Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner

10:13 | 18/01/2022 - Phương Phương
Theo dõi Auto5 trên
Xem thông số kỹ thuật xe Toyota Fortuner. Cập nhật thông số ngoại thất, kích thước xe, nội thất, động cơ vận hành, trang bị an toàn Toyota Fortuner 2021.

Giá bán Toyota Fortuner

Bảng giá xe Toyota Fortuner
Phiên bản Giá xe (triệu đồng)
Toyota Fortuner 2.4 MT 4x2 (Máy dầu - Lắp ráp) 995
Toyota Fortuner 2.4 AT 4x2 (Máy dầu - Lắp ráp) 1.080
Toyota Fortuner 2.4 4x2 AT Legender (Máy dầu - Lắp ráp) 1.195
Toyota Fortuner 2.8 4x4 AT (Máy dầu - Lắp ráp) 1.388
Toyota Fortuner 2.8 4x4 AT Legender (Máy dầu - Lắp ráp) 1.426
Toyota Fortuner 2.7 AT 4x2 (Máy xăng - Nhập khẩu ) 1.130
Toyota Fortuner 2.7 AT 4x4 (Máy xăng - Nhập khẩu ) 1.230

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner

Kích thước - Trọng Lượng

Thông số 2.4 4x2 MT 2.4 4x2 AT 2.4 4x2 AT Legender 2.7 4x2 AT 2.7 4x4 AT 2.8 4x4 AT 2.8 4x4 AT Legender
D x R x C (mm) 4.795 x 1.855 x 1.835 Cập nhật sau 4.795 x 1.855 x 1.835
Chiều dài cơ sở (mm) 2.745 2.745
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.545 / 1.555 1.545 / 1.555
Khoảng sáng gầm xe (mm) 279
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,8
Trọng lượng (kg) không tải 1.985 2.000 2.005 Cập nhật sau 2.140
toàn tải 2.605 2.735
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 80

Ngoại thất

Thông số 2.4 4x2 MT 2.4 4x2 AT 2.4 4x2 AT Legender 2.7 4x2 AT 2.7 4x4 AT 2.8 4x4 AT 2.8 4x4 AT Legender
Đèn chiếu gần LED LED LED LED LED LED LED
Đèn chiếu xa LED LED LED LED LED LED LED
Đèn chiếu sáng ban ngày LED LED LED LED LED LED LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động Tự động Tự động Tự động Tự động Tự động Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau LED LED LED LED LED LED LED
Đèn báo phanh trên cao LED LED LED LED LED LED LED
Đèn sương mù Trước LED LED LED LED LED LED LED
Sau - - LED - - - LED
Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Đèn chào mừng - -
Màu Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe
Gạt mưa Trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Sau Có (gián đoạn) Có (gián đoạn) Có (gián đoạn) Có (gián đoạn) Có (gián đoạn) Có (gián đoạn) Có (gián đoạn)
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten Dạng vây cá Dạng vây cá Dạng vây cá Dạng vây cá Dạng vây cá Dạng vây cá Dạng vây cá
Tay nắm cửa ngoài xe Cùng màu thân xe Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Sau
Chắn bùn Trước + sau Trước + sau Trước + sau Trước + sau Trước + sau Trước + sau Trước + sau

Nội thất

Thông số 2.4 4x2 MT 2.4 4x2 AT 2.4 4x2 AT Legender 2.7 4x2 AT 2.7 4x4 AT 2.8 4x4 AT 2.8 4x4 AT Legender
Vô lăng Loại 3 chấu 3 chấu 3 chấu 3 chấu 3 chấu 3 chấu 3 chấu
Chất liệu Urethane Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số -
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động Chống chói tự động
Tay nắm cửa trong xe Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm
Cụm đồng hồ Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số -
Màn hình hiển thị đa thông tin Có (màn hình màu TFT 4.2")
Chất liệu ghế Nỉ Da Da Da Da Da Da
Ghế trước Loại ghế Loại thể thao
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
Tựa tay hàng ghế sau
Hệ thống điều hòa Chỉnh tay, 2 giàn lạnh Tự động, 2 giàn lạnh
Cửa gió sau
Hộp làm mát
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD cảm ứng 7" Màn hình cảm ứng 8" navigation
Số loa 6 6 6 6 11 JBLs 11 JBLs 11 JBLs
Cổng kết nối AUX - - - - -
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Apple car play & Android auto - -
Chìa khóa thông minh & khởi động -
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/ Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)
Cốp điều khiển điện - - Mở cốp rảnh tay Mở cốp rảnh tay Mở cốp rảnh tay
Hệ thống điều khiển hành trình -

Động cơ - Hộp số

Thông số 2.4 4x2 MT 2.4 4x2 AT 2.4 4x2 AT Legender 2.7 4x2 AT 2.7 4x4 AT 2.8 4x4 AT 2.8 4x4 AT Legender
Loại động cơ 2GD-FTV (2.4L) 2TR-FE (2.7L) 1GD-FTV (2.8L)
Số xi lanh 4
Bố trí xi lanh Thẳng hàng
Hệ thống hiên liệu Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên Phun xăng điện tử Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên
Dung tích xi-lanh 2.393 Cập nhật sau 2.755
Công suất (hp/rpm) 147/3.400 201/3.400
Mô-men xoắn (Nm/rpm) 400/1.600 245/4.000 500/1.600
Tốc độ tối đa (km/h) 175 170 175 160 180
Chế độ lái
Hộp số Số sàn Số tự động
Hệ dẫn động Cầu sau Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử
Hệ thống treo trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
sau Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Trợ lực lái Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 265/65R17 265/65R17 265/60R18 265/65R17 265/60R18 265/60R18 265/60R18
Lốp dự phòng Mâm đúc
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt
Sau Đĩa
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Ngoài đô thị 6.09 6.79 7.14 Cập nhật sau 7.07 7.32
Kết hợp 7.03 7.63 8.28 8.11 8.63
Trong đô thị 8.65 9.05 10.21 9.86 10.85

Hệ thống an toàn

Thông số 2.4 4x2 MT 2.4 4x2 AT 2.4 4x2 AT Legender 2.7 4x2 AT 2.7 4x4 AT 2.8 4x4 AT 2.8 4x4 AT Legender
Hệ thống báo động
Mã hóa khóa động cơ
Hệ thống  an toàn Toyota safety sense Cảnh báo lệch làn đường - - - - -
Cảnh báo tiền va chạm - - - - -
Điều khiển hành trình chủ động - - - - -
Chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Phân phối lực phanh điện tử
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo Có (A-TRC)/With (A-TRC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc  
Hỗ trợ đỗ đèo - - - -
Đèn báo phanh khẩn cấp
Camera Camera lùi Camera lùi Camera 360 Camera lùi Camera lùi Camera 360 Camera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Góc trước
Góc sau
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Túi khí rèm
Túi khí đầu gối người lái
Khung xe GOA 3 điểm ELR, 7 vị trí
Dây đai an toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ

Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc

Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam

Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất
Mẫu xe