Đánh giá Honda Jazz 2020: Thu hút mọi ánh nhìn

08:00 | 01/01/2021 - Siêu Saiyan God
Theo dõi Auto5 trên
Cách chúng tôi đánh giá xe Cách chúng tôi đánh giá xe
Honda Jazz đã chinh phục được hàng triệu trái tim người dùng quốc tế nhờ thiết kế nhỏ xinh và năng động.

Theo thống kê doanh số, Honda Jazz đã cán mốc 6 triệu chiếc được bán ra trên toàn cầu tính đến tháng 5 năm 2017. Đây là một con số rất thành công của dòng xe đến từ Nhật Bản.

Đánh giá Honda Jazz 2020
Đánh giá Honda Jazz 2020

Còn được gọi là Honda Fit, Jazz là sự biểu trưng cho gia vị cuộc sống. Chiếc hatchback 5 cửa này đang dần dần chiếm được trái tim của nhiều khách hàng trên thị trường quốc tế.

1. Tổng quan về xe Honda Jazz 2020

Muốn gây nhiều ấn tượng hơn và sự quan tâm lớn hơn tại thị trường Việt, Honda đã có sự "chăm sóc" đặc biệt hơn tới dòng xe Honda Jazz. Theo đó, mẫu xe này đã được cải tiến và nâng cấp nhiều hơn cho phiên bản mới, hứa hẹn mang đến trải nghiệm người dùng tốt nhất.

Honda Jazz 2020 có đặc điểm gì nổi bật?
Honda Jazz 2020 có đặc điểm gì nổi bật?

Tại thị trường Việt Nam, Honda Jazz được phân phối theo 3 phiên bản là Jazz V, Jazz VX và Jazz RS.

Thông số

Thông số

Jazz 1.5 V

Jazz 1.5 VX

Jazz 1.5 RS

KÍCH THƯỚC

Số chỗ ngồi

5

Dài x Rộng x Cao (mm)

 

3.989x1.694x1.524

 

3.989x1.694x1.524

 

4.034x1.694x1.524

Chiều dài cơ sở (mm)

 

2.530

 

2.530

 

2.530

Chiều rộng cơ sở (Trước/sau)(mm)

 

1.492/1.481

 

1.476/1.465

 

1.476/1.465

Cỡ lốp

 

175/65R15

 

185/55R16

 

185/55R16

La-zăng

 

Hợp kim 15”

 

Hợp kim 16”

 

Hợp kim 16”

Khoảng sáng gầm xe mm)

 

137

 

137

 

137

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)

 

5,4

 

5,4

 

5,4

Khoảng cách khoang hành lý khi không gập ghế (L)

 

359

 

359

 

359

Khoảng cách khoang hành lý khi gập ghế (L)

 

881

 

881

 

881

Trọng lượng không tải (kg)

 

1.062

 

1.076

 

1.090

Trọng lượng toàn tải (kg)

 

1.490

 

1.490

 

1.490

ĐỘNG CƠ

Kiểu động cơ

1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van

Hộp số

Vô cấp CVT, Ứng dụng Earth Dreams Technology

Dung tích ly lanh(cm3)

 

1.497

 

1.497

 

1.497

Công suất cực đại(Hp/rpm)

 

118(88KW)/6.600

 

118(88KW)/6.600

 

118(88KW)/6.600

Mô men xoắn cực đại(Nm/rpm)

 

145/4.600

 

145/4.600

 

145/4.600

Dung tích thùng nhiên liệu(lít)

 

40

 

40

 

40

Hệ thống nhiên liệu

 

Phun xăng điện tử, PGM-Fi

 

Phun xăng điện tử, PGM-Fi

 

Phun xăng điện tử, PGM-Fi

NGOẠI THẤT

Đèn chiếu xa

Halogen

LED

Đèn chiếu gần

Halogen

LED

Đèn chạy ban ngày

LED

Đèn sương mù

Không

Halogen

Đèn hậu

 

LED

Đèn phanh treo cao

Gương chiếu hậu gập điện

 

Không

Tích hợp đèn báo rẽ LED

Tích hợp đèn báo rẽ LED sơn đen thể thao

Mặt ca lăng mạ Crom

Có gắn logo RS

Cản trước/sau loại thể thao

Không

Ốp thân xe thể thao

Không

Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt

 

Ghế lái

Cánh lướt gió đuôi xe

Không

Thanh gạt nước phía sau

NỘI THẤT

Bảng đồng hồ trung tâm

Analog

Chất liệu ghế

Nỉ

Ghế Magic Seat(Gập 4 chế độ)

Bệ trung tâm, tích hợp ngăn chứa đồ

 

 

Có/có tựa tay

 

Có/có tựa tay

Hộc đựng cốc, hàng ghế trước

 

Hộc đồ khu vực khoang lái

Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau

 

Ghế phụ

 

Ghế lái và ghế phụ

 

Ghế lái và ghế phụ

Chất liệu

Urethan

Da

Điều chỉnh 4 hướng

 

 

Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh

TIỆN NGHI

Chìa khóa thông minh

 

 

Không

 

Tay nắm cửa trước mở bằng cảm biến

Màn hình

 

Tiêu chuẩn

 

Cảm ứng 7”

 

Cảm ứng 7”

Chế độ đàm thoại rảnh tay

Quay số nhanh bằng giọng nói(Voice tag)

 

Không

Kết nối HDMI

Kết nối Bluetooth, USB, FM/ AM

 

Hệ thống loa

4 loa

6 loa

Nguồn sạc

Hệ thống điều hòa

Chỉnh tay

Tự động(điều chỉnh cảm ứng)

Tự động(điều chỉnh cảm ứng)

Đèn cốp

Gương trang điểm cho hàng ghế trước

 

Ghế phụ

 

Ghế lái và ghế phụ

 

Ghế lái và ghế phụ

AN TOÀN

Hệ thống cân bằng điện tử(VSA)

 

Không

 

 

Hệ thống kiểm soát lực kéo(TSC)

 

Không

 

 

Hệ thống chống bó cứng (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), lực phanh khẩn cấp(BA)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc(HAS)

 

Không

 

 

Camera lùi

 

Không

 

3 góc quay

 

3 góc quay

Chức năng khóa cửa tự động

Nhắc nhở cài dây an toàn

Hàng ghế trước

Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE

 

 

 

Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX

Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động

Màu xe

Honda Jazz 2020 sở hữu 6 màu ngoại thất độc đáo là ghi bạc, xám, cam, đỏ, đen và trắng.

Giá xe

Giá xe Honda Jazz niêm yết và lăn bánh 2020 (ĐVT: triệu đồng)

Phiên bản xe

Jazz V

Jazz VX

Jazz RS

Giá niêm yết

544

594

624

Giá lăn bánh tại

Hà Nội

635

691

724

Tp HCM

624

679

712

Tỉnh khác

606

661

694

Phân khúc

Thuộc phân khúc hatchback hạng B, Honda Jazz sở hữu những yếu tố cạnh tranh đáng gờm cho các đối thủ tên tuổi như Mazda 2, Toyota Yaris.

Năm ra đời

Được sản xuất bởi Nhật Bản từ năm 1982, Honda Jazz đã trải qua nhiều thế hệ với những bước tiến mới trong thiết kế. Tại Việt Nam, xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan về thị trường.

honda-jazz-3

2. Đánh giá về ngoại thất xe Honda Jazz 2020

Honda Jazz 2020 sở hữu diện mạo nhỏ xinh, trông rất cá tính. Nhờ triết lý thiết kế "Fun to drive", xe nhận được sự quan tâm lớn, đa số từ khách hàng trẻ tuổi.

Đầu xe

Nổi bật ở phần đầu xe là những đường nét mang đậm phong cách ADN. Cụm đèn pha LED có kiểu dáng rất đặc biệt tích hợp với đèn ban ngày có chữ J đặc trưng của hãng.

honda-jazz-dau-xe

Các cụm đèn này được nối bằng tấm kim loại hầu hết trên tất các các mẫu xe Honda. Đáng chú ý, tại phiên bản cao cấp nhất, xe có thêm dòng chữ RS ở mặt ca lăng, là một điểm nhấn quan trọng để phân biệt với phiên bản tiêu chuẩn.

Bộ lưới tản nhiệt được ẩn đi khá nhiều, và ở trung tâm vẫn là logo chữ H quen thuộc.

Thân xe

Các đường gấp khúc đi từ vòm bánh xe đến đèn hậu khiến chiếc xe trở nên nổi bật và năng động hơn. Kèm theo đó là các trụ B, C sơn đen tạo cảm giác sang trọng và rộng rãi.

Bộ vành xe có cấu trúc 5 chấu kép hình chữ V, có kích thước từ 15-16 inch tùy theo từng phiên bản. Gương chiếu hậu có thể gập điện, được tích hợp đèn báo rẽ linh hoạt.

honda-jazz-than-xe

Tay nắm cửa có cùng màu với thân xe, tạo nên nét hài hòa cho tổng thể. Đáng chú ý, cả 3 phiên bản đều được trang bị cửa kính tự động có thể lên xuống 1 chạm tại ghế lái.

Đuôi xe

Honda Jazz 2020 có thiết kế đuôi xe đầy năng động và nam tính nhờ những đường nét và chi tiết đậm chất hình học. Đèn hậu và đèn báo phanh được nối bởi thanh ngang mạ crom bóng loáng, góp phần giúp chiếc xe nổi bật và tinh tế hơn.

honda-jazz-duoi-xe

3. Đánh giá về nội thất xe Honda Jazz 2020

Nội thất Honda Jazz được đánh giá cao về không gian rộng rãi và thoáng đãng nhờ chiều dài cơ sở được tăng thêm 30mm, lên thành 2530. Kích thước này vượt trội hơn hẳn đối thủ trong phân khúc như Toyota Yaris chỉ có 845mm.

Điểm nổi bật nhất của nội thất xe là bộ ghế Magic seat đa năng, có thể được điều chỉnh linh hoạt, phục vụ đa mục đích của người sử dụng.

Khoang lái

Các khoảng để chân và đầu gối đều khá thoải mái cho người lái và người ngồi bên cạnh. Hàng ghế trước có thể gập phẳng để tạo thành chiếc giường nghỉ ngơi.

honda-jazz-khoang-lai

Vô lăng được bọc da có thể chỉnh 4 hướng, được tích hợp với lẫy chuyển số phía sau, mang lại cảm giác lái thực tế.

Khoang hành khách

Hàng ghế sau cũng khá rộng rãi cho cả những hành khách có thể hình tốt. Hàng ghế này cũng có thể gập phẳng để tạo thêm không gian chứa đồ.

Các ghế ngồi tuy vậy chỉ được bọc nỉ và không có tùy chọn bọc da, điều này có thể gây cảm giác nóng nực, khó chịu nếu nhiệt độ ngoài trời quá cao.

Hàng ghế không có bệ tỳ tay, điều này có thể gây mỏi cho khách hàng nếu phải đi xa.

honda-jazz-ghe-ngoi

Khoang hành lý

Honda Jazz có sức chứa khoảng 359 lít, con số này sẽ tăng lên thành 881 lít nếu hàng ghế sau được gập xuống.

4. Tiện nghi, giải trí trên xe Honda Jazz 2020

Giống như các dòng xe khác trong cùng thương hiệu, Honda Jazz cũng sở hữu hàng loạt các tiện nghi công nghệ hiện đại, hứa hẹn mang đến trải nghiệm thuyết phục nhất cho người dùng.

Có thể kể đến đầu tiên là vô lăng tích hợp các nút bấm như điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay hay quay số bằng giọng nói, người dùng có thể thao tác dễ dàng và có được trải nghiệm lái hoàn hảo.

Bảng đồng hồ hiển thị mức tiêu thụ nhiên liệu, nhiệt độ, thời gian... được thiết kế nghiêng về phía người lái, giúp họ có thể tương tác thuận tiện nhất. Ngoài ra, một tiện nghi cao cấp mới của Honda Jazz là tay nắm cửa có thể mở bằng cảm biến.

honda-jazz-tien-nghi

Màn hình cảm ứng nằm ở trung tâm, có thể kết nối với smartphone cùng dàn âm thanh 4 loa hoặc 6 loa trên bản cao cấp, giúp người dùng có được không gian giải trí tốt nhất.

Ngoài ra, một số tiện nghi khác đáng kể như:

+ Hộc đựng cốc

+ Ngăn đựng tài liệu

+ Đèn cốp sau

5. Vận hành, an toàn

Theo các chuyên gia, khả năng vận hành của Honda Jazz 2020 thuộc top đầu của phân khúc. Nhờ công nghệ đột phá là Earth Dreams, vận hành của xe được cải thiện đáng kể, có được sự tăng tốc tốt hơn.

Khung gầm xe có thể đáp ứng nhiều điều kiện lái khác nhau, và hạn chế tiếng ồn tương đối tốt nhờ thân xe vững chắc và hệ thống cách âm toàn diện.

Honda Jazz còn có thêm các công nghệ hỗ trợ lái giúp người lái có được trải nghiệm vận hành hoàn hảo như: chìa khóa thông minh, lẫy chuyển số, cruise control, nút bấm khởi động, hệ thống hỗ trợ lái xe tiết kiệm nhiên liệu.

honda-jazz-2

Theo đánh giá của ASEAN NCAP, Honda Jazz 2020 đạt mức an toàn chuẩn 5 sao. Xe có các tính năng an toàn cả về chủ và bị động, giúp giảm thiểu tối đa chấn thương khi va chạm.

Các tính năng an toàn có thể kể đến như:

+ 2-6 túi khí

+ Hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, chống bó cứng phanh, hỗ trợ lực phanh gấp

+ Cruise Control

+ Camera lùi

+ Khóa cửa tự động, nhắc nhở cài dây an toàn

6. Động cơ xe Honda Jazz 2020

Các phiên bản của Honda Jazz 2020 tại Việt Nam đều sử dụng động cơ 1.5L SOHC iVTEC 4 xi lanh thẳng hàng, sản sinh công suất tối đa 118 mã lực tại 6600 vòng/ phút và mô men xoắn cực đại 145 Nm tại 4600 vòng/ phút. Kèm theo đó là hộp số vô cấp CVT với công nghệ Earth Dreams.

Xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt với chế độ lái tiết kiệm ECON, dao động từ 4.7L-7.2L/100km từ ngoài đô thị đến trong đô thị.

Tóm tắt ưu, nhược điểm cơ bản của Honda Jazz 2020:

Ưu điểm

Nhược điểm

  • Thiết kế ngoại thất bắt mắt, năng động và thể thao
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
  • Vô-lăng tích hợp hệ thống điều khiển, lẫy chuyển số thể thao
  • Khởi động bằng nút bấm
  • Tiện nghi giải trí hiện đại
  • Điều hoà tự động điều khiển cảm ứng
  • Khoá cửa tự động khi lái xe
  • Đuôi xe ngắn dễ dàng di chuyển linh hoạt trong phố
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu tốt với một chiếc xe đô thị.
  • Ghế ngồi thoải mái, gập linh hoạt
  • Mức giá bán cao so với các đối thủ trong phân khúc
  • Ghế chỉ bọc nỉ cho cả 3 phiên bản
  •  

7. Lái thử/ trải nghiệm người dùng Honda Jazz

Trích lời nhận xe của anh Hoàng tại Thanh Hóa:

"Nói một cách đơn giản, bạn muốn một chiếc xe nhỏ gọn, dễ xoay sở trong phố, dễ dàng đậu đỗ, có không gian rộng rãi, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ? Và đặc biệt còn có thêm sự cá tính, năng động. Honda Jazz chính là một sự lựa chọn đáng giá".

8. Kết luận chung

Với thiết kế trẻ trung và tiện nghi hiện đại, Honda Jazz được cho là "mẫu xe lý tưởng" dành cho nhiều khách hàng trẻ và các gia đình nhỏ. Đây là một trong những mẫu xe nhỏ gọn rất đáng để lựa chọn.

Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc

Từ khóa: honda jazz, Đánh giá xe

Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam

Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất
Mẫu xe