GLX AT Sport Limited
Động cơ
K15B
Hộp số
4AT
Xuất xứ
Nhập khẩu
Kiểu dáng
MPV
Thông số kỹ thuật GLX AT Sport Limited
| Tên xe | XL7 GLX AT Sport Limited |
| Dài x rộng x cao (mm) | 4450 x 1775 x 1710 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2740 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 |
| Hộp số | 4AT |
| Dung tích động cơ | 1.5 |
| Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 103 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 138 |
Giá xe ô tô lăn bánh
| Giá niêm yết: | |
| Phí trước bạ (%): | |
| Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | |
| Phí đăng kí biển số: | |
| Phí đăng kiểm: | |
| Chi phí lăn bánh: |





























