Sedan 1.5 Premium
Tổng quan về Sedan 1.5 Premium
Mazda 2 Sedan Premium là phiên bản cao cấp nhất của dòng Mazda 2 Sedan tại thị trường Việt Nam.
So với 2 bản thường, Mazda 2 Sedan Premium nâng cấp những điểm mạnh sau:
- Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu
- Màn hình hiển thị HUD
- 6 túi khí
- Mã hóa chống sao chép chìa khóa
Mazda 2 Sedan Premium giá lăn bánh cho năm 2023
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP Hồ Chí Minh | Tỉnh | ||
Mazda 2 Sedan Premium | 599.000.000 | 693.217.000 | 681.237.000 | 662.237.000 |
Ngoại thất Mazda 2 Sedan Premium
Mazda 2 Sedan Premium sở hữu nét tinh tế và hiện đại với bộ lưới tản nhiệt đinh tán sơn đen sang trọng. Cầu nối cho 2 cụm đèn pha là dải chrome cứng cáp nâng cao điểm nhấn.
Nhìn chung, về mặt thiết kế phiên bản Premium có điểm tương đồng cao so với bản Luxury.
Điểm khác biệt khi bản Premium có thêm tính năng đèn trước tự động cân bằng góc chiếu.
Nội thất Mazda 2 Sedan Premium
Không gian khu vực taplo trên Mazda 2 Sedan Premium được giữ nguyên so với thế hệ tiền nhiệm.
So với 2 bản thường, phiên bản Premium được trang bị thêm Màn hình hiển thị tốc độ HUD, thuận tiện cho người lái dễ dàng nắm bắt được thông số khi đang di chuyển.
Động cơ - Khung gầm Mazda 2 Sedan Premium
Mazda 2 Sedan Premium trang bị động cơ 1.5L phun xăng trực tiếp, sản sinh công suất 110 Hp và momen xoắn cực đại 144 Nm.
Về trang bị an toàn, phiên bản cao cấp nhất Premium trang bị 6 túi khí. Các tính năng còn lại đều được trang bị trên phiên bản Luxury.
Thông số kỹ thuật Sedan 1.5 Premium
Tên xe | 1.5L Premium |
Dài x rộng x cao (mm) | 4320x1695x1470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 9.8 |
Hộp số | AT 6 cấp |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 109 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 144 |
Giá niêm yết: | |
Phí trước bạ (%): | |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | |
Phí đăng kí biển số: | |
Phí đăng kiểm: | |
Chi phí lăn bánh: |