
Chi tiết phiên bản Mazda 6 2.0L Luxury: Thông số, hình ảnh & giá bán
Giới thiệu về Mazda 6 2.0 Luxury
Mazda 6 2.0 Luxury - phiên bản thấp nhất trong các ba phiên bản của Mazda 6 2022.
Mẫu xe được kế thừa lại phong cách thiết kế với ngôn ngữ KODO, thanh lịch và tinh tế hơn. Nội thất của Mazda 6 phiên bản Luxury cũng được thiết kế lại và đi kèm với nhiều vật liệu chất lượng cao hơn.
Tất cả các phiên bản của Mazda 6 đều được trang bị hệ thống MZD Connect và hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto.
So với phiên bản tiền nhiệm, Mazda 6 Luxury còn được tinh chỉnh động cơ và bổ sung hàng loạt công nghệ nhưng vẫn giữ mức giá bán niêm yết như trước đây.
Giá lăn bánh của Mazda 6 2.0 Luxury
Khoản phí | Hà Nội (đồng) | TP HCM (đồng) | Tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 889.000.000 | 889.000.000 | 889.000.000 |
Phí trước bạ | 106.680.000 | 88.900.000 | 88.900.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 13.335.000 | 13.335.000 | 13.335.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.031.395.700 | 1.013.615.700 | 994.615.700 |
Thông số Mazda 6 2.0 Luxury
KÍCH THƯỚC - KHỐI LƯỢNG
Kích thước tổng thể | 4865 x 1840 x 1450 |
Chiều dài cơ sở | 2830 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.6 |
Khoảng sáng gầm xe | 165 |
Khối lượng không tải | 1520 |
Khối lượng toàn tải | 1970 |
Thể tích khoang hành lý | 480 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 62 |
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
Loại động cơ | SkyActiv-G 2.0L |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp |
Dung tích xi lanh | 1998 |
Công suất tối đa | 154/6000 |
Mô men xoắn cực đại | 200/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6AT |
Chế độ thể thao | ✓ |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | ✓ |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | ✓ |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước | McPherson / McPherson Struts |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm / Multi-link |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / Front Wheel Drive |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió / Ventilated disc |
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / EPAS |
Kích thước lốp xe | 225/55R17 |
Đường kính mâm xe | 17" |
Hình ảnh ngoại thất Mazda 6 2.0 Luxury
Ở phía trước của Mazda 6 2.0L Luxury được thay đổi nhẹ so với đời trước, mang đến vẻ thể thao và sang trọng hơn.
Lưới tản nhiệt vẫn giữ nguyên tạo hình của đời trước nhưng các nan ngang bên trong được đổi sang dạng vân tổ ong.
Mazda 6 phiên bản Luxury sở hữu bộ mâm hợp kim nhôm 10 chấu với kích thước 17 inch trên bản động cơ 2.0.
Ở phía sau, đèn hậu dạng LED vẫn giữ thiết kế cũ nhưng được thay đổi họa tiết giúp Mazda 6 bản Luxury bắt mắt hơn.
THÔNG SỐ NGOẠI THẤT | |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | ✓ |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | ✓ |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | ✓ |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | ✓ |
Chức năng gạt mưa tự động | ✓ |
Cụm đèn sau dạng LED | ✓ |
Cửa sổ trời | ✓ |
Ống xả kép | ✓ |
Nội thất Mazda 6 2.0 Luxury
Ở bên trong, nội thất Mazda6 2020 được bọc chất liệu da Nappa và ốp gỗ.
Các trang bị bên trong gồm hệ thống thông tin giải trí Mazda Connect với màn hình cảm ứng TFT 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống âm thanh cao cấp đến từ Bose, màn hình HUD.
Các tiện nghi nổi bật của Mazda6 2020 như hàng ghế trước có tính năng làm mát, sạc không dây, rèm che nắng kính sau
Chất liệu nội thất (Da) | ✓ |
Ghế lái điều chỉnh điện | ✓ |
Ghế lái có nhớ vị trí | ✓ |
Ghế phụ điều chỉnh điện | ✓ |
DVD player | ✓ |
Màn hình cảm ứng | 8" |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | ✓ |
Số loa | 6 loa |
Lẫy chuyển số | ✓ |
Phanh tay điện tử | ✓ |
Giữ phanh tự động | ✓ |
Khởi động bằng nút bấm | ✓ |
Ga tự động | ✓ |
Điều hòa tự động | ✓ |
Cửa gió hàng ghế sau | ✓ |
Cửa sổ chỉnh điện | ✓ |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | ✓ |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | ✘ |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | ✘ |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | ✘ |
Tựa tay hàng ghế sau | ✓ |
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | ✓ |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | ✓ |
Hệ thống an toàn trên Mazda 6 2.0 Luxury
Số túi khí | 6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ✓ |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | ✓ |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | ✓ |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ✓ |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | ✓ |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ✓ |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ✓ |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ✓ |
Cảnh báo chống trộm | ✓ |
Camera lùi | ✓ |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | ✓ |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | ✓ |
Camera quan sát 360 độ | ✘ |
Tại thị trường Việt Nam, Mazda 6 và Toyota Camry luôn là cặp đối thủ so kè với nhau về mặt doanh số.
Xem thêm các bài viết về Mazda 6 sau đây để tìm hiểu rõ hơn về chiếc sedan hạng D của Mazda:
- So sánh Mazda 6 vs VinFast Lux A2.0
- So sánh Mazda 6 vs Honda Accord
Theo doisongphapluat.nguoiduatin.vn - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu