Kết quả đấu giá biển số xe ô tô ngày 4/11: Siêu phẩm ngũ quý 5 Hà Nội chốt giá bất ngờ
Ngày 4/11, Công ty Đấu giá Hợp danh Việt Nam (VPA) và Bộ Công an sẽ tổ chức đấu giá 150 biển số xe ô tô với 2 khung giờ kéo dài từ 8h30 đến 11h00.
Phiên đấu giá biển số đẹp ngày 4/11 có sự góp mặt của 150 chiếc biển, được chia làm 2 khung giờ đấu giá gồm 8h30 – 9h30 và 10h00 – 11h00.
Dưới đây là kết quả đấu giá biển số xe ô tô ngày hôm nay 4/11, được cập nhật theo từng khung giờ.
Khung 8h30 – 9h30
Khung giờ 8h30 – 9h30 đấu giá biển số xe sáng ngày 4/11 ghi nhận:
- 69/75 biển số được đấu giá thành công, 5 biển số không có ai đấu giá và 1 biển duy nhất không có ai đăng ký đấu giá
- 21 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng
- 16 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc)
- Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 30K - 555.55 (Hà Nội) với 14,495 tỷ đồng
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 607.88 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 606.68 | 600.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 593.66 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 592.66 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 592.22 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 585.69 | 175.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 563.86 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 562.66 | 350.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 555.54 | 120.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 409.99 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 777.71 | 185.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 529.89 | 115.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 577.79 | 470.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 555.55 | 14.495.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 555.53 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 531.99 | 0 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 523.39 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 515.86 | 125.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 497.79 | 0 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 918.18 | 315.000.000 đ |
hành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 895.68 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 882.22 | 190.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 867.86 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 863.86 | 160.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 836.39 | 205.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 795.79 | 365.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 787.99 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 787.79 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 776.66 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 162.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 158.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 821.68 | 0 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 809.69 | 0 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 797.89 | 260.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 969.88 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 968.66 | 145.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 939.66 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 938.79 | 55.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 769.69 | 120.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 556.56 | 205.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 234.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 223.68 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 211.22 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 199.89 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 998.68 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 967.68 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 699.39 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 677.89 | 120.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 390.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 385.58 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 192.68 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 179.39 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Sơn La | Xe con | 26A - 178.89 | 0 đ |
Tỉnh Lào Cai | Xe con | 24A - 246.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 700.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 682.86 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 679.89 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Long An | Xe con | 62A - 380.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 290.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 256.89 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 377.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 369.69 | 115.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 345.79 | 145.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 609.99 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 591.68 | 45.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 797.89 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 682.22 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Nam | Xe con | 90A - 225.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hưng Yên | Xe con | 89A - 423.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 608.88 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Gia Lai | Xe con | 81A - 362.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Khánh Hòa | Xe con | 79A - 488.66 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Bình Định | Xe con | 77A - 282.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 391.68 | 40.000.000 đ |
Khung 10h00 – 11h00
Khung giờ 10h00 – 11h00 đấu giá biển số xe sáng ngày 4/11 ghi nhận:
- 73/75 biển số được đấu giá thành công, 1 biển số không có ai đấu giá và 1 biển duy nhất không có ai đăng ký đấu giá
- 13 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng
- 28 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc)
- Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 65A - 390.79 (Cần Thơ) với 275 triệu đồng
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 960.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 951.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 933.55 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 881.99 | 215.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 879.39 | 105.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 837.37 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 835.39 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 818.66 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 757.79 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 571.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 553.66 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 503.68 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 446.46 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 404.04 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 747.47 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 617.68 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 589.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 587.86 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 581.99 | 110.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 557.57 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 555.77 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 385.68 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 368.89 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 195.89 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 187.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe tải | 14C - 383.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 829.68 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 817.77 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 816.16 | 205.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 358.89 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 709.99 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 708.88 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 696.79 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Hòa Bình | Xe tải | 28C - 098.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lào Cai | Xe con | 24A - 246.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Yên Bái | Xe con | 21A - 178.88 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 697.79 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 696.88 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 661.99 | 125.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 660.99 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 659.88 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 659.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 656.39 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 715.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bến Tre | Xe con | 71A - 177.99 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Cà Mau | Xe con | 69A - 137.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 390.79 | 275.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Long | Xe con | 64A - 168.88 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Long An | Xe con | 62A - 378.78 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 399.68 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 397.79 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 249.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 225.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 999.86 | 115.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 989.68 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 958.88 | 115.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 392.39 | 0 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 355.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe tải | 60C - 666.99 | 145.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe tải | 49C - 333.36 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 608.88 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 635.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Nam | Xe con | 90A - 226.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Thuận | Xe con | 85A - 113.68 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Phú Yên | Xe con | 78A - 181.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 238.38 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 235.55 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 228.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 318.18 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 719.19 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 683.79 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 681.99 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 677.88 | 160.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 668.39 | 40.000.000 đ |
Theo tv.thoibaovhnt.com.vn - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất
Xe Sedan tìm kiếm nhiều nhất
Xe SUV tìm kiếm nhiều nhất
Xe MPV tìm kiếm nhiều nhất
Xe bán tải tìm kiếm nhiều nhất
Mẫu xe
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu