Đánh giá Honda Jazz 2020: Thu hút mọi ánh nhìn
Theo thống kê doanh số, Honda Jazz đã cán mốc 6 triệu chiếc được bán ra trên toàn cầu tính đến tháng 5 năm 2017. Đây là một con số rất thành công của dòng xe đến từ Nhật Bản.
Còn được gọi là Honda Fit, Jazz là sự biểu trưng cho gia vị cuộc sống. Chiếc hatchback 5 cửa này đang dần dần chiếm được trái tim của nhiều khách hàng trên thị trường quốc tế.
1. Tổng quan về xe Honda Jazz 2020
Muốn gây nhiều ấn tượng hơn và sự quan tâm lớn hơn tại thị trường Việt, Honda đã có sự "chăm sóc" đặc biệt hơn tới dòng xe Honda Jazz. Theo đó, mẫu xe này đã được cải tiến và nâng cấp nhiều hơn cho phiên bản mới, hứa hẹn mang đến trải nghiệm người dùng tốt nhất.
Tại thị trường Việt Nam, Honda Jazz được phân phối theo 3 phiên bản là Jazz V, Jazz VX và Jazz RS.
Thông số
Thông số | Jazz 1.5 V | Jazz 1.5 VX | Jazz 1.5 RS |
KÍCH THƯỚC | |||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
3.989x1.694x1.524 |
3.989x1.694x1.524 |
4.034x1.694x1.524 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.530 |
2.530 |
2.530 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau)(mm) |
1.492/1.481 |
1.476/1.465 |
1.476/1.465 |
Cỡ lốp |
175/65R15 |
185/55R16 |
185/55R16 |
La-zăng |
Hợp kim 15” |
Hợp kim 16” |
Hợp kim 16” |
Khoảng sáng gầm xe mm) |
137 |
137 |
137 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,4 |
5,4 |
5,4 |
Khoảng cách khoang hành lý khi không gập ghế (L) |
359 |
359 |
359 |
Khoảng cách khoang hành lý khi gập ghế (L) |
881 |
881 |
881 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.062 |
1.076 |
1.090 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.490 |
1.490 |
1.490 |
ĐỘNG CƠ | |||
Kiểu động cơ | 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | ||
Hộp số | Vô cấp CVT, Ứng dụng Earth Dreams Technology | ||
Dung tích ly lanh(cm3) |
1.497 |
1.497 |
1.497 |
Công suất cực đại(Hp/rpm) |
118(88KW)/6.600 |
118(88KW)/6.600 |
118(88KW)/6.600 |
Mô men xoắn cực đại(Nm/rpm) |
145/4.600 |
145/4.600 |
145/4.600 |
Dung tích thùng nhiên liệu(lít) |
40 |
40 |
40 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử, PGM-Fi |
Phun xăng điện tử, PGM-Fi |
Phun xăng điện tử, PGM-Fi |
NGOẠI THẤT | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | |
Đèn chạy ban ngày | LED | ||
Đèn sương mù | Không | Halogen | |
Đèn hậu |
LED | ||
Đèn phanh treo cao | |||
Gương chiếu hậu gập điện |
Không | Tích hợp đèn báo rẽ LED | Tích hợp đèn báo rẽ LED sơn đen thể thao |
Mặt ca lăng mạ Crom | Có | Có gắn logo RS | |
Cản trước/sau loại thể thao | Không | Có | |
Ốp thân xe thể thao | Không | Có | |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt |
Ghế lái | ||
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Có | |
Thanh gạt nước phía sau | Có | ||
NỘI THẤT | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | ||
Chất liệu ghế | Nỉ | ||
Ghế Magic Seat(Gập 4 chế độ) | Có | ||
Bệ trung tâm, tích hợp ngăn chứa đồ |
Có |
Có/có tựa tay |
Có/có tựa tay |
Hộc đựng cốc, hàng ghế trước |
Có | ||
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | ||
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Ghế phụ |
Ghế lái và ghế phụ |
Ghế lái và ghế phụ |
Chất liệu | Urethan | Da | |
Điều chỉnh 4 hướng |
Có | ||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | |||
TIỆN NGHI | |||
Chìa khóa thông minh |
Không |
Có | |
Tay nắm cửa trước mở bằng cảm biến | |||
Màn hình |
Tiêu chuẩn |
Cảm ứng 7” |
Cảm ứng 7” |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Quay số nhanh bằng giọng nói(Voice tag) |
Không | Có | |
Kết nối HDMI | |||
Kết nối Bluetooth, USB, FM/ AM |
Có | ||
Hệ thống loa | 4 loa | 6 loa | |
Nguồn sạc | Có | ||
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | Tự động(điều chỉnh cảm ứng) | Tự động(điều chỉnh cảm ứng) |
Đèn cốp | Có | ||
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Ghế phụ |
Ghế lái và ghế phụ |
Ghế lái và ghế phụ |
AN TOÀN | |||
Hệ thống cân bằng điện tử(VSA) |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo(TSC) |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), lực phanh khẩn cấp(BA) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc(HAS) |
Không |
Có |
Có |
Camera lùi |
Không |
3 góc quay |
3 góc quay |
Chức năng khóa cửa tự động | Có | ||
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | ||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | |||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động |
Màu xe
Honda Jazz 2020 sở hữu 6 màu ngoại thất độc đáo là ghi bạc, xám, cam, đỏ, đen và trắng.
Giá xe
Giá xe Honda Jazz niêm yết và lăn bánh 2020 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản xe | Jazz V | Jazz VX | Jazz RS | |
Giá niêm yết | 544 | 594 | 624 | |
Giá lăn bánh tại | Hà Nội | 635 | 691 | 724 |
Tp HCM | 624 | 679 | 712 | |
Tỉnh khác | 606 | 661 | 694 |
Phân khúc
Thuộc phân khúc hatchback hạng B, Honda Jazz sở hữu những yếu tố cạnh tranh đáng gờm cho các đối thủ tên tuổi như Mazda 2, Toyota Yaris.
Năm ra đời
Được sản xuất bởi Nhật Bản từ năm 1982, Honda Jazz đã trải qua nhiều thế hệ với những bước tiến mới trong thiết kế. Tại Việt Nam, xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan về thị trường.
2. Đánh giá về ngoại thất xe Honda Jazz 2020
Honda Jazz 2020 sở hữu diện mạo nhỏ xinh, trông rất cá tính. Nhờ triết lý thiết kế "Fun to drive", xe nhận được sự quan tâm lớn, đa số từ khách hàng trẻ tuổi.
Đầu xe
Nổi bật ở phần đầu xe là những đường nét mang đậm phong cách ADN. Cụm đèn pha LED có kiểu dáng rất đặc biệt tích hợp với đèn ban ngày có chữ J đặc trưng của hãng.
Các cụm đèn này được nối bằng tấm kim loại hầu hết trên tất các các mẫu xe Honda. Đáng chú ý, tại phiên bản cao cấp nhất, xe có thêm dòng chữ RS ở mặt ca lăng, là một điểm nhấn quan trọng để phân biệt với phiên bản tiêu chuẩn.
Bộ lưới tản nhiệt được ẩn đi khá nhiều, và ở trung tâm vẫn là logo chữ H quen thuộc.
Thân xe
Các đường gấp khúc đi từ vòm bánh xe đến đèn hậu khiến chiếc xe trở nên nổi bật và năng động hơn. Kèm theo đó là các trụ B, C sơn đen tạo cảm giác sang trọng và rộng rãi.
Bộ vành xe có cấu trúc 5 chấu kép hình chữ V, có kích thước từ 15-16 inch tùy theo từng phiên bản. Gương chiếu hậu có thể gập điện, được tích hợp đèn báo rẽ linh hoạt.
Tay nắm cửa có cùng màu với thân xe, tạo nên nét hài hòa cho tổng thể. Đáng chú ý, cả 3 phiên bản đều được trang bị cửa kính tự động có thể lên xuống 1 chạm tại ghế lái.
Đuôi xe
Honda Jazz 2020 có thiết kế đuôi xe đầy năng động và nam tính nhờ những đường nét và chi tiết đậm chất hình học. Đèn hậu và đèn báo phanh được nối bởi thanh ngang mạ crom bóng loáng, góp phần giúp chiếc xe nổi bật và tinh tế hơn.
3. Đánh giá về nội thất xe Honda Jazz 2020
Nội thất Honda Jazz được đánh giá cao về không gian rộng rãi và thoáng đãng nhờ chiều dài cơ sở được tăng thêm 30mm, lên thành 2530. Kích thước này vượt trội hơn hẳn đối thủ trong phân khúc như Toyota Yaris chỉ có 845mm.
Điểm nổi bật nhất của nội thất xe là bộ ghế Magic seat đa năng, có thể được điều chỉnh linh hoạt, phục vụ đa mục đích của người sử dụng.
Khoang lái
Các khoảng để chân và đầu gối đều khá thoải mái cho người lái và người ngồi bên cạnh. Hàng ghế trước có thể gập phẳng để tạo thành chiếc giường nghỉ ngơi.
Vô lăng được bọc da có thể chỉnh 4 hướng, được tích hợp với lẫy chuyển số phía sau, mang lại cảm giác lái thực tế.
Khoang hành khách
Hàng ghế sau cũng khá rộng rãi cho cả những hành khách có thể hình tốt. Hàng ghế này cũng có thể gập phẳng để tạo thêm không gian chứa đồ.
Các ghế ngồi tuy vậy chỉ được bọc nỉ và không có tùy chọn bọc da, điều này có thể gây cảm giác nóng nực, khó chịu nếu nhiệt độ ngoài trời quá cao.
Hàng ghế không có bệ tỳ tay, điều này có thể gây mỏi cho khách hàng nếu phải đi xa.
Khoang hành lý
Honda Jazz có sức chứa khoảng 359 lít, con số này sẽ tăng lên thành 881 lít nếu hàng ghế sau được gập xuống.
4. Tiện nghi, giải trí trên xe Honda Jazz 2020
Giống như các dòng xe khác trong cùng thương hiệu, Honda Jazz cũng sở hữu hàng loạt các tiện nghi công nghệ hiện đại, hứa hẹn mang đến trải nghiệm thuyết phục nhất cho người dùng.
Có thể kể đến đầu tiên là vô lăng tích hợp các nút bấm như điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay hay quay số bằng giọng nói, người dùng có thể thao tác dễ dàng và có được trải nghiệm lái hoàn hảo.
Bảng đồng hồ hiển thị mức tiêu thụ nhiên liệu, nhiệt độ, thời gian... được thiết kế nghiêng về phía người lái, giúp họ có thể tương tác thuận tiện nhất. Ngoài ra, một tiện nghi cao cấp mới của Honda Jazz là tay nắm cửa có thể mở bằng cảm biến.
Màn hình cảm ứng nằm ở trung tâm, có thể kết nối với smartphone cùng dàn âm thanh 4 loa hoặc 6 loa trên bản cao cấp, giúp người dùng có được không gian giải trí tốt nhất.
Ngoài ra, một số tiện nghi khác đáng kể như:
+ Hộc đựng cốc
+ Ngăn đựng tài liệu
+ Đèn cốp sau
5. Vận hành, an toàn
Theo các chuyên gia, khả năng vận hành của Honda Jazz 2020 thuộc top đầu của phân khúc. Nhờ công nghệ đột phá là Earth Dreams, vận hành của xe được cải thiện đáng kể, có được sự tăng tốc tốt hơn.
Khung gầm xe có thể đáp ứng nhiều điều kiện lái khác nhau, và hạn chế tiếng ồn tương đối tốt nhờ thân xe vững chắc và hệ thống cách âm toàn diện.
Honda Jazz còn có thêm các công nghệ hỗ trợ lái giúp người lái có được trải nghiệm vận hành hoàn hảo như: chìa khóa thông minh, lẫy chuyển số, cruise control, nút bấm khởi động, hệ thống hỗ trợ lái xe tiết kiệm nhiên liệu.
Theo đánh giá của ASEAN NCAP, Honda Jazz 2020 đạt mức an toàn chuẩn 5 sao. Xe có các tính năng an toàn cả về chủ và bị động, giúp giảm thiểu tối đa chấn thương khi va chạm.
Các tính năng an toàn có thể kể đến như:
+ 2-6 túi khí
+ Hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, chống bó cứng phanh, hỗ trợ lực phanh gấp
+ Cruise Control
+ Camera lùi
+ Khóa cửa tự động, nhắc nhở cài dây an toàn
6. Động cơ xe Honda Jazz 2020
Các phiên bản của Honda Jazz 2020 tại Việt Nam đều sử dụng động cơ 1.5L SOHC iVTEC 4 xi lanh thẳng hàng, sản sinh công suất tối đa 118 mã lực tại 6600 vòng/ phút và mô men xoắn cực đại 145 Nm tại 4600 vòng/ phút. Kèm theo đó là hộp số vô cấp CVT với công nghệ Earth Dreams.
Xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt với chế độ lái tiết kiệm ECON, dao động từ 4.7L-7.2L/100km từ ngoài đô thị đến trong đô thị.
Tóm tắt ưu, nhược điểm cơ bản của Honda Jazz 2020:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
7. Lái thử/ trải nghiệm người dùng Honda Jazz
Trích lời nhận xe của anh Hoàng tại Thanh Hóa:
"Nói một cách đơn giản, bạn muốn một chiếc xe nhỏ gọn, dễ xoay sở trong phố, dễ dàng đậu đỗ, có không gian rộng rãi, tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ? Và đặc biệt còn có thêm sự cá tính, năng động. Honda Jazz chính là một sự lựa chọn đáng giá".
8. Kết luận chung
Với thiết kế trẻ trung và tiện nghi hiện đại, Honda Jazz được cho là "mẫu xe lý tưởng" dành cho nhiều khách hàng trẻ và các gia đình nhỏ. Đây là một trong những mẫu xe nhỏ gọn rất đáng để lựa chọn.
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu