Đánh giá chi tiết Honda Lead 2020: Mới mẻ & cuốn hút
Lead là mẫu xe tay ga tầm trung được sản xuất bởi Honda Nhật Bản, được nhiều người biết đến tại Việt Nam. Nhu cầu sử dụng và mua xe này rất nhiều, do đó, Lead cũng là một trong những xe đắt khách của Honda tại thị trường Việt.
Honda Lead 2020 hiện có 3 phiên bản đang được phân phối tại Việt Nam: tiêu chuẩn, cao cấp, và phiên bản đen mờ hoàn toàn mới.
1. Tổng quan về xe Honda Lead 2020
Honda Lead 2020 ra mắt màu sơn mới sáng bóng, cùng khả năng vận hành cực tốt, và được đánh giá rất êm ái. Honda vẫn luôn dùng màu đen mờ dành cho những phiên bản mới ra mắt và Lead cũng không phải ngoại lệ khi phiên bản Lead 2020 đen mờ đã lần đầu có mặt trên thị trường.
Phiên bản mới Lead 2020 sở hữu những thay đổi trong cả thiết kế và trang bị tiện ích, hứa hẹn mang đến trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng.
Thông số cơ bản
Thông số | Honda Lead 2020 |
Khối lượng bản thân | 113 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.842mm x 680mm x 1.130mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.273 mm |
Độ cao yên | 760 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 120 mm |
Dung tích bình xăng | 6,0 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 90/90-12 44J - 175kPa |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh,làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 124,8 cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông | 52,4 mm x 57,9 mm |
Tỷ số nén | 11:1 |
Công suất tối đa | 7,90 kW/7500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 11,4 N.m/5500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay nhớt/ 0,9 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 2.02 |
Loại truyền động | Vô cấp, điều khiển tự động |
Hệ thống khởi động | Điện |
Màu xe
Honda Lead 2020 có những màu sắc ngoại thất như sau: đen mờ (mới), đen, đỏ đen, trắng ngà nâu, vàng nâu, xanh nâu, trắng nâu, đỏ nâu, và đen nâu.
Giá xe
Giá xe Honda Lead niêm yết và lăn bánh 2020 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản xe | Tiêu chuẩn | Cao cấp | Đen mờ | |
Giá niêm yết | 38.290.000 | 40.290.000 | 41.490.000 | |
Giá lăn bánh tạm tính tại | Hà Nội | 44.270.500 | 46.370.500 | 47.630.500 |
Tp HCM | 44.270.500 | 46.370.500 | 47.630.500 | |
Tỉnh khác | 39.921.800 | 41.961.800 | 43.185.800 |
Phân khúc
Phân khúc xe tay ga tầm trung
Năm ra đời
Honda Lead ra đời lần đầu tiên năm 1982 tại Nhật Bản.
2. Đánh giá ngoại thất xe Honda Lead 2020
Honda Lead 2020 sở hữu "tâm hồn" thiết kế mới, được thể hiện qua các chi tiết trang bị cùng khả năng vận hành tối ưu, đã để lại nhiều ấn tượng trong mắt khách hàng.
Trọng lượng của xe là 113kg, nhẹ hơn một số mẫu xe ga 125cc và khoảng cách yên xe chỉ 760mm, giúp phái nữ dễ dàng chống chân và điều khiển xe.
Đầu xe
Nổi bật ở phần đầu xe là cụm đèn pha tích hợp công nghệ LED mới, được tạo hình đẹp mắt. Mặt nạ được trang trí nhiều đường gân hơn, đi kèm với chi tiết hình chữ V làm mới.
Mặt đồng hồ rõ nét có màn hình tinh thể lỏng mới mang đến những thông tin về lượng xăng, đèn báo thay dầu, vận tốc, giúp người dùng dễ dàng quan sát. Cách bố trí và sắp xếp các chi tiết bên trong rất sang trọng và thời trang.
Thân xe
Dọc theo thân xe là những đường gân đã được tăng lên về số lượng, góp phần gia tăng vẻ mạnh mẽ cho mẫu xe này, nhưng vẫn đảm bảo được độ mềm mại và nữ tính vốn có.
Sàn để chân rộng và phẳng giúp người ngồi cảm thấy thoải mái hơn. Đáng chú ý, có hoa văn "sần" trên sàn để tránh chân bị trơn trượt.
Vành xe được thiết kế mới, gia tăng tính thời trang cho xe. Bộ lốp không săm giúp xe không bị xuống hơi đột ngột khi bị thủng.
Đuôi xe
Đuôi xe trông khá to và "bành chướng", chi tiết này khiến Honda Lead kém hấp dẫn trong mắt một lượng khách hàng. Vì to nên phần đuôi cũng là phần rất nặng, có thể gây khó khăn cho chị em khi dùng tay bám vào đuôi để quay đầu xe.
3. Đánh giá nội thất, tiện ích trên xe Honda Lead 2020
Honda Lead vẫn luôn nổi bật với cốp xe rất rộng rãi. Đây là một lợi thế lớn của Lead để cạnh tranh với các mẫu xe ga khác. Dung tích chứa đồ đạt tới 37 lít, có thể đựng vừa mũ bảo hiểm và nhiều vật dụng khác.
Các hộc đựng đồ ở phần yếm trước được tăng kích cỡ lên 500ml và có lẫy đóng/ mở tiện dụng.
Điểm nâng cấp đáng chú ý khác của Lead 2020 là hệ thống SmartKey đi kèm với điều khiển FOB, giúp giảm thiểu khả năng mất trộm. Hệ thống này còn có thể định vị vị trí của xe giúp người dùng thuận tiện trong quá trình sử dụng.
Bình xăng đã được dịch chuyển lên phía trước, giúp việc đổ xăng trở nên tiện lợi hơn.
4. Vận hành, an toàn
Honda Lead 2020 có khả năng vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu tối đa nhờ hàng loạt các trang bị như Idling Stop, công nghệ giảm ma sát. Hệ thống Idling Stop cho khả năng tự động ngắt động cơ khi xe dừng quá 3s, sau đó có thể tái khởi động nếu người dùng ga nhẹ mà không cần ấn nút.
Xe được trang bị hệ thống phanh combi brake, giúp lực phanh giữa bánh trước và sau được phân bổ đều đặn nếu người dùng sử dụng phanh trái. Honda vẫn khuyến cáo chủ nhân nên sử dụng cả 2 phanh để đảm bảo an toàn hơn.
5. Động cơ xe Honda Lead 2020
Honda Lead 2020 sử dụng động cơ eSP mới xy lanh đơn 124.8cc, có thể tạo ra công suất 10.6 mã lực tại 7500 vòng/ phút và mô men xoắn cực đại 11.4Nm tại 5000 vòng/ phút. Cùng với đó, xe được trang bị hệ thống phun xăng điện tử.
Tóm tắt ưu, nhược điểm cơ bản của Honda Lead 2020:
Ưu điểm | Nhược điểm |
+ Kiểu dáng mới chắc chắn + Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối đa + Đa màu sắc lựa chọn + Nâng cấp mới tiện nghi: hệ thống Smart key, hộc đựng đồ, giảm trọng lượng + Cốp xe rộng rãi | + Thân hình khá to và thô + Gầm xe thấp, khó có thể lội nước + Bánh xe nhỏ, lốp không săm, chỉ phù hợp đi đường bằng phẳng |
6. Lái thử/ trải nghiệm
Theo chị Minh tại Hà Nội:
"Xe đi êm, không quá khó khăn khi dắt và quay đầu. Thiết kế xe hơi đồ sộ và gầm xe khá thấp, do đó, lội nước sẽ không tốt. Bù lại, cốp xe rất rộng, thoải mái đựng đồ, và nhìn tổng thể xe cũng rất thời trang và cao cấp."
7. Kết luận
Với những ưu điểm vượt trội, Honda Lead 2020 là mẫu xe gây sức hút lớn, đặc điểm với hội chị em. Dòng xe tay ga hứa hẹn sẽ trở thành sự lựa chọn hàng đầu khi khách hàng mong muốn mua một chiếc xe ga có nhiều tiện ích.
Theo doisongphapluat.nguoiduatin.vn - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu