
15 xe ô tô giá rẻ từ 356 triệu đáng mua nhất năm 2023
Do đó, những mẫu xe dưới đây sẽ được lựa chọn dựa vào những tiêu chí sau:
- Giá bán rẻ - dễ tiếp cận
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Chi phí "nuôi" xe hàng tháng thấp nhất
- Đảm bảo tiêu chuẩn an toàn cơ bản
Sau đây là danh sách những mẫu xe có mức giá tốt nhất, được sắp xếp theo phân khúc để bạn có thể lựa chọn một mẫu xe phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.
Mục lục
1. Các mẫu xe ô tô 4-5 chỗ giá rẻ nhất
Kia Morning (hạng A)

- Ngoại hình nổi bật, nhỏ gọn
- Cảm giác lái tốt trong đô thị
- Trang bị an toàn
- Giá thành rẻ
- Khả năng cách âm chưa tốt
- Hàng ghế sau chưa thực sự thoải mái
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Hỗn hợp | Ngoài đô thị | Trong đô thị |
5,8L / 100km | 4,7L / 100km | 7,9L / 100km |
Chi phí lăn bánh:
Bảng giá xe Kia Morning tháng 7/2023 ở Việt Nam | ||||
Phiên bản | Giá xe niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Kia Morning AT | 414.000.000 | 486.017.000 | 477.737.000 | 458.737.000 |
Kia Morning AT Premium | 449.000.000 | 525.217.000 | 516.237.000 | 497.237.000 |
Morning GT-line | 474.000.000 | 553.217.000 | 543.737.000 | 524.737.000 |
Morning X-line | 469.000.000 | 547.617.000 | 538.237.000 | 524.737.000 |

KIA Morning từng là một trong những mẫu xe ô tô giá rẻ bán chạy nhất trên thị trường trong phân khúc, dễ tiếp cận với khách hàng đồng thời có thể sử dụng với nhiều mục đích khác nhau như phục vụ gia đình hay chạy dịch vụ.
Xe mang thiết kế thể thao và hiện đại đi kèm nhiều màu sơn ngoại trẻ trung. Hệ thống trang bị tiện nghi, đáp ứng được nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
KIA Morning được trang bị động cơ xăng Kappa có dung tích 1.25L cho đầu ra 83 mã lực/120 Nm, đáp ứng đủ cho nhu cầu đi lại trong thành phố. Kích thước nhỏ gọn cũng giúp xe dễ dàng luồn lách trong điều kiện giao thông đô thị.
>>> Xem thêm: Cận cảnh Kia Morning 2022 bản số sàn vừa về đại lý, giá chỉ từ 359 triệu đồng.
Hyundai Grand i10 (hạng A)

- Gầm xe cao
- Nội thất rộng rãi bậc nhất phân khúc
- Trang bị nội thất hiện đại
- Động cơ bền bỉ, vận hành ổn định
- Trang bị hệ thống kiểm soát hành trình (cruise control)
- Giá bán hấp dẫn và nhiều phiên bản để lựa chọn
- Lớp sơn ngoại thất mỏng
- Bảng taplo làm từ chất liệu nhựa kém thẩm mỹ
- Đèn xe chưa thực sự sáng
- Vô lăng nhẹ khiến không đầm tay khi lái
- Chỉ có một túi khí
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Hỗn hợp | Ngoài đô thị | Trong đô thị |
5,4L / 100km | 4,6L / 100km | 6,8L / 100km |
Chi phí lăn bánh:
Bảng giá xe Hyundai Grandi10 tháng 7/2023 ở Việt Nam | ||||
Phiên bản | Giá xe niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Hyundai Grandi10 Hatchback 1.2 MT tiêu chuẩn | 360.000.000 | 425.537.000 | 418.337.000 | 399.337.000 |
Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 MT | 405.000.000 | 475.937.000 | 467.837.000 | 448.837.000 |
Hyundai Grand i10 Hatchback 1.2 AT | 435.000.000 | 509.537.000 | 500.837.000 | 481.837.000 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 380.000.000 | 447.937.000 | 440.337.000 | 421.337.000 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT | 425.000.000 | 498.337.000 | 489.837.000 | 470.837.000 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT | 455.000.000 | 531.937.000 | 522.837.000 | 503.837.000 |

Ngoài KIA Morning, Hyundai Grand i10 cũng là một mẫu xe ô tô giá rẻ rất đáng mua trong tầm giá khoảng 400 triệu đồng. Xe sở hữu thiết kế hiện đại, trẻ trung cùng với đó là không gian nội thất khá rộng rãi và tương đối thoải mái. Chiếc hatchback đô thị của Hyundai vận hành khá ổn định. Độ bền cao và ít hỏng vặt cũng là những điểm đáng chú ý.
>>> Xem thêm: Hyundai Grandi10 2023 - Cú lột xác từ thiết kế đến trang bị.
Mitsubishi Attrage (hạng B)

- Giá thành rẻ
- Thiết kế đơn giản, tính thực dụng cao
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn so với những dòng xe cùng phân khúc
- Dung tích bình chứa nhiên liệu nhỏ
- Tiện ích đi kèm còn hạn chế
- Hệ thống trang bị an toàn chưa hiện đại
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Hỗn hợp | Ngoài đô thị | Trong đô thị |
5,1 - 5,4L / 100km | 4,4 - 4,7L / 100km | 6,2 - 6,5L / 100km |
Chi phí lăn bánh:
Bảng giá xe Mitsubishi Attrage tháng 7/2023 ở Việt Nam | ||||
Phiên bản | Giá xe niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mitsubishi Attrage MT | 380.000.000 | 447.937.000 | 440.337.000 | 421.337.000 |
Mitsubishi Attrage CVT | 465.000.000 | 543.137.000 | 533.837.000 | 514.837.000 |
Mitsubishi Attrage CVT (Premium) | 490.000.000 | 571.137.000 | 561.337.000 | 542.337.000 |

Là mẫu xe hơi giá rẻ nhất nhì phân khúc sedan hạng B, Mitsubishi Attrage luôn chiếm được cảm tình của người tiêu dùng với thiết kế trẻ trung và bắt mắt với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đặc trưng của hãng xe Nhật Bản.
Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với không gian rộng rãi, đặc biệt là hàng ghế sau. Ngoài ra, Attrage cũng sở hữu nhiều trang bị nổi bật trong phân khúc như:
- Đèn Bi-LED
- Gương chiếu hậu tự động gập khi lùi
- Kiểm soát hành trình Cruise Control
- Hệ thống giải trí có kết nối Apple CarPlay/Andoird Auto
Xe được trang bị động cơ 1.2L đủ dùng nhưng khả năng tăng tốc khá hạn chế so với các đối thủ cùng phân khúc.
>>> Xem thêm: Mitsubishi Atrrange, Hyundai Accent, Madaz đồng loạt gảm giá mạnh: phiên bản thấp nhất chỉ còn 360 triệu.
KIA Soluto (sedan cỡ B)

- Giá bán rẻ trong phân khúc
- Thiết kế ngoại thất trẻ trung
- Không gian nội thất ổn
- Tiện nghi chưa hiện đại
- Khả năng vận hành yếu hơn so với đối thủ cùng phân khúc
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Hỗn hợp | Ngoài đô thị | Trong đô thị |
5,12L / 100km | 4,49L / 100km | 6,23L / 100km |
Chi phí lăn bánh:
Bảng giá xe KIA Soluto tháng 7/2023 ở Việt Nam | ||||
Phiên bản | Giá xe niêm yết | Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăn bánh ở TP. HCM | Giá lăn bánh ở các tỉnh khác |
KIA Soluto MT | 386.000.000 | 431.497.000 | 427.637.000 | 408.637.000 |
KIA Soluto MT Deluxe | 418.000.000 | 465.417.000 | 461.237.000 | 442.237.000 |
KIA Soluto AT Deluxe | 446.000.000 | 495.097.000 | 490.637.000 | 471.637.000 |
KIA Soluto AT Luxury | 482.000.000 | 533.257.000 | 528.437.000 | 509.437.000 |

Dù có mức giá bán rẻ bậc nhất phân khúc nhưng KIA Soluto không hề kém cạnh với các mẫu xe ô tô giá rẻ của đối thủ. Mẫu xe Hàn Quốc sở hữu thiết kế trẻ trung, hợp thị yếu đối tượng khách hàng trẻ.
Đặc biệt, KIA Soluto sở hữu khoang hành lý có dung tích rộng rãi nhất phân khúc. Xe được trang bị động cơ 1.4L được đánh giá đủ dùng, di chuyển tốt trong khu vực đô thị đông đúc. Vì có mức giá rẻ nên KIA Soluto khá thua thiệt về mặt trang bị, khác với đa phần những mẫu xe Hàn khác trên thị trường.
Hyundai Accent (sedan cỡ B)

- Ngoại hình thể thao và hấp dẫn
- Trang bị hàng đầu phân khúc với đèn Bi-Halogen, đồng hồ kỹ thuật số, màn hình giải trí 8 inch, tính năng đề nổ từ xa, gương chống chói tự động…
- Nội thất xây dựng có chất lượng
- Nhiều tính năng hiện đại
- Hệ thống treo cứng vững giúp xe ổn định khi chạy tốc độ cao, vào cua…
- Hộp số tự động mượt hơn
- Hệ thống an toàn đầy đủ các tính năng cần thiết ở tất cả phiên bản
- Giá bán cạnh tranh, bảo hành dài hạn
- Không gian hàng ghế sau bị giới hạn
- Vô lăng cho phản ứng mặt đường chưa cao
- Một số thiết kế chưa tối ưu
- Động cơ vẫn dùng loại Kappa 4L cho hiệu suất vận hành thấp hơn các đối thủ 1.5L
- Mức tiêu thụ nhiên liệu tăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Hỗn hợp | Ngoài đô thị | Trong đô thị |
6,2 - 6,3L / 100km | 4,8 - 5,2L / 100km | 8,2 - 8,5L / 100km |
Chi phí lăn bánh:
Bảng giá xe Hyundai Accent tháng 7/2023 ở Việt Nam | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăn bánh ở TP.HCM | Giá lăn bánh ở các tỉnh khác |
Hyundai Accent tiêu chuẩn | 426.100.000 | 480.438.200 | 476.177.200 | 457.177.200 |
Hyundai Accent 1.4MT | 472.100.000 | 529.888.200 | 510.527.200 | 506.167.200H |
Hyundai Accent 1,4AT đặc biệt | 501.100.000 | 556.052.200 | 556.052.200 | 537.052.000 |

Là cái tên nổi bật trong phân khúc sedan hạng B, Accent sở hữu ngoại hình trẻ trung và kiểu dáng thu hút. Thêm vào đó, mẫu xe ô tô giá rẻ này cũng sở hữu nhiều tính năng, trang bị tiện nghi,... mang lại trải nghiệm lái thú vị.
Cung cấp sức mạnh cho xe Accent là khối động cơ 1.4L cho công suất tối đa 98 mã lực, mô men xoắn cực đại 132 Nm. Xe có 2 cấu hình hộp số để khách hàng chọn lựa gồm số sàn 6 cấp mang đến cảm giác lái thú vị và số tự động 6 cấp giúp việc lái xe dễ dàng hơn.
Nhờ có phanh trước/sau dạng đĩa, những chất bẩn sẽ được loại bỏ giúp quá trình đạp phanh hoạt động tốt hơn. Bên cạnh đó, Accent còn sử dụng treo trước/sau McPherson/thanh cân bằng giúp xe hạn chế “lắc lư” khi băng qua các “ổ gà”.
Ngoài 5 mẫu sedan và hatchback giá rẻ dưới 500 triệu này, nếu ngân sách của bạn có thể chi thêm (khoảng 550 triệu - đến 600 triệu), lựa chọn của bạn sẽ đa dạng thêm ở những phân khúc như SUV 5 chỗ hay MPV 7 chỗ.
MG5 (sedan cỡ C)

- Ngoại hình thể thao.
- Nội thất tiện nghi, hiện đại.
- Giá bán hấp dẫn.
- Không gian hàng ghế 2 hạn chế.
- Không có bệ tỳ tay.
- Xuất xứ Trung Quốc vốn chưa được tin tưởng từ người tiêu dùng Việt Nam.
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Hỗn hợp | Ngoài đô thị | Trong đô thị |
6,1L / 100km | - | - |
Chi phí lăn bánh:
Bảng giá xe MG5 tháng 7/2023 ở Việt Nam | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăn bánh ở TP. HCM | Giá lăn bánh ở các tỉnh khác |
STD | 523.000.000 | 608.097.000 | 597.637.000 | 578.637.000 |
Luxury | 588.000.000 | 680.897.000 | 669.137.000 | 650.137.000 |
Xét một cách tổng thể, MG5 2022 là một mẫu xe ô tô giá rẻ tốt và rất đáng cân nhắc với thiết kế thể thao đẹp mắt, trang bị phong phú, không gian rộng rãi cùng mức giá hợp lý.
Tuy nhiên, thương hiệu là một yếu tố có thể khiến nhiều khách hàng cân nhắc khi lựa chọn mẫu sedan này. Sức mạnh động cơ chỉ ở mức vừa phải cũng khiến MG5 giảm phần nào sức hút trong mắt những khách hàng đề cao trải nghiệm vận hành.

2. Các mẫu xe ô tô 5 chỗ gầm cao giá rẻ nhất phân khúc
Toyota Raize (crossover cỡ A)

- Phong cách thiết kế nội thất ấn tượng
- Công nghệ an toàn vượt trội
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Động cơ yếu hơn so với đối thủ
- Không có cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Hỗn hợp | Ngoài đô thị | Trong đô thị |
5,6L / 100km | 4,8L / 100km | 7.0L / 100km |
Chi phí lăn bánh:
Bảng giá xe Toyota Raize tháng 7/2023 ở Việt Nam | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăng bánh ở TP. HCM | Giá lăn bánh ở các tỉnh khác |
Toyota Raize 2023 (2 màu) | 560.000.000 | 649.537.000 | 638.337.000 | 619.337.000 |
Toyota Raize 2023 (1 màu) | 552.000.000 | 640.577.000 | 629.537.000 | 610.537.000 |

“Cháy hàng” ở Nhật Bản và Indonesia, tương tự ngay khi về Việt Nam, Toyota Raize 2023 đã nhanh chóng trở thành cái tên rất hot. Đây là một mẫu ô tô hoàn toàn mới, nằm trong phân khúc cũng vô cùng mới mẻ – CUV hạng A.
Được định vị ở phân khúc SUV/CUV hạng A nên kích thước Toyota Raize khá nhỏ gọn, khiêm tốn hơn các “đàn anh” hạng B như Kia Seltos hay Hyundai Kona.
Tuy nhiên khi xét về chiều dài cơ cở thì Raize lại cho thông số khá ấn tượng, dài hơn Sonet và thậm chí còn hơn cả Ford EcoSport một chút. Điều này giúp Toyota Raize có được một không gian nội thất tương đối rộng rãi nhưng vẫn đảm bảo luồn lách linh hoạt trong phố.
Kia Sonet (crossover cỡ A)

- Tính năng trang bị phong phú
- Chiều cao kết hợp với nắp capo cho dáng đứng vững chắc
- Trang bị tính năng an toàn còn hạn chế
- Hàng ghế thứ 2 chưa thoải mái
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Hỗn hợp | Ngoài đô thị | Trong đô thị |
5,7L / 100km | - | - |
Chi phí lăn bánh:
Bảng giá xe Kia Sonet tháng 7/2023 ở Việt Nam | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăn bánh ở TP.HCM | Giá lăn bánh ở các tỉnh khác |
1.5 MT Deluxe | 524.000.000 | 609.217.000 | 598.737.000 | 579.737.000 |
1.5 Deluxe | 554.000.000 | 642.817.000 | 631.737.000 | 612.737.000 |
1.5 Luxury | 584.000.000 | 676.417.000 | 664.737.000 | 645.737.000 |
1.5 Premium | 624.000.000 | 721.217.000 | 708.737.000 | 689.737.000 |

Tiên phong khai phá phân khúc mới mini SUV A+, Kia Sonet có đã có một màn mở đầu cực kỳ ấn tượng. Ngay khi về Việt Nam, mẫu xe ô tô giá rẻ này nhanh chóng rơi vào tình trạng “cháy hàng”. Và sau đó, dù giá bán tăng liên tục thì Sonet vẫn rất đắt khách.
Kia Sonet có kích thước nhỏ gọn với chiều dài cơ sở 2.500 mm, ngang ngửa các mẫu sedan hạng B như Toyota Vios hay Mazda 2. Tuy nhiên khoảng sáng gầm xe lại rất ấn tượng với mức 205 mm, cao hơn cả Kia Seltos (190 mm).
Nếu đang cần tìm một chiếc xe mới tầm 500 triệu, vừa có gầm cao để tự tin lội đường ngập hay vượt đường xấu, vừa nhỏ gọn giúp dễ dàng luồn lách trong phố thì Kia Sonet rất đáng để ra đại lý tìm hiểu và trải nghiệm thực tế.
MG ZS (crossover cỡ B)

- Nhiều tiện nghi an toàn hàng đầu phân khúc
- Giá bán hợp lý
- Ngoại hình hiện đại hơn
- Thương hiệu chưa được nhiều người biết đến
- Ghế sau chưa có bệ tỳ tay
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Hỗn hợp | Ngoài đô thị | Trong đô thị |
5,8L / 100km | 5,3L / 100km | 6,4L / 100km |
Chi phí lăn bánh:
Bảng giá xe MG ZS tháng 7/2023 ở Việt Nam | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăn bánh ở TP.HCM | Giá lăn bánh ở các tỉnh khác |
MG ZS STD+ | 538.000.000 | 624.897.000 | 614.137.000 | 595.137.000 |
MG ZS COM+ | 588.000.000 | 680.897.000 | 669.137.000 | 650.137.000 |
MG ZS LUX+ | 638.000.000 | 736.897.000 | 724.137.000 | 705.137.000 |

Với mức giá hơn 600 triệu đồng người dùng có thể sở hữu một mẫu xe gầm cao có thiết kế đẹp mắt, đi cùng trang bị vượt trội so với các mẫu xe trong phân khúc.
Xe ô tô giá rẻ này cũng có nhiều tính năng an toàn và sức mạnh vận hành vừa đủ. Đi cùng với mức giá dễ tiếp cận, đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho những gia đình trẻ lần đầu mua xe.
Tuy còn nhiều điểm hạn chế với phần động cơ nhưng với một “tân binh” trong phân khúc B, ZS còn nhiều điều mới lạ mà ta có thể khám phá.
3. Các mẫu xe hơi 7 chỗ giá rẻ nhất Việt Nam
Mitsubishi Xpander (MPV 7 chỗ rẻ nhất phân khúc)

- Ngoại hình đầy mạnh mẽ và lôi cuốn
- Tính thực dụng cao
- Giá bán rẻ hơn so với những dòng xe cùng phân khúc
- Không phù hợp với người dùng yêu thích sự mềm mại và nhẹ nhàng
- Vô-lăng khá to, thiết kế thiếu tinh tế
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Hỗn hợp | Ngoài đô thị | Trong đô thị |
6,9L / 100km | 5,9L / 100km | 8,6L / 100km |
Chi phí lăn bánh:
Bảng giá xe Mitsubishi Xpander tháng 7/20923 ở Việt Nam | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăn bánh ở TP.HCM | Giá lăn bánh ở các tỉnh khác |
MT | 555.000.000 | 644.294.000 | 633.194.000 | 614.194.000 |
AT | 598.000.000 | 692.454.000 | 680.494.000 | 661.494.000 |
AT Premium | 658.000.000 | 759.654.000 | 746.494.000 | 727.494.000 |
Cross | 698.000.000 | 804.454.000 | 790.494.000 | 771.494.000 |

Trong những năm trở lại đây, cái tên Mitsubishi Xpander đã quá quen thuộc với người tiêu dùng ở Việt Nam. Xe được mệnh danh là "ông vua MPV" thay thế mẫu Toyota Innova trước đây.
Ngoài mức giá khá hấp dẫn dành cho một chiếc MPV 7 chỗ, Mitsubishi Xpander còn thu hút bởi thiết kế vô cùng thể thao và hiện đại, mang "hơi thở" của những chiếc SUV/CUV ngày nay.
Không những thế, xe ô tô giá rẻ này cũng sỡ hữu lượng trang bị dồi dào và công nghệ tiên tiến như: màn hình cảm ứng 7-9 inch tùy phiên bản, tích hợp Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, kiểm soát hành trình Cruiser Control...
Động cơ xăng 1.5L MIVEC được đánh giá ở mức đủ dùng, cho công suất tối đa 104 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 Nm.
Toyota Avanza Premio

- Thiết kế khỏe khoắn & năng động
- Khoảng để chân của hàng ghế sau cực kỳ thoải mái
- Động cơ vận hành tiết kiệm nhiên liệu
- Thiếu tính năng kiểm soát hành trình
- Động cơ vận hành chưa tối ưu khi tải nặng
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Hỗn hợp | Ngoài đô thị | Trong đô thị |
6,3L / 100km | 5,5L / 100km | 7,7L / 100km |
Chi phí lăn bánh:
Bảng giá xe Toyota Avana Premio tháng 7/2023 ở Việt Nam | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăn bánh ở TP.HCM | Giá lăn bánh ở các tỉnh khác |
MT | 558.000.000 | 614.253.400 | 608.673.400 | 589.673.400 |
CVT | 598.000.000 | 656.653.400 | 650.573.400 | 631.673.400 |

Toyota Avanza Premio là một sự thay thế hoàn hảo cho mẫu Avanza cũ với sự lột xác hoàn toàn cả về thiết kế lẫn ngoại/nội thất. Đây là một trong những mẫu xe mang phong cách thiết kế hiện đại mới của Toyota bên cạnh những Veloz Cross, Raize hay Corolla Cross.
Với mức giá chỉ từ 558 triệu đồng, Avanza Premio chắc chắn là một trong những mẫu xe 7 chỗ giá rẻ đáng cân nhắc nhất trên thị trường hiện nay. Vừa phục vụ tốt nhu cầu cho gia đình cũng như chạy dịch vụ.
Xe cũng được trang bị đầy đủ trang bị, tiện nghi lẫn an toàn cần thiết dành cho một mẫu xe gia đình cơ bản. Ngoài ra, động cơ xăng 1.5L trên Avanza cũng được đánh giá là đủ dùng với đầu ra công suất 105 mã lực, nhỉnh hơn một chút so với Xpander.
Toyota Veloz Cross

- 4 bánh đều được trang bị phanh đĩa.
- Khoang nội thất rộng rãi hơn hẳn Toyota Avanza cũ.
- Diện mạo mới trẻ trung và hầm hố.
- Tràn ngập các tiện nghi và công nghệ hiện đại.
- Vận hành an toàn, êm ái và ổn định.
- Xe được nhập khẩu nguyên chiếc nên khách hàng sẽ phải chờ đợi lâu.
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Hỗn hợp | Ngoài đô thị | Trong đô thị |
6,3L / 100km | 5,5L / 100km | 7,7L / 100km |
Chí phí lăn bánh:
Bảng giá xe Toyota Veloz Cross tháng 7/2023 ở Việt Nam | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăn bánh ở TP.HCM | Giá lăn bánh ở các tỉnh khác |
CVT TOP | 698.000.000 | 762.650.000 | 755.670.000 | 736.237.000 |
CVT | 658.000.000 | 720.250.000 | 713.670.000 | 694.237.000 |

Là "anh em song sinh" của Avanza Premio nhưng sở hữu thiết kế hiện đại và sang trọng hơn. Ngoài ra, Toyota Veloz Cross còn sở hữu nhiều trang bị, tính năng "ăn tiền" nhất trong phân khúc có thể kể đến như: ghế sofa, màn hình thông tin kỹ thuật số 7 inch, điều hòa tự động, màn hình giải trí 8-9 inch, phanh tay điện tử...
Xe ô tô giá rẻ Veloz Cross được trang bị động cơ tương tự trên "đàn em" Avanza với mã 2NR-VE 1.5L, là động cơ xăng có dung tích 1.5L cho đầu ra công suất 105 mã lực và mô-men xoắn 138 Nm. Đi kèm hợp số CVT.
Có thể nói Toyota Veloz Cross là một mẫu MPV 7 chỗ khá toàn diện trong phân khúc bên cạnh một mức giá phải chăng và dễ tiếp cận. Mẫu xe này cùng với Xpander tạo thành một cuộc đua sôi động nhất thị trường Việt Nam ở thời điểm hiện tại.
Suzuki Ertiga Hybrid

- Giá bán thấp hơn đối thủ
- Vận hành tiết kiệm nhiên liệu
- Êm ái, vô lăng nhẹ
- Cách âm tốt, trong tầm giá
- Xe ổn định, cân bằng khi vào cua
- Tiện nghi mới: điều hòa tự động, màn hình lớn
- Không gian hàng ghế 2 thoải mái
- Tính năng an toàn kém hơn Xpander
- Giá phụ tùng cao
- Cốp xe nhỏ
- Không có tựa để tay phía trước
- Tiếng ồn nhiều khi xe tăng tốc
- Thiếu Cruise Control
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Hỗn hợp | Ngoài đô thị | Trong đô thị |
5,4L / 100km | 5,1L / 100km | 6,0L / 100km |
Chi phí lăn bánh:
Bảng giá xe Suzuki Ertiga Hybrid tháng 7/2023 ở Việt Nam | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăn bánh ở TP.HCM | Giá lăn bánh ở các tỉnh khác |
MT | 539.000.000 | 626.453.400 | 615.673.400 | 596.673.400 |
AT | 609.000.000 | 704.853.4000 | 692.673.400 | 673.673.400 |
Sport Limited | 678.000.000 | 782.133.400 | 768.573.400 | 749.573.400 |

Nếu như Mitsubishi Xpander - ông vua phân khúc MPV 7 chỗ sở hữu khá nhiều điểm mạnh: từ không gian, thiết kế cho tới vận hành; Toyota Veloz lại sở hữu “logo uy tín” hứa hẹn khả năng vận hành bền bỉ; còn Hyundai Stargazer đột phá thiết kế, không gian rộng rãi và danh sách tiện ích chiều lòng người.
Suzuki Ertiga vẫn một lòng trung thành với hướng đi tiết kiệm chi phí. Từ trước đến nay, nhà sản xuất Nhật Bản luôn định vị mẫu xe của mình nằm ở phân khúc giá dễ tiếp cận với người tiêu dùng so với các đối thủ.
Thậm chí, phiên bản mới nhất của mẫu MPV này tại Việt Nam còn được hãng xe Nhật Bản nâng cấp lên động cơ lai điện (hybrid) giúp tối ưu khá tốt khả năng tiêu thụ nhiên liệu, chỉ bằng khoảng 2 chiếc xe tay ga phổ thông cộng lại.
Tuy nhiên, điểm yếu của mẫu MPV này vẫn là thiết kế không quá nổi bật cùng với đó là lượng trang bị khá hạn chế mặc dù đã được nhà sản xuất nâng cấp tương đối.
>>>Xem thêm: Suzuki Ertiga Hybrid 2022 ra mắt: Giá từ 539 triệu đồng?
4. Một số câu hỏi thường gặp
Ô tô giá rẻ có đủ độ an toàn?
Đây hẳn là câu hỏi của nhiều người mua xe, nhất là những người chú trọng sự an toàn. Ô tô giá rẻ thường có mức độ ăn toàn thấp hơn so với các mẫu xe cao cấp và đắt tiền hơn. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là tất cả các ô tô giá rẻ đều không an toàn hoặc không đạt được các tiêu chuẩn an toàn cần thiết.
Các mẫu ô tô giá rẻ hiện nay đã được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cơ bản như trang bị túi khí cho người lái và hành khách, hệ thống kiểm soát ổn định, khung xe bền chắc,...
Tuy nhiên, những tính năng an toàn cao cấp như hệ thống cảnh báo va chạm, hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống hỗ trợ đỗ xe tự động, camera lùi và các tính năng tiên tiến khác sẽ bị hạn chế. Do đó, nếu an toàn là yếu tố quan trọng hàng đầu với bạn, hãy xem xét thật kỹ các mẫu ô tô trong phân khúc giá rẻ nhưng có tiêu chuẩn an toàn cao hơn.
Có nên mua ô tô giá rẻ cũ hay mới?
Việc quyết định mua ô tô giá rẻ cũ hay mới tùy thuộc vào tình hình thực tế và sự ưu tiên của bạn. Ô tô mới thường sẽ có độ tin cậy cao hơn và được hỗ trợ bảo hành từ nhà sản xuất. Tuy nhiên, xét về ô tô cũ lại có giá rẻ hơn và có thể là sự lựa chọn hợp lý nếu bạn nắm chắc kiến thức về xe hơi và muốn tiết kiệm ngân sách.
Ô tô giá rẻ có tiết kiệm nhiên liệu không?
Thường thì ô tô giá rẻ sẽ có động cơ nhỏ hơn và trọng lượng nhẹ hơn so với các mẫu xe cao cấp khác, do đó, chúng thường tiêu thụ ít nhiên liệu hơn. Tuy nhiên, mức độ tiêu thụ vẫn có sự khác nhau nhất định giữa từng mẫu xe và cách vận hành của người lái.
Cần lưu ý gì khi mua ô tô giá rẻ?
Khi mua ô tô giá rẻ, bạn cần xem xét các yếu tố như giá bán, giá lăn bánh, mức tiêu thụ nhiên liệu, chi phí nuôi xe hàng tháng, bảo trì và sửa chữa, tính năng an toàn, khả năng tái bán và độ tin cậy của thương hiệu.
Như vậy, giá rẻ, đồng nghĩa với việc các tính năng, trang bị trên những mẫu xe này đều sẽ bị hạn chế. Tuy nhiên, không vì vậy mà những mẫu xe trên không đáng để mua. Bạn cần xem lại nhu cầu, sở thích, để có thể lựa chọn được một mẫu xe ô tô giá rẻ phù hợp nhất.
Theo ArtTimes - Link gốc
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam