
Đánh giá Chevrolet Spark 2020: Đậm chất đô thị

Thương hiệu Chevrolet là cái tên rất quen thuộc trong thị trường xe tại Việt Nam thông qua các dòng xe Colorado, Trailblazer, và Spark.
Chevrolet Spark được biết đến là mẫu xe nhỏ gọn, có ưu điểm thuận tiện để di chuyển qua các con phố nhỏ, được rất nhiều người ưa thích. Do vậy, chỉ sau khi ra mắt, Chevrolet Spark đã nhanh chóng giành được chỗ đứng trong thị trường đầy tiềm năng này.
1. Tổng quan về xe Chevrolet Spark
Theo đánh giá từ các chuyên gia, Chevrolet Spark là mẫu xe trong phân khúc hạng A cỡ nhỏ, có chất lượng tương đối và nhiều trang bị tiện nghi.
Thông số cơ bản
Phiên bản xe | Spark LS | Spark LT |
KÍCH THƯỚC | ||
Dài × rộng × cao(mm) | 3635 × 1597 × 1552 | 3635 × 1597 × 1552 |
Chiều dài cơ sở ((mm) | 2,375 | 2,375 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | 160 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1410/1417 | 1410/1417 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1,000 | 1,000 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5 | 5 |
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 35 | 35 |
Kích thước lốp | 165/65R14 | 165/65R14 |
Kích thước lốp dự phòng | 165/65R14 | 165/65R14 |
NGOẠI THẤT | ||
Viền lưới tản nhiệt | Màu đen | Mạ crom |
Đèn sương mù trước | Không | Có |
Gạt mưa kính trước | Gián đoạn | Gián đoạn |
Cửa sổ điều khiển điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập tay | Có | Tích hợp báo rẽ, có sấy |
Tay nắm tay trước | Màu đen | Cùng màu thân xe |
Giá nóc | Không | Có |
Gạt mưa kính sau | Có | Có |
Tay nắm mở cửa sau cùng màu thân xe | Có | Có |
Cánh lướt gió sau | Có | Có, dạng lớn |
Đèn phanh trên cao dạng led | Không | Có |
La zăng | Thép, ốp nhựa | Hợp kim nhôm |
NỘI THẤT | ||
Vô lăng 3 chấu | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ, có họa tiết trang trí | Nỉ, có họa tiết trang trí |
Bảng đồng hồ thiết kế mới | Có | Có |
Thảm lót sàn trước/sau | Có | Có |
Màu nội thất | Màu đen | Màu đen |
AN TOÀN | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | Đĩa/tang trống |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Không | Có |
Dây an toàn 3 điểm | Có | Có |
Hệ thống căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | Có |
Hệ thống túi khí | 2 túi khí trước | 2 túi khí trước |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Không | Có |
Chìa khóa mã hóa chống trộm | Có | Có |
ĐỘNG CƠ, VẬN HÀNH | ||
Loại động cơ | Xăng, 1.2L DOHC,MFI | Xăng, 1.2L DOHC,MFI |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1206 | 1206 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 80/6400 | 80/6400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 108/4800 | 108/4800 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số sàn 5 cấp |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị(L/100km) | 7.62 | 7.62 |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị(L/100km) | 5.41 | 5.41 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu tổng hợp (L/100km) | 6.2 | 6.2 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | EURO 4 |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
TIỆN NGHI | ||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ |
Ốp vô lăng | Màu bạc | Màu bạc |
Điều chỉnh vô lăng | 2 hướng | 2 hướng |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Không | Có |
Đèn trần | Có | |
Ghế sau gập 60/40 | ||
Hệ thống giải trí | Radio AM/FM | Mylink 2, màn hình cảm ứng 7 incch |
Cổng USB | Có | Có |
Hệ thống loa | 4 loa | 4 loa |
Điều hòa chỉnh tay | Có | |
Lọc gió điều hòa | ||
Sấy kính sau | ||
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng | ||
Hộp dụng cụ theo xe |
Màu xe
Mẫu xe Chevrolet Spark có 6 màu đa dạng và bắt mắt: trắng, xanh dương, xanh lá, xanh ngọc, đỏ và bạc.

Giá xe
Chevrolet Spark giá niêm yết và lăn bánh (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản xe Chevrolet | Spark Duo LS
| Spark LS
| Spark LT
| |
Giá niêm yết | 299 | 359 | 389 | |
Giá lăn bánh tại | Hà Nội | 357 | 424 | 458 |
Hồ Chí Minh | 351 | 417 | 450 | |
Tỉnh, thành khác | 332 | 398 | 431 |
Phân khúc
Chevrolet Spark thuộc phân khúc xe hạng A có kiểu dáng trẻ trung, và cá tính. Xe sở hữu các hệ thống an toàn tiện nghi cùng với động cơ tiết kiệm nhiên liệu tiên tiến. Mẫu xe này từng được bán chạy nhất thị trường Việt, và đối đầu trực tiếp với Kia Morning, Hyundai i10 hay Honda Brio.
Năm ra đời
Chevrolet Spark là mẫu xe được cải tiến và nâng cấp từ xe Daewoo Matiz - mẫu xe sản xuất từ năm 1998 bởi GM Hàn Quốc. Ngày 27/5/2008, mẫu xe Chevrolet Spark chính thức có mặt rại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản: LS, LT, LT-AUTO và Van.

2. Đánh giá ngoại thất xe Chevrolet Spark
Chevrolet Spark trông rất nhỏ gọn vì có kích thước tổng thể dài x rộng x cao là 3.595 x 1.597 x 1.551 mm. Thông số này giúp chiếc xe "trẻ trung" di chuyển tốt hơn trong các khu phố đông đúc tại Việt Nam, đặc biệt vào khung giờ cao điểm.
Ngoại thất chiếc Spark gây ấn tượng bởi bộ lưới tản nhiệt tạo nên nét khỏe khoắn, cứng cáp nhờ những đường zig-zag tương xứng với nhau.
Đầu xe
Đầu xe Chevrolet Spark nổi bật với logo Chevrolet và được mạ crom tạo nên nét sang trọng cho chiếc xe. Khu vực cản xe đượ trang bị hai hốc đèn sương mù có thiết kệ độc đáo.

Ngoài ra, ở nắp ca pô còn có các đường dập nổi, mang đến sự hài hòa cho tổng thể chiếc xe mini Spark. Đèn trước có hiệu ứng pha lê cũng là điểm nổi bật quan trọng ở phần đầu xe.
Thân xe
Xe được trang bị gương chiếu hậu tích hợp đèn xi nhan, khá bắt mắt. Đặc biệt, nó còn có tính năng sưởi điện, hoạt động hiệu quả trong điều kiện mưa và sương.

Phần thân xe cũng gây ấn tượng đối với khách hàng bởi những đường dập nổi đậm phong cách thể thao. Ngoài ra, cửa sau được thiết kế ẩn tay nắm cửa, tạo nên nét hiện đại và đẹp mắt cho chiếc xe mini Spark.
Đuôi xe
Đuôi xe Chevrolet Spark sở hữu cụm đèn hậu 3 tầng đặc biệt, nổi bật với thiết kế "bầu bĩnh". Ngoài ra, phần ngoại thất này còn được lắp thêm dải đèn báo phanh phía trên, giúp các phương tiện khác quan sát dễ dàng hơn, góp phần an toàn cho xe.
Đáng chú ý, vị trí đặt biển số của xe cũng thấp hơn nhiều mẫu xe khác, ngam tầm đèn phản quang.

3. Đánh giá nội thất xe Chevrolet Spark
Nội thất Chevrolet Spark trông thoáng, gọn gàng và đẹp mắt nhờ các hoa văn trang trí trên ghế như một điểm sáng.
Ở Spark phiên bản mới, thiết kế còn đơn giản hơn những lại được trang bị đầy đủ những tính năng cần thiết nhất. Tuy vậy, vì là mẫu xe mini, nên Chevrolet Spark không khó tránh khỏi việc không gian còn hạn chế.
Khoang lái
Điểm nổi bật nhất ở khoang lái của chiếc Chevrolet Spark có lẽ là bảng điều khiển trung tâm và cụm đồng hồ mới, bên cạnh những hoa văn trang trí màu ghi đậm chất thể thao trên những chiếc ghế bọc nỉ.

Ghế lái được trang bị chỉnh cơ theo 6 hướng, trong khi ghế phụ là 4 hướng. Trong khoang lái, còn có các tiện nghi giải trí như màn hình cảm ứng 7 inch kết nối USB/Bluetooth cùng các nút bấm chỉnh âm thanh trên vô lăng... Tại phiên bản cao cấp, xe có màn hình cảm ứng cỡ lớn hơm, gây sự chú ý hơn.

Ngoài ra, bảng điều khiển được thiết kế tương đối vuông vắn, được làm bằng chất nhựa màu nhám với nhũ bạc, tạo nên nét hiện đại và nổi bật hơn cho khoang lái. Phần táp lô của xe có thiết kế chữ V dung hòa 2 tone màu trắng-xám sang trọng, giúp tạo cảm giác dễ chịu cho người dùng.
Khoang hành khách
Với chiều dài cơ sở là 2385 mm, Chevrolet Spark vẫn có thể cung cấp không gian để chân tương đối thoải mái cho khách hàng ghế sau.

Hàng ghế sau được trang bị 2 tựa đầu, có thể được gập linh hoạt, do đó, giúp mở thêm phần không gian cho khoang chứa đồ. Trần xe cũng khá thoáng đãng và thoải mái, ngay cả cho những người cao tới trên 1m70.
Khoang hành lý
Dù là mẫu xe kích cỡ nhỏ gọn, nhưng Chevrolet Spark cũng không gây thất vọng ở khoang hành lý vì nó cũng đủ để chứa đồ trong chuyến đi ngắn hạn.

4. Tiện nghi, giải trí trên xe Chevrolet Spark
Vì khoang cabin nhỏ nên không khí trong xe luôn được đảm bảo mát lạnh với hệ thống điều hòa chỉnh tay.
Ngoài ra, ở Chevrolet Spark còn được bổ sung thêm các trang thiết bị mới như ổ kết nối USB, wifi, radio, Apple Carplay... tạo nên những phút giây thư giãn cho người dùng.

5. Vận hành, an toàn
Chevrolet Spark được hỗ trợ với treo trước dạng MacPherson, bộ phanh trước - sau dạng đĩa, giúp người lái có thể yên tâm hơn về khả năng vận hành của chiếc xe mini này.
Thêm vào đó, nhờ được trang bị tay lái trợ lực điện, người lái sẽ đánh lái dễ dàng hơn mà không phải dùng nhiều sức vì độ nặng của tay lái. Theo nhiều đánh giá, Chevrolet Spark còn bám đường rất tốt, tạo nên cảm giác êm dịu hơn khi ngồi trên xe.
Về an toàn, Chevrolet đã đầu tư khá nhiều về tính năng này cho chiếc xe Spark nhỏ con với các hệ thống như 10 túi khí, cảnh báo thắt dây an toàn, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo lệch làn đường và cảnh báo va chạm, khóa chống trộm...

Ngoài ra, thân xe còn có khả năng chịu lực tốt giúp tăng độ an toàn cho người dùng. Đáng chú ý ở phiên bản LT, xe còn có khả năng bám đường khi phanh, ngăn bánh xe bị trượt không kiểm soát.
6. Động cơ Chevrolet Spark
Chevrolet Spark sử dụng độc cơ 1.2L kèm với hộp số sàn 5 cấp, tạo công suất và mô men cực đại lần lượt là 80 mã lực và 108 Nm tương ứng, mang đến cảm giác chủ động cho người lái.
Theo công bố từ nhà sản xuất, Spark có mức tiêu hao nhiên liệu là 7,62L/100km trên đường đô thị và 6.2L/100 km trên cao tốc.

Tóm tắt ưu, nhược điểm của Chevrolet Spark
Ưu điểm | Nhược điểm |
- Ngoại thất trẻ trung, năng động - Hệ thống, tiện nghi giải trí hiện đại - Giá rẻ - Nội thất đầy đủ tiện nghi - Khả năng cách âm tốt - Khoảng sáng gầm phù hợp với nhiều đoạn đường - Di chuyển tốt với tốc độ ổn định - Tiêu hao ít nhiên liệu | - Không có lựa chọn về số tự động - Hàng ghế sau chật đối với người quá cao - Trang thiết bị tiện nghi kém hơn các đối thủ cùng phân khúc |
7. Lái thử/ đánh giá của người dùng
Theo đa số đánh giá từ người dùng, họ đều cho rằng Chevrolet Spark là chưa đầy đủ tiện nghi như các đối thủ cạnh tranh của nó là KIA Morning.
Song, Spark vẫn có những ưu điểm nhất định, xứng đáng với mức tiền định giá nó.

8. Kết luận chung
Hiện nay, thương hiệu Chevrolet Việt Nam đã ngưng bán Chevrolet Spark chính hãng, thay vào đó bằng những sản phẩm mới và khác biệt hơn.
Dẫu vậy, Chevrolet Spark cũng từng có thời kỳ gây ấn tượng, phù hợp với thị hiếu người dùng, đặc biệt nhờ kiểu sáng nhỏ gọn và thuận tiện để di chuyển tại những nơi đông đúc và chật hẹp.
Theo doisongphapluat.nguoiduatin.vn - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu