Đánh giá chi tiết Honda Civic 2020: Ngôi đầu dòng compact
Honda Civic là dòng xe cỡ nhỏ, đã trải qua 10 thế hệ khác nhau kể từ khi được sản xuất vào năm 1972. Đây là mẫu xe được bán rộng rãi tại các thị trường ở châu Á bên ngoài Nhật Bản.
Ra mắt tại Việt Nam vào năm 2006, Honda Civic luôn là một trong những ứng cử viên hàng đầu giành cho vị trí số 1 trong phân khúc xe compact bởi những thiết kế và tính năng hoàn hảo ở ngoại và nội thất.
1. Tổng quan về xe Honda Civic 2020
Honda Civic 2020 là phiên bản facelift đã được nâng cấp đáng kể về ngoại hình và nội thất bên trong, mang đến trải nghiệm khác biệt hoàn toàn so với đối thủ. Màn lột xác này được cho là ngoạn mục nhất với thiết kế động cơ mạnh nhất phân khúc, cùng nhiều chi tiết hỗ trợ rất đáng chú ý.
Ba phiên bản Honda Civic hiện phân phối tại Việt Nam đều được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan.
Thông số
Thông số | Civic 1.8 E | Civic 1.8 G | Civic 1.8 RS | ||||||
KÍCH THƯỚC | |||||||||
Dài x rộng x cao (mm) | 4630x 1799 x 1416 | ||||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | ||||||||
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) | 1547/1563 | ||||||||
Cỡ lốp | 215/50R16 | 215/50R17 | |||||||
La zăng | Hợp kim/ 16 inch | Hợp kim/ 17 inch | |||||||
Số chỗ ngồi | 5 | ||||||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | ||||||||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.3 | ||||||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1261 | 1317 | 1331 | ||||||
Trọng lượng toàn tải | 1670 | 1740 | 1740 | ||||||
ĐỘNG CƠ | |||||||||
Hộp số | Vô cấp | ||||||||
Dung tích xy lanh | 1799 | 1498 | |||||||
Công suất cực đại (Nm/rpm) | 139/6500 | 170/5500 | |||||||
Mô men xoắn cực đại *Nm/rpm) | 174/4300 | 220/1700 – 5500 | |||||||
Tốc độ tối đa (km/h) | 200 | ||||||||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | Phun xăng trực tiếp | |||||||
Hệ thống treo trước/ sau | MacPherson / Liên kết đa điểm | ||||||||
Phanh trước/ sau | Đĩa tản nhiệt/ phanh đĩa | ||||||||
NGOẠI THẤT | |||||||||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | |||||||
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | |||||||
Đèn chạy ban ngày | LED | ||||||||
Tự động tắt theo thời gian | Có | ||||||||
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng | Không | Có | |||||||
Đèn sương mù | Halogen | ||||||||
Đèn hậu | LED | ||||||||
Đèn phanh trên cao | Có | ||||||||
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED | ||||||||
Tay nắm cửa mạ chrome | Có | ||||||||
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Hàng ghế trước | ||||||||
Ăng ten | Tích hợp trên kính chắn gió | ||||||||
NỘI THẤT | |||||||||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | Digital | |||||||
Chất liệu ghế | Da (màu đen) | ||||||||
Ghế lái chỉnh điện | 8 hướng | ||||||||
Hàng ghế 2 | Gập 60 : 40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ | ||||||||
Cửa sổ trời | Không | Có | |||||||
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | ||||||||
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | |||||||||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | |||||||||
Chất liệu tay lái | Da | ||||||||
Tay lái | Điều chỉnh 4 hướng | ||||||||
Tay lái tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | ||||||||
Phanh tay điện tử | |||||||||
Chế độ giữ phanh tự động | |||||||||
Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp | |||||||||
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | |||||||||
Màn hình | 5 inch | Cảm ứng 7 inch/ Công nghệ IPS | |||||||
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói | Không | Có | |||||||
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | ||||||||
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Có | |||||||
Kết nối wifi và lướt web | Không | Có | |||||||
Kết nối HDMI | Không | Có | |||||||
Kết nối USB | 1 cổng | 2 cổng | |||||||
Đài AM/ FM | Có | ||||||||
Hệ thống loa | 4 loa | 8 loa | |||||||
Nguồn sạc | Có | ||||||||
Hệ thống điều hòa tự động | 1 vùng | 1 vùng (có thể điều chỉnh cảm ứng) | |||||||
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có | ||||||||
Đèn cốp | Có | ||||||||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước | Có | ||||||||
AN TOÀN | |||||||||
Hệ thống AHA, VSA, TCS, EBD, HAS, BA | Có | ||||||||
Camera lùi | 3 góc quay | 3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) | |||||||
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | ||||||||
Chức năng khóa cửa tự động | Có | ||||||||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | ||||||||
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | ||||||||
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | ||||||||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | ||||||||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | ||||||||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động | Có | ||||||||
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Không | Có |
Màu xe
Honda Civic 2020 được nhập khẩu về Việt Nam sở hữu 5 màu sắc ngoại thất trẻ trung: đen, trắng, ghi, đỏ và xanh đậm.
Giá xe
Giá xe Honda Civic niêm yết và lăn bánh 2020 (triệu VNĐ) | |||
Phiên bản xe | Civic 1.8 E | Civic 1.8 G | Civic 1.5 RS |
Giá niêm yết | 729 | 789 | 929 |
Giá lăn bánh tại các tỉnh, thành | Tạm ước tính có giá như trên |
Phân khúc
Honda Civic thuộc phân khúc Sedan hạng C, và là đối thủ cạnh tranh của những cái tên sừng sỏ như Mazda 3, Hyundai Elantra. Hiện nay, Honda Civic đã đi đến thế hệ thứ 10 sau nhiều lần sửa đổi và nâng cấp.
Những phiên bản mới ra đời hứa hẹn một trải nghiệm tốt hơn và khả năng vận hành cũng như đảm bảo tính năng an toàn tối đa cho người dùng.
Năm ra đời
Vào năm 1972, công ty motor Honda đã chính thức sản xuất mẫu xe Honda Civic. Dòng xe này trải qua nhiều thế hệ, với những bản đầu tiên trở nên nổi tiếng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, trong khi những bản về sau được biết đến nhờ khả năng động cơ vận hành và đậm chất phong cách thể thao.
2. Đánh giá về ngoại thất Honda Civic 2020
Honda Civic 2020 sở hữu nét ngoại thất đậm chất "kỷ nguyên mới", như một biểu tượng thể thao khỏe khoắn của thế giới hiện đại thông qua diện mạo hoàn toàn mới mẻ. Mẫu xe này như thổi một luồng gió mới vào phân khúc sedan hạng C tại Việt Nam.
Đầu xe
Đầu xe Honda Civci được thiết kế chỉn chu và mượt mà với phong cách fastback khác biệt so với các đối thủ.
Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất là mặt ca lăng mạ crom bóng loáng đã được thay bằng lớp sơn đen sang trọng. Cản trước của xe được thiết kế lại, kéo dài ra khiến phần đầu xe trông mở rộng hơn.
Civic sử dụng hệ thống chiếu sáng là đèn pha LED kết hợp cùng đèn định vị ban ngày. Hốc gió và đèn sương mù tạo nên điểm nhấn cho chiếc xe khi được mạc crom/sơn đen sáng bóng.
Thân xe
Từ khoảng kính lái đến đuôi xe, thân xe Honda Civic trình làng một thiết kế khá ấn tượng. Đó là phong cách coupe 2 cửa với mái dốc về sau. Đây được xem là một trong những đột phá đậm chất thể thao của thế hệ 10 Civic.
Ngoài ra, những đường dập nổi cùng tay nắm cửa mạ crom cũng là đặc điểm nhấn nhá quan trọng, tô thêm nét cá tính của chiếc xe. Bộ za lăng 16/18 inch và vòm bánh xe dập nổi góp phần tạo thêm sự cơ bắp và chững chạc cho tổng thể chiếc xe.
Đuôi xe
Theo đánh giá từ phía chuyên gia, Honda Civic sở hữu thiết kế đuôi xe đẹp nhất phân khúc. Cụ thể, cụm đèn hậu được thiết kế theo dạng bum-mê-răng sắc sảo và góc cạnh, nhấn mạnh phong cách thể thao của chiếc xe.
Gương chiếu hậu được trang bị camera Honda LaneWatch và khả năng gập điện tích hợp báo rẽ. Phần sau xe cũng rất thu hút bởi các đường dập bo tròn đẹp mắt.
3. Đánh giá về nội thất Honda Civic 2020
Nội thất của Honda Civic 2020 được nâng cấp toàn bộ để trở nên rộng rãi và sang trọn hơn. Theo đó, một loạt các công nghệ tiện nghi mới nhất của Honda đã được trang bị cho Civic, đảm bảo mang đến trải nghiệm người dùng tốt nhất.
Khoang lái
Bước vào nội thất, khách hàng có thể dễ dàng cảm nhận được sự lịch thiệp và trang trọng của chiếc xe nhờ tone màu tối chủ đạo. Không gian rộng rãi và thoáng đãng hơn nhờ kích thước xe đã được tăng lên đáng kể.
Khoảng cách giữa các ghế xe đều được tối ưu, tạo cảm giác thoải mái cho 2 người ngồi ở hàng ghế trước.
Ghế lái bọc da có chỉnh điện 8 hướng, vô lăng 3 chấu được tích hợp với các nút bấm, giúp người lái dễ dàng sử dụng và vận hành xe tốt hơn. Ngoài ra, bảng điều khiển trung tâm dốc về phía người lái, sở hữu giao diện thông minh, là ưu điểm không thể bỏ qua của chiếc Honda Civic 2020.
Khoang hành khách
Trần xe tương đối và khoảng để chân rộng rãi, Civic mang đến cảm giác thoải mái cho người ngồi phía sau.
Hàng ghế sau còn có thể gập lại, tạo thêm phần không gian cho khoang chứa đồ nếu cần thiết.
Khoang hành lý
Honda Civic mới có sức chứa là 519 lít ở khoang hành lý. Nếu gập hàng ghế sau lại, dung tích được mở rộng hơn, tuy nhiên, nó không quá đáng kể.
4. Tiện nghi, giải trí trên xe Honda Civic 2020
Honda Civic 2020 sở hữu hàng loạt các tiện nghi, giải trí, đảm bảo đáp ứng nhu cầu tối đa của người dùng.
Đáng chú ý, xe có màn hình 7 inch đa năng, kết nối Bluetooth/ USB cùng dàn âm thanh 8 loa chất lượng. Thêm vào đó là bảng đồng hồ kỹ thuật số hiện đại, cung cấp mọi thông tin cho người lái.
Các tiện nghi đáng kể khác là hộp đựng đồ, ngăn chứa bên trong các bên cửa cùng với những cổng sạc tại các vị trí gần ghế ngồi.
5. Vận hành, an toàn
Phiên bản mới của Honda Civic được cải tiến rõ rệt để tạo cảm giác lái tốt hơn. Với động cơ được sử dụng, chiếc xe sở hữu khả năng vận hành mạnh mẽ hơn, và đạt sự tăng tốc nhanh hơn nếu muốn.
Thêm vào đó, quá trình phanh chuẩn xác hơn và cảm giác chân thật và thú vị hơn mà Civic mang lại là nhờ hệ thống phanh trước/sau vận hành hiệu quả.
Xe sở hữu nhiều công nghệ an toàn, đáng kể như:
+ Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động, kiểm soát lực kéo, cân bằng điện tử
+ Khởi hành ngang dốc, chống bó cứng phanh
+ Camera lùi, túi khí
+ Đèn báo phanh khẩn cấp
+ Khóa cửa tự động
+ Chống trộm và hệ thống báo động
+ Nhắc nhở cài dây an toàn...
6. Động cơ Honda Civic 2020
Honda Civic 2020 sử dụng động cơ 1.5L tăng áp VTEC cùng hộp số CVT , sản sinh công suất cực đại 170 mã lực tại 5500 vòng/ phút và mô men xoắn cực đại 220 Nm tại 1700-5500 vòng/ phút. Ngoài ra, còn có một động cơ khác là 1.8L SOHC iVTEc 4 xi lanh.
Nhờ khối động cơ này, xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt từ 4,6lít/100km.
Tóm tắt ưu, nhược điểm cơ bản của Honda Civic 2020
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
7. Lái thử/ đánh giá người dùng Honda Civic
Theo chị Hoa tại Đà Nẵng:
"Với tôi về cơ chế vận hành Honda Civic rất tốt, tay lái đầm chắc khi tăng tốc, mặt taplo với giao diện rất bắt mắt, đặc biệt xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu, do đó rất phù hợp với tôi khi sử dụng cho cả công việc và đi chơi. Tôi rất thích".
8. Kết luận chung
Những thay đổi và cải tạo đã mang đến sự khác biệt rõ rệt cho chiếc Honda Civic phân khúc hạng C. Nhìn chung, đây là một chiếc "compact car" đáng trải nghiệm, đạt được đa số ưu điểm từ diện mạo, tiện nghi đến động cơ và vận hành.
Theo doisongphapluat.nguoiduatin.vn - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu