Bảng giá các dòng xe Hyundai mới nhất 05/2024 - Đánh giá chi tiết
Ở thời điểm hiện tại, Hyundai đang là nhà sản xuất ô tô lớn nhất tại Hàn Quốc. Theo số liệu cập nhật tới tháng 9/2023, giá trị thương hiệu của Hyundai đạt 35,04 tỷ USD. Hyundai sở hữu nhà máy sản xuất ô tô lớn nhất thế giới tại Ulsan với công suất cực lớn lên tới 1.6 triệu xe/năm.
Công ty Cổ phần Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam được thành lập vào Tháng 6/2009. Trở thành nhà phân phối độc quyền xe du lịch của Hyundai tại Việt Nam.
Tới tháng 9/2009 Hyundai Thành Công cắt băng khai mạc và tham gia triển lãm xe tại Việt Nam Auto và Petrol 2009. Hoàn tất việc ký kết hợp đồng chuyển giao công nghệ với Hyundai Motor.
Với lợi thế từ các sản phẩm mới, giá cả hợp lý và kiểu dáng bắt mắt, Hyundai luôn đứng đầu về thương hiệu bán được nhiều xe con nhất. Giá xe Hyundai bắt đầu từ 360 triệu cho mẫu Hyundai Grand i10 và giá cho mẫu xe đắt nhất là Hyundai Santa Fe có giá từ 1,03 tỷ VND.
1. Giá niêm yết và lăn bánh mới nhất Hyundai 2023 (Đơn vị: Việt Nam Đồng)
1.1. Giá xe Hyundai Grand i10 mới nhất
Hyundai Grand i10 là mẫu xe hạng A đã liên tục giữ vững vị trí là một trong những phương tiện bán chạy của thương hiệu ô tô Hàn Quốc tại Việt Nam trong nhiều năm. Ở phân khúc xe hạng A, hiện tại sự cạnh tranh đang trở nên ngày càng khốc liệt với sự hiện diện của nhiều đối thủ đáng chú ý như Kia Morning, Toyota Wigo, VinFast VF 5,...
Giá của Hyundai Grand i10 dao động từ 360 triệu đồng đến 455 triệu đồng, áp dụng cho 6 phiên bản khác nhau, bao gồm cả dạng sedan và hatchback.
Bảng giá xe Hyundai Grand i10 (Update 2024):
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.2 MT Tiêu chuẩn |
360.000.000 |
403.937.000 |
400.337.000 |
383.137.000 |
381.337.000 |
Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn |
380.000.000 |
425.137.000 |
421.337.000 |
404.237.000 |
402.337.000 |
1.2 MT |
405.000.000 |
451.637.000 |
447.587.000 |
430.612.000 |
428.587.000 |
Sedan 1.2 MT |
425.000.000 |
472.837.000 |
468.587.000 |
451.712.000 |
449.587.000 |
1.2 AT |
435.000.000 |
483.437.000 |
479.087.000 |
462.262.000 |
460.087.000 |
Sedan 1.2 AT |
455.000.000 |
504.637.000 |
500.087.000 |
483.362.000 |
481.087.000 |
1.2. Giá xe Hyundai Accent mới nhất
Hyundai Accent là mẫu sedan hạng B nổi tiếng tại Việt Nam, ra mắt bản nâng cấp từ năm 2020. Phiên bản này của Accent đã thay đổi toàn diện ở thiết kế ngoại thất, cũng như trang bị bên trong xe.
Xe được phân phối với 4 phiên bản, giá bán dao động từ 426 đến 542 triệu đồng, thuộc hàng thấp nhất trong phân khúc. Các đối thủ mà Accent phải cạnh tranh bao gồm những gương mặt quen thuộc tại Việt Nam như Honda City, Toyota Vios, Nissan Almera,...
Bảng giá xe Hyundai Accent mới nhất 2024:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.4 MT Tiêu chuẩn |
426.000.000 |
473.897.000 |
469.637.000 |
452.767.000 |
450.637.000 |
1.4 MT |
472.000.000 |
522.657.000 |
517.937.000 |
501.297.000 |
498.937.000 |
1.4 AT |
501.000.000 |
553.397.000 |
548.387.000 |
531.892.000 |
529.387.000 |
1.4 AT Đặc biệt |
542.000.000 |
596.857.000 |
591.437.000 |
575.147.000 |
572.437.000 |
1.3. Giá xe Hyundai Elantra mới nhất
Trên thị trường Việt Nam, mẫu sedan hạng C của Hyundai đang được lắp ráp và phân phối bởi công ty Huyndai Thành Công. Ở thế hệ thứ 7, Hyundai Elantra đã trải qua một sự thay đổi toàn diện, không chỉ về thiết kế mà còn về trang bị và khả năng vận hành.
Với mức giá dao động từ 599 triệu đồng đến 799 triệu đồng cho 4 tùy chọn phiên bản khác nhau, Hyundai Elantra được đánh giá là có mức chi phí sở hữu khá "mềm" so với các đối thủ trong phân khúc. Xe phải cạnh tranh trực tiếp với các những cái tên như như Mazda3, KIA K3, Toyota Corolla Altis,...
Bảng giá xe Hyundai Elantra (Update 2024):
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.6 AT Tiêu chuẩn |
599.000.000 |
657.277.000 |
651.287.000 |
635.282.000 |
632.287.000 |
1.6 AT Đặc biệt |
669.000.000 |
731.477.000 |
724.787.000 |
709.132.000 |
705.787.000 |
2.0 AT Cao cấp |
729.000.000 |
795.077.000 |
787.787.000 |
772.432.000 |
768.787.000 |
N-Line |
799.000.000 |
869.277.000 |
861.287.000 |
846.282.000 |
842.287.000 |
1.4. Giá xe Hyundai Stargazer mới nhất 2024
Hyundai Stargazer là một dòng xe MPV hoàn toàn mới của TC Motor, chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 20/10/2022, đánh dấu sự gia nhập của hãng xe Hàn Quốc trong phân khúc này. Với thiết kế mang đặc điểm tương lai và đầy ắp công nghệ hiện đại, Hyundai Stargazer đã chiếm được cảm tình của nhiều khách hàng Việt.
Được nhập khẩu từ Indonesia, tân binh của TC Motor đã có mặt tại Việt Nam với 4 phiên bản, giá bán từ 575 đến 685 triệu đồng. Xe sẽ cạnh tranh với các đối thủ trong phân khúc MPV phổ thông, chẳng hạn như Mitsubishi Xpander hay Toyota Veloz Cross.
Bảng giá xe Hyundai Stargazer mới nhất 2024:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.5 Tiêu chuẩn |
575.000.000 |
666.694.000 |
655.194.000 |
641.944.000 |
636.194.000 |
1.5 Đặc biệt |
625.000.000 |
722.694.000 |
710.194.000 |
697.444.000 |
691.194.000 |
1.5 Cao cấp |
675.000.000 |
778.694.000 |
765.194.000 |
752.944.000 |
746.194.000 |
1.5 Cao cấp 6 chỗ |
685.000.000 |
789.894.000 |
776.194.000 |
764.044.000 |
757.194.000 |
1.5. Giá xe Hyundai Creta mới nhất
Mẫu SUV cỡ B Hyundai Creta thực tế đã từng có mặt trên thị trường Việt Nam từ năm 2015 và sau đó bị khai tử vào năm 2018 do doanh số bán hàng không đạt kỳ vọng. Tuy nhiên, đến năm 2022, xe đã trở lại với sự "hồi sinh" ấn tượng, mang đến những thay đổi đáng chú ý về diện mạo, dáng vẻ mạnh mẽ, thể thao nhiều tính năng, tiện nghi hiện đại.
Hyundai Creta có mức giá niêm yết từ 640 triệu đồng đến 740 triệu đồng cho 4 phiên bản khác nhau, hứa hẹn mang đến sự lựa chọn đa dạng cho khách hàng tại Việt Nam. Đối thủ của xe là những cái tên như Kia Seltos, Toyota Yaris Cross hay xe điện VinFast VF 6.
Bảng giá xe Hyundai Creta Mới nhất hiện nay:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.5 Tiêu chuẩn |
640.000.000 |
739.137.000 |
726.337.000 |
713.737.000 |
707.337.000 |
1.5 Đặc biệt |
690.000.000 |
795.137.000 |
781.337.000 |
769.237.000 |
762.337.000 |
1.5 Cao cấp |
740.000.000 |
851.137.000 |
836.337.000 |
824.737.000 |
817.337.000 |
1.6. Giá xe Hyundai Tucson mới nhất
Hyundai Tucson phiên bản mới ra mắt thị trường Việt với nhiều sự mới mẻ trong thiết kế và công nghệ. Là một mẫu SUV cỡ C, xe cạnh tranh với các đối thủ như Mazda CX-5, Honda CR-V, Ford Territory,...
Giá bán của Hyundai Tucson phiên bản mới dao động từ 799 triệu đồng đến 959 triệu đồng, với 4 phiên bản khác nhau, bao gồm 2.0L máy xăng tiêu chuẩn, 2.0L (máy xăng Đặc biệt), 2.0L (máy dầu Đặc biệt) và 1.6 Turbo HTRAC. Điều này mang đến sự đa dạng và linh hoạt để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng trên thị trường ô tô Việt Nam.
Bảng giá xe Hyundai Tucson mới nhất 2024:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
2.0 Tiêu chuẩn |
799.000.000 |
869.130.700 |
861.140.700 |
846.135.700 |
842.140.700 |
2.0 Xăng Đặc biệt |
879.000.000 |
954.077.000 |
945.287.000 |
930.682.000 |
926.287.000 |
2.0 Diesel Đặc biệt |
959.000.000 |
1.038.877.000 |
1.029.287.000 |
1.015.082.000 |
1.010.287.000 |
1.6 T-GDi Đặc biệt |
959.000.000 |
1.038.877.000 |
1.029.287.000 |
1.015.082.000 |
1.010.287.000 |
1.7. Giá xe Hyundai SantaFe mới nhất
Hyundai SantaFe là mẫu SUV Hàn Quốc lần đầu ra mắt tại Việt Nam vào năm 2007 và đã trải qua hơn 10 năm với hai thế hệ khác nhau. Xe thuộc phân khúc gầm cao cỡ D, cạnh tranh với Ford Everest, Kia Sorento,...
Trong lần nâng cấp giữa vòng đời của thế hệ thứ 4, Hyundai SantaFe đã trải qua một sự đổi mới toàn diện với diện mạo bề ngoài trở nên trẻ trung và sang trọng hơn. Ngoài ra, xe còn được cập nhật với nhiều trang bị tiện ích và các tính năng an toàn hiện đại.
Hiện nay, Hyundai SantaFe 2023 tại Việt Nam có tổng cộng 5 phiên bản, giá bán dao động từ 1,029 đến 1,369 tỷ đồng.
Bảng giá xe Hyundai SantaFe Mới nhất 2024:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
2.5 Xăng |
1.029.000.000 |
1.113.513.400 |
1.103.223.400 |
1.089.368.400 |
1.084.223.400 |
2.2 Dầu |
1.120.000.000 |
1.209.973.400 |
1.198.773.400 |
1.185.373.400 |
1.179.773.400 |
2.5 Xăng Cao Cấp |
1.210.000.000 |
1.305.373.400 |
1.293.273.400 |
1.280.323.400 |
1.274.273.400 |
2.2 Dầu Cao Cấp |
1.269.000.000 |
1.367.913.400 |
1.355.223.400 |
1.342.568.400 |
1.336.223.400 |
1.6 Xăng hybrid |
1.369.000.000 |
1.473.913.400 |
1.460.223.400 |
1.448.068.400 |
1.441.223.400 |
1.8. Giá xe Hyundai Ioniq 5 mới nhất
Mẫu SUV Ioniq 5 thuần điện được phân phối với 2 phiên bản tại thị trường Việt , gồm Exclusive và Prestige, giá bán lần lượt là 1,3 và 1,45 tỷ đồng.
Xe chỉ sử dụng 1 motor đặt tại trục sau với 2 phiên bản pin:
- Bản Exclusive sử dụng pin dung lượng 58 kWh sản sinh công suất tối đa 170 mã lực, cho phạm vi hoạt động 384km.
- Bản Prestige sử dụng pin dung lượng 72,6 kWh, sản sinh công suất tối đa 217 mã lực, cho phạm vi hoạt động 451km.
- Đối thủ trực tiếp của Ioniq 5 tại Việt nam sẽ là xe điện VinFast VF 8.
Bảng giá xe Hyundai Ioniq 5 Mới nhất 2024:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Exclusive |
1.300.000.000 |
1.322.337.000 |
1.322.337.000 |
1.303.337.000 |
1.303.337.000 |
Prestige |
1.450.000.000 |
1.472.337.000 |
1.472.337.000 |
1.453.337.000 |
1.453.337.000 |
1.9. Giá xe Hyundai Custin mới nhất
Hyundai Custin là mẫu MPV cỡ trung mới có màn ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 15/9/2023. Xe được phân phối với 3 phiên bản cùng 2 tùy chọn động cơ, gồm: 2.0L Turbo GDi và 1.5L Turbo-GDi Gamma II. Giá bán của xe dao động từ 850 đến 999 triệu đồng.
Đối thủ của Custin tại thị trường Việt là Toyota Innova (từ 755 - 995 triệu đồng) và Kia Carnival (từ 1,209 - 1,834 tỷ đồng).
Bảng giá xe Hyundai Custin Mới nhất hiện nay:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.5 Tiêu chuẩn |
850.000.000 |
923.694.000 |
915.194.000 |
900.444.000 |
896.194.000 |
1.5 Ðặc biệt |
945.000.000 |
1.024.394.000 |
1.014.944.000 |
1.000.669.000 |
995.944.000 |
2.0 Cao cấp |
999.000.000 |
1.081.634.000 |
1.071.644.000 |
1.057.639.000 |
1.052.644.000 |
1.10. Giá xe Hyundai Palisade mới nhất
Hyundai Palisade là mẫu SUV đầu bảng của thương hiệu Hàn Quốc, thuộc phân khúc E. Tại Việt Nam, đối thủ của mẫu xe này sẽ là những phương tiện như VinFast VF 9 hay Ford Explorer.
Ban đầu, Hyundai Palisade được nhập vào Việt Nam thông qua con đường nhập khẩu tư nhân. Vào ngày 15/9/2023, TC Motor - đơn vị phân phối xe Hyundai tại Việt Nam, đã chính thức ra mắt mẫu xe này đến tay khách hàng với thiết kế đẹp mắt cùng nhiều tiện nghi hiện đại. Xe bán ra 4 phiên bản với hai tùy chọn 6 chỗ và 7 chỗ, giá niêm yết từ 1,469 đến 1,589 tỷ đồng.
Bảng giá xe Hyundai Palisade Mới nhất hiện nay:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Exclusive 7 chỗ |
1.469.000.000 |
1.579.834.000 |
1.565.144.000 |
1.553.489.000 |
1.546.144.000 |
Exclusive 6 chỗ |
1.479.000.000 |
1.590.434.000 |
1.575.644.000 |
1.564.039.000 |
1.556.644.000 |
Prestige 7 chỗ |
1.559.000.000 |
1.675.234.000 |
1.659.644.000 |
1.648.439.000 |
1.640.644.000 |
Prestige 6 chỗ |
1.589.000.000 |
1.707.034.000 |
1.691.144.000 |
1.680.089.000 |
1.672.144.000 |
1.11. Giá xe Hyundai Starex mới nhất
Hyundai Starex là mẫu xe 9 chỗ hiếm hoi tại thị trường Việt Nam, được hãng tạo ra để sử dụng cho nhiều mục đích. Hiện tại, phương tiện này thường được ứng dụng làm xe cứu thương, với giá bán hai phiên bản 2.4 và 2.5 lần lượt là 685 và 760 triệu đồng.
Bảng giá xe Hyundai Starex Mới nhất hiện nay:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Starex cứu thương 2.4 máy xăng |
685.000.000 |
789.803.400 |
776.103.400 |
763.953.400 |
757.103.400 |
Starex cứu thương 2.5 máy xăng |
760.000.000 |
826.590.700 |
819.190.700 |
803.890.700 |
800.190.700 |
1.12. Giá xe Hyundai Solati mới nhất
Hyundai Thành Công đã chính thức giới thiệu mẫu xe Hyundai Solati tại thị trường Việt Nam vào năm 2018. Trước đó, mẫu minibus này cũng đã có mặt tại Việt Nam thông qua quá trình phân phối của Thaco Trường Hải.
Hyundai Solati bản mới đã được tinh chỉnh lại, trang bị động cơ diesel CRDI 4 xy lanh dung tích 2.5L và hộp số sàn 6 cấp. Xe hiện chỉ có 1 phiên bản, giá bán ở mức 1,06 tỷ đồng, cao hơn đáng kể so với đối thủ trực tiếp là Ford Transit.
Bảng giá xe Hyundai Solati Mới nhất hiện nay:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Solati |
1.014.000.000 |
1.039.697.000 |
1.039.697.000 |
1.039.697.000 |
1.039.697.000 |
1.13. Giá xe Hyundai Sonata mới nhất
Hyundai Sonata nằm trong phân khúc sedan hạng D. Đối thủ của mẫu xe này tại Việt Nam bao gồm Toyota Camry, Mazda6 hay Honda Accord. Trước đây, Sonata được nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc với một phiên bản, giá 999 triệu đồng.
Từ năm 2018, Hyundai Sonata đã không còn được phân phối chính hãng tại Việt Nam. Điều này không chỉ tới từ Sonata mà các mẫu xe nhập khẩu khác như Creta hay i20 Active đều có chung kết cục tương tự. Nguyên nhân của điều này là do tác động của Nghị định 116 về việc siết chặt nhập khẩu ô tô.
Bảng giá xe Hyundai Sonata Mới nhất hiện nay:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Sonata |
999.000.000 |
1.141.260.700 |
1.121.280.700 |
1.112.270.700 |
1.102.280.700 |
1.14. Giá xe Hyundai Kona mới nhất
Mẫu SUV cỡ B Hyundai Kona đã chính thức trình làng thị trường Việt Nam vào quý 3/2018. Hồi tháng 5/2022, đại diện Hyundai cho biết Kona sẽ tạm dừng sản xuất và phân phối do thiếu linh kiện, và cũng chưa xác nhận thời gian trở lại của dòng xe này.
Giá xe Hyundai Kona nằm trong khoảng từ 636 - 750 triệu đồng cho 3 phiên bản xe.
Bảng giá xe Hyundai Kona Mới nhất hiện nay:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
2.0 AT Tiêu chuẩn |
636.000.000 |
696.497.000 |
690.137.000 |
674.317.000 |
671.137.000 |
2.0 AT Đặc Biệt |
699.000.000 |
763.277.000 |
756.287.000 |
740.782.000 |
737.287.000 |
1.6 Turbo |
750.000.000 |
817.337.000 |
809.837.000 |
794.587.000 |
790.837.000 |
1.15. Giá xe Hyundai Venue mới nhất
Ngày 16/12/2023, mẫu SUV cỡ A Hyundai Venue đã chính thức được nhà phân phối THACO trình làng thị trường Việt Nam. Đây sẽ là con át chủ bài giúp Hyundai hoàn thiện dải sản phẩm các dòng xe SUV của hãng, sau khi đã có đầy đủ các hạng B,C,D,E.
Mẫu SUV được phân phối với 2 phiên bản, giá bán 539 triệu đồng và 579 triệu đồng. Đối thủ của xe tại Việt Nam bao gồm những cái tên quen thuộc như Kia Sonet hay Toyota Raize.
Bảng giá xe Hyundai Venue Mới nhất hiện nay:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Venue 1.0 T-GDi |
539.000.000 |
626.017.000 |
615.237.000 |
601.627.000 |
596.237.000 |
Venue 1.0 T-GDi Đặc biệt |
579.000.000 |
670.817.000 |
659.237.000 |
646.027.000 |
640.237.000 |
2. Top dòng xe Hyundai bán chạy nhất 2023
2.1. Hyundai Accent
Ưu điểm
- Ngoại hình thể thao, bắt mắt: Hyundai Accent sở hữu thiết kế đậm chất thể thao trong phiên bản nâng cấp giữa vòng đời. Nhờ vào đặc trưng của những mẫu xe Hàn, ngoại thất của Accent đã gần như thay đổi hoàn toàn so với bản tiền nhiệm.
- Nội thất có chất lượng hoàn thiện ấn tượng: Nội thất xe đem lại cảm giác hoàn thiện tốt dù chỉ là một phương tiện phổ thông. Nhựa cứng tuy là vật liệu chủ đạo nhưng vẫn đem lại cảm giác chất lượng. Ngoài ra, những trang bị như vô lăng bọc da, ghế da cũng được làm rất chỉn chu, cho cảm giác cầm nắm cũng như thư giãn ấn tượng.
- Nhiều tính năng hiện đại: chiếc sedan hạng B có rất nhiều trang bị tiện nghi hiện đại vượt trội trong phân khúc. Một số tiện ích nổi bật mà Hyundai Accent 2021 cung cấp gồm: Đèn pha và gạt mưa tự động, Đề nổ từ xa, Cửa sổ trời, Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, Gương chiếu hậu chống chói tự động,...
- Giá bán cạnh tranh: Giá niêm yết của Hyundai Accent tại thị trường Việt Nam ở mức tốt, dao động từ 426 triệu - 542 triệu đồng. Để so sánh, các đối thủ của nó có mức giá cao hơn đáng kể, chẳng hạn như Toyota Vios (479-592 triệu), Honda City (559-609 triệu).
Nhược điểm
- Không gian hàng ghế sau khá chật chội: Thiết kế của Accent khiến cho không gian nội thất của khoang hành khách trở nên chật chội, đối với những người cao trên 1m7 sẽ khá khó khăn trong việc tìm được chỗ để chân thoải mái.
- Động cơ chưa được nâng cấp: Ở các thị trường khác, Hyundai Accent đã chuyển sang dùng động cơ mới Smartstream 1.5 có công suất mạnh hơn, thậm chí còn có cả biến thể động cơ 1.0 Turbo. Đáng tiếc là tại Việt Nam, động cơ và hộp số trên Accent không có gì thay đổi.
Trong tháng 11/2023, doanh số của Hyundai Accent tại Việt Nam đạt 1.686 xe, tăng 14,4% so với tháng liền trước. Với thành tích này, Accent tiếp tục duy trì vị trí thứ 2 trong Top 10 mẫu xe bán chạy nhất toàn thị trường và là dòng xe bán chạy nhất của Huyndai trong tháng vừa. Lũy kế 2023, Hyundai Accent có 14.700 xe bán ra thị trường.
2.2. Hyundai Grand i10
Ưu điểm
- Hệ thống lái được tối ưu tốt: Vì là mẫu xe hạng A có kích thước nhỏ gọn, trọng lượng thấp nên hệ thống lái của Hyundai Grand i10 cũng mang phong cách nhẹ nhàng, dễ điều khiển, đặc biệt hữu ích trong điều kiện giao thông đông đúc, đường xá chật chội hoặc những nơi đỗ xe chật hẹp.
- Động cơ chạy êm, ít tiếng ồn: Động cơ Kappa 1.2L MPI trên Hyundai Grand i10 hoạt động khá êm ái. Xe có khả năng giảm tiếng ồn từ gió và bề mặt đường cabin xuống mức tối thiểu, không gây khó chịu cho hành khách.
- Không gian hàng ghế sau rộng rãi: Hyundai i10 là chiếc xe có không gian bên trong khoang lái rộng nhất phân khúc. Hàng ghế sau của phương tiện này được trang bị đầy đủ tiện ích như cửa gió điều hòa, cổng sạc usb, hốc chứa đồ. Bên cạnh đó, Hyundai i10 còn là chiếc xe có độ ngả lưng ghế tốt ở hàng sau
Nhược điểm
- Sức mạnh động cơ: Hyundai đã giảm sức mạnh động cơ trên chiếc Hyundai i10 thế hệ mới, khiến xe yếu hơn đời cũ ở cả công suất và mô men xoắn cực đại.
Trong tháng 11/2023, Hyundai Grand i10 tiếp tục thống trị phân khúc xe đô thị hạng A với số lượng xe bán ra đạt mức 752 chiếc, gấp hơn 3 lần so với Toyota Wigo ở vị trí thứ 2 với chỉ 240 chiếc. Lũy kế 2023, Hyundai Grand i10 có 6.8089 xe bán ra, gần như chắc suất “vua phân khúc”..
2.3. Hyundai Creta
Ưu điểm
- Không gian nội thất rộng rãi: Hyundai Creta mang lại cảm giác rộng rãi cho hành khách ở cả hai hàng ghế. Khoảng trống trần bên trên và chỗ để chân bên dưới của hàng ghế sau được đánh giá không hề kém cạnh "người anh em" KIA Seltos. Ngoài ra, độ ngả tựa lưng của xe cũng ở mức tạm ổn.
- Công nghệ an toàn dồi dào: So với đối thủ Kia Seltos về an toàn, Creta vượt trội hơn với đa dạng các tính năng hỗ trợ lái như cảnh báo chệch làn, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, phanh tay điện tử, hỗ trợ giữ phanh tự động…
- Tiết kiệm nhiên liệu: Với hộp số vô cấp thông minh, Creta có thể tiết kiệm nhiên liệu ở cả điều kiện lái xe trong thành phố và trên đường cao tốc. Trong giao thông thành phố có mật độ không quá cao, Creta tiêu thụ từ 9,1 đến 10 lít/100km. Trên đường cao tốc, xe có thể dễ dàng đạt được mức tiêu thụ chỉ từ 5 đến 5,3 lít/100km ở tốc độ ổn định 85 km/h.
Nhược điểm
- Khả năng chống ồn chưa thực sự tốt: Với kính cửa bên mỏng, tiếng ồn từ những phương tiện khác ở bên ngoài dễ dàng xâm nhập vào khoang xe.
- Phản hồi của hệ thống lái: Mặc dù hệ thống lái của Creta nhẹ và linh hoạt, nhưng nó nên được cải thiện để có thêm nhiều phản hồi hơn.
Hyundai Creta có doanh số đạt 1.218 xe bán ra trong tháng 11/2023, giảm nhẹ 17 xe so với tháng trước đó. Tính từ đầu năm 2023 đến nay, Creta có 8.766 xe bàn giao đến khách hàng.
2.4. Hyundai Tucson
Ưu điểm
- Ngoại hình ấn tượng, mạnh mẽ: Hyundai Tucson thế hệ thứ 4 được thiết kế dựa trên ngôn ngữ mới mang tên Sensuous Sportiness mang đến cái nhìn mạnh mẽ, năng động. Đầu xe sở hữu lưới tản nhiệt hình vảy cá, cùng với đó là thân xe bao gồm hàng loạt đường nét 3D dạng đa giác. Đây là kiểu tạo hình làm nên nét riêng cho mẫu SUV.
- Nội thất nhiều trang bị, tiện nghi hiện đại: Thiết kế cabin Hyundai Tucson 2022 có nhiều thay đổi trong thiết kế, bổ sung nhiều công nghệ hiện đại, có thể kể đến như: bảng đồng hồ tài xế dạng màn hình Digital với kích thước 10.25 inch, màn hình giải trí trung tâm kích thước 10.25 inch, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, hệ thống đèn LED nội thất, có thể điều chỉnh 64 màu, lọc không khí, cốp điện tùy chỉnh 4 mức độ, khởi động từ xa trên chìa khóa, 8 loa Bose…
- Bổ sung thêm hàng loạt công nghệ an toàn: Tất cả các phiên bản Hyundai Tucson 2022 đều được trang bị gói công nghệ an toàn SmartSense, tương tự như bản cao cấp nhất của Santa Fe đang bán tại Việt Nam. Những tính năng nổi bật bao gồm: cảnh báo va chạm trước, phát hiện người đi bộ, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo sai làn, giám sát điểm mù, cảnh báo giao thông phía sau, phanh khẩn cấp tự động, camera 360 độ, đèn pha tự động, cảnh báo hàng ghế sau…
Nhược điểm
- Không có phím bấm điều chỉnh âm thanh hay điều hòa: việc điều chỉnh âm thanh hay hệ thống điều hòa cần được thực hiện thông qua cảm ứng có thể gây bất tiện, mất tập trung khi đang cầm lái.
- Cách âm chưa tốt: Mặc dù tiếng động cơ khá êm ái, nhưng độ ồn của Hyundai Tucson vẫn đến từ bộ lốp và môi trường xung quanh.
Với doanh số đạt 1.177 xe, giảm nhẹ khoảng 5% so với tháng 10 (1.249 xe), Hyundai Tucson đã lùi hai bậc và đứng vị trí thứ 8 trong danh sách 10 xe ăn khách nhất toàn thị trường. Lũy kế 2023, Tucson có 5.017 xe bàn giao đến khách hàng Việt.
Xăng
Giá xe Hyundai Tháng 05/2024
Dòng xe | Phiên bản | Giá niêm yết | Đàm phán |
---|---|---|---|
Hyundai Grand i10 | i10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn | 360,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho |
i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 380,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
i10 Hatchback 1.2 MT | 405,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
i10 Sedan 1.2 MT | 425,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
i10 Hatchback 1.2 AT | 435,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
i10 Sedan 1.2 AT | 455,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
Hyundai Accent | Accent 1.4MT tiêu chuẩn | 426,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho |
Accent 1.4MT | 472,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
Accent 1.4 AT | 501,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
Accent đặc biệt | 542,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
Hyundai Elantra | Elantra 1.6MT | 580,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho |
Elantra 1.6 AT | 655,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
Elantra 2.0 AT | 699,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
Elantra Sport | 769,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
Hyundai Kona 2021 | Kona tiêu chuẩn | 636,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho |
Kona đặc biệt | 699,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
Kona Turbo | 750,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
Hyundai Creta 2023 | Creta 1.5 tiêu chuẩn | 620,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho |
Creta 1.5 đặc biệt | 670,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
Creta 1.5 cao cấp | 720,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
Hyundai Tucson 2022 | Tucson 2.0 tiêu chuẩn | 799,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho |
Tucson 2.0 đặc biệt | 878,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
Tucson 1.6 T-GDi đặc biệt | 932,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
Tucson 2.0 Diesel đặc biệt | 940,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
Hyundai Santa Fe | Santa Fe 2.5 Xăng | 1,030,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho |
Santa Fe 2.2 Dầu | 1,130,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
Santa Fe 2.5 Xăng Đặc Biệt | 1,190,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
Santa Fe 2.5 Xăng Cao Cấp | 1,240,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
Santa Fe 2.2 Dầu Đặc Biệt | 1,290,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho | |
Santa Fe 2.2 Dầu Cao Cấp | 1,340,000,000 vnđ | Tặng 50-100% trước bạ chỉ áp dụng cho |
Các dòng xe Hyundai
-
Xe Hyundai đắt nhấtSanta Fe 2.2 Dầu Cao Cấp
-
Xe Hyundai rẻ nhấti10 Hatchback 1.2 MT Tiêu chuẩn
-
Xe Hyundai bán chạy nhấtHyundai Accent
-
Xe Hyundai Tiết kiệm nhiên liệu nhấtCreta 1.5 cao cấp