Thông số kỹ thuật BMW 330i M Sport
BMW 3 Series ra đời là một yếu tố tất yếu. Chỉ tính riêng ngoại hình thôi, nó đã đủ khiến cho thương hiệu xứ Bavaria trở thành một cái tên đáng gờm trong phân khúc xe cỡ trung hạng sang khiến các đối thủ truyền kiếp như Mercedes-Benz C-Class và Audi A4 phải dè chừng. Dưới đây là toàn bộ thông số kỹ thuật của BMW 330i M Sport.
Nội dung bài viết:
Giá bán BMW 330i M Sport
Xem bảng bảng giá dưới đây để biết giá bán của toàn bộ phiên bản xe BMW 330i, và các ưu đãi khuyến mãi đặc biệt. Tìm giá tốt nhất bằng cách yêu cầu báo giá từ các đại lý BMW.
BMW 330i | Niêm yết |
330i M Sport | 2,499 tỷ |
- Giá trên chưa bao gồm thuế trước bạ, tiền biển. Tùy vào tỉnh, thành phố nơi đăng ký sẽ có thuế trước bạ và tiền đăng ký biển khác nhau và phí thủ tục thay đổi theo thời gian.
- Giá trên cũng chưa đi kèm các ưu đãi và khuyến mãi của từng đại lý phân phối.
>> Dự tính giá lăn bánh BMW 330i
Tham khảo thêm bảng thông số kỹ thuật BMW 330i thể hiện bên dưới sẽ giúp bạn hiểu kỹ về những tính năng được cải tiến của dòng xe mới này!
Thông số kỹ thuật BMW 330i M Sport 2021
Kích thước – Trọng lượng
Thông số kỹ thuật | BMW 330i M Sport 2021 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4.709 x 1.827 x 1.435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.851 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 137 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.535 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Cỡ lốp | Mâm M 18 inch đa chấu kép 2 màu kết hợp lốp Run-flat |
Thông số kỹ thuật về ngoại thất
Thông số kỹ thuật | BMW 330i M Sport |
Đèn pha | LED – chống loá Selective Beam |
Đèn sương mù | LED |
Đèn chiếu ban ngày | LED |
Đèn hậu | LED |
Lưới tản nhiệt | Có khả năng đóng/mở tự động |
Ống xả | Kép mạ crom |
Tích hợp tính năng mở rộng đèn | Có |
Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ gương | |
Chức năng sấy gương | |
Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa | |
Viền cửa sổ đen bóng (Shadow Line) | |
Gói trang bị M Sport | |
Nắp khoang hành lý đóng/mở điện | |
Giá để đồ hợp kim nóc xe | Không |
BMW 330i M Sport 2021 có tổng cộng 12 màu ngoại thất: trắng Alpine White, đen Black, đen Black Sapphire, đỏ Melbourne Red, bạc Glacier Silver, trắng Mineral White, xám Mineral Grey, xanh Mediterranean Blue, cam Sunset Orange, nâu Vermont Bronze, xanh Portimao Blue Metallic, xám Dravit Grey metallic.
Thông số kỹ thuật về nội thất
Thông số kỹ thuật | BMW 330i M Sport 2021 |
Ghế ngồi | Bọc da Vernasca màu đen cao cấp, viền chỉ xanh |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Phong cách ghế hơi trũng |
Nhớ vị trí | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Tính năng sưởi ghế | Có |
Các chi tiết taplo | Dùng chất liệu nhôm Tetragon, bề mặt taplo phủ da Sensatec |
Đèn viền nội thất | Có thể điều chỉnh màu & độ sáng |
Vô lăng | Vô-lăng bọc da 3 chấu với thiết kế thể thao |
Tích hợp nút bấm vô lăng | Có |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số bán tự động Direct phía sau tay lái | |
Kết nối Apple CarPlay/ Android Auto | |
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời | |
Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch |
Hệ thống âm thanh | BMW HiFi 10 loa, công suất 205 watt |
Hệ thống điều hoà | Tự động 3 vùng độc lập |
Điều hoà khoang sau | Bán tự động Tempmatic |
Bảng đồng hồ | Kỹ thuật số 12,3 inch |
Cửa sổ trời | Không |
Thật đáng ngạc nhiên, nội thất của Series 2021 chứa đựng nhiều tín hiệu thiết kế được thấy trong 3 Series trước.
Tuy nhiên, BMW đã thực hiện một số thay đổi để mang đến cho nó một sự rung cảm hiện đại. Cabin mới rộng rãi hơn trong khi bảng taplo có thiết kế tập trung vào người lái và tổng thể nội thất được gói gọn trong 2 từ “sang trọng”.
Thông số kỹ thuật về động cơ
Thông số kỹ thuật | BMW 330i M Sport 2021 |
Động cơ | Động cơ xăng I4 2.0L, TwinPower Turbo |
Dung tích | 1998 cc |
Hộp số | Tự động 8 cấp Steptronic |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 258 / 5000 – 6500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 400 / 1550 – 4400 |
Dẫn động | Cầu sau (RWD) |
Tăng tốc (0-100km/h) | 5,8 giây |
Vận tốc tối đa | 250 km/h |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Đô thị: 9,41L/100km Cao tốc: 6,92L/100km Hỗn hợp: 8,4L/100km |
BMW 330i M Sport 2021 sử dụng khối động cơ xăng I4 2.0L TwinPower Turbo sản sinh công suất tối đa 258 mã lực ở dải tua 5000 – 6500, mô men xoắn cực đại 400 tại 1550 – 4400. Kết hợp là hộp số tự động 8 cấp Steptronic cùng dẫn động cầu sau giúp xe nhận được lực đẩy cực khỏe từ phía sau mang đến cảm giác lái cực bốc.
Thông số kỹ thuật về trang bị an toàn
Thông số kỹ thuật | BMW 330i M Sport 2021 |
Túi khí | 6 túi |
Đai an toàn 3 điểm | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | |
Hệ thống chống trượt khi tăng tốc ARS | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang | |
Hệ thống cảnh báo va chạm và phát hiện người đi bộ | |
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (Dynamic Stability Control – DSC) | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Parking assistant tích hợp camera lùi | |
Lốp an toàn run-flat | |
Hệ thống giới hạn tốc độ | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS | |
Hệ thống cảnh báo đi chệch làn đường | |
Chức năng hỗ trợ lùi xe Reversing assistant | |
Chìa khóa thông minh Comfort access |
Về trang bị an toàn, BMW 3-Series 2020 sở hữu một số tính năng cơ bản với phanh ABS/EBD, ổn định thân xe DSC, camera lùi, kiểm soát hành trình,12 cảm biến trước sau hỗ trợ đỗ xe, gương chiếu hậu trong/ngoài chống chói, 6 túi khí,..
Đánh giá ưu và nhược điểm của BMW 330i M Sport 2021
Ưu điểm
- Thiết kế gân guốc thể thao với gói M Sport
- Nội thất hiện đại, thể thao với gói M Sport
- Trang bị tiện nghi cao cấp
- Động cơ mạnh mẽ, trải nghiệm lái đậm chất thể thao
- Vô lăng biến thiên thể thao
- Hệ thống treo thích ứng M cho phép tuỳ chỉnh
- Tính năng an toàn hiện đại, phanh hiệu năng cao
- Khả năng cách âm tốt
- Xe nhập khẩu châu Âu
Nhược điểm
- Giá xe tăng cao hơn trước
>> Tham khảo toàn bộ: Bảng giá xe ô tô BMW
Với màn ra mắt ấn tượng bên cạnh 9 mẫu xe bom tấn khác của BMW, BMW 330i M Sport 2021 là một trong những mẫu xe làm thỏa mãn cơn khát của những tín đồ mê xe thể thao. Sở hữu sắc vóc được nâng cấp ấn tượng hơn trước, nội thất cá tính với màu sắc của phiên bản Sport.
Bài viết này đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe BMW 330i M Sport 2021. Hy vọng các độc giả sẽ có một góc nhìn sâu hơn về mẫu xe sedan Đức này.
Theo doisongphapluat.nguoiduatin.vn - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu