Thông số kỹ thuật 911
Kiếm tra thông số kỹ thuật và danh sách tính năng chi tiết các phiên bản của 911
Xem giá bán, kích thước, màu sắc, thông số kỹ thuật động cơ, tính năng an toàn và công nghệ, hệ dẫn động, khung gầm, cùng trang bị ngoại - nội thất trên 911
-
Tổng quan
-
Kích thước
-
Động cơ
-
Nội thất
-
Ngoại thất
Thông số |
---|
Tổng quan |
Giá bán |
Công suất |
Kích thước |
Dài x rộng x cao (mm) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
Động cơ |
Loại động cơ |
Công suất |
Mô men xoắn |
Hộp số |
Nội thất |
Chất liệu ghế |
Ghế lái |
Hệ thống điều hòa |
Hệ thống âm thanh |
Túi khí |
Ngoại thất |
Đèn chiếu xa |
Carrera |
---|
6,920 tỷ |
370 |
4499x1808x1294 |
117 |
11.1 |
3.0 Flat 6 |
370 |
450 |
AT 7 cấp PDK |
Da |
Chỉnh điện |
Tự động |
12 |
Tùy phiên bản |
Xenon |
Carerra 4 |
---|
7,400 tỷ |
370 |
4499x1808x1295 |
118 |
11.1 |
3.0 Flat 6 |
370 |
450 |
AT 7 cấp PDK |
Da |
Chỉnh điện |
Tự động |
12 |
Tùy phiên bản |
Xenon |
Carerra Cabriolet |
---|
7,700 tỷ |
370 |
4499x1808x1294 |
117 |
11.1 |
3.0 Flat 6 |
370 |
450 |
AT 7 cấp PDK |
Da |
Chỉnh điện |
Tự động |
12 |
Tùy phiên bản |
Xenon |
Carrera S |
---|
7,850 tỷ |
420 |
4499x1808x1294 |
117 |
11.1 |
3.0 Flat 6 |
420 |
500 |
AT 7 cấp PDK |
Da |
Chỉnh điện |
Tự động |
12 |
Tùy phiên bản |
Xenon |
Carerra 4 Cabriolet |
---|
8,240 tỷ |
370 |
4499x1808x1297 |
118 |
11.1 |
3.0 Flat 6 |
370 |
450 |
AT 7 cấp PDK |
Da |
Chỉnh điện |
Tự động |
12 |
Tùy phiên bản |
Xenon |
Targa 4 |
---|
8,240 tỷ |
370 |
4499x1808x1299 |
118 |
11.1 |
3.4 Flat 6 |
370 |
450 |
AT 7 cấp PDK |
Da |
Chỉnh điện |
Tự động |
12 |
Tùy phiên bản |
Xenon |
Carerra 4S |
---|
8,320 tỷ |
420 |
4499x1808x1296 |
118 |
11.1 |
3.0 Flat 6 |
420 |
500 |
AT 7 cấp PDK |
Da |
Chỉnh điện |
Tự động |
12 |
Tùy phiên bản |
Xenon |
Carerra S Cabriolet |
---|
8,690 tỷ |
420 |
4499x1808x1294 |
118 |
11.1 |
3.0 Flat 6 |
420 |
500 |
AT 7 cấp PDK |
Da |
Chỉnh điện |
Tự động |
12 |
Tùy phiên bản |
Xenon |
Targa 4S |
---|
9,170 tỷ |
420 |
4499x1808x1300 |
118 |
11.1 |
3.8 Flat 6 |
420 |
500 |
AT 7 cấp PDK |
Da |
Chỉnh điện |
Tự động |
12 |
Tùy phiên bản |
Xenon |
Carerra 4S Cabriolet |
---|
9,170 tỷ |
420 |
4499x1808x1298 |
118 |
11.1 |
3.0 Flat 6 |
420 |
500 |
AT 7 cấp PDK |
Da |
Chỉnh điện |
Tự động |
12 |
Tùy phiên bản |
Xenon |
GT3 |
---|
12,650 tỷ |
540 |
4499x1808x1306 |
118 |
11.1 |
3.8 boxer 6 |
540 |
440 |
AT 7 cấp PDK |
Da |
Chỉnh điện |
Tự động |
12 |
Tùy phiên bản |
LED |
Turbo |
---|
13,030 tỷ |
540 |
4499x1808x1301 |
118 |
11.1 |
3.8 Flat 6 |
540 |
660 |
AT 7 cấp PDK |
Da |
Chỉnh điện |
Tự động |
12 |
Tùy phiên bản |
LED |
Turbo S |
---|
13,030 tỷ |
580 |
4499x1808x1303 |
118 |
11.1 |
3.8 Flat 6 |
580 |
700 |
AT 7 cấp PDK |
Da |
Chỉnh điện |
Tự động |
12 |
Tùy phiên bản |
LED |
Turbo Cabriolet |
---|
13,940 tỷ |
540 |
4499x1808x1302 |
118 |
11.1 |
3.8 Flat 6 |
540 |
660 |
AT 7 cấp PDK |
Da |
Chỉnh điện |
Tự động |
12 |
Tùy phiên bản |
LED |
Turbo S Cabriolet |
---|
16,230 tỷ |
580 |
4499x1808x1304 |
118 |
11.1 |
3.8 Flat 6 |
580 |
700 |
AT 7 cấp PDK |
Da |
Chỉnh điện |
Tự động |
12 |
Tùy phiên bản |
LED |