Thông số kỹ thuật Land Rover Range Rover Sport
Chỉ vừa “trình làng”, Land Rover All New Range Rover Sport 2021 đã thu hút được hoàn toàn giới mộ điệu thích cầm lái bởi thiết kế cả ngoại và nội thất cực cao cấp, đầy trau chuốt và thẩm mỹ.
Mẫu xe đình đám đến từ Anh Quốc vừa “kế thừa” hoàn hảo sự êm ái đặc trưng của dòng xe Range Rover lại vừa bổ sung thêm những trải nghiệm cầm lái mới mẻ hơn hẳn. Đây được xem là một “quân bài chiến lược” của hãng xe này, hội tụ đầy đủ sự đẳng cấp và hiện đại, là đối thủ cạnh tranh đáng gờm đối với hai mẫu xe đang “làm mưa làm gió” Porsche Cayenne S và xe Maserati Levante S.
Dưới đây là bài đánh giá về các thông số kỹ thuật chi tiết Land Rover Range Rover Sport 2021.
Nội dung bài viết:
Giá bán xe Range Rover Sport
Giá Land Rover Range Rover Sport tại Việt Nam bắt đầu từ 4.939.000.000 VNĐ. Mức giá thấp nhất của mẫu xe SUV 2020 là SE, cho đến Land Rover Range Rover Sport HSE Dynamic có giá 6.969.000.000 VNĐ. Xem bảng bảng giá dưới đây để biết giá bán của toàn bộ phiên bản xe Land Rover Range Rover Sport, và các ưu đãi khuyến mãi đặc biệt. Tìm giá tốt nhất bằng cách yêu cầu báo giá từ các đại lý Land Rover.
Phiên bản | Động cơ | Công suất | Giá niêm yết |
Range Rover Sport 2.0 SE | Tăng áp Si4 2.0 | 296 | 4.815.000.000 |
Range Rover Sport 2.0 HSE | Tăng áp Si4 2.0 | 296 | 5.350.000.000 |
Range Rover Sport 3.0 HSE | Tăng áp V6 3.0 | 355 | 6.070.000.000 |
Range Rover Sport 3.0 Dynamic HSE | Tăng áp V6 3.0 | 355 | 6.330.000.000 |
Range Rover Sport 5.0 SVR | Tăng áp V8 5.0 | 567 | 14.255.000.000 |
- Giá trên chưa bao gồm thuế trước bạ, tiền biển. Tùy vào tỉnh, thành phố nơi đăng ký sẽ có thuế trước bạ và tiền đăng ký biển khác nhau và phí thủ tục thay đổi theo thời gian.
- Giá trên cũng chưa đi kèm các ưu đãi và khuyến mãi của từng đại lý phân phối.
>> Dự tính giá lăn bánh xe Range Rover Sport
Tham khảo thêm bảng thông số kỹ thuật Range Rover Sport thể hiện bên dưới sẽ giúp bạn hiểu kỹ về những tính năng được cải tiến của dòng xe mới này!
Thông số kỹ thuật Land Rover Range Rover Sport 2021
Kích thước – Trọng lượng
Thông số kỹ thuật | Land Rover Range Rover Sport 5.0 SVR |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4.879 x 2.220 x 1.803 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.923 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 213 - 278 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 12,4 |
Tự trọng (kg) | 2.302 |
Số chỗ ngồi | 5+2 chỗ |
Thông số lốp | Kích thước từ 21-22 inch |
Thông số kỹ thuật về ngoại thất
Thông số ngoại thất | Land Rover Range Rover Sport 5.0 SVR |
Đèn chiếu gần | Matrix Pixel |
Đèn chiếu xa | |
Đèn LED ban ngày | Định vị DRL |
Đèn pha tự động | |
Đèn sương mù | LED |
Cụm đèn sau | |
Gương gập điện | Có |
Gương chỉnh điện | |
Sấy gương | |
Gương tích hợp xi nhan | |
Gạt mưa phía sau | |
Gạt mưa tự động | |
Đóng mở cốp điện | |
Mở cốp rảnh tay | |
Cửa hít | |
Cảm biến Wade Sensing | |
Ăng ten | Vây cá |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe |
Ống xả | Kép |
Một số tính năng thú vị được Land Rover cung cấp trên chiếc Range Rover Sport, đó là cảm biến Wade Sensing, tính năng này rất hữu ích khi xe đi qua vũng nước cao. Khi đó, Wade Sensing dưới đáy xe sẽ cung cấp thông thực về độ sâu của vùng nước mà xe đi qua để người dùng có được dữ liệu chính xác về địa hình thực tế.
Một đặc điểm nữa là cốp xe có thể đóng/mở rảnh tay. Bạn chỉ cần di chuyển chân ở phía cản sau để có thể mở cửa cốp một cách dễ dàng mà không cần chìa khóa hay chạm vật lý. Cuối cùng, cảm biến hỗ trợ dỗ xe và camera lùi là tiêu chuẩn trên mọi biến thể.
Thông số kỹ thuật về nội thất
Thông số nội thất | Land Rover Range Rover Sport 5.0 SVR |
Vô lăng | Bọc da |
Cần số | CommandShift 2 |
Kiểu dáng vô lăng | Thiết kế 4 chấu thể thao |
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có |
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, nhớ vị trí |
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số |
Lẫy chuyển số | Có |
Chất liệu ghế | Da sần, Da Windsor, Da Semi-Aniline |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 18 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | |
Hàng ghế sau | Chỉnh điện |
Hàng ghế thứ 3 |
Trang bị tiện nghi
Trang bị tiện nghi | Land Rover Range Rover Sport 5.0 SVR |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động nút bấm | |
Khởi động từ xa | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập |
Hệ thống lọc khí | Có |
Cửa sổ trời | |
Cửa gió hàng ghế sau | |
Sấy hàng ghế trước/sau | Không |
Làm mát hàng ghế trước/sau | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | |
Chức năng mát-xa | |
Màn hình giải trí | 2 màn hình cảm ứng Touch Pro Duo kích thước 10 inch |
Hệ thống âm thanh | 19 loa Meridian công suất 825W |
Cổng kết nối AUX/Bluetooth/USB | Có |
Đàm thoại rảnh tay | |
Màn hình hiển thị kính lái HUD | |
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | |
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | |
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | |
Rèm che nắng cửa trước/sau | |
Cổng sạc | |
Sạc không dây | |
Phanh tay tự động | Không |
Kính cách âm 2 lớp | |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Sự khác biệt lớn nhất của nội thất Range Rover Sport 2021 so với thế hệ tiền nhiệm của nó, là giờ đây chiếc SUV này sở hữu 2 màn hình cảm ứng Touch Pro Duo với mỗi màn hình kích thước 10 inch, độ phân giải cao, đồ họa sắc nét.
Không chỉ vậy, thiết kế và màu sắc của bảng điều khiển cũng toát lên vẻ sang trọng và cao cấp hơn hơn nhờ các vật liệu như da cao cấp, gỗ veneer hay sợi carbon. Phía trước người lái là vô-lăng bọc da 4 chấu, đi kèm cần số CommandShift 2 giúp người lái có thêm tùy chọn khi muốn sử dụng hộp số sàn, kèm theo đó là các nút bấm vật lý rất nhạy.
Thông số kỹ thuật về động cơ
Thông số kỹ thuật | Land Rover Range Rover Sport 2021 | |
Động cơ | Động cơ xăng V8 5.0L | Động cơ 4 xy-lanh 2.0L, pin lithium-ion 13,1 kWh |
Công suất tối đa | 575 mã lực | 404 mã lực |
Mô men xoắn cực đại | 640 Nm | 640 Nm |
Hộp số | Tự động 8 cấp | |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian AWD | |
Khả năng tăng tốc (0 – 100 km/h) | 4,3 giây | 6,3 giây |
Vận tốc tối đa | 250 km/h | 220 km/h |
Mức tiêu hao nhiên liệu (hỗn hợp) | 10,5L/100 km | - |
Phiên bản Land Rover Range Rover Sport SVR là phiên bản mạnh mẽ nhất. SVR sử dụng khối động cơ V8, dung tích 5.0L nhưng công suất được nâng lên mức 575 mã lực. Nhờ sức mạnh vượt trội này, phiên bản Range Rover Sport SVR có thể tăng tốc từ 0-100 km/h trong 4,3 giây. Con số khá mơ ước cho một chiếc SUV hạng sang.
Ngoài ra, còn có phiên bản lai xăng điện cắm ngoài (Plug In Hybrid) - Land Rover Range Rover Sport PHEV sử dụng động cơ bốn xy-lanh, 2.0 lít, kèm một gói pin lithium-ion 13,1 kWh để cung cấp cho động cơ điện. Thiết lập này sản sinh tối đa 404 mã lực và 640 Nm mô-men xoắn. Nếu chỉ với gói pin, chiếc xe có thể đi quãng đường lên đến 51 km mà không cần dùng tới động cơ xăng.
Thông số kỹ thuật về trang bị an toàn
Thông số kỹ thuật | Land Rover Range Rover Sport 2021 |
Túi khí | 10 túi |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hệ thống ổn định thân xe (DSC) | |
Hỗ trợ khởi hành trên đường mất bám | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo điện tử (ETC) | |
Hệ thống chống lật xe (RSC) | |
Kiểm soát phanh khi vào cua (CBC) | |
Hỗ trợ đổ dốc/đổ đèo (HDC) | |
Hỗ trợ giữ phanh | |
Phanh tay điện tử (EPB) | |
Hỗ trợ ổn định móc kéo (TSA) | |
Hỗ trợ giữ làn đường | |
Camera 360 độ | |
Cảm biến trước/sau | |
Cảnh báo điểm mù |
Giống như nhiều chiếc xe khác trong đội hình của Land Rover, Range Rover Sport sở hữu một danh sách tính năng an toàn toàn diện, giúp người lái tự tin hơn khi điều khiển nó chinh phục mọi địa hình.
Đánh giá ưu và nhược điểm của Land Rover Range Rover Sport 2021
Ưu điểm:
- Kiểu dáng “sang chảnh”, đẳng cấp và tinh tế
- Khả năng vượt nước vượt trội
- Khoang nội thất rộng rãi, đầy đủ tiện nghi hiện đại
Nhược điểm:
- Vô-lăng khá nặng
- Không gian chứa hành lý khá khiêm tốn
- Giá thành cao
- Phụ tùng thay thế đắt đỏ
>> Tham khảo toàn bộ: Bảng giá Land Rover
Range Rover Sport 2021 thực sự là một mẫu xe mang đậm bản sắc của Land Rover. Đây thực sự là sự lựa chọn đáng lưu tâm dành cho nhóm khách hàng đại gia mong muốn tìm kiếm một cỗ máy thi vị, thực dụng và đầy hiệu quả.
Bài viết này đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Land Rover Range Rover Sport 2021. Hy vọng các độc giả sẽ có một góc nhìn sâu hơn về dòng SUV hạng sang này.
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu