Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner Legender

11:25 | 25/01/2022 - Phương Phương
Theo dõi Auto5 trên
Cập nhật ngoại thất, nội thất, thông số kỹ thuật Toyota Fortuner Legender.
Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner Legender

Giá bán Toyota Fortuner Legender

Bảng giá xe Toyota Fortuner 
Phiên bản Giá xe (triệu đồng)
Toyota Fortuner 2.4 MT 4x2 (Máy dầu - Lắp ráp) 995
Toyota Fortuner 2.4 AT 4x2 (Máy dầu - Lắp ráp) 1.080
Toyota Fortuner 2.4 4x2 AT Legender (Máy dầu - Lắp ráp) 1.195
Toyota Fortuner 2.8 4x4 AT (Máy dầu - Lắp ráp) 1.388
Toyota Fortuner 2.8 4x4 AT Legender (Máy dầu - Lắp ráp) 1.426
Toyota Fortuner 2.7 AT 4x2 (Máy xăng - Nhập khẩu ) 1.130
Toyota Fortuner 2.7 AT 4x4 (Máy xăng - Nhập khẩu ) 1.230
  • Giá trên chưa bao gồm thuế trước bạ, tiền biển. Tùy vào tỉnh, thành phố nơi đăng ký sẽ có thuế trước bạ và tiền đăng ký biển khác nhau và phí thủ tục thay đổi theo thời gian.
  • Giá trên cũng chưa đi kèm các ưu đãi và khuyến mãi của từng đại lý phân phối.

Tham khảo thêm bảng thông số kỹ thuật Toyota Fortuner Legender thể hiện bên dưới sẽ giúp bạn hiểu kỹ về những tính năng được cải tiến của dòng xe mới này!

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner Legender

Kích thước - Trọng Lượng

Thông số 2.8 4x4 AT Legender
D x R x C (mm) 4.795 x 1.855 x 1.835
Chiều dài cơ sở (mm) 2.745
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.545 / 1.555
Khoảng sáng gầm xe (mm) 279
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,8
Trọng lượng (kg) không tải 2.140
toàn tải 2.735
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80

Ngoại thất

Thông số 2.8 4x4 AT Legender
Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mù Trước LED
Sau LED
Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Đèn chào mừng
Màu Cùng màu thân xe
Gạt mưa Trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Sau Có (gián đoạn)
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Dạng vây cá
Tay nắm cửa ngoài xe Mạ crôm
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Sau
Chắn bùn Trước + sau

Nội thất

Thông số 2.8 4x4 AT Legender
Vô lăng Loại 3 chấu
Chất liệu Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số
Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động
Tay nắm cửa trong xe Mạ crôm
Cụm đồng hồ Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin Có (màn hình màu TFT 4.2")
Chất liệu ghế Da
Ghế trước Loại ghế Loại thể thao
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
Tựa tay hàng ghế sau
Hệ thống điều hòa Tự động, 2 giàn lạnh
Cửa gió sau
Hộp làm mát
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa Màn hình cảm ứng 8" navigation
Số loa 11 JBLs
Cổng kết nối AUX -
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Apple car play & Android auto
Chìa khóa thông minh & khởi động
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)
Cốp điều khiển điện Mở cốp rảnh tay
Hệ thống điều khiển hành trình

Động cơ - Hộp số

Thông số 2.8 4x4 AT Legender
Loại động cơ 1GD-FTV (2.8L)
Số xi lanh 4
Bố trí xi lanh Thẳng hàng
Hệ thống hiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên
Dung tích xi-lanh 2.755
Công suất (hp/rpm) 201/3.400
Mô-men xoắn (Nm/rpm) 500/1.600
Tốc độ tối đa (km/h) 180
Chế độ lái
Hộp số Số tự động
Hệ dẫn động Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử
Hệ thống treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Trợ lực lái Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 265/60R18
Lốp dự phòng Mâm đúc
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt
Sau Đĩa
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Ngoài đô thị 7.32
Kết hợp 8.63
Trong đô thị 10.85

Hệ thống an toàn

Thông số 2.8 4x4 AT Legender
Hệ thống báo động
Mã hóa khóa động cơ
Hệ thống  an toàn Toyota safety sense Cảnh báo lệch làn đường
Cảnh báo tiền va chạm
Điều khiển hành trình chủ động
Chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Phân phối lực phanh điện tử
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo Có (A-TRC)/With (A-TRC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đỗ đèo
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera Camera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Góc trước
Góc sau
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí đầu gối người lái
Khung xe GOA 3 điểm ELR, 7 vị trí
Dây đai an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ

Đánh giá ưu và nhược điểm của Toyota Fortuner Legender

Ưu điểm

  • Ngoại hình "lột xác", hướng đến khách hàng trẻ
  • Công nghệ an toàn hiện đại
  • Đèn LED hoàn toàn
  • Ghế ngồi rộng rãi
  • Động cơ mạnh mẽ hàng đầu phân khúc

Nhược điểm

  • Giá bán cao nhất phân khúc
  • Gầm cao, bồng bềnh
  • Nội thất chậm cải tiến
  • Tiếng ồn động cơ lớn

Sau những chia sẻ về Toyota Fortuner Legender thông số kỹ thuật, có thể nhận thấy ngay chiếc ô tô quyền lực này mang đến cho khách hàng những ấn tượng khó phai bởi sự hùng dũng, quyền uy và hết sức dẻo dai trên mọi chặng đường. Ngay từ khi mới ra mắt, dòng sản phẩm này đã gây nên một cơn sốt mới trong làng xe ô tô trên toàn thế giới.

Fortuner Legender

Giá từ: 1,248 tỷ - 1,459 tỷ
2.8 I4 diesel
AT 6 cấp
0

Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc

Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam

Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất
Mẫu xe