Thông số kỹ thuật MG HS
Kiếm tra thông số kỹ thuật và danh sách tính năng chi tiết các phiên bản của MG HS
Xem giá bán, kích thước, màu sắc, thông số kỹ thuật động cơ, tính năng an toàn và công nghệ, hệ dẫn động, khung gầm, cùng trang bị ngoại - nội thất trên MG HS
-
Tổng quan
-
Kích thước
-
Động cơ
-
Nội thất
-
Ngoại thất
Thông số |
---|
Tổng quan |
Giá bán |
Số chỗ ngồi |
Công suất |
Kích thước |
Dài x rộng x cao (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) |
Kích thước lốp |
Động cơ |
Loại động cơ |
Công suất |
Mô men xoắn |
Hộp số |
Tốc độ tối đa (km/h) |
Nội thất |
Ngoại thất |
Loại vành |
1.5 Sport |
---|
719 triệu |
5 |
160 |
4574x1876 x1664 |
2720 |
18 inch |
Tăng áp SGE 1.5T - Tăng áp NLE 2.0T |
160 |
250 / (1,700-4,400) - 360 / (2,500-4,000) Nm/vòng |
7DCT/6DCT |
190 |
235 / 50R18 |
1.5 Trophy |
---|
829 triệu |
5 |
160 |
4574x1876 x1664 |
2720 |
18 inch |
Tăng áp SGE 1.5T - Tăng áp NLE 2.0T |
160 |
250 / (1,700-4,400) - 360 / (2,500-4,000) Nm/vòng |
7DCT/6DCT |
190 |
235 / 50R18 |
2.0T Trophy |
---|
869 triệu |
5 |
160 |
4574x1876 x1664 |
2720 |
18 inch |
Tăng áp SGE 1.5T - Tăng áp NLE 2.0T |
160 |
250 / (1,700-4,400) - 360 / (2,500-4,000) Nm/vòng |
7DCT/6DCT |
190 |
235 / 50R18 |