Xem thông số kỹ thuật xe Toyota Fortuner. Cập nhật thông số ngoại thất, kích thước xe, nội thất, động cơ vận hành, trang bị an toàn Toyota Fortuner 2021.
Giá bán Toyota Fortuner
Bảng giá xe Toyota Fortuner
Phiên bản
Giá xe (triệu đồng)
Toyota Fortuner 2.4 MT 4x2 (Máy dầu - Lắp ráp)
995
Toyota Fortuner 2.4 AT 4x2 (Máy dầu - Lắp ráp)
1.080
Toyota Fortuner 2.4 4x2 AT Legender (Máy dầu - Lắp ráp)
1.195
Toyota Fortuner 2.8 4x4 AT (Máy dầu - Lắp ráp)
1.388
Toyota Fortuner 2.8 4x4 AT Legender (Máy dầu - Lắp ráp)
1.426
Toyota Fortuner 2.7 AT 4x2 (Máy xăng - Nhập khẩu )
1.130
Toyota Fortuner 2.7 AT 4x4 (Máy xăng - Nhập khẩu )
1.230
Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner
Kích thước - Trọng Lượng
Thông số
2.4 4x2 MT
2.4 4x2 AT
2.4 4x2 AT Legender
2.7 4x2 AT
2.7 4x4 AT
2.8 4x4 AT
2.8 4x4 AT Legender
D x R x C (mm)
4.795 x 1.855 x 1.835
Cập nhật sau
4.795 x 1.855 x 1.835
Chiều dài cơ sở (mm)
2.745
2.745
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm)
1.545 / 1.555
1.545 / 1.555
Khoảng sáng gầm xe (mm)
279
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,8
Trọng lượng (kg)
không tải
1.985
2.000
2.005
Cập nhật sau
2.140
toàn tải
2.605
2.735
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
80
Ngoại thất
Thông số
2.4 4x2 MT
2.4 4x2 AT
2.4 4x2 AT Legender
2.7 4x2 AT
2.7 4x4 AT
2.8 4x4 AT
2.8 4x4 AT Legender
Đèn chiếu gần
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
Đèn chiếu xa
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động
Tự động
Tự động
Tự động
Tự động
Tự động
Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Cụm đèn sau
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
Đèn sương mù
Trước
LED
LED
LED
LED
LED
LED
LED
Sau
-
-
LED
-
-
-
LED
Gương chiếu hậu ngoài
Chỉnh điện
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Gập điện
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Đèn báo rẽ
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Đèn chào mừng
-
-
Có
Có
Có
Có
Có
Màu
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Gạt mưa
Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Sau
Có (gián đoạn)
Có (gián đoạn)
Có (gián đoạn)
Có (gián đoạn)
Có (gián đoạn)
Có (gián đoạn)
Có (gián đoạn)
Chức năng sấy kính sau
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Ăng ten
Dạng vây cá
Dạng vây cá
Dạng vây cá
Dạng vây cá
Dạng vây cá
Dạng vây cá
Dạng vây cá
Tay nắm cửa ngoài xe
Cùng màu thân xe
Mạ crôm
Mạ crôm
Mạ crôm
Mạ crôm
Mạ crôm
Mạ crôm
Thanh cản (giảm va chạm)
Trước
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Sau
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Chắn bùn
Trước + sau
Trước + sau
Trước + sau
Trước + sau
Trước + sau
Trước + sau
Trước + sau
Nội thất
Thông số
2.4 4x2 MT
2.4 4x2 AT
2.4 4x2 AT Legender
2.7 4x2 AT
2.7 4x4 AT
2.8 4x4 AT
2.8 4x4 AT Legender
Vô lăng
Loại
3 chấu
3 chấu
3 chấu
3 chấu
3 chấu
3 chấu
3 chấu
Chất liệu
Urethane
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số
-
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm
Chống chói tự động
Chống chói tự động
Chống chói tự động
Chống chói tự động
Chống chói tự động
Chống chói tự động
Tay nắm cửa trong xe
Mạ crôm
Mạ crôm
Mạ crôm
Mạ crôm
Mạ crôm
Mạ crôm
Mạ crôm
Cụm đồng hồ
Đèn báo chế độ Eco
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Chức năng báo vị trí cần số
-
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Màn hình hiển thị đa thông tin
Có (màn hình màu TFT 4.2")
Chất liệu ghế
Nỉ
Da
Da
Da
Da
Da
Da
Ghế trước
Loại ghế
Loại thể thao
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng
Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
Tựa tay hàng ghế sau
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh
Tự động, 2 giàn lạnh
Cửa gió sau
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Hộp làm mát
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa
DVD cảm ứng 7"
Màn hình cảm ứng 8" navigation
Số loa
6
6
6
6
11 JBLs
11 JBLs
11 JBLs
Cổng kết nối AUX
Có
Có
-
-
-
-
-
Cổng kết nối USB
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Kết nối Bluetooth
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Apple car play & Android auto
-
-
Có
Có
Có
Có
Có
Chìa khóa thông minh & khởi động
-
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Khóa cửa điện
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Chức năng khóa cửa từ xa
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/
Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)
Cốp điều khiển điện
-
-
Mở cốp rảnh tay
Có
Có
Mở cốp rảnh tay
Mở cốp rảnh tay
Hệ thống điều khiển hành trình
-
Có
Có
Có
Có
Có
Có
Động cơ - Hộp số
Thông số
2.4 4x2 MT
2.4 4x2 AT
2.4 4x2 AT Legender
2.7 4x2 AT
2.7 4x4 AT
2.8 4x4 AT
2.8 4x4 AT Legender
Loại động cơ
2GD-FTV (2.4L)
2TR-FE (2.7L)
1GD-FTV (2.8L)
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Thẳng hàng
Hệ thống hiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên
Phun xăng điện tử
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên