Đánh giá Ford Everest 2020: Hoàn hảo ngoài mong đợi
Tại thị trường Việt Nam, Ford Everest thuộc một trong những mẫu xe bán chạy nhất với gần 7900 chiếc xe đến tay khách hàng. Mới đây, hãng xe nổi tiếng của Mỹ đã thực hiện nâng cấp cho dòng xe này nhằm mục tiêu tăng thêm doanh số.
(video: Ford Everest 2021 với những thử thách khó khăn và khắc nghiệt )
Đây là mẫu xe thuộc phân khúc SUV, chủ yếu nhắm tới đối tượng là gia đình và các doanh nghiệp nhỏ.
1. Tổng quan về xe Ford Everest
Ford Everest được nhiều khách hàng ủng hộ nhờ những tính năng nổi bật và tiện nghi đầy đủ. Không quá để nói, Everest như một thành viên của gia đình, mà không chỉ đơn thuần là một chiếc xe 7 chỗ.
Dòng xe Everest là một biểu trưng của sự khỏe khoắn, mạnh mẽ từ diện mạo đến tâm hồn nhờ những công nghệ tiên tiến.
Thông số cơ bản
Thông số | Titanium 2.0L AT 4x4 | Titanium 2.0L AT 4x2 | Trend 2.0L AT 4x2 | Ambiente 2.0L AT 4x2 | Ambiente 2.0L MT 4x2 | |||||||||
KÍCH THƯỚC | ||||||||||||||
Dài x rộng x cao (mm) | 4.892 x 1.860 x 1.837 | |||||||||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | |||||||||||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | |||||||||||||
Dung tích bình liên liệu (lít) | 80 | |||||||||||||
NGOẠI THẤT | ||||||||||||||
Hệ thống đèn chiếu sáng trước | Đèn HID tự động với dải đèn LED | Đèn Halogen Projector | ||||||||||||
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Tự động | Chỉnh tay | ||||||||||||
Gạt mưa tự động | Có | Không | ||||||||||||
Đèn sương mù | Có | |||||||||||||
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Có gập và sấy điện | Gập điện | ||||||||||||
Cửa sổ toàn cảnh | Có | Không | ||||||||||||
Cửa hậu đóng mở rảnh tay thông minh | Có | Không | ||||||||||||
NỘI THẤT | ||||||||||||||
Khởi động bằng nút bấm | Có | |||||||||||||
Chìa khóa thông minh | Có | |||||||||||||
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng độc lập | |||||||||||||
Vật liệu ghế | Da cao cấp | Nỉ | ||||||||||||
Tay lái bọc da | Có | Không | ||||||||||||
Điều chỉnh ghế trước | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Ghế lái chỉnh tay 6 hướng | |||||||||||
Hàng ghế 3 gập điện | Có | Không | ||||||||||||
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | Điều chỉnh tay | ||||||||||||
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) | |||||||||||||
Hệ thống âm thanh | AM/Fm, CD 1 đĩa. Mp3, iPod, USB, Bluetooth | |||||||||||||
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ , 10 loa, màn hình TFT cảm ứng tích hợp khe thẻ SD | |||||||||||||
Định vị toàn cầu GPS | Có | Không | ||||||||||||
Hệ thống chống ồn chủ động | Có | |||||||||||||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 2 màn hình TFT 4,2 inch hiển thị đa thông tin | |||||||||||||
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có | |||||||||||||
ĐỘNG CƠ, VẬN HÀNH | ||||||||||||||
Động cơ | Bi-Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi | Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi | ||||||||||||
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC | ||||||||||||||
Dung tích động cơ | 1.996 cc | |||||||||||||
Công suất (hp/rpm) | 213/ 3.750 | 180/ 3.500 | ||||||||||||
Mô-men xoắn (Nm/ rpm) | 500/ 1.750 - 2.000 | 420/ 1.750 - 2.500 | ||||||||||||
Hệ thống dẫn động | 2 cầu toàn thời gian thông minh | Cầu sau RWD | ||||||||||||
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Có | Không | ||||||||||||
Khóa vi sai cầu sau | Có | Không | ||||||||||||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện EPAS | |||||||||||||
Hộp số | 10 AT | 6 MT | ||||||||||||
AN TOÀN | ||||||||||||||
Túi khí trước | 2 túi khí trước | |||||||||||||
Túi khí bên | Có | |||||||||||||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có | |||||||||||||
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Có | |||||||||||||
Camera lùi | Có | |||||||||||||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến trước/sau | Cảm biến sau | ||||||||||||
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | Không | ||||||||||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS & Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |||||||||||||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | |||||||||||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |||||||||||||
Hệ thống kiểm soát đổ đèo HDS | Có | Không | ||||||||||||
Hệ thống kiểm soát tốc độ Cruise Control | Thích ứng Adaptive | Có | Không | |||||||||||
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Có | Không | ||||||||||||
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Có | Không | ||||||||||||
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Có | Không | ||||||||||||
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có | Không | ||||||||||||
Hệ thống chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập |
Màu xe
Hiện nay, Ford Everest có tất cả 9 màu ngoại thất rất đa dạng: trắng, đen, đỏ, đỏ sunset, xám, ghi vàng, xanh, bạc và xanh nước biển (màu mới được bổ sung).
Được biết, màu xanh nước biển là màu được yêu thích tại nhiều quốc gia trên thế giới. Đây cũng là lý do tại sao Ford mới bổ sung thêm màu này.
Giá xe
Giá xe Ford Everest niêm yết 2020 (ĐVT: triệu đồng) | |||||
Phiên bản xe Everest | Ambiente 2.0L MT 4x2 | Ambiente 2.0L AT 4x2 | Trend 2.0L AT 4x2 | Titanium 2.0L AT 4x2 | Titanium 2.0L AT 4WD |
Giá niêm yết | 999 | 1.052 | 1.112 | 1.177 | 1.399 |
Giá lăn bánh tại các tỉnh, thành | Tạm ước tính có giá như trên |
Phân khúc
Ford Everest thuộc dòng phân khúc SUV 7 chỗ, chủ yếu dành cho gia đình và công việc. Mẫu xe đã tạo nên một sức hút lớn tới khách hàng nhờ tính năng vượt trội so với các dòng xe khác cùng phân khúc.
Năm ra đời
Ford Everest được sản xuất từ năm 2003, là biến thể của dòng xe bán tải Ford Ranger. Everest đã trải qua 3 thế hệ: 2003-2006, 2006-2015 và 2015 đến nay. Phiên bản được nâng cấp của Ford Everest diễn ra vào năm 2018.
2. Đánh giá ngoại thất xe Chevrolet Spark
Ford Everest sở hữu diện mạo cơ bắp, bề thế với chiều dài cơ sở là 2.850 mm. Đặc biệt, phiên bản mới có thêm những chi tiết sắc nét, khiến nhiều người phải mê mẩn.
Đầu xe
Đầu xe của Everest khá nổi bật nhờ thiết kế của mặt ca lăng đa giác, nằm giữa 3 thanh mạ crom bóng loáng. Cùng với đó là công nghệ chiếu sáng HID tự động kèm theo dải đèn LED ở hai bên đèn pha và tấm ốp mạ bạc đầy nét thể thao của cản trước xe.
Cụm đèn sương mù được thiết kế cân xứng hài hòa hai bên, tăng cường thêm tính thẩm mỹ cho ngoại thất xe.
Thân xe
Phần đáng chú ý đầu tiên tại thân xe là chi tiết mạ crom có kèm thông số động cơ. Đây là những đường gân nhấn nhá sắc nét, cùng với tay nắm cửa mạ crom khiến chiếc xe trở nên ấn tượng hơn rất nhiều.
Ở phiên bản Titanium, xe được trang bị gương chiếu hậu chỉnh, gập điện, tích hợp với đèn báo rẽ có khả năng sấy kính tiện dụng. Ngoài ra, thân xe còn biểu lộ ra sự vững chắc hơn khi khoảng gầm cao 210 mm và vòm bánh xe được đẩy lên cao.
Đuôi xe
Ford Everest có phần đuôi xe khá bắt mắt nhờ cụm đèn hậu hình chiếc lá đại, được tích hợp với công nghệ LED sắc nét. Kèm theo đó là thanh ngang được mạ crom với dòng chữ Everest, góp phần tạo nên vẻ cơ bắp cho tổng thể chiếc xe.
Ngoài ra, ốp cản sau có màu bạc, cánh hướng gió trên cao với đèn báo phanh hiện đại cũng là những điểm đáng chú ý tại phần đuôi xe Ford Everest.
3. Đánh giá nội thất xe Ford Everest
Với thiết kế hiện đại, trẻ trung, Ford Everest có thể chinh phục những khách hàng khó tính nhất. Nổi bật ở nội thất là các trang thiết bị đầy đủ từ cụm đồng hồ đến các thông tin giải trí.
Thoạt nhìn vào khoang xe, khách hàng có thể cảm nhận được cách sắp xếp các tiện nghi rất khoa học và kỹ lưỡng, đặc biệt thuận lợi cho người sử dụng. Đáng chú ý, xe được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, cho phép người dùng gần gũi với thiên nhiên hơn, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu.
Khoang lái
Vô lăng của xe được làm da, do đó tạo cảm giác chắc tay cho người lái. Bảng điều khiển bao gồm các mảng hình khối chứa các nút bấm và màn hình cảm ứng tích hợp, được thiết kế nghiêng về ghế người lái.
Mặt táp lô của Everest có thiết kế tương tự như mẫu xe Ford Ranger, tạo nên nét sang trọng cho phần nội thất của xe.
Khoang hành khách
Hàng ghế thứ 2 có thể được gập xuống linh hoạt, tạo thêm không gian cho hàng ghế cuối. Các ghế đều có chỉnh độ nghiêng lưng, giúp người ngồi có sự thoải mái và êm ái hơn.
Phần không gian ở hàng ghế cuối không hề chật chội, thay vào đó, rất thoáng đoãng nhờ chỗ để chân khoảng 5 cm. Thậm chí, nó còn mang đến sự dễ chịu cho những người cao trên 1m75.
Hàng ghế 3 cũng có thể gập chỉnh điện linh hoạt khi cần thiết trong việc tạo thêm không gian chứa đồ cho người dùng.
Khoang hành lý
Ford Everest sở hữu khoang hành lý có dung tích tiêu chuẩn là 450L. Nếu cần thêm không gian, người dùng có thể gập hàng ghế cuối, và tăng dung tích lên 1050L.
Ngoài ra, xe còn có trang bị chức năng đá cốp - phần khá hiếm ở các đối thủ cùng phân khúc.
4. Tiện nghi, giải trí trên xe Ford Everest
Hệ thống thông tin giải trí trên dòng xe Ford Everest mới được cho là hiện đại số một phân khúc với các tiện nghi nổi bật như:
+ Hệ thống âm thanh AM/FM, MP3, Ipod, kết nối USB/Bluetooth
+ Màn hình cảm ứng 8 inch
+ Công nghệ điều khiển bằng giọng nói SYNC3
+ Dàn âm thanh 10 loa kèm điều khiển trên vô lăng.
Xe còn được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng giúp luồng khí mát được phân bổ đều đặn trên các khoang xe.
Với SYNC3 màu xanh thân thiện môi trường, các thao tác trên màn hình cũng trở nên mượt mà và tiện dụng hơn.
5. Vận hành, an toàn
Ford Everest cung cấp 4 chế độ địa hình: đường bằng, trơn trượt, đường cát và đường đá lớn. Theo đó, người dùng có thể dễ dàng chọn loại địa hình mà họ di chuyển để dễ dàng thích nghi và sử dụng tối ưu nhất.
Xe cũng sở hữu công nghệ tăng áp Bi-turbo giúp công suất lớn hơn và tay lái trợ lực điện tạo cảm giác lái tốt nhất. Xe vận hành khá tốt ở những khúc cua, nhờ khung gầm có độ chắc chắn nhất định.
Tuy nhiên, điểm yếu của xe là thiếu lẩy chuyển số ở sau vô lăng, do đó người lái phải sử dụng nút ở cần số truyền thống. Theo đó, thuật toán chuyển số trên hộp tự động 10 cấp cũng chưa thực sự ấn tượng.
Các tính năng an toàn được trang bị kỹ càng:
+ Hệ thống 7 túi khí
+ Camera lùi
+ Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe, cảm biến trước
+ Hệ thống EBD phân phối lực phanh điện tử, và chống bó cứng phanh
+ Phanh đĩa trước sau
+ Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
+ Báo chống trộm
+ Cruise Control
Đặc biệt, tại phiên bản cao cấp Titanium 4WD còn có thêm những công nghệ:
+ Hỗ trợ đỗ xe chủ động
+ Cảnh báo lệch làn/ duy trì làn đường
+ Cảnh báo va chạm trước
+ Kiểm soát áp suất lốp
+ Kiểm soát tốc độ tự động
6. Động cơ Ford Everest
Ford Everest sử dụng động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi, tạo ra công suất tối đa 180 HP và momen xoắn cực đại 420 Nm, kết hợp với hộp số tự động 10 cấp/ 6 cấp và hệ dẫn động 2 cầu toàn thời gian.
Ngoài ra, treo sau sử dụng thiết kế dạng lò xo trụ, thanh ổn định liên kết theo dạng Watts linkage và ống giảm chấn lớn. Cũng nhờ đó mà khả năng vận hành của xe là rất êm ái trên mọi địa hình.
7. Kết luận chung
Với cấu hình tiên tiến, hệ thống treo ấn tượng, tiện nghi hiện đại và mức giá hợp lý, Ford Everest đang là lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng.
Hy vọng những đánh giá chi tiết trên của chúng tôi đã giúp bạn có được cái nhìn tốt nhất về chiếc Ford Everest.
0
- Vận hành
- Ngoại thất
- Nội thất
- Tiện nghi
- An toàn
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu