Thông số kỹ thuật Porsche Taycan
Tại Việt Nam, Porsche Taycan 2021 phân phối chính hãng với 4 phiên bản tuỳ chọn: Taycan Tiêu chuẩn, Taycan 4S, Taycan Turbo, Taycan Turbo S
Dưới đây là bài đánh giá về các thông số kỹ thuật chi tiết cho các phiên bản Porsche Taycan 2021 này.
Nội dung bài viết:
Giá bán Porsche Taycan
Thực tế, Porsche Taycan thuộc phân khúc xe thể thao hạng sang chạy điện. Tại Việt Nam, phân khúc này hiện tại chỉ có duy nhất Porsche Taycan được phân phối chính thức. Vì vậy, ở thời điểm hiện tại chúng ta chưa thể biết chính xác giá xe Porsche Taycan:
Phiên bản | Động cơ | Công suất | Giá niêm yết |
Taycan | 2 mô-tơ điện + pin lithium-ion | 402 | 4.760.000.000 |
Taycan 4S | 2 mô-tơ điện + pin lithium-ion | 523 | 5.720.000.000 |
Taycan Turbo | 2 mô-tơ điện + pin lithium-ion | 671 | 7.960.000.000 |
Taycan Turbo S | 2 mô-tơ điện + pin lithium-ion | 750 | 9.550.000.000 |
- Giá trên chưa bao gồm thuế trước bạ, tiền biển. Tùy vào tỉnh, thành phố nơi đăng ký sẽ có thuế trước bạ và tiền đăng ký biển khác nhau và phí thủ tục thay đổi theo thời gian.
- Giá trên cũng chưa đi kèm các ưu đãi và khuyến mãi của từng đại lý phân phối.
>> Dự tính giá lăn bánh Porsche Taycan
Tham khảo thêm bảng thông số kỹ thuật Porsche Taycan thể hiện bên dưới sẽ giúp bạn hiểu kỹ về những tính năng được cải tiến của dòng xe chạy điện mới này!
Thông số kỹ thuật Porsche Taycan 2021
Kích thước – Trọng lượng
Thông số | Porsche Taycan | Porsche Taycan 4S | Porsche Taycan Turbo | Porsche Taycan Turbo S |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.963 x 1.966 x 1.395 | 4.963 x 1.966 x 1.379 | 4.963 x 1.966 x 1.381 | 4.963 x 1.966 x 1.378 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.900 | |||
Trọng lượng (kg) | 2.050 | 2.140 | 2.305 | 2.295 |
Bán kính quay vòng (m) | 6,1 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | Đang cập nhật | |||
Thông số lốp trước – sau | 225/55 R19 - 275/45 R19 | 225/55 R19 - 275/45 R19 | 245/45 R20 - 285/40 R20 | 265/35 R21 - 305/30 R21 |
Kích thước La-zăng | 19 | 19 – 20 | 20 | 21 |
Thông số kỹ thuật về ngoại thất
Thông số | Porsche Taycan | Porsche Taycan 4S | Porsche Taycan Turbo | Porsche Taycan Turbo S |
Đèn chiếu gần | LED | |||
Đèn chiều xa | ||||
Đèn LED ban ngày | Có | |||
Đèn pha tự động | ||||
Đèn sương mù | LED | |||
Cụm đèn sau | ||||
Gương gập điện | Có | |||
Gương chỉnh điện | ||||
Sấy gương | Không | |||
Gương tích hợp xi nhan | ||||
Gạt mưa phía sau | ||||
Gạt mưa tự động | Có | |||
Đóng mở cốp điện | ||||
Mở cốp rảnh tay | ||||
Cửa hít | Không | |||
Ăng ten | Tích hợp | |||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | |||
Ống xả | Kép |
Khách hàng sẽ có 7 tùy chọn màu ngoại thất mới mẻ gồm: Mahogany Metallic, Chalk, Coffee Beige Metallic, Frozenberry Metallic, Coffee Beige Metallic, Chalk, Ice Grey Metallic và Neptune Blue.
Thông số nội thất Porsche Taycan
Thông số | Porsche Taycan | Porsche Taycan 4S | Porsche Taycan Turbo | Porsche Taycan Turbo S |
Vô lăng bọc da | Có | |||
Kiểu dáng vô lăng | 3 chấu | |||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | |||
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng | |||
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số | |||
Lẫy chuyển số | Có | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | |||
Chất liệu ghế | Da | |||
Số chỗ ngồi | 04 | |||
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện | |||
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | ||||
Hàng ghế sau | Gập 40:60 | |||
Hàng ghế thứ 3 | Không |
Trong cabin của Porsche Taycan được trang bị cực kỳ nhiều công nghệ hiện đại. Mẫu xe này có tới 4 màn hình hiển thị, cung cấp tính năng giải trí đa dạng và thông tin chi tiết cho lái xe cũng như hành khách.
Bộ màn hình trên Porsche Taycan gồm:
- Màn hình giải trí tung tâm 10.9 inch
- Màn hình điều khiển hệ thống điều hòa 8.4 inch bên dưới màn hình trung tâm
- Màn hình hiển thị thông tin phía sau vô lăng kích thước 16.8 inch có bộ lọc phân cực và chống lóa
- Màn hình 10.9 inch phía trước ghế phụ lái
Trang bị tiện nghi
Thông số | Porsche Taycan | Porsche Taycan 4S | Porsche Taycan Turbo | Porsche Taycan Turbo S |
Chìa khóa thông minh | Có | |||
Khởi động nút bấm | ||||
Khởi động từ xa | Không | |||
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng | |||
Hệ thống lọc khí | Có | |||
Cửa sổ trời | Không | |||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | |||
Sấy hàng ghế trước/sau | ||||
Làm mát hàng ghế trước/sau | ||||
Nhớ vị trí ghế lái | ||||
Chức năng mát-xa | Không | |||
Màn hình giải trí | 10.9 inch trung tâm + 10.9 inch trước ghế phụ lái | |||
Hệ thống âm thanh | Âm thanh vòm Burmester 21 loa | |||
Cổng kết nối AUX | Có | |||
Cổng kết nối Bluetooth | ||||
Cổng kết nối USB | ||||
Đàm thoại rảnh tay | ||||
Màn hình hiển thị kính lái HUD | ||||
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | ||||
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | ||||
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | ||||
Bảng điều khiển hệ thống thông tin giải trí | Cảm ứng | |||
Rèm che nắng cửa sau | Không | |||
Cổng sạc | Có | |||
Sạc không dây | Không | |||
Phanh tay tự động | ||||
Kính cách âm 2 lớp | Có | |||
Tựa tay hàng ghế sau |
Porsche Taycan được trang bị hệ thống điều hòa tự động 4 vùng nên có khả năng làm mát vượt trội. Hệ thống giải trí ủ axe cũng cực kỳ đa dạng và tiện nghi. Các tiện nghi trên Porsche Taycan gồm:
- Màn hình giải trí trung tâm 10.9 inch
- Màn hình điều khiển điều hòa 8.4 inch
- Màn hình 10.9 inch phía trước ghế phụ lái
- Màn hình điều khiển 5.9 inch cho hàng ghế sau
- Công nghệ điều khiển bằng giọng nói
- Ứng dụng dẫn đường
- Hệ thống kết nối Porsche Connect
- Hệ thống âm thanh vượt trội, phấn khích với dàn âm thanh vòm cao cấp Burmester 21 loa
Thông số kỹ thuật về động cơ
Thông số | Porsche Taycan | Porsche Taycan 4S | Porsche Taycan Turbo | Porsche Taycan Turbo S |
Kiểu dáng động cơ | 2 mô tơ điện | |||
Công nghệ động cơ | Turbocharged | |||
Loại nhiên liệu | Điện | |||
Công suất cực đại | 408 PS/300 kW | 680 PS/500 kW | 530 PS/390 kW | 761 PS/560 kW |
Momen xoắn cực đại (Nm) | 357 | 640 | 850 | 1050 |
Hộp số | 2AT | |||
Hệ truyền động | Cầu sau (RWD) | Dẫn động 4 bánh (AWD) | ||
Đa chế độ lái | Có | |||
Chế độ chạy địa hình | Không |
Với 5 phút sạc cùng bộ sạc 270 kW, xe có thể di chuyển được quãng đường 96 km. Nếu sử dụng bộ sạc nhanh công suất 150 kW, pin có thể đạt được 80% chỉ trong 36 phút, trong khi với bộ sạc 240 volt/9,6 kW thông thường sẽ cần tới 11 giờ.
Theo hãng xe Đức, Porsche Taycan phiên bản Turbo có thể đi được quãng đường tối đa 450 km, còn phiên bản Turbo S có phạm vi hoạt động tối đa 412 km.
Thông số kỹ thuật về trang bị an toàn
Thông số | Porsche Taycan | Porsche Taycan 4S | Porsche Taycan Turbo | Porsche Taycan Turbo S |
Chống bó cứng phanh | Có | |||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | ||||
Phân phối lực phanh điện tử | ||||
Khởi hành ngang dốc | Không | |||
Cân bằng điện tử | Không | Có | ||
Hỗ trợ đổ đèo | Có | |||
Cảnh báo lệch làn đường | ||||
Hệ thống điều khiển hành trình | ||||
Cảnh báo điểm mù
| Không | Có | ||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không | |||
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | |||
Cảm biến trước | Có | |||
Cảm biến sau | ||||
Camera 360 độ | ||||
Camera lùi | ||||
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | ||||
Túi khí | 08 |
Về trang bị an toàn, Porsche Taycan 2021 cũng không làm mất điểm trong mắt khách hàng, do đó dễ hiểu khi các trang bị an toàn của con xe này rất được chú trọng. “Sương sương” có thể kể đến những tính năng nổi bật như sau:
- Hệ thống hỗ trợ tầm nhìn ban đêm Night Vision Assist
- Tính năng hỗ trợ lái xe bán tự động
- Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng điều khiển bằng radar
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
- Hệ thống camera toàn cảnh hỗ trợ đỗ xe trước/sau
- Hệ thống hỗ trợ chuyển làn
Đánh giá ưu và nhược điểm của Porsche Taycan 2021
Ưu điểm:
- Thiết kế hiện đại, thể thao
- Động cơ điện mạnh mẽ, thân thiện môi trường
- Nội thất đầy đủ tiện nghi, công nghệ
- Tính năng an toàn tiên tiến
Nhược điểm:
- Giá xe Porsche Taycan phân phối chính thức tại Việt Nam cao
- Xe điện chưa phổ biến tại nước ta nên hạ tầng hỗ trợ còn rất thiếu
>> Tham khảo toàn bộ: Giá xe Porsche
Có thể thấy, Porsche Taycan 2021 không chỉ đơn thuần là một mẫu xe điện để tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường. Taycan còn có đủ tố chất để khơi gợi những cảm xúc thăng hoa của những khách hàng đam mê tốc độ.
Bài viết này đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Porsche Taycan 2021. Hy vọng các độc giả sẽ có một góc nhìn sâu hơn về dòng xe này.
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu