
Thông số kỹ thuật Land Rover Discovery
Tại Việt Nam, Discovery được cung cấp 3 phiên bản 2.0 SE, 2.0 HSE và 3.0 HSE. Nằm trong phân khúc SUV hạng sang và được chào bán ở nhiều tầm giá khác xa nhau, Land Rover Discovery có hàng loạt đối thủ "nặng ký" như Audi Q5 - Q7, BMW X3 - X5, Mercedes GLC - GLE-Class.

Dưới đây là bài đánh giá về giá bán cũng như các thông số kỹ thuật chi tiết Land Rover Discovery 2021.
Nội dung bài viết:
Giá bán xe Land Rover Discovery
Tại Việt Nam, Land Rover Discovery sẽ có 3 phiên bản. Mức giá xe Land Rover Discovery ở mức từ 4,735 tỷ đến 5,64 tỷ đồng. Mức giá lăn bánh Land Rover Discovery sẽ nằm trong khoảng từ hơn 5 tỷ đến hơn 6 tỷ đồng tùy theo phiên bản và tình thành.
Tính tới thời điểm hiện tại, giá xe Land Rover Discovery mới nhất 2021 như sau:
Phiên bản | Động cơ | Công suất | Giá niêm yết |
Discovery S | Tăng áp Si4 2.0 | 300 | 3.830.000.000 |
Discovery SE | Tăng áp Si4 2.0 | 300 | 4.510.000.000 |
Discovery HSE | Tăng áp Si4 2.0 | 300 | 5.000.000.000 |
Discovery 3.0 HSE Luxury | Tăng áp Si4 3.0 | 400 | 6.170.000.000 |
- Giá trên chưa bao gồm thuế trước bạ, tiền biển. Tùy vào tỉnh, thành phố nơi đăng ký sẽ có thuế trước bạ và tiền đăng ký biển khác nhau và phí thủ tục thay đổi theo thời gian.
- Giá trên cũng chưa đi kèm các ưu đãi và khuyến mãi của từng đại lý phân phối.
>> Dự tính giá lăn bánh Land Rover Discovery
Tham khảo thêm bảng thông số kỹ thuật Land Rover Discovery thể hiện bên dưới sẽ giúp bạn hiểu kỹ về những tính năng được cải tiến của dòng xe mới này!
Thông số kỹ thuật Land Rover Discovery 2021
Kích thước – Trọng lượng
Thông số kỹ thuật | Discovery 2.0 SE | Discovery 2.0 HSE/2.0 HSE Luxury | Discovery 3.0 HSE |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4.956 x 2.220 x 1.888 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.923 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 - 284 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6,15 | ||
Tự trọng (kg) | 2.232 | ||
Số chỗ ngồi | 5+2 | ||
Thông số lốp | Kích thước từ 19 đến 22 inch |
Thông số kỹ thuật về ngoại thất
Thông số ngoại thất | Discovery 2.0 SE | Discovery 2.0 HSE/2.0 HSE Luxury | Discovery 3.0 HSE |
Đèn chiếu gần | LED, tùy chọn Matrix LED | ||
Đèn chiếu xa | |||
Đèn LED ban ngày | Có | ||
Đèn pha tự động | |||
Đèn sương mù | LED | ||
Cụm đèn sau | |||
Gương gập điện | Có | ||
Gương chỉnh điện | |||
Sấy gương | |||
Gương tích hợp xi nhan | |||
Gạt mưa phía sau | |||
Gạt mưa tự động | |||
Đóng mở cốp điện | |||
Mở cốp rảnh tay | |||
Cửa hít | |||
Ăng ten | Vây cá | ||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | ||
Ống xả | Kép |
Với Discovery 2021 facelift, Land Rover đã duy trì phần lớn thiết kế của mẫu xe cũ, nhưng cũng có thay đổi ở nhiều nơi. Chẳng hạn như, cản trước để được thiết kế lại để phù hợp với phiên bản mới nhất của Discovery Sport. Trong khi đó, lưới tản nhiệt cũng được đặt thấp hơn, mang lại cho chiếc SUV này diện mạo tự tin hơn.
Thông số kỹ thuật về nội thất
Thông số nội thất | Discovery 2.0 SE | Discovery 2.0 HSE/2.0 HSE Luxury | Discovery 3.0 HSE |
Vô lăng | Bọc da | ||
Kiểu dáng vô lăng | Thiết kế 4 chấu thể thao | ||
Tích hợp nút bấm trên vô lăng | Có | ||
Chế độ điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, nhớ vị trí | ||
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số | ||
Lẫy chuyển số | Có | ||
Chất liệu ghế | Da cao cấp | Da cao cấp, tuỳ chọn da Windsor | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ vị trí | Chỉnh điện 14 hướng, nhớ vị trí | |
Điều chỉnh ghế hành khách phía trước | |||
Hàng ghế sau | Chỉnh điện | ||
Hàng ghế thứ 3 |

Trang bị tiện nghi
Trang bị tiện nghi | Discovery 2.0 SE | Discovery 2.0 HSE/2.0 HSE Luxury | Discovery 3.0 HSE |
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Khởi động nút bấm | |||
Khởi động từ xa | |||
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập | ||
Hệ thống lọc khí | Có | ||
Cửa sổ trời | |||
Cửa gió hàng ghế sau | |||
Sấy hàng ghế trước/sau | Không | ||
Làm mát hàng ghế trước/sau | Có | ||
Nhớ vị trí ghế lái | |||
Chức năng mát-xa | Không | ||
Màn hình giải trí | 11,4 inch | ||
Hệ thống âm thanh | 11 loa Meridian | 15 loa Meridian | |
Cổng kết nối AUX/Bluetooth/USB | Có | ||
Đàm thoại rảnh tay | |||
Màn hình hiển thị kính lái HUD | |||
Kết nối Android Auto/Apple CarPlay | |||
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | |||
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | |||
Bảng điều khiển hệ thống thông tin giải trí | Cảm ứng | ||
Rèm che nắng cửa trước/sau | Có | ||
Cổng sạc | |||
Sạc không dây | |||
Phanh tay tự động | Không | ||
Kính cách âm 2 lớp | |||
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Bên trong Land Rover Discovery 2021 là một không gian nội thất rộng rãi. Bên cạnh đó, ghế ngồi còn có thể chỉnh, gập điện và khoang hành lý cũng sở hữu hệ thống gập ghế tiện lợi.

Cụm đồng hồ bên phải báo hiệu vòng tua máy, bên trái dùng để hiển thị tốc độ và màn hình trung tâm hiển thị thông số vận hành của xe.
Thông số kỹ thuật về động cơ
Thông số kỹ thuật | Discovery 2.0 SE | Discovery 2.0 HSE/2.0 HSE Luxury | Discovery 3.0 HSE |
Động cơ | Xăng Ingenium 2.0L | Xăng Ingenium V6 3.0L | |
Dung tích xylanh | 1.997 | 2.995 | |
Công nghệ động cơ | Phun xăng trực tiếp | ||
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 300/5.500 | 360/5.500 - 6.500 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 400/1.500 - 4.500 | 500/1.750 - 5.000 | |
Hộp số | Tự động 8 cấp | ||
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian AWD | ||
Đa chế độ lái | Không | Có | |
Chế độ chạy địa hình | |||
Khả năng tăng tốc (0 – 100 km/h) | 7,7 giây | 7,1 giây | |
Vận tốc tối đa | 201 km/h | 215 km/h | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (hỗn hợp) | 9,5L/100 km | 10,9L/100 km |
Về khả năng vận hành, Land Rover Discovery 2021 mới có thêm động cơ diesel V6 dung tích 3.0L sản sinh công suất 360 mã lực và mô-men xoắn cực đại 500Nm. Động cơ này cho phép Discovery tăng tốc từ 0 – 100km/h trong vòng 7,1 giây, cải thiện sức kéo lên tới 3.500 kg.

Tất cả các phiên bản Land Rover Discovery đều trang bị hộp số tự động 8AT. Hệ dẫn động 4 bánh chủ động toàn thời gian AWD.
Thông số kỹ thuật về trang bị an toàn
Thông số kỹ thuật | Discovery 2.0 SE | Discovery 2.0 HSE/2.0 HSE Luxury | Discovery 3.0 HSE |
Túi khí | 8 | 10 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Hỗ trợ đổ đèo | |||
Cảnh báo lệch làn đường | |||
Hệ thống điều khiển hành trình | |||
Cảnh báo điểm mù | |||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không | Có | |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Có | |
Cảm biến trước | Có | ||
Camera 360 độ | |||
Camera lùi | |||
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn |
Discovery 2021 bổ sung thêm công nghệ kiểm soát hành trình thông minh Stop&Go, tự động tăng giảm tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với xe phía trước. Hơn nữa, công nghệ Stop&Go còn có thể nhẹ nhàng dừng xe khi gặp tình trạng ùn tắc giao thông (rất phổ biến tại Việt Nam) và khi đường thoáng xe tự động khởi động trở lại, đi theo xe phía trước nếu trạng thái dừng xe không quá 3 giây.
Đánh giá ưu và nhược điểm của Land Rover Discovery 2021
Ưu điểm:
- Trải nghiệm lái êm ái, mượt mà trên mọi nẻo đường.
- Khả năng off-road trên mức trung bình.
- Nội thất sang trọng, không gian bên trong rộng rãi.
- Nhiều tính năng tiện nghi và công nghệ thông minh.
Nhược điểm:
- Giao diện màn hình cảm ứng hơi chậm và khó vận hành.
- Tùy chọn động cơ dầu chỉ có một chút lợi thế so với động cơ xăng tiêu chuẩn.
>> Tham khảo toàn bộ: Bảng giá xe ô tô Land Rover
Land Rover Discovery 2021 là mẫu SUV hạng sang cỡ trung ba hàng ghế, tạo sự khác biệt với phần còn lại bằng khả năng off-road vượt trội. Nó đại diện cho sự lựa chọn thân thiện với gia đình trong dòng sản phẩm Land Rover, với Range Rover sang trọng cao cấp ở phía trên và Defender ở phía dưới.
Bài viết này đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe Land Rover Discovery 2021. Hy vọng các độc giả sẽ có một góc nhìn sâu hơn về dòng SUV hạng sang này.
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam