Kết quả đấu giá biển số ô tô ngày 11/10: Tứ quý Hà Nội nhưng chốt giá "siêu" bất ngờ

12:13 | 11/10/2023 - Loanh Quanh
Theo dõi Auto5 trên
Có tổng cộng 345 chiếc biển số đẹp được đấu giá trong ngày 11/10, trong đó phiên sáng đấu giá 210 chiếc chia đều vào 3 khung giờ. Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất hiện tại là 420 triệu đồng

Phiên đấu giá biển số đẹp ngày 11/10 bắt đầu với 210 chiếc, được xếp đều vào 3 khung giờ 8h00 – 9h00, 9h15 – 10h15 và 10h30 – 11h30, tương đương với 70 biển số/khung.

Hiện tại, kết quả đấu giá biển số cho khung 8h00 – 9h00 và 9h15 – 10h15 đã được Công ty Đấu giá Hợp danh Việt Nam (VPA) công bố trên website https://dgbs.vpa.com.vn/ của mình.

Khung 8h00 – 9h00

Có tổng cộng 66 chiếc biển số được công bố kết quả đấu giá với khoảng phân nửa số này trúng đấu giá với số tiền khởi điểm là 40 triệu đồng. Ngoài ra, đây là khung đấu giá đầu tiên ghi nhận số biển số đẹp không có ai trả giá nhiều nhất với số lượng là 6 chiếc, bao gồm:

  • 81A – 359.59 (Gia Lai)
  • 74A – 227.79 (Quảng Trị)
  • 72A – 71979 (Bà Rịa – Vũng Tàu)
  • 99C – 266.99 (Bắc Ninh)
  • 60K – 370.79 (Đồng Nai)
  • 28A – 206.66 (Hòa Bình)

Mức đấu giá cao nhất được ghi nhận trung khung 8h00 – 9h00 ngày 11/10 là 420 triệu đồng với chiếc biển 14A – 818.88 (Quảng Ninh). Xếp đằng sau là biển 51K – 896.96 (TP.HCM) với 300 triệu đồng.

Đặc biệt, có 2 biển số "tứ quý" trúng đấu giá với giá rẻ bất ngờ, gồm biển 48A – 200.00 (Đắk Nông) với 40 triệu đồng và biển 29K – 055.55 (Hà Nội) với 45 triệu đồng.

Những biển số còn lại trúng đấu giá với số tiền khoảng trên dưới 100 triệu đồng.

Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá
Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 369.69 60.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 359.59 0 đ
Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 267.89 65.000.000 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 323.23 40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Trị Xe con 74A - 227.79 0 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 719.79 0 đ
Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 286.66 40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 393.69 40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe tải 99C - 266.99 0 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe tải 99C - 266.89 40.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 226.89 40.000.000 đ
Tỉnh Bình Thuận Xe con 86A - 256.79 45.000.000 đ
Tỉnh Ninh Thuận Xe con 85A - 118.18 80.000.000 đ
Tỉnh Ninh Thuận Xe con 85A - 116.16 40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Nông Xe con 48A - 200.00 40.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 558.68 70.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 555.86 70.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 386.66 40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 370.79 0 đ
Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 367.77 40.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 622.99 40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 968.69 140.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 699.88 125.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 698.79 40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 233.68 55.000.000 đ
Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 283.79 40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe tải 99C - 266.99 40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 237.77 40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An Xe tải 37C - 478.88 40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 793.33 40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 355.68 40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 956.88 40.000.000 đ
Tỉnh Bình Thuận Xe con 86A - 268.39 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.88 85.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 587.88 130.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 506.79 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 467.88 45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 459.59 50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 896.96 300.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 832.79 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 926.68 60.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 786.79 80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 537.37 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 617.17 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 556.39 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 526.89 55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 553.68 60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 055.55 45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 618.86 70.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 818.88 420.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 796.79 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 880.88 330.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 928.88 85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 916.66 50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 919.39 65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe tải 51D - 919.99 130.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 839.88 75.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 819.68 55.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 697.79 50.000.000 đ
Tỉnh Hòa Bình Xe con 28A - 206.66 0 đ
Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 389.79 40.000.000 đ
Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 388.86 85.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 196.66 85.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 151.89 40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 826.86 70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 525.86 40.000.000 đ

Khung 9h15 – 10h15

Có tổng cộng 66 chiếc biển số được công bố kết quả đấu giá với khoảng phân nửa số này trúng đấu giá với số tiền khởi điểm là 40 triệu đồng. Tuy nhiên, chỉ có duy nhất biển số 76A – 226.66 (Quảng Ngãi) không có ai đấu giá.

Biển số được đấu giá cao nhất là 51K – 969.96 (TP. HCM) với 305 triệu đồng. Đặc biệt, có tới 4 chiếc biển số "tứ quý" đấu giá thành công trong khung giờ này nhưng với mức giá vẫn còn thấp:

  • 76A – 277.77 (Quảng Ngãi) – 90 triệu đồng
  • 36K – 000.02 (Thanh Hóa) – 50 triệu đồng
  • 85C – 077.77 (Ninh Thuận) – 50 triệu đồng
  • 15C – 433.33 (Hải Phòng) – 40 triệu đồn
Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 969.89 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 879.68 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 893.69 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 777.88 185.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 828.68 75.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 969.96 305.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 156.99 50.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe tải 14C - 383.68 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 923.23 75.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 968.69 205.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe tải 51D - 939.79 65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 585.98 125.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 489.66 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 528.68 200.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 579.97 70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 477.79 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 572.88 105.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 555.69 95.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 535.88 55.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 611.88 105.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 458.88 85.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 523.89 45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 515.66 65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 582.68 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 486.68 70.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe tải 15C - 433.33 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe tải 51D - 938.88 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 796.88 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 619.86 100.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 455.66 90.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 828.66 40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 138.66 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 612.99 45.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 277.77 90.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 226.66 0 đ
Tỉnh Thừa Thiên Huế Xe con 75A - 314.68 40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 391.79 60.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Long Xe con 64A - 166.79 40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 278.78 40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 363.39 40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 357.77 40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 679.86 40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 661.88 65.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 658.58 40.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 223.33 50.000.000 đ
Tỉnh Ninh Thuận Xe con 85A - 119.79 40.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 356.68 40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 616.79 40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 595.99 65.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36K - 000.02 50.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 728.88 40.000.000 đ
Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 383.68 40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 393.39 75.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 369.88 40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 196.68 55.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 159.68 55.000.000 đ
Tỉnh Hải Dương Xe con 34A - 696.88 40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 682.22 75.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 556.69 40.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 555.79 60.000.000 đ
Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 393.33 50.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên Xe con 89A - 426.66 40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 226.79 40.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 555.76 40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 221.86 40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 237.79 40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 639.79 45.000.000 đ
Tỉnh Ninh Thuận Xe tải 85C - 077.77 50.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 616.88 40.000.000 đ

Khung 10h30 – 11h30

Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 922.79 0 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 776.79 0 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 948.68 0 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 896.66 75.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 888.11 80.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 865.68 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 933.66 85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 861.66 0 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 777.44 40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 824.68 65.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 919.98 105.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 828.66 55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 767.67 70.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 748.88 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 567.69 255.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 575.68 70.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 619.94 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 567.66 85.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 588.86 340.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 966.36 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 595.19 75.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 068.68 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 555.66 610.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 035.35 45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 578.79 90.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 599.55 145.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 468.68 510.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 588.85 230.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 606.81 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 551.89 115.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 595.19 75.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 068.68 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 555.66 610.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 035.35 45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 578.79 90.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 599.55 145.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 468.68 510.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 588.85 230.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 606.81 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 551.89 115.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 355.66 40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 718.18 40.000.000 đ
Tỉnh Cà Mau Xe con 69A - 138.39 85.000.000 đ
Tỉnh An Giang Xe con 67A - 272.79 40.000.000 đ
Thành phố Cần Thơ Xe con 65A - 386.66 55.000.000 đ
Tỉnh Long An Xe con 62A - 373.79 40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 373.79 40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 682.86 60.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 666.56 115.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 656.79 40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Giang Xe con 98A - 666.79 90.000.000 đ
Tỉnh Quảng Nam Xe con 92A - 366.68 55.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 636.86 50.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 616.16 55.000.000 đ
Tỉnh Sóc Trăng Xe tải 83C - 119.79 40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 988.86 100.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 363.68 40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 336.68 40.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 600.79 40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 393.33 60.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 181.79 40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 363.69 40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 355.79 40.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 789.79 75.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 996.86 120.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 368.79 40.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 977.99 180.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 383.86 40.000.000 đ
Tỉnh Hòa Bình Xe tải 28C - 099.86 40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 198.68 40.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 587.68 40.000.000 đ
Tỉnh Kon Tum Xe con 82A - 122.66 40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 689.68 40.000.000 đ

Khung 13h30 – 14h30

Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 955.66 95.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 802.66 0 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 966.79 0 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 779.39 45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 881.18 50.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 797.66 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 866.79 80.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 790.79 110.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe tải 29K - 039.39 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 825.68 0 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 559.89 555.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 598.86 100.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 575.86 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 525.99 155.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 596.68 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 535.79 45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 595.55 130.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 581.68 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 445.88 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 526.86 50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.89 115.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 515.68 195.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 599.66 235.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 521.68 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 559.69 45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 513.69 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 456.68 65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 558.69 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 879.86 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 802.66 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 609.09 55.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 859.59 90.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 970.79 45.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 777.68 55.000.000 đ
Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 286.66 40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ngãi Xe con 76A - 233.33 80.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 738.38 115.000.000 đ
Tỉnh Kiên Giang Xe con 68A - 294.44 40.000.000 đ
Tỉnh Đồng Tháp Xe con 66A - 234.59 40.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 268.86 65.000.000 đ
Tỉnh Bình Dương Xe con 61K - 256.66 45.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 382.79 65.000.000 đ
Tỉnh Đồng Nai Xe con 60K - 369.68 40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 677.79 40.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 659.99 160.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 226.86 70.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 219.68 40.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên Xe con 89A - 404.68 40.000.000 đ
Tỉnh Bình Thuận Xe con 86A - 266.68 70.000.000 đ
Tỉnh Sóc Trăng Xe con 83A - 158.68 40.000.000 đ
Tỉnh Bình Định Xe con 77A - 286.68 105.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 203.68 40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An Xe tải 37C - 477.77 45.000.000 đ
Tỉnh Thanh Hóa Xe con 36A - 962.69 40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 363.68 75.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 556.68 170.000.000 đ
Tỉnh Hà Tĩnh Xe con 38A - 552.68 55.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 246.88 40.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 236.36 55.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 383.38 50.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 189.66 40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 833.86 55.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 833.36 40.000.000 đ
Tỉnh Hòa Bình Xe con 28A - 211.66 40.000.000 đ
Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 383.33 70.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 389.79 40.000.000 đ

Khung 15h00 – 16h00

Tỉnh/Thành phố Loại xe Biển số Giá trúng đấu giá
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 916.39 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 875.68 40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 157.77 40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 826.26 40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 807.99 40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 796.88 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 935.39 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 843.88 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 405.66 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 509.09 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 519.58 45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 538.68 45.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 515.79 65.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 518.86 50.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 593.39 85.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 558.85 100.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 529.68 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 911.79 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 899.98 405.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 810.18 40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Ninh Xe con 14A - 818.18 285.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 789.88 60.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 596.33 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 605.79 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 582.88 75.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 966.98 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 911.98 40.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 538.88 85.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 938.68 80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 586.85 40.000.000 đ
Thành phố Hồ Chí Minh Xe con 51K - 862.68 80.000.000 đ
Thành phố Hà Nội Xe con 30K - 565.69 45.000.000 đ
Tỉnh Phú Yên Xe con 78A - 179.39 40.000.000 đ
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Xe con 72A - 707.99 40.000.000 đ
Tỉnh Tây Ninh Xe con 70A - 461.79 40.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 626.88 50.000.000 đ
Tỉnh Lâm Đồng Xe con 49A - 588.68 70.000.000 đ
Tỉnh Đắk Lắk Xe con 47A - 616.39 50.000.000 đ
Thành phố Đà Nẵng Xe con 43A - 791.79 50.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 683.68 50.000.000 đ
Tỉnh Bắc Ninh Xe con 99A - 676.68 40.000.000 đ
Tỉnh Quảng Nam Xe con 92A - 366.69 40.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam Xe tải 90C - 133.33 55.000.000 đ
Tỉnh Hà Nam Xe con 90A - 218.18 40.000.000 đ
Tỉnh Hưng Yên Xe tải 89C - 298.88 40.000.000 đ
Tỉnh Vĩnh Phúc Xe con 88A - 639.39 70.000.000 đ
Tỉnh Gia Lai Xe con 81A - 368.99 50.000.000 đ
Tỉnh Nghệ An Xe con 37K - 222.86 40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 359.79 40.000.000 đ
Tỉnh Ninh Bình Xe con 35A - 358.88 175.000.000 đ
Tỉnh Hòa Bình Xe con 28A - 205.55 40.000.000 đ
Tỉnh Hà Giang Xe con 23A - 129.88 65.000.000 đ
Tỉnh Yên Bái Xe con 21A - 178.89 40.000.000 đ
Tỉnh Thái Nguyên Xe con 20A - 683.83 70.000.000 đ
Tỉnh Phú Thọ Xe con 19A - 551.88 40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 196.88 40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 196.69 50.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 165.99 40.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 185.86 50.000.000 đ
Thành phố Hải Phòng Xe con 15K - 183.79 40.000.000 đ
Tỉnh Nam Định Xe con 18A - 383.86 40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 393.68 55.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 392.22 40.000.000 đ
Tỉnh Thái Bình Xe con 17A - 382.68 40.000.000 đ

Theo ArtTimes - Link gốc

Từ khóa: biển số đẹp

Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam

Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất
Mẫu xe