Thông số kỹ thuật VinFast Lux A2.0
Kiếm tra thông số kỹ thuật và danh sách tính năng chi tiết các phiên bản của VinFast Lux A2.0
Xem giá bán, kích thước, màu sắc, thông số kỹ thuật động cơ, tính năng an toàn và công nghệ, hệ dẫn động, khung gầm, cùng trang bị ngoại - nội thất trên VinFast Lux A2.0
-
Tổng quan
-
Kích thước
-
Động cơ
-
Nội thất
-
Ngoại thất
Thông số |
---|
Tổng quan |
Giá bán |
Công suất |
Kích thước |
Dài x rộng x cao (mm) |
Động cơ |
Loại động cơ |
Công suất |
Mô men xoắn |
Hộp số |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa |
Hệ thống âm thanh |
Túi khí |
Ngoại thất |
Đèn chiếu xa |
VinFast Lux A2.0 tiêu chuẩn |
---|
1,115 tỷ |
228 |
4973x1900x1464 |
2.0 I4 tăng áp |
228 |
300 |
AT 8 cấp ZF |
Tự động |
8 |
6 |
LED |
VinFast Lux A2.0 nâng cao |
---|
1,206 tỷ |
174 |
4973x1900x1464 |
2.0 I4 tăng áp |
174 |
300 |
AT 8 cấp ZF |
Tự động |
8 |
6 |
LED |
VinFast Lux A2.0 cao cấp |
---|
1,358 tỷ |
174 |
4973x1900x1464 |
2.0 I4 tăng áp |
174 |
300 |
AT 8 cấp ZF |
Tự động |
8 |
6 |
LED |