Công cụ so sánh xe
CR-V
Forester
Thông số cơ bản
-
Giá (triệu đồng)1109969
-
Giá bán1109969
-
Giá cao nhất13101199
-
Dài x rộng x cao (mm)4623 x 1855 x 16794610x1795x1735
-
Chiều dài cơ sở (mm)2660
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)198220
-
Dung tích bình nhiên liệu (L)5760
-
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.910.6
-
Số chỗ ngồi75
-
Loại động cơ1.5 VTEC Turbo2.0 H4
-
Công suất188150
-
Mô men xoắn240198
-
Hộp sốCVTCVT
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)6.90.0
-
Đèn chiếu xaLEDXenon
-
Chất liệu ghếDaDa
-
Ghế láiChỉnh điệnChỉnh điện
-
Hệ thống điều hòaTự độngTự động
-
Hệ thống âm thanh88
-
Túi khí67
Trang bị
-
Nhớ vị tríKhôngCó
-
Chìa khóa thông minh Smart keyCóCó
-
Cốp điều khiển điệnKhôngCó
-
Cruise ControlCóCó
-
Hệ thống chống bó cứng phanhCóCó
-
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấpCóCó
-
Hệ thống phân phối lực phanh điện tửCóCó
-
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốcCóKhông
-
Camera lùiCóCó
-
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeCóCó