Thông số kỹ thuật VinFast Fadil
Kiếm tra thông số kỹ thuật và danh sách tính năng chi tiết các phiên bản của VinFast Fadil
Xem giá bán, kích thước, màu sắc, thông số kỹ thuật động cơ, tính năng an toàn và công nghệ, hệ dẫn động, khung gầm, cùng trang bị ngoại - nội thất trên VinFast Fadil
-
Tổng quan
-
Kích thước
-
Động cơ
-
Nội thất
-
Ngoại thất
Thông số |
---|
Tổng quan |
Giá bán |
Công suất |
Kích thước |
Dài x rộng x cao (mm) |
Động cơ |
Loại động cơ |
Công suất |
Mô men xoắn |
Hộp số |
Nội thất |
Chất liệu ghế |
Ghế lái |
Hệ thống điều hòa |
Túi khí |
Ngoại thất |
Đèn chiếu xa |
VinFast Fadil tiêu chuẩn |
---|
425 triệu |
98 |
3676x1632x1495 |
1.4 I4 |
98 |
128 |
CVT |
Da |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
2 |
Halogen |
VinFast Fadil nâng cao |
---|
459 triệu |
98 |
3676x1632x1495 |
1.4 I4 |
98 |
128 |
CVT |
Da |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
2 |
Halogen |
VinFast Fadil cao cấp |
---|
499 triệu |
98 |
3676x1632x1495 |
1.4 I4 |
98 |
128 |
CVT |
Da |
Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
2 |
Halogen |