Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner

Kiếm tra thông số kỹ thuật và danh sách tính năng chi tiết các phiên bản của Toyota Fortuner

Xem giá bán, kích thước, màu sắc, thông số kỹ thuật động cơ, tính năng an toàn và công nghệ, hệ dẫn động, khung gầm, cùng trang bị ngoại - nội thất trên Toyota Fortuner

  • Tổng quan
  • Kích thước
  • Động cơ
  • Nội thất
  • Ngoại thất
Thông số

Tổng quan

Giá bán
Số chỗ ngồi
Công suất

Kích thước

Dài x rộng x cao (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

Động cơ

Loại động cơ
Công suất
Mô men xoắn
Hộp số
Hệ thống truyền động

Nội thất

Chất liệu ghế
Ghế lái
Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh
Túi khí

Ngoại thất

Đèn chiếu xa
Toyota Fortuner 2.4 MT 4x2
1,026 tỷ
 
147
4795 x 1855 x 1835
2.745
279
11.6
2GD-FTV (2.4L)
147
400
MT 6 cấp
 
Nỉ
Chỉnh tay
Chỉnh tay
6
3
Halogen
Toyota Fortuner 2.4 AT 4x2
1,118 tỷ
7
147
4795x1855x1835
2.745
279
5.8
2GD-FTV (2.4L)
147
400
AT 6 cấp
RWD
Da
Chỉnh điện
Chỉnh tay
6
7
Halogen
Toyota Fortuner 2.7AT 4x2
1,229 tỷ
 
164
4795x1855x1835
2.745
279
11.6
2.7 I4 VVT-i
164
245
AT 6 cấp
RWD
Da
Chỉnh điện
Tự động
6
3
Halogen
Toyota Fortuner 2.4 AT 4x2 Legender
1,248 tỷ
 
148
4795x1855x1835
 
219
11.6
2.4 I4 diesel
148
400
AT 6 cấp
 
Da
Chỉnh điện
Chỉnh tay
6
7
Halogen
Fortuner Legender
1,248 tỷ
 
174
4795x1855x1835
 
219
11.6
2.8 I4 diesel
174
450
AT 6 cấp
 
Da
Chỉnh điện
Tự động
6
7
LED
Fortuner 2.7AT 4x4
1,277 tỷ
 
164
4795x1855x1835
 
219
11.6
2.7 I4 VVT-i
164
245
AT 6 cấp
 
Da
Chỉnh điện
Tự động
6
3
Halogen
Toyota Fortuner 2.8AT 4x4
1,434 tỷ
 
201
4795x1855x1835
2.745
279
5.8
1GD-FTV (2.8L)
201
500
AT 6 cấp
4WD
Da
Chỉnh điện
Tự động
6
3
Halogen
Toyota Fortuner 2.8 AT 4x4 Legender
1,470 tỷ
 
201
4795x1855x1835
 
279
11.6
1GD-FTV (2.8L)
201
500
AT 6 cấp
4WD
Da
Chỉnh điện
Chỉnh tay
6
7
Halogen
Dòng xe khác
Toyota Yaris 2021
684 triệu
Xem chi tiết
Toyota Wigo
360 triệu - 405 triệu
Xem chi tiết
Toyota Vios 2023
479 triệu - 592 triệu
Xem chi tiết