So sánh chi tiết 3 phiên bản Peugeot 3008
Mẫu SUV Peugeot 3008 có mức giá từ 1.064 tỷ được định vị nhằm giữa phân khúc B & C gầm cao, 3008 tìm đến nhóm khách hàng gia đình yêu thích một mẫu xe gầm cao độc, lạ và có phong cách riêng trong phân khúc.
So sánh các phiên bản Peugeot 3008 về giá bán và kích thước
Tại thị trường Việt Nam, 3008 được hãng Peugeot phân phối chính hãng 3 phiên bản với mức như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) |
3008 AT | 1.064 tỷ |
3008 AL | 1.189 tỷ |
3008 GT | 1.284 tỷ |
Về tổng thể, Peugeot 3008 vẫn duy trì nền tảng khung gầm cũ nên không có sự thay đổi về thông số kích thước.
Với con số 165mm, giúp cho Peugeot 3008 vừa đủ để leo lề và vượt dốc thấp nhưng vẫn đảm bảo khả năng đầm chắc, vận hành ổn định khi di chuyển tốc độ cao của một mẫu xe gia đình.
Thông số cơ bản | 3008 AT | 3008 AL | 3008 GT |
DxRxC (mm) | 4.510 x 1.850 x 1.650 | ||
Chiều dài cơ sở | 2.730 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | ||
Khối lượng không tải (kg) | 1.450 | ||
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.900 | ||
Thể tích khoang hành lý (lít) | 591 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 53 |
So sánh các phiên bản Peugeot 3008 về thông số kỹ thuật
Về vận hành, Peugeot 3008 vẫn duy trì động cơ tăng áp 1.6L cho cả 3 phiên bản.
Kết hợp với động cơ là hộp số tự động 6 cấp, sản sinh công suất 165 Hp & momen xoắn 245 Nm.
Cả 3 phiên bản đều trang bị lẫy chuyển số sau vô lăng cùng tùy chọn chế độ lái địa hình Advanced Grip Control, chế độ lái thể thao, hỗ trợ xuống dốc và cảnh báo áp suất lốp.
Thông số kỹ thuật | 3008 AT | 3008 AL | 3008 GT | |
Loại động cơ | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | |
Dung tích xy lanh | 1.599 cc | 1.599 cc | 1.599 cc | |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 165 @ 6.000 | 165 @ 6.000 | 165 @ 6.000 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 245 @ 1.400 - 4.000 | 245 @ 1.400 - 4.000 | 245 @ 1.400 - 4.000 | |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT | |
Dẫn động | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Kết hợp | 7,16 | 6,84 | 8,13 |
Trong đô thị | 8,73 | 9,44 | 10,81 | |
Ngoài đô thị | 6,26 | 5,41 | 6,6 |
Với động cơ 1.6L tăng áp, Peugeot 3008 được xem là mẫu xe có mức tiêu hao nhiên liệu khá tiết kiệm, dao động trong khoảng 6.84 ~ 8.13 L/100 Km đường hỗn hợp.
So sánh các phiên bản Peugeot 3008 về ngoại thất
Nhìn trực diện, Peugeot 3008 gây ấn tượng với thiết kế được làm mới. Mang đến sự hiện đại và trẻ trung nhưng vẫn đậm chất châu Âu, không thể hòa lẫn với các đối thủ khác trong phân khúc.
Đầu xe
Cả 3 phiên bản Peugeot 3008 đều mang những nét thiết kế chung về ngoại hình và không có điểm khác biệt.
Ở ngay đầu xe, Peugeot 3008 ấn tượng với bộ lưới tản nhiệt tràn viền cỡ lớn với đồ họa 3D đầy cảm hứng thời thượng. Đặt đối xứng hai bên là cụm đèn chiếu sáng phía trước với dải đèn LED định vị dạng nang sử tử - nét đặc trưng trong dải sản phẩm thế hệ mới nhà Peugeot.
Điểm khác nhau nằm ở công nghệ đèn chiếu sáng. Trong khi bản AT sử dụng công nghệ LED thông thường thì hai phiên bản cao cấp được trang bị thêm bóng projector và công nghệ tự động cân bằng góc chiếu.
Phía dưới, khe hút gió đặt dọc dưới cụm đèn, nhấn mạnh hình ảnh thể thao của mẫu xe này. Thanh trang trí sơn bạc đặt ngang cũng góp phần tô điểm cho ấn tượng hiện đại và cao cấp của 3 phiên bản nhà 3008.
Thân xe
Điểm khác biệt rõ nét nhất để phân biệt 3 phiên bản chính là mâm xe. Hai phiên bản AT và AL sẽ có hai bộ mâm với tạo hình theo phong cách khác nhau dù sở hữu cùng kích thước mâm 18 inch và thiết kế dạng mâm phay 5 chấu.
Còn ở phiên bản GT, chiếc xe sở hữu bộ mâm lớn 19 inch, tăng ấn tượng thể thao và thể hiện sự cao cấp cho phiên bản này.
Hệ thống khung kính và các trụ của 3008 được sơn đen để tạo hiệu ứng "mui bay" độc đáo. Ốp vòm bánh xe cũng được sơn đen, nối liền với ốp hông mạ chrome tạo sự liền mạch cho mẫu xe.
Cả 3 phiên bản của 3008 đều trang bị đầy đủ một số tính năng hiện đại cho gương chiếu hậu như chỉnh và gập điện.
Đuôi xe
Ở phía sau, cụm đèn hậu có thiết kế dạng khối 3D ấn tượng được đặt gọn gàng bên hông xe. Đồ họa chiếu sáng cho cụm đèn hậu của 3 phiên bản vẫn là cụm đè LED dạng vuốt sư tử đẹp mắt và hiện đại.
Thanh trang trí sơn đen cỡ lớn nối liền cụm đèn hậu với logo Peugeot nổi bật vẫn được giữu trong thế hệ mới. Phía dưới, cản sau sơn bạc cùng bộ ống xả kép dạng hình thang mạ chrome là điểm nhấn chính của Peugeot 3008.
Trang bị
Mỗi phiên bản của Peugeot 3008 sẽ có mức trang bị ngoại thất khác nhau. Cụ thể trang bị của từng phiên bản được thể hiện như sau:
Trang bị ngoại thất | 3008 AT | 3008 AL | 3008 GT | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | LED projector | LED projector |
Đèn chiếu xa | LED | LED projector | LED projector | |
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử | ● | ● | ● | |
Tự động bật/tắt | ● | ● | ● | |
Đèn chờ dẫn đường tự động | ● | ● | ● | |
Cân bằng góc chiếu tự động | - | ● | ● | |
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors | Màu sắc | Sơn đen / Black | Chrome | Chrome |
Chỉnh điện & gập điện | ● | ● | ● | |
Điều chỉnh khi vào số lùi | - | ● | ● | |
Đèn chào logo Peugeot | - | ● | ● | |
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử | ● | ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) | ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) | |
Gạt mưa tự động | ● | ● | ● | |
Thanh giá nóc | ● | ● | ● | |
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước | - | - | ● | |
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau | - | - | ● | |
Cốp sau đóng - mở điện, rảnh tay | ● | ● | ● | |
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome | ● | ● | ● |
So sánh các phiên bản Peugeot 3008 về nội thất
Khoang nội thất của Peugeot 3008 vẫn duy trì triết lý thiết kế i-Cockpit với nhiều tính năng tập trung vào người lái.
Khoang lái
Người dùng sẽ phân biệt các phiên bản của 3008 dựa vào chất liệu ở khoang lái. Trên phiên bản tiêu chuẩn AT là vật liệu da pha nỉ cùng những mảng ốp carbon.
Phiên bản AL cao cấp hơn sử dụng ghế da Claudia màu tối kết hợp với những mảng ốp vải mang đến trải nghiệm tự nhiên hơn.
Ở phiên bản cao cấp nhất, Peugeot ưu ái trang bị ghế da Claudia Habana màu kem sang trọng.
Các mảng ốp trang trí cũng được nâng cấp lên vật liệu Alcantara, góp phần hoàn thiện trải nghiệm thị giác và xúc giác cao cấp trên mẫu SUV có giá bán thuộc top đầu phân khúc.
Điểm chung của 3 phiên bản chính là 3008 vẫn giữ nguyên tone màu tối trung tính xuyên suốt khu vực taplo.
Nét đặc biệt của Peugeot 3008 chính là thiết kế các nút bấm chức năng theo phong cách bàn phím đàn piano, mang đến cho người dùng trải nghiệm độc đáo và cao cấp.
Chi tiết khác biệt giữa 3 phiên bản Peugeot 3008 nằm ở màn hình cảm ứng trung tâm. Với phiên bản AT tiêu chuẩn, màn hình này có kích thước 8 inch như thế hệ trước.
Trong khi đó, hai phiên bản AL & GT cao cấp được ưu ái sử dụng màn hình 10" thế hệ mới, vừa tăng giá trị sử dụng, vừa mang lại tính thẩm mỹ và công nghệ cho khoang lái.
Peugeot 3008 duy trì vô lăng D-cut 2 đáy đặc trưng với chất liệu bọc da, lẫy chuyển số tích hợp phía sau, mang đến khả năng vận hành thể thao đáng chú ý.
Riêng phiên bản GT cao cấp nhất, vô lăng được bọc da đục lỗ tăng cảm giác thông thoáng và thoải mái hơn cho người lái.
Khoang ghế ngồi
Với chiều dài cơ sở 2.730 mm, Peugeot 3008 mang đến không gian thoải mái cho cả 5 hành khách trên xe. Ở 2 phiên bản cao cấp, khách hàng được trải nghiệm không gian thoáng đãng với cửa sổ trời panorama.
Về trang bị, tính năng chỉnh điện trên ghế lái là tiêu chuẩn, ghế hành khách chỉ trang bị chỉnh điện ở 2 phiên bản cao cấp. Hàng ghế sau có đủ 3 tựa đầu, bệ tỳ tay tích hợp hộc để ly và cửa gió điều hòa riêng cho cả 3 hành khách.
Dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn của 3008 là 591L. Nếu cần thêm không gian chứa đồ, người dùng có thể gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40 để mở rộng dung tích tối đa 1.670 L.
Trang bị nội thất
Chi tiết về trang bị nội thất trên 3 phiên bản của Peugeot 3008 được tổng hợp như sau:
Trang bị nội thất | 3008 AT | 3008 AL | 3008 GT | |
Chất liệu ghế | Da phối vải | Da Claudia Mistral | Da Claudia Habana | |
Vô lăng bọc da | ● | ● | Phong cách GT | |
Lẫy chuyển số phía sau tay lái | ● | ● | ● | |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | ● | ● | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | - | ● | ● | |
Sưởi ghế trước | - | - | ● | |
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm | ● | ● | ● | |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch | ● | ● | ● | |
Màn hình cảm ứng trung tâm | 8-inch | 10-inch | 10-inch | |
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto | ● | ● | ● | |
Cần số điện tử | ● | ● | ● | |
Phanh tay điện tử | ● | ● | ● | |
Ốp nội thất | Vân carbon / Carbon | Brumeo Compier | Alcantara | |
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt | ● | ● | ● | |
Điều hòa tự động 2 vùng | ● | ● | ● | |
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau | ● | ● | ● | |
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát | ● | ● | ● | |
Hàng ghế sau gập 60:40 | ● | ● | ● | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa / 6 speakers | 6 loa / 6 speakers | 10 loa Focal / 10 Focal speakers | |
Sạc không dây | ● | ● | ● | |
Hệ thống định vị & dẫn dường | - | ● | ● | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | - | ● | ● | |
Đèn trang trí nội thất | - | ● | ● | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | - | ● | ● | |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí | - | - | ● |
So sánh các phiên bản Peugeot 3008 về an toàn
Ở hạng mục trang bị an toàn, Peugeot 3008 có đầy đủ các công nghệ an toàn cần thiết.
Ở phiên bản cao cấp hơn sẽ được trang bị thêm gói công nghệ ADAS gồm các tính năng như: Cảnh báo điểm mù, nhắc nhở người lái tập trung, hệ thống nhận diện biển báo tốc độ và hỗ trợ giữ làn đường.
Trang bị an toàn | 3008 AT | 3008 AL | 3008 GT | |
Số túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí | |
ABS + EBD + ESP | ● | ● | ● | |
Khởi hành ngang dốc | ● | ● | ● | |
Cảm biến đỗ xe | Phía sau / Rear | Trước + sau / Front + rear | Trước + sau / Front + rear | |
Camera lùi 180 độ | ● | ● | ● | |
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm | ● | ● | ● | |
Chế độ lái thể thao | ● | ● | ● | |
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau | ● | ● | ● | |
Cảnh báo áp suất lốp | ● | ● | ● | |
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ xuống dốc | ● | ● | ● | |
Điều khiển hành trình | ● | ● | ● | |
Giới hạn tốc độ | ● | ● | ● | |
Hỗ trợ giữ làn đường | - | ● | ● | |
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ | - | ● | ● | |
Nhắc nhở người lái tập trung | - | ● | ● | |
Cảnh báo điểm mù | - | ● | ● |
Nên mua phiên bản nào của Peugeot 3008?
Xét một cách tổng thể, Peugeot 3008 là mẫu SUV nổi bật và nhận được nhiều sự chú ý trong phân khúc giá của mình.
Thương hiệu châu Âu, thiết kế độc đáo và hiện đại từ trong ra ngoài, danh sách tiện nghi phong phú là ưu điểm lớn giúp Peugeot 3008 chinh phục trên thị trường.
Về giá bán, cả 3 phiên bản của Peugeot 3008 chỉ chênh lệch khoảng 100 triệu đồng. Đây là chi phí về nâng cấp tiện ích sử dụng. Còn về thiết kế và khả năng vận hành, cả 3 phiên bản đều được trang bị giống nhau.
Vì vậy, nếu người dùng không dư giả về kinh tế, cần tiện ích đủ dùng có thể lựa chọn phiên bản Tiêu chuẩn. Còn nếu muốn trải nghiệm những tính năng hiện đại hàng đầu phân khúc thì 2 phiên bản AL & GT sẽ là sự lựa chọn hợp lý.
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu