Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10
Auto5 xin gửi đến độc giả chi tiết bảng thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 2021 về nội ngoại thất, kích thước, động cơ và trang bị an toàn tại Việt Nam.
Nội dung bài viết:
Giá bán Hyundai Grand i10
Xe Hyundai Grand i10 lắp ráp trong nước hiện đang được các đại lý trên toàn quốc phân phối với 9 phiên bản khác nhau có giá dao động từ 315 - 415 triệu đồng.
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu đồng) |
Hyundai Grand i10 MT Base - 1.0L | 315 |
Hyundai Grand i10 MT - 1.0L | 355 |
Hyundai Grand i10 AT - 1.0L | 380 |
Hyundai Grand i10 MT Base - 1.2L | 340 |
Hyundai Grand i10 MT - 1.2L | 380 |
Hyundai Grand i10 AT - 1.2L | 405 |
Hyundai Grand i10 Sedan MT Base - 1.2L | 350 |
Hyundai Grand i10 MT Sedan - 1.2L | 390 |
Hyundai Grand i10 Sedan AT - 1.2L | 415 |
Hiện tại thị trường Việt Nam, Hyundai Grand i10 có tới 4 đối thủ sừng sỏ cạnh tranh trong cùng phân khúc Hatchback hạng A bao gồm: Kia Morning, Vinfast Fadil, Toyota Wigo, Honda Brio.
Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10
1. Hyundai Grand i10 các phiên bản Sedan
Kích thước - Trọng lượng
Thông số Hyundai Grand i10 các phiên bản Sedan | ||||
Thông số kỹ thuật | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3.995 x 1.660 x 1.505 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.425 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 | |||
Động cơ | KAPPA 1.2 MPI | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.248 | |||
Công suất cực đại (mã lực/rpm) | 87/6.000 | |||
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 119,68/4.000 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 | |||
Hộp số | 5MT | 4AT | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |||
Hệ thống treo trước | Mac Pherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Thông số lốp | 165/65R14 |
Ngoại thất
Trang bị ngoại thất | ||||
Gương chỉnh điện | Có | - | - | |
Gương gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | - | Có | Có | |
Đèn sương mù | - | Có | Có | |
Gương chiếu hậu | Có |
Nội thất
Nội thất và tiện nghi | ||||
Vô lăng bọc da | - | Có | Có | |
Vô lăng trợ lực + gật gù | Có | |||
Ghế bọc nỉ | Có | Có | - | |
Ghế bọc da | - | - | Có | |
Ghế lái chỉnh độ cao | - | Có | Có | |
Khóa cửa từ xa | Có | - | - | |
Chìa khóa thông minh | - | Có | Có | |
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường | - | Có | Có | |
Số loa | 4 | |||
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) | Có | |||
Kính an toàn chống kẹt | - | Có | Có | |
Camera lùi + gương chống chói | - | Có | Có | |
Cảm biến lùi | - | Có | Có | |
Hệ thống chống trộm (immobilizer) | - | Có | Có | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |||
Châm thuốc + Gạt tàn | - | Có | Có | |
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương | Có | |||
Cốp mở điện | Có | |||
Điều hòa chỉnh tay | Có |
Trang bị an toàn
Trang bị an toàn | ||||
Túi khí đơn | - | Có | - | |
Túi khí đôi | - | - | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | - | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | - | Có | Có |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | ||||
Trong đô thị | 6,71 | 7,43 | 7,44 | |
Ngoài đô thị | 4,61 | 4,72 | 5,16 | |
Kết hợp | 5,4 | 5,7 | 5,99 |
2. Hyundai Grand i10 các phiên bản Hatchback
Kích thước - Trọng lượng
Thông số Hyundai Grand i10 các phiên bản Hatchback | ||||
Mẫu xe | 1.2 MT Base | 1.2 MT | 1.2 AT | |
Thông số kỹ thuật | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3.765 x 1.660 x 1.505 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.425 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 | |||
Động cơ | KAPPA 1.2 MPI | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.248 | |||
Công suất cực đại (mã lực/rpm) | 87/6.000 | |||
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) | 119,68/4.000 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 | |||
Hộp số | 5MT | 4AT | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |||
Hệ thống treo trước | Mac Pherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Thông số lốp | 165/65R14 |
Ngoại thất
Trang bị ngoại thất | ||||
Gương chỉnh điện | Có | - | - | |
Gương gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | - | Có | Có | |
Đèn sương mù | - | Có | Có | |
Gương chiếu hậu | Có | |||
Lưới tản nhiệt mạ crome | - | Có | Có |
Nội thất
Nội thất và tiện nghi | ||||
Vô lăng bọc da | - | Có | Có | |
Vô lăng trợ lực + gật gù | Có | |||
Ghế bọc nỉ | Có | Có | - | |
Ghế bọc da | - | - | Có | |
Ghế lái chỉnh độ cao | - | Có | Có | |
Khóa cửa từ xa | Có | - | - | |
Chìa khóa thông minh | - | Có | Có | |
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường | - | Có | Có | |
Số loa | 4 | |||
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) | Có | |||
Kính an toàn chống kẹt | - | Có | Có | |
Camera lùi + gương chống chói | - | Có | Có | |
Cảm biến lùi | - | Có | Có | |
Hệ thống chống trộm (immobilizer) | - | Có | Có | |
Khóa cửa trung tâm | Có | |||
Châm thuốc + Gạt tàn | - | Có | Có | |
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương | Có | |||
Cốp mở điện | Có | |||
Điều hòa chỉnh tay | Có |
Trang bị an toàn
Trang bị an toàn | ||||
Túi khí đơn | - | Có | - | |
Túi khí đôi | - | - | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | - | Có | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | - | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | - | - | Có |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | ||||
Trong đô thị | 6,71 | 7,43 | 7,44 | |
Ngoài đô thị | 4,61 | 4,72 | 5,16 | |
Kết hợp | 5,4 | 5,7 | 5,99 |
Với những bảng thông số kỹ thuật xe i10 trên đây chắc chắn đã giúp mọi người có thêm thông tin chi tiết và đánh giá chuẩn xác nhất về dòng xe cỡ nhỏ được lắp ráp trong nước này.
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Từ khóa:
hyundai grand i10, thông số kỹ thuật
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất
Xe Sedan tìm kiếm nhiều nhất
Xe SUV tìm kiếm nhiều nhất
Xe MPV tìm kiếm nhiều nhất
Xe bán tải tìm kiếm nhiều nhất
Mẫu xe
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Honda CR-V 20241,109 tỷ - 1,310 tỷ
-
Subaru Forester969 triệu - 1,199 tỷ
-
Ford Explorer 20222,366 tỷ