Mitsubishi Xpander AT
Động cơ
1.5
Hộp số
5MT/4AT
Xuất xứ
Nhập khẩu
Kiểu dáng
MPV
Thông số kỹ thuật
| Tên xe | AT |
| Dài x rộng x cao (mm) | 4475x1750x1695 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 10.4 |
| Hộp số | 4AT |
| Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 103 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 141 |
Giá xe ô tô lăn bánh
| Giá niêm yết: | |
| Phí trước bạ (%): | |
| Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | |
| Phí đăng kí biển số: | |
| Phí đăng kiểm: | |
| Chi phí lăn bánh: |











