mazda
Mitsubishi
Hyundai
Honda
Kia
Ford
Mercedes
BMW
Dự tính giá lăn bánh
Mẫu xe
Phiên bản
Nơi đăng ký
TP Hà Nội
TP HCM
Tp.Hải Phòng
Tp.Đà Nẵng
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bạc Liêu
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Định
Bình Dương
Bình Phước
Bình Thuận
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hòa Bình
Hưng Yên
Khánh Hòa
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lâm Đồng
Lạng Sơn
Lào Cai
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Quảng Bình
Quảng Bình
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Phú Yên
Tp.Cần Thơ
Giá niêm yết:
Phí trước bạ (
%):
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Chi phí lăn bánh: