Kết quả đấu giá biển số xe ngày 18/10: Nhiều biển số tứ quý, lộc phát chốt giá bất ngờ
Có tổng cộng 212 chiếc biển số đẹp được đấu giá trong ngày 18/10, chia vào 4 khung từ bắt đầu từ 8h00 và kết thúc vào 16h30.
Phiên đấu giá biển số đẹp ngày 18/10 bắt đầu với 107/212 chiếc, được chia đều vào 2 khung giờ 8h00 – 9h00 và 9h30 – 10h30 cùng 105 chiếc còn lại vào buổi chiều, chia làm 2 khung giờ 14h00 – 15h00 và 15h30 – 16h30.
Dưới đây là kết quả đấu giá biển số xe ô tô ngày hôm nay 18/10, được cập nhật theo từng khung giờ.
Khung 8h00 – 9h00
Khung giờ đấu giá biển số xe ô tô đầu tiên sáng ngày 18/10 ghi nhận:
- 50/50 biển số được đấu giá thành công
- 47/50 biển số trúng đấu giá trên mức 100 triệu đồng
- Biển số trúng đấu giá cao nhất: 98A – 655.55 (Bắc Giang) với 580 triệu đồng
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 696.66 | 255.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 999.79 | 230.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 996.99 | 320.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 999.69 | 130.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe tải | 37C - 488.88 | 110.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 556.78 | 265.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 269.69 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Kiên Giang | Xe con | 68A - 289.99 | 235.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 739.39 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 76A - 279.79 | 135.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 555.88 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 366.88 | 275.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 388.99 | 140.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 168.86 | 135.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 161.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 379.79 | 360.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 555.56 | 195.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 688.89 | 365.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 699.69 | 110.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 766.88 | 140.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 179.99 | 175.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 188.89 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 186.88 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 168.69 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 186.68 | 110.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 616.66 | 225.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 628.88 | 160.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 977.99 | 300.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 377.77 | 225.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 379.99 | 205.000.000 đ |
Tỉnh Hà Giang | Xe con | 23A - 133.33 | 165.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 979.99 | 395.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 988.89 | 335.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 968.88 | 300.000.000 đ |
Tỉnh Gia Lai | Xe con | 81A - 355.55 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 666.86 | 225.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 629.99 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 679.99 | 230.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 467.89 | 460.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 138.88 | 120.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 998.89 | 230.000.000 đ |
Tỉnh Long An | Xe con | 62A - 377.77 | 455.000.000 đ |
Tỉnh An Giang | Xe con | 67A - 267.89 | 310.000.000 đ |
Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 70A - 477.77 | 510.000.000 đ |
Tỉnh Kon Tum | Xe con | 82A - 122.22 | 245.000.000 đ |
Tỉnh Sóc Trăng | Xe con | 83A - 166.99 | 205.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 877.77 | 335.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 389.99 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 655.55 | 580.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 818.88 | 420.000.000 đ |
Khung 9h30 – 10h30
Khung giờ 9h30 - 10h30 đấu giá biển số xe ô tô ngày 18/10 ghi nhận:
- 57/57 biển số được đấu giá thành công
- 28/57 biển số trúng đấu giá trên mức 100 triệu đồng
- Biển số trúng đấu giá cao nhất: 20A – 698.98 (TP.HCM) với 355 triệu đồng
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | 75A - 333.39 | 120.000.000 đ |
Tỉnh Khánh Hòa | Xe con | 79A - 486.86 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Gia Lai | Xe con | 81A - 366.88 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Gia Lai | Xe con | 81A - 366.99 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Kon Tum | Xe con | 82A - 126.99 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 638.88 | 200.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 633.36 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp | Xe con | 66A - 238.88 | 70.000.000 đ |
Tỉnh An Giang | Xe con | 67A - 268.88 | 110.000.000 đ |
Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 70A - 468.86 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 70A - 466.88 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 726.68 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 319.99 | 245.000.000 đ |
Tỉnh Hưng Yên | Xe con | 89A - 418.88 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 666.65 | 150.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 666.89 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 665.55 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 666.33 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 669.89 | 165.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 889.98 | 200.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 879.88 | 140.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 868.66 | 185.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 833.99 | 235.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | 51D - 939.39 | 175.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 938.38 | 285.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 919.86 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe tải | 37C - 479.79 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 558.99 | 220.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 555.58 | 195.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 797.97 | 135.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 990.99 | 120.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 222.55 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 187.88 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 222.99 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 379.99 | 145.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 397.79 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp | Xe con | 66A - 233.66 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 607.77 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe tải | 60C - 666.68 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe tải | 60C - 669.99 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 699.66 | 130.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 682.68 | 110.000.000 đ |
Tỉnh Hà Giang | Xe con | 23A - 129.99 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Sơn La | Xe con | 26A - 181.88 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 733.33 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 699.66 | 265.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 365.86 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 987.89 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 379.99 | 110.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 393.99 | 120.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 555.66 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 555.59 | 110.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 696.99 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 698.98 | 355.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 388.38 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe tải | 19C - 219.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 368.86 | 80.000.000 đ |
Khung 14h00 – 15h00
Khung giờ 14h00 - 15h00 đấu giá biển số xe ô tô ngày 18/10 ghi nhận:
- 50/50 biển số được đấu giá thành công
- 19/50 biển số trúng đấu giá trên mức 100 triệu đồng
- Biển số trúng đấu giá cao nhất: 30K – 469.69 (Hà Nội) với 320 triệu đồng
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 477.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 476.66 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 469.69 | 320.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 438.88 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 826.88 | 170.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 581.79 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 579.88 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 578.68 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 505.99 | 180.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 486.88 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 811.99 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 811.79 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 791.79 | 130.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 828.99 | 160.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 826.68 | 180.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 186.66 | 115.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 168.79 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 386.88 | 160.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 833.89 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 188.66 | 140.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 156.88 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 787.88 | 110.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 839.89 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 866.77 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Nam | Xe con | 92A - 369.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 666.18 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 636.88 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 669.79 | 125.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 679.89 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 668.28 | 110.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 663.86 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 965.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 628.28 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hưng Yên | Xe con | 89A - 419.99 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Hà Nam | Xe con | 90A - 218.88 | 130.000.000 đ |
Tỉnh Bình Phước | Xe con | 93A - 411.11 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 666.28 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 658.68 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 956.66 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 949.99 | 160.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | 51D - 939.99 | 230.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 922.88 | 240.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 919.88 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 907.89 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 899.79 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 819.89 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 788.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 769.69 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 898.68 | 145.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 849.99 | 40.000.000 đ |
Khung 15h30 – 16h30
Khung giờ 15h30 - 16h30 đấu giá biển số xe ô tô ngày 18/10 ghi nhận:
- 54/55 biển số được đấu giá thành công, 1 biển số không công bố kết quả
- 12/54 biển số trúng đấu giá trên mức 100 triệu đồng
- Biển số trúng đấu giá cao nhất: 30K – 618.89 (Hà Nội) với 410 triệu đồng
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 608.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 373.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | 49A - 598.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 339.99 | 250.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 266.99 | 55.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 386.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp | Xe con | 66A - 239.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Tây Ninh | Xe tải | 70C - 188.88 | 140.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 316.88 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 998.88 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 977.89 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 616.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 616.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 826.26 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 068.88 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 618.89 | 410.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 595.88 | 210.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 552.88 | 235.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 545.55 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 536.68 | 195.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 518.66 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 169.89 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 163.99 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 363.86 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 552.99 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 315.55 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 369.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 556.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 545.55 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 699.88 | 120.000.000 đ |
Tỉnh Yên Bái | Xe con | 21A - 177.99 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Tuyên Quang | Xe con | 22A - 209.99 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Hòa Bình | Xe con | 28A - 208.88 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 696.89 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36K - 000.08 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 236.68 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | 75A - 335.99 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Bình Định | Xe con | 77A - 282.89 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 816.88 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 383.88 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 208.88 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | 49A - 595.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | 49A - 619.99 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 345.89 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 366.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 955.99 | 180.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 959.89 | 130.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 76A - 239.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Thuận | Xe con | 86A - 268.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 616.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 626.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 356.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp | Xe con | 66A - 228.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 719.99 | 105.000.000 đ |
>>> Xem thêm: Kết quả đấu giá biển số ô tô ngày 17/10
Theo ArtTimes - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất
Xe Sedan tìm kiếm nhiều nhất
Xe SUV tìm kiếm nhiều nhất
Xe MPV tìm kiếm nhiều nhất
Xe bán tải tìm kiếm nhiều nhất
Tin liên quan
Mẫu xe
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu