Mazda 3 Sedan 1.5L Luxury
Tổng quan về Mazda 3 Sedan 1.5L Luxury
Với Mazda 3 bản sedan, biến thể 1.5L Luxury là mẫu có giá bán dễ tiếp cận nhất trong 3 phiên bản.
So với phiên bản 1.5 Deluxe, bản Sedan 1.5 Luxury có thêm những trang bị sau:
- Gương chiếu hậu ngoài chống chói và nhớ vị trí
- Có thêm cánh hướng gió
- Lẫy chuyển số
- Bọc ghế da cao cấp
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Mazda 3 Sedan Luxury giá lăn bánh cho năm 2023
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TP Hồ Chí Minh | Tỉnh | ||
Mazda 3 Sedan Luxury | 699.000.000 | 805.217.000 | 791.237.000 | 772.237.000 |
Ngoại thất Mazda 3 Sedan Luxury
Điểm khác biệt giữa thiết kế của 2 phiên bản Sedan Deluxe và Sedan Luxury không thực sự rõ ràng. Nét đặc trưng về ngoại hình của cả 2 phiên bản tập trung ở những chi tiết sau:
- Bộ lưới tản nhiệt dạng tổ ong sơn đen bóng
- Cặp "đèn pha" được tinh chỉnh gọn gàng, sắc sảo với bóng đèn LED
Bên cạnh khả năng gập-chỉnh điện như bản tiêu chuẩn, gương chiếu hậu của Mazda 3 Luxury còn tích hợp thêm 2 tính năng chống chói tự động và nhớ vị trí để tài xế có tầm quan sát tốt hơn.
Nội thất Mazda 3 Sedan Luxury
Bước vào khoang cabin, khách hàng sẽ có sự khác biệt rõ rệt với phiên bản Luxury khi toàn bộ ghế được bọc da cao cấp, thay vì chất liệu nỉ.
Ở thế hệ mới, Mazda 3 được đánh giá cao khi sở hữu những điểm cộng như là:
- Cột A được làm mảnh giúp tầm nhìn ở ghế lái được mở rộng
- Loại bỏ 3 núm xoay cơ bản, nút bấm chỉnh cơ được hạn chế tối đa
- Màn hình giải trí được gia tăng kích thước
Động cơ - Khung gầm Mazda 3 Sedan Luxury
Về mặt động cơ, cả 3 phiên bản Sedan của Mazda 3 đều được trang bị động cơ xăng Sky Activ-1.5L cho công suất 110 Hp và momen xoắn cực đại 146 Nm.
Tuy nhiên, so với bản Deluxe thì bản Luxury có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn nhờ hệ thống I-stop.
Tính năng này sẽ ngắt động cơ tạm thời khi xe dừng đèn đỏ hay khởi động nhanh chóng sau khi đạp ga.
Thông số kỹ thuật Mazda 3 Sedan 1.5L Luxury
Tên xe | Mazda 3 Sedan 1.5 Luxury |
Dài x rộng x cao (mm) | 4660 x 1795 x 1440 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 10.6 |
Hộp số | 6AT |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 110 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 146 |
Giá niêm yết: | |
Phí trước bạ (%): | |
Phí sử dụng đường bộ (01 năm): | |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): | |
Phí đăng kí biển số: | |
Phí đăng kiểm: | |
Chi phí lăn bánh: |