
Toyota Wigo 2022




Tổng quan Toyota Wigo
Toyota Wigo - một chiếc xe Hatchback hạng A kích thước nhỏ gọn, không gian sử dụng tối ưu, ổn định trong vận hành, mức tiêu thụ nhiên liệu thấp.
Tại thị trường Việt Nam, Toyota Wigo đang được phân phối với 2 phiên bản:
- Toyota Wigo MT
- Toyota Wigo AT
Nằm trong phân khúc hạng A, ô tô Toyota Wigo 2022 phải hứng chịu sự cạnh tranh cực kỳ khốc liệt đến từ những đối thủ như: VinFast Fadil, KIA Morning, Grand i10, Honda Brio. Dù Wigo không sở hữu vẻ ngoài hào nhoáng, bóng bẩy nhưng có đủ sự thực dụng cần thiết cho mẫu xe đô thị.
Doanh số Toyota Wigo tháng 5/2022
Từ đầu năm đến nay, doanh số Toyota Wigo liên tục giảm sâu. Tháng 5 vừa qua, số lượng xe Wigo được giao đến tay khách hàng là 9 chiếc, thấp hơn tháng trước 24 chiếc.
DOANH SỐ TOYOTA WIGO VÀ CÁC MẪU HATCHBACK HẠNG A THÁNG 5/2022 | |||
STT | Mẫu xe | Doanh số tháng 05/2022 | So với tháng 4/2022 |
1 | VinFast Fadil | 1909 | Tăng 255 |
2 | Hyundai Grand i10 | 999 | Giảm 228 |
3 | KIA Morning | 601 | Giảm 186 |
4 | Honda Brio | 346 | Giảm 7 |
5 | Toyota Wigo | 9 | Giảm 24 |
Ngày càng xuất hiện nhiều tin đồn Toyota sẽ "khai tử" Wigo tại thị trường Việt Nam, khi mà doanh số xe không đạt như kỳ vọng.
Bảng giá xe Toyota Wigo 2022 mới nhất kèm ưu đãi
Ở thời điểm hiện tại, Toyota đang đưa ra mức giá xe Toyota Wigo 2022 niêm yết dành cho khách hàng có thể tham khảo như sau:
Phiên bản | Động cơ | Công suất | Giá niêm yết |
Wigo MT | 1.2 | 87 Hp | 352.000.000 |
Wigo AT | 1.2 | 87 Hp | 385.000.000 |
Giá lăn bánh Toyota Wigo
Giá niêm yết: | |
Phí trước bạ (%): | |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | |
Phí đăng kí biển số: | |
Phí đăng kiểm: | |
Chi phí lăn bánh: |
Ưu điểm và nhược điểm Toyota Wigo

- Gầm xe cao nhất trong phân khúc
- Vận hành êm ái, ổn định
- Đạt tiêu chuẩn an toàn

- Nội thất không thay đổi so với bản trước
- Một số trang bị cần bổ sung
Kích thước Toyota Wigo 2022
Với khoảng sáng gầm xe 160mm, Toyota Wigo có ưu thế lớn so với các đối thủ ở khả năng leo lề và khả năng lội nước...
Kích thước Wigo | |
Dài x rộng x cao (mm) | 3.660 x 1.600 x 1.520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.455 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
Bán kính vòng quay (m) | 4,7 |
Màu xe Toyota Wigo
Đánh giá ngoại thất Toyota Wigo 2022
Toyota Wigo có vẻ ngoài được đánh giá trẻ trung và thể thao hơn so với đối thủ. Từ lần nâng cấp gần nhất, Toyota Wigo được thay đổi khá nhiều chi tiết mang đến diện mạo trẻ trung và năng động hơn so với phiên bản tiền nhiệm.
Phần đầu xe
Phần đầu xe của Toyota Wigo được tinh chỉnh mạnh mẽ, thể thao hơn nhờ những đường cắt xẻ và lưới tản nhiệt hình thang thiết kế to và sắc sảo.

Hốc đèn sương mù hai bên má khá "ngầu". Nhìn tổng thể đem đến cảm giác gãy gọn, dứt khoát và thể thao hơn rất nhiều.

Cụm đèn trước của Toyota Wigo 2022 vẫn duy trì đèn Halogen, trong khi các đối thủ đã được trang bị Projector hay chí ít cũng có dải LED chạy ban ngày.
Phần thân xe
Thân xe của Toyota Wigo phiên bản hiện tại đã không còn vẻ mềm mại như các thế hệ trước mà thay vào đó là thiết kế dập nổi với những đường gân guốc khiến tổng thể xe trở nên cứng cáp hơn. Đi cùng với đó là gương chiếu hậu được tích hợp chỉnh điện và đèn báo rẽ thông minh.

Toyota Wigo 2022 sở hữu bộ mân hợp kim 14 inch 8 chấu kiểu mới có thiết kế vặn xoắn thể thao khá sắc nét.

Phần đuôi xe
Phần đuôi xe của Toyota Wigo cũng được thiết kế theo dạng đặc trưng của những mẫu xe hạng A với cánh lướt gió trên cao tích hợp đèn báo phanh dạng LED. Bên cạnh đó, thiết kế nhỏ nhắn và tinh tế của cụm đèn hậu với dạng bóng thông thường cũng là chi tiết đáng chú ý.

Tổng hợp những trang bị ngoại thất
Hạng mục | Wigo 1.2 AT | Wigo 1.2 MT |
Đèn chiếu gần | Halogen Projector | |
Đèn chiều xa | Halogen phản xạ đa chiều | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Có | |
Cụm đèn sau | LED | |
Gương gập điện | Có | |
Gương chỉnh điện | ||
Gương tích hợp xi nhan | ||
Gạt mưa phía trước/ sau | Gián đoạn | |
Đóng mở cốp điện | Không | |
Mở cốp rảnh tay | ||
Cửa hít | ||
Tay nắm cửa | Cùng màu xe | |
Cánh hướng gió sau | Có |
Đánh giá nội thất Toyota Wigo 2022
Hầu hết các chi tiết bên trong xe, đặc biệt là trong khoang lái đều được tối giản một cách đáng kể. Tuy nhiên, sự tối giản này không đồng nghĩa với sự đơn giản, nghèo nàn mà vẫn đảm bảo được sự tinh tế cũng như tiện nghi đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Tuy không mang lại cảm giác êm ái và mềm mại như chất liệu da nhưng Toyota đã cố gắng để giúp khách hàng có được sự thoải mái nhất trong suốt hành trình. Đặc biệt, không gian hàng ghế sau cũng được đánh giá là khá rộng rãi và đủ cho một người lớn 1m7 để chân thoải mái.

Tuy nhiên, hệ thống ghế của Toyota Wigo có nhiều nhược điểm mà khách hàng mong muốn có thể sớm cải thiện:
- Wigo phiên bản số tự động vẫn chỉ dùng ghế bọc nỉ
- Tự đầu ghế trước thiết kế liền mạch với thân ghế, khá bất tiện.
- Hàng ghế sau chưa mang đến sự êm ái.

Toyota Wigo sở hữu kích thước tổng thể không quá lớn, cùng với đó là việc trang bị cho khách hàng lên tới 5 chỗ ngồi khiến cho khoang hành lý không thể có dung tích quá lớn. Tuy nhiên theo đánh giá khách quan, khoang hành lý của dòng xe này nhà Toyota vẫn đảm bảo nhu cầu chứa đồ đạc tối đa của hành khách.
Khoang lái
Khu vực lái Toyota Wigo 2022 thể hiện rõ tính thực dụng của hãng xe Nhật với Tablo chủ yếu sử dụng vật liệu nhựa cứng. Thật may trong lần nâng cấp gần nhất, cụm điều khiển điều hoà đã có sự tinh chỉnh. Những núm xoay được thay thế bằng dàn nút bấm đi kèm màn hình hiện đại hơn.

Vô lăng kiểu 3 chấu không được bọc da và chỉ tích hợp nút điều chỉnh âm thanh đơn giản.

Cụm đồng hồ phía sau vô lăng gồm có đồng hồ vận tốc ở giữa, đồng hồ vòng tua máy bên trái và màn hình nhỏ ở bên phải.

Cần số xe Toyota Wigo cũng không được bọc da. Bệ cần số hơi thấp. Phần bệ được “đẽo gọt” tối đa giúp không gian để chân ở hàng ghế trước rộng rãi hơn, song lại khiến khoang lái càng thêm đơn điệu.

Tiện nghi
Một trong những sự nâng cấp đáng kể về trang bị trên Toyota Wigo 2022 thế hệ mới, đó là tính năng chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm đã trở thành trang bị tiêu chuẩn.

Về hệ thống giải trí, cả hai phiên bản Toyota Wigo 2022 đều được trang bị đầu màn hình cảm ứng 7inch, 4 loa, hỗ trợ kết nối USB, Bluetooth…Riêng bản Wigo 1.2AT có thêm tính năng kết nối ô tô với điện thoại thông minh Smart Link.

Tổng hợp những trang bị nội thất
Hạng mục | Wigo 1.2 AT | Wigo 1.2 MT |
Vô lăng bọc da | Không | |
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | |
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Hệ thống âm thanh | |
Bảng đồng hồ | Digital | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |
Chất liệu ghế | Nỉ | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | ||
Hàng ghế sau | Gập hoàn toàn |
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo
Tên xe | Wigo |
Dài x rộng x cao (mm) | 3660 x 1600 x 1520 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 9.4 |
Hộp số | AT 4 cấp |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 87 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 107 |
Khả năng vận hành Toyota Wigo 2022
Động cơ Toyota Wigo
"Trái tim" của Toyota Wigo là khối động cơ 3NR-VE có dung tích 1.2L với trang bị 4 xi-lanh xếp thẳng hàng. Bên cạnh đó, khối động cơ này còn được tích hợp công nghệ phun xăng điện tử giúp tiết kiệm nhiên liệu giúp.
Đồng thời công nghệ trên còn giúp cỗ máy của Toyota Wigo có thể sản sinh công suất tối đa 86 mã lực tại vòng tua 6000 vòng/ phút. Cùng với đó là momen xoắn cực đại 107Nm tại vòng tua 4200 vòng/ phút.

Đi kèm với khối động cơ này là hộp số sàn 4 cấp hoặc 5 cấp tùy chọn cho khả năng chuyển số mượt mà và vận hành êm ái trên mọi cung đường.
Hệ thống treo, khung gầm Toyota Wigo
Do Toyota Wigo chủ yếu chạy đô thị nên hệ thống treo vẫn cho cảm giác êm, người ngồi phía sau không bị các dao động ảnh hưởng nhiều.

Ở dải tốc cao, hiển nhiên là xe cỡ nhỏ như Wigo khó thể ổn định bằng các xe lớn hơn.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Khả năng tiêu hao nhiên liệu chính là điểm nổi bật nhất trên xe ở thế hệ mới này. Đây cũng là lý do giúp Toyota Wigo có được vị trí dẫn đầu bảng trong doanh số bán ra thời gian gần đây. Theo đó, dòng xe này của Toyota chỉ tiêu hao hết 5.2 lít/100km đường hỗn hợp - con số vô cùng ấn tượng.
Các trang bị an toàn trên Toyota Wigo
So với các đối thủ cùng phân khúc cỡ A, Toyota Wigo 2022 có phần lép vế hơn hẳn với nhiều trang bị có thể gọi là “đủ dùng” phù hợp với mức giá xe Wigo hiện tại, bao gồm phanh chống bó cứng ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, 2 túi khí, cảm biến lùi và camera lùi:
Hạng mục | Wigo 1.2 AT | Wigo 1.2 MT |
Chống bó cứng phanh | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | ||
Hệ thống báo động | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | 2 | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |
Camera lùi | ||
Hệ thống mở khóa cần số | Có | Không |
Túi khí | Người lái và hành khách phía trước | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí | |
Khóa an toàn trẻ em | ISO Fix | |
Khóa cửa an toàn | Hàng ghế sau |
So sánh Toyota Wigo với đối thủ trong phân khúc
![]() Toyota Wigo | ![]() Kia Morning | ![]() Honda Brio | ![]() Hyundai Grand i10 | ![]() VinFast Fadil | |
---|---|---|---|---|---|
Giá bán | 352 | 304 | 418 | 360 | 425 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 152 | 154 | 167 | |
Công suất | 87 | 86 | 89 | 86 | 98 |
Túi khí | 1 | 2 | 2 | 2 | |
Cruise Control | |||||
Cảnh báo điểm mù | |||||
Cảnh báo áp suất lốp | |||||
Toyota Wigo | Kia Morning | Honda Brio | Hyundai Grand i10 | VinFast Fadil |
Tin tức về Toyota Wigo
Tin tức bên lề mới nhất về mẫu xe Toyota Wigo 2022
Những câu hỏi thường gặp khi khách hàng tìm hiểu về Toyota Wigo
Tổng hợp những câu hỏi, thắc mắc thường gặp về Toyota Wigo và câu trả lời từ đội ngũ của chúng tôi
Toyota Wigo có 2 túi khí
Toyota Wigo 2020 có được trang bị Camera lùi
Toyota Wigo có 7 màu
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Giá Toyota Wigo tại Việt Nam
Thành Phố | Giá lăn bánh |
---|