Thông số kỹ thuật Kia Carnival 2022
Kiếm tra thông số kỹ thuật và danh sách tính năng chi tiết các phiên bản của Kia Carnival 2022
Xem giá bán, kích thước, màu sắc, thông số kỹ thuật động cơ, tính năng an toàn và công nghệ, hệ dẫn động, khung gầm, cùng trang bị ngoại - nội thất trên Kia Carnival 2022
-
Tổng quan
-
Kích thước
-
Động cơ
-
Nội thất
-
Ngoại thất
Thông số |
---|
Tổng quan |
Giá bán |
Số chỗ ngồi |
Công suất |
Array |
Kích thước |
Dài x rộng x cao (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
Dung tích khoang hành lý (L) |
Trọng lượng không tải (kg) |
Kích thước lốp |
Động cơ |
Loại động cơ |
Công suất |
Mô men xoắn |
Hộp số |
Array |
Nội thất |
Túi khí |
Ngoại thất |
Loại vành |
Carnival 2.2D Premium 7 chỗ |
---|
1,319 tỷ |
7 |
268 |
Xăng |
5.155 x 1.995 x 1.775 |
3,090 |
172 |
1.139-2.460 |
2,125 |
235 |
3.5 V6 Smartstream |
268 |
331 |
8 AT |
Xăng |
7 |
55 R19 |
Carnival 2.2D Luxury 8 ghế |
---|
1,319 tỷ |
8 |
268 |
Xăng |
5.155 x 1.995 x 1.775 |
3,090 |
172 |
1.139-2.460 |
2,125 |
235 |
3.5 V6 Smartstream |
268 |
331 |
8 AT |
Xăng |
7 |
55 R19 |
Carnival 2.2D Premium 8 chỗ |
---|
1,389 tỷ |
7 |
268 |
Xăng |
5.155 x 1.995 x 1.775 |
3,090 |
172 |
1.139-2.460 |
2,125 |
235 |
3.5 V6 Smartstream |
268 |
331 |
8 AT |
Xăng |
7 |
55 R19 |
Carnival 2.2D Signature |
---|
1,439 tỷ |
7 |
268 |
Xăng |
5.155 x 1.995 x 1.775 |
3,090 |
172 |
1.139-2.460 |
2,125 |
235 |
3.5 V6 Smartstream |
268 |
331 |
8 AT |
Xăng |
7 |
55 R19 |
Carnival 3.5G Signature |
---|
1,839 tỷ |
7 |
268 |
Xăng |
5.155 x 1.995 x 1.775 |
3,090 |
172 |
1.139-2.460 |
2,125 |
235 |
3.5 V6 Smartstream |
268 |
331 |
8 AT |
Xăng |
7 |
55 R19 |