Đánh giá chi tiết Honda Airblade 2020: Đậm chất thể thao
Airblade là mẫu xe ga khá phổ biến của Honda tại Việt Nam. Mẫu xe này thu hút một nhóm đối tượng khách hàng cá tính và ưa thích sự năng động.
Hiện nay, ngoài phiên bản 125cc, Airblade 2020 còn có thêm bản 150cc phục vụ khách hàng tại Việt Nam (mỗi loại đều có bản tiêu chuẩn và đặc biệt).
1. Tổng quan về xe Honda Airblade 2020
Honda Airblade 2020 sở hữu thiết kế mới trông trẻ trung và năng động hơn. Cùng với đó, xe được trang bị thêm một số tiện ích và được nâng cấp hệ thống khóa, đồng thời có khối động cơ mới, mang đến trải nghiệm tối ưu cho người dùng.
Thông số cơ bản
Thông số | Honda Air Blade 2020 |
Kiểu xe | Tay ga |
Kích thước DxRxC | 1870 x 687 x 1091 mm và 1870 x 686 x 1112 mm |
Chiều cao yên | 774-775 mm |
Dung tích cốp xe | 22,7 lít |
Trọng lượng | 111-113 kg |
Khoảng cách 2 trục bánh xe | 1286 mm |
Động cơ | Xăng 125cc hoặc Xăng 150 cc, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích công tác | 125cc và 150cc |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Công suất cực đại | 11,3 – 12,9 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 11,68 – 13,3 Nm |
Hộp số | Vô cấp |
Phuộc trước/sau | Ống lồng, giảm chấn thủy lực/lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Cỡ mâm | 14 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 125 mm |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình | 1,99-2,17L/100km |
Màu xe
Hiện nay, Honda Airblade 2020 có những màu sắc ngoại thất như sau:
+ Phiên bản 125 tiêu chuẩn: đỏ đen xám, xanh đen xám, bạc xanh đen, trắng đỏ đen
+ Phiên bản 125 đặc biệt: đen vàng đồng
+ Phiên bản 150 tiêu chuẩn: đen bạc, xám đen bạc, đỏ bạc, xanh bạc
+ Phiên bản 150 đặc biệt: xanh xám đen
Giá xe
Giá xe Honda Airblade niêm yết và lăn bánh 2020 (ĐVT: đồng) | |||||
Phiên bản | 125 tiêu chuẩn | 125 đặc biệt | 150 tiêu chuẩn | 150 đặc biệt | |
Giá niêm yết | 41.190.000 | 42.390.000 | 55.190.000 | 56.390.000 | |
Giá lăn bánh tạm tính tại | Hà Nội | 47.326.000 | 48.586.000 | 62.026.000 | 63.286.000 |
TP HCM | 47.326.000 | 48.586.000 | 62.026.000 | 63.286.000 | |
Tỉnh khác | 42.890.000 | 44.114.000 | 57.170.000 | 58.394.000 |
Phân khúc
Phân khúc xe tay ga
Năm ra đời
Honda Airblade xuất hiện lần đầu vào năm 2007.
2. Đánh giá ngoại thất Honda Airblade 2020
Honda Airblade 2020 sở hữu diện mạo mềm mại và nhẹ nhàng hơn trước với những đường cong khéo léo và giảm bớt các đường nét góc cạnh. Với đặc điểm này, Airblade 2020 đang thu hút một nhóm khách hàng nữ trên thị trường.
Trọng lượng của xe đạt 111-113 kg và kích thước tổng thể xe D x R x C: 1870 x 687 x 1091/1112mm.
Đầu xe
Airblade 2020 được bổ sung thêm 2 dải đèn định vị có thiết kế vuốt ngược, trông khá giống với Winner X. Cụm đèn trước trông cá tính hơn khi được lấy cảm hứng từ thiết kế của ADV 150.
Đáng chú ý, đèn có dạng LED mới, có khả năng chiếu sáng tốt và lâu dài hơn so với bản tiền nhiệm.
Thân xe
Dọc theo thân xe là những đường cong mềm mại và tinh tế. Tem xe được thiết kế tối giản hơn, khi các họa tiết trang trí đã được giản lược. Khoảng gầm xe đạt 125mm, và độ cao yên xe ở hai phiên bản có chút chênh lệch, bản 125 cc và 150cc tương ứng với 774 và 775mm.
Công tắc đèn đã bị loại bỏ, và thay bằng đèn pha tự động. Đặc điểm này đã gây ra nhiều tranh cãi trong số khách hàng, nhiều người cho rằng điểm này rất bất tiện khi không thể tắt đèn nếu muốn.
Mâm xe Airblade 2020 14 inch được làm mới có dạng 5 chấu đơn và có màu đen, làm gia tăng vẻ trẻ trung và thể thao. Cả 2 bộ lốp trước và sau đều không săm.
Đuôi xe
Đuôi xe hầu như không có thay đổi, khi các chi tiết vẫn tương tự như bản trước. Cụm đèn hậu LED 3D trông sắc xảo hơn trước vẫn là điểm đáng chú ý nhất.
3. Đánh giá nội thất, tiện ích trên xe Honda Airblade 2020
Vì nhắm thêm đến đối tượng nữ giới, Honda Airblade 2020 đã được gia tăng thêm dung tích cốp xe thêm 0.9 lít, do đó sức chứa đã lên 22.7 lít và có đèn soi và cổng sạc đi kèm trên bản 150cc rất tiện lợi.
Đồng hồ LED kỹ thuật số được trang bị mới, đây là chi tiết mà Honda vẫn thường tân trang cho các mẫu xe mới của mình. Đặc điểm này góp phần gia tăng tính thẩm mỹ và cho cảm giác trực quan hơn.
Đáng chú ý, chìa khóa thông minh được thêm tính năng chống trộm, giúp người dùng yên tâm hơn khi không sử dụng xe.
4. Vận hành, an toàn
Với động cơ mới, Honda Airblade 2020 vận hành mạnh mẽ hơn trước, đặc biệt là phiên bản mới 150cc, rất phù hợp với đối tượng nam giới.
Mức tiêu thụ nhiên liệu của xe đạt 1.99l/100km hoặc 2.17l/100km tương ứng với hai phiên bản 125cc và 150cc.
Xe được trang bị hệ thống phuộc trước/ sau dạng ống lồng, giảm chấn thủy lực và giảm chấn lò xo trụ. Airblade 2020 bản 150cc còn có hệ thống phanh ABS rất ấn tượng, giúp gia tăng độ an toàn cho xe.
5. Động cơ xe Honda Airblade 2020
Honda Airblade 2020 được trang bị khối động cơ mới xăng 124.9cc, eSP 4 kỳ xy lanh đơn, làm mát bằng dung dịch, tạo ra công suất 11.3 mã lực tại 8500 vòng/ phút và mô men xoắn 11.68Nm tại 5000 vòng/ phút.
Với phiên bản 150cc, Airblade dùng động cơ 149.3cc với công suất 12.9 mã lực tại 8500 vòng/ phút và mô men xoắn 13.3Nm tại 5000 vòng/ phút. Cả hai phiên bản đều được trang bị hộp số vô cấp.
Tóm tắt ưu, nhược điểm cơ bản của Honda Airblade 2020:
Ưu điểm | Nhược điểm |
+ Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt + Vận hành êm ái, mượt mà + Trang bị SmartKey gia tăng độ an toàn + Cốp xe rộng rãi sau khi được tăng thêm dung tích | + Lỗi hệ thống Idling Stop sau 1 thời gian sử dụng |
6. Lái thử/ trải nghiệm người dùng Honda Airblade 2020
Theo anh Huy tại Thái Bình:
"Xe trông khỏe khoắn và cá tính, rất thích hợp với nhóm khách hàng ưa thích sự mạnh mẽ. Mẫu xe này cũng phù hợp với nữ giới vì yên xe không quá cao. Nói chung là khá lý tưởng và đáng để trải nghiệm."
7. Kết luận
Với diện mạo mới ấn tượng cùng những nâng cấp đắt giá, Honda Airblade 2020 trở thành sự lựa chọn hấp dẫn hơn trong mắt khách hàng. Theo đó, mẫu xe mới này đang tạo được lợi thế cạnh tranh nhất định trước đối thủ chính Yamah NVX.
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Ford Ranger616 triệu - 1,202 tỷ
-
Suzuki Jimny789 triệu - 799 triệu
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Kia Seltos629 triệu - 739 triệu