Công cụ so sánh xe
CR-V
Forester
Thông số cơ bản
  • Giá (triệu đồng)
    1109
    969
  • Giá bán
    1109
    969
  • Giá cao nhất
    1310
    1199
  • Dài x rộng x cao (mm)
    4623 x 1855 x 1679
    4610x1795x1735
  • Chiều dài cơ sở (mm)
    2660
  • Khoảng sáng gầm xe (mm)
    198
    220
  • Dung tích bình nhiên liệu (L)
    57
    60
  • Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.9
    10.6
  • Số chỗ ngồi
    7
    5
  • Loại động cơ
    1.5 VTEC Turbo
    2.0 H4
  • Công suất
    188
    150
  • Mô men xoắn
    240
    198
  • Hộp số
    CVT
    CVT
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
    6.9
    0.0
  • Đèn chiếu xa
    LED
    Xenon
  • Chất liệu ghế
    Da
    Da
  • Ghế lái
    Chỉnh điện
    Chỉnh điện
  • Hệ thống điều hòa
    Tự động
    Tự động
  • Hệ thống âm thanh
    8
    8
  • Túi khí
    6
    7
Trang bị
  • Nhớ vị trí
    Không
  • Chìa khóa thông minh Smart key
  • Cốp điều khiển điện
    Không
  • Cruise Control
  • Hệ thống chống bó cứng phanh
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Không
  • Camera lùi
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe