Đánh giá Chevrolet Spark Duo 2020: Phiên bản 'tí hon'
Chevrolet Spark Duo thuộc phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ, là phiên bản mở rộng của Spark Van và là mẫu xe rẻ bậc nhất tại Việt Nam khi còn được phân phối.
Đặc biệt, khi so sánh với đối thủ cạnh tranh trực tiếp là KIA Morning hay Hyundai Grand i10, Spark Duo vẫn có giá rẻ hơn nhiều.
Theo thống kê, trong 8 tháng đầu tiên 2018, có 831 chiếc Spark Duo được bán ra tại Việt Nam, như vậy 1 tháng bán được hơn 100 chiếc xe.
1. Tổng quan về xe Chevrolet Spark Duo
Thông số cơ bản
Thông số kỹ thuật mẫu xe Chevrolet Spark Duo | |
KÍCH THƯỚC | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3625 x 1597 x 1522 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,375 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1410/1417 |
Trọng lượng không tải (kg) | 970 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1,338 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5 |
Kích thước lốp | 155/70R14 |
Kích thước lốp dự phòng | 155/70R14 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 35 |
NGOẠI THẤT | |
Cản trước cùng màu thân xe | Có |
Lưới tản nhiệt màu đen | Có |
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe | Chỉnh điện |
Tay nắm mở cửa xe | Màu đen |
Tay nắm cửa sau | Cùng màu thân xe |
Ăng ten trên nóc xe | Có |
Cánh lướt gió sau | Có |
La-zăng | Thép, 14" |
NỘI THẤT | |
Vô lăng 3 chấu | Bọc nhựa |
Tay lái trợ lực điện | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Gương chiếu hậu trong xe | Có |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Màu ghế | Màu ghi |
ĐỘNG CƠ, VẬN HÀNH | |
Loại động cơ | Xăng, 1.2L, DOHC, MFI |
Dung tích xy lanh (cm3) | 1,206 |
Công suất cực đại (hp/rpm) | 80/6400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 108/4800 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
AN TOÀN | |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống dây an toàn 3 điểm | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn ghế lái | Có |
2 túi khí trước | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
Cửa sau khóa điện | Có |
TIỆN NGHI | |
Hệ thống âm thanh | Radio AM/FM |
Hệ thống loa | 4 loa |
Cổng kết nối AUX | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Điều hòa nhiệt độ chỉnh cơ | Có |
Ghế lái chỉnh 6 hướng | Có |
Tựa đầu ghế điều chỉnh được độ cao | Có |
Đèn trần | Có |
Ngăn chứa đồ phía trước | Có |
Giá để cốc | Có |
Sấy kính sau | Có |
Gạt mưa kính trước gián đoạn | Có |
Kính cửa sổ điều khiển điện | Có |
Chìa khóa điều khiển từ xa | Có |
Hộp dụng cụ | Có |
Màu xe
Chevrolet Spark Duo có 6 màu xe đa dạng và nổi bật: trắng, đỏ, bạc, xanh lá, xanh dương và xanh ngọc. Đây đều là những màu sắc nổi trội, giúp chiếc xe mini tỏa sáng trên những góc phố.
Giá xe
Chevrolet Spark Duo giá niêm yết và lăn bánh (ĐVT: triệu đồng) | ||
Giá niêm yết | 299 | |
Giá lăn bánh tại | Hà Nội | 357 |
Hồ Chí Minh | 351 | |
Tỉnh, thành khác | 332 |
Phân khúc
Thuộc phân khúc xe hạng A, Chevrolet Spark Duo được lắp ráp và bán ra chính hãng tại Việt Nam. Trong khi đối thủ của nó đa số được nhập từ Hàn Quốc và bán tại đại lý tư nhân.
Năm ra đời
Chevrolet Spark Duo được sản xuất năm 2016, là phiên bản mới của Chevrolet Spark (ra đời năm 2008).
Mẫu xe Spark Duo được phân phối tại Việt Nam vào năm 2018, tuy nhiên hiện nay thương hiệu này đã ngừng bán Spark Duo chính hãng tại thị trường Việt.
2. Đánh giá ngoại thất xe Chevrolet Spark Duo
Chiếc xe "tí hon" Spark Duo gây ấn tượng mạnh bởi kiểu dáng nhỏ gọn và bắt mắt với thiết kế mới, trẻ trung và cá tính.
Nếu bên trong Spark Duo là những tính năng hiện đại giúp người dùng tối đa hóa sử dụng, thì bên ngoài chiếc xe sở hữu những điểm nhấn ấn tượng.
Đầu xe
Nhìn trực diện đầu xe, khách hàng có lẽ không thể rời mắt vì thiết kế của nó rất năng động và thể thao với cụm đèn pha tạo điểm nhấn.
Theo các chuyên gia, phần đầu xe cũng là điểm nổi bật nhất ở ngoại thất của chiếc xe. Lưới tản nhiệt được mạ crom sáng bóng và logo Chevrolet ở trung tâm là đặc điểm quen thuộc của thương hiệu xe Chevrolet này. Ngoài ra, cản xe và đèn xe đều tạo ra những đường nét gây ấn tượng, kèm với cụm đèn pha được thiết kế mềm mại.
Thân xe
Bánh xe sử dụng bộ vành la zăng bằng sắt, với 2 bánh trước là đĩa tản nhiệt, trong khi 2 bánh sau là tang trống. Nhờ kích cỡ lốp là 155/70R14, Spark Duo đi bám đường hơn, qua đó tạo cảm giác êm ái cho người dùng.
Thêm vào đó, ở phần mở cửa xe, Spark Duo cũng rất nổi bật với những đường dập nổi chấm phá, giúp chiếc xe đậm chất phong cách thể thao hơn.
Đuôi xe
Đuôi xe có thiết kế trẻ trung, được đính kèm với cụm đèn hậu và cánh lướt gió mang tính thời trang. Cốp xe được thiết kế đơn giản, vừa tầm tay, rất thuận tiện cho người dùng.
Cụ thế, cụm đèn hậu được thiết kế kiểu mới, chia theo hình vuông cơ bắp, không giống các phiên bản Spark khác. Ngoài ra, phần biển số được lắp xuống dưới sâu hơn, tạo nên thiết kế gọn gàng và liền mạch hơn.
3. Đánh giá nội thất xe Chevrolet Spark Duo
Nội thất Chevrolet Spark Duo không quá cầu kỳ, nhưng rất thiết thực và tiện dụng. So với phiên bản cũ, Spark Duo bao gồm hệ thống giải trí mới và chất liệu ghế nỉ thuộc dạng cao cấp hơn.
Khoang lái
Tại vô lăng 3 chấu hiện đại được tích hợp nút chức năng, người lái có thể thoải mái và dễ dàng điều chỉnh âm lượng, thoại rảnh tay hay hệ thống tiện nghi giải trí khác.
Ngoài ra, khoang lái cũng được trang bị bảng đồng hồ thiết kế mới, màn hình cảm ứng và các hệ thống giải trí như kết nối USB, AM/FM, điều hòa chỉnh tay hay hỗ trợ lọc gió...
Điểm nổi bật khác là hàng ghế trước đều được bọc nỉ cao cấp và có thể chỉnh tay 4 hướng.
Toàn bộ là ghế bọc nỉ, ghế lái và ghế khách đều được trang bị chỉnh tay 4 hướng. Có vách ngăn giữa khoang chở đồ phía sau và 2 ghế người lái và hành khách phía trước.
Khoang hành khách
Hàng ghế sau cũng được bọc nỉ giống hàng ghế trước, có vách ngăn với khoang hành lý phía sau tạo nên cảm giác thoải mái hơn cho người ngồi.
Tuy nhiên, vì đây là mẫu xe cỡ nhỏ, chỗ để chân có thể khá chật hẹp đối với một số người quá cao hoặc có khối lượng cơ thể lớn.
Khoang hành lý
Kích thước khoang hành lý khá rộng, có thể tải trọng lên tới 238kg. Tại đây, người dùng có thể để vừa những chiếc vali nhỏ cho những chuyến đi ngắn ngày.
Tóm tắt ưu nhược điểm cơ bản của xe Chevrolet Spark Duo:
Ưu điểm | Nhược điểm |
- Thiết kế năng động, trẻ trung - Khả năng lái linh hoạt - Hệ thống giải trí đơn giản, tiện dụng - Tiết kiệm nhiên liệu | - Chỗ để chân hẹp so với khách hàng quá cao - Không có lựa chọn về số tự động |
4. Tiện nghi, giải trí trên xe Chevrolet Spark Duo
Hệ thống giải trí âm thanh 4 loa là một trong những tiện ích đáng kể nhất giúp bạn tận hưởng và thư giãn. Ngoài ra, người lái có thể theo dõi các thông số cần thiết tại cụm đồng hồ thiết kế mới có phần hiện đại.
Các tiện nghi, giải trí khác:
+ Hệ thống trợ lực điện
+ Hệ thống điều hoà làm lạnh
+ Cổng USB + AUX
5. Vận hành, an toàn
Chiếc xe nhỏ gọn Spark Duo tiêu hao nhiêu liệu ở mức tiết kiệm từ 5.41L - 7.62L/100 km cho điều kiện vận hành tại đô thị hoặc đường hỗn hợp.
Xe cũng được trang bị với công nghệ hệ thống vô lăng trợ lực lái điện, có khả năng giúp xe vận hành tốt hơn tại các khúc cua và tại bãi đỗ xe.
Các tính năng an toàn đáng chú ý bao gồm: phanh đĩa 2 bánh trước, phanh tang trống bánh sau (đảm bảo xoay sở tốt tại mọi tình huống bất ngờ xảy đến), dây đai an toàn 3 điểm và 2 túi khí bảo vệ an toàn tối đa cho người lái và hành khách bên cạnh.
6. Động cơ Chevrolet Spark Duo
Chevrolet Spark Duo được trang bị động cơ 1.2L với công suất tối đa 80 mã lực tại 6400 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 108 Nm ở 4800 rpm, có thể giúp tiết kiệm nhiên liệu nhất có thể.
7. Kết luận chung
Nhìn chung, Spark Duo là mẫu xe nhỏ gọn có thiết kế trẻ trung, năng động, khá phù hợp với người trẻ. Tuy không phải dòng xe có thể đáp ứng nhu cầu cao của người dùng, nhưng Spark Duo sở hữu những trang thiết bị cơ bản và tối ưu nhất, và đặc biệt có giá rẻ bình dân thích hợp.
Theo Tạp chí Người Đưa Tin - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
-
Mitsubishi Xforce620 triệu - 699 triệu
-
Honda CR-V 20241,109 tỷ - 1,310 tỷ
-
Subaru Forester969 triệu - 1,199 tỷ
-
Ford Explorer 20222,366 tỷ