Tin tức
XE MÁY
XE XANH
Top xe
Đánh giá xe
Bảng giá xe
VinFast
Toyota
Mazda
Mitsubishi
Hyundai
Honda
Kia
Ford
Mercedes
BMW
Audi
Lexus
Peugeot
MG
Suzuki
Subaru
Subaru Forester 2023 giảm giá kịch sàn về mức thấp nhất lịch sử
Nissan Almera và Navara được ưu đãi lệ phí trước bạ, cao nhất lên tới 71 triệu đồng
Loạt xe giảm sâu trong tháng 5/2022, cao nhất lên tới gần 300 triệu
Tư vấn
So sánh xe
Kinh nghiệm
Xe theo giá từ 500 triệu đến 1 tỷ
Toyota Raize 2023
Giá từ: 527 triệu
1.0 Turbo
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Suzuki Ciaz 2021
Giá từ: 529 triệu
1.4 I4
AT 4 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Kia Cerato
Giá từ: 544 triệu - 685 triệu
1.6 I4 Gamma
MT 6 cấp
0
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Cerato 1.6 MT
544,000,000 vnđ
Cerato 1.6 AT Deluxe
584,000,000 vnđ
Cerato 1.6 AT Luxury
639,000,000 vnđ
Cerato 2.0 Premium
685,000,000 vnđ
Toyota Avanza
Giá từ: 548 triệu - 588 triệu
1.5
MT 6 cấp
7
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Toyota Avanza MT
558,000,000 vnđ
Toyota Avanza Premio CVT
598,000,000 vnđ
Mitsubishi Xpander
Giá từ: 555 triệu - 698 triệu
1.5
5MT/4AT
7
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
MT
555,000,000 vnđ
AT
588,000,000 vnđ
AT Premium
648,000,000 vnđ
Cross
688,000,000 vnđ
Honda City 2023
Giá từ: 559 triệu - 609 triệu
DOHC i-VTEC
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Honda City G
559,000,000 vnđ
City L
589,000,000 vnđ
City RS
609,000,000 vnđ
Kia K3
Giá từ: 559 triệu - 764 triệu
Gamma 1.6 MPI
Tự động 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
K3 1.6 Deluxe
559,000,000 vnđ
K3 1.6 Luxury
639,000,000 vnđ
K3 1.6 Premium
674,000,000 vnđ
K3 2.0 Premium
694,000,000 vnđ
K3 1.6 Turbo GT
764,000,000 vnđ
MG ZS 2021
Giá từ: 569 triệu - 619 triệu
DOHC 4-cylinder
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
STD+
519,000,000 vnđ
COM+
569,000,000 vnđ
LUX+
619,000,000 vnđ
Mazda 3
Giá từ: 579 triệu - 729 triệu
2.0 I4
6AT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Mazda 3 Sedan 1.5L Deluxe
669,000,000 vnđ
Mazda 3 Sedan 1.5L Luxury
699,000,000 vnđ
Mazda3 Sport 1.5L Luxury
739,000,000 vnđ
Mazda 3 1.5L Sport Premium
789,000,000 vnđ
Mazda 3 Sedan 1.5L Premium
799,000,000 vnđ
MG5 2022
Giá từ: 579 triệu
DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Hyundai Elantra
Giá từ: 580 triệu - 769 triệu
Gamma 1.6 D-CVVT
MT 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Elantra 1.6MT
580,000,000 vnđ
Giảm 25 - 30 triệu
Elantra 1.6 AT
655,000,000 vnđ
Giảm 25 - 30 triệu
Elantra 2.0 AT
699,000,000 vnđ
Giảm 25 - 30 triệu
Elantra Sport
769,000,000 vnđ
Giảm 25 - 30 triệu
Suzuki XL7
Giá từ: 600 triệu - 640 triệu
K15B
4AT
7
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
GLX AT
600,000,000 vnđ
GLX AT Sport Limited
640,000,000 vnđ
Ford EcoSport 2021
Giá từ: 603 triệu - 686 triệu
1.5 Dragon Ti-VCT
AT 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
EcoSport 1.5 AT Trend
603,000,000 vnđ
EcoSport 1.5 AT Titanium
646,000,000 vnđ
EcoSport 1.0 AT Titanium
686,000,000 vnđ
Ford Ranger
Giá từ: 616 triệu - 1,202 tỷ
2.0 I4 Bi-turbo
AT 10 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Ranger XL 2.2L 4x4 MT
616,000,000 vnđ
Ranger XLS 2.2L MT
630,000,000 vnđ
Ranger XLS 2.2L AT
650,000,000 vnđ
Ranger LTD 2.0L 4x4
799,000,000 vnđ
Ranger WildTrak 2.0L 4x4
925,000,000 vnđ
Ranger Raptor
1,202,000,000 vnđ
Mitsubishi Xforce
Giá từ: 620 triệu - 699 triệu
1.5L MIVEC
Tự động vô cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Toyota Hilux 2021
Giá từ: 628 triệu - 913 triệu
2.4 I4 diesel
AT 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Hilux 2.4 4x2 MT
622,000,000 vnđ
Hilux 2.4 4x2 AT
662,000,000 vnđ
Hilux 2.4 4x4 MT
772,000,000 vnđ
Hilux 2.8G 4x4 AT
878,000,000 vnđ
Kia Seltos
Giá từ: 629 triệu - 739 triệu
1.4 Turbo
Ly hợp kép 7 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Seltos 1.4 Deluxe
629,000,000 vnđ
Seltos 1.4 Luxury
689,000,000 vnđ
Seltos 1.6 Premium
715,000,000 vnđ
Seltos 1.4 Premium
739,000,000 vnđ
Mitsubishi Triton 2021
Giá từ: 630 triệu - 885 triệu
Diesel MIVEC 2.4L
AT 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
4x2 MT
600,000,000 vnđ
4x2 AT MIVEC
630,000,000 vnđ
4x4 MT MIVEC
675,000,000 vnđ
4x2 AT Premium
740,000,000 vnđ
4x4 AT Premium
865,000,000 vnđ
Toyota Rush 2021
Giá từ: 633 triệu
1.5 I4
AT 4 cấp
7
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Hyundai Kona 2021
Giá từ: 636 triệu - 750 triệu
Nu 2.0 Atkinson
6AT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Kona tiêu chuẩn
636,000,000 vnđ
Ưu đãi 40 triệu
Kona đặc biệt
699,000,000 vnđ
Ưu đãi 40 triệu
Kona Turbo
750,000,000 vnđ
Ưu đãi 40 triệu
Mazda CX-3 2021
Giá từ: 639 triệu - 719 triệu
0
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
1.5 Deluxe
639,000,000 vnđ
1.5 Luxury
679,000,000 vnđ
1.5L Premium
719,000,000 vnđ
Hyundai Creta 2023
Giá từ: 640 triệu - 740 triệu
SmartStream G1.5
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Creta 1.5 tiêu chuẩn
620,000,000 vnđ
Creta 1.5 đặc biệt
670,000,000 vnđ
Creta 1.5 cao cấp
720,000,000 vnđ
Toyota Veloz Cross
Giá từ: 648 triệu - 696 triệu
2NR-VE
CVT
7
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Toyota Veloz Cross CVT
658,000,000 vnđ
Toyota Veloz Cross CVT TOP
698,000,000 vnđ
D-Max
Giá từ: 650 triệu - 820 triệu
1.9 I4
MT 6 cấp
0
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
D-Max LS 1.9 4x2 MT
650,000,000 vnđ
D-Max LS Prestige 1.9 AT 4x2
740,000,000 vnđ
D-Max LS Prestige 1.9 4x4 MT
750,000,000 vnđ
D-Max LS PRESTIGE 3.0 AT 4x4
820,000,000 vnđ
Mazda BT-50 2021
Giá từ: 659 triệu - 849 triệu
Tăng áp VGS 1.9L làm mát khí lạnh
6MT - 6AT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
MT 4x2
659,000,000 vnđ
AT 4x2
709,000,000 vnđ
AT Luxury 4x2
789,000,000 vnđ
AT Premium 4x4
849,000,000 vnđ
Honda BR-V
Giá từ: 661 triệu - 705 triệu
Xăng 1.5L i-VTEC
CVT
7
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
VinFast VF6
Giá từ: 675 triệu - 765 triệu
Động cơ điện
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Toyota Yaris 2021
Giá từ: 684 triệu
1.3 I4 VVT-i
CVT vô cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Polo
Giá từ: 699 triệu
1.6 I4
AT 6 cấp
0
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
VinFast VF e34
Giá từ: 710 triệu
Động cơ điện
1 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
MG HS
Giá từ: 719 triệu - 949 triệu
Turbo Tăng áp
Ly hợp kép thể thao
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
1.5 Sport
719,000,000 vnđ
1.5 Trophy
829,000,000 vnđ
2.0T Trophy
869,000,000 vnđ
Toyota Corolla Cross
Giá từ: 720 triệu - 910 triệu
1.8
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Toyota Corolla Cross 1.8G
755,000,000 vnđ
Toyota Corolla Cross 1.8V
860,000,000 vnđ
Corolla Cross 1.8HV
955,000,000 vnđ
Honda Civic
Giá từ: 730 triệu - 870 triệu
1.8 I4
Vô cấp CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Honda Civic E
730,000,000 vnđ
Honda Civic G
780,000,000 vnđ
Honda Civic RS
870,000,000 vnđ
Toyota Altis
Giá từ: 733 triệu - 763 triệu
1.8 I4 Dual VVT-i
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Toyota Corolla Altis 1.8G
719,000,000 vnđ
Toyota Corolla Altis 1.8V
765,000,000 vnđ
Toyota Corolla Altis 1.8HV
860,000,000 vnđ
Nissan Navara
Giá từ: 748 triệu - 945 triệu
2.5 I4
AT 7 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Navara 2WD Tiêu chuẩn
748,000,000 vnđ
Nissan 2WD Cao cấp
845,000,000 vnđ
Nissan 4WD Cao cấp
895,000,000 vnđ
Nissan PRO4X
945,000,000 vnđ
Mazda CX-5
Giá từ: 749 triệu - 999 triệu
2.0 Skyactiv-G
AT 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Mazda CX-5 2.0 Deluxe
739,000,000 vnđ
Mazda CX-5 2.0 Luxury
759,000,000 vnđ
Mazda CX-5 2.0 Premium
799,000,000 vnđ
Mazda CX-5 2.5 Signature Premium
922,000,000 vnđ
Toyota Innova
Giá từ: 750 triệu - 989 triệu
2.0 I4 Dual VVT-i
AT 6 cấp
7
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Innova E
771,000,000 vnđ
Toyota Innova G
870,000,000 vnđ
Innova Venturer
878,000,000 vnđ
Toyota Innova V
995,000,000 vnđ
Kia Optima
Giá từ: 759 triệu - 919 triệu
2.0 I4 Nu
AT 6 cấp
0
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Optima AT
759,000,000 vnđ
Optima GT-Line
919,000,000 vnđ
Peugeot 2008
Giá từ: 759 triệu - 849 triệu
Turbo Puretech
Tự động 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
2008 Active
759,000,000 vnđ
2008 GT Line
849,000,000 vnđ
Mazda 6
Giá từ: 779 triệu - 914 triệu
Skyactiv 2.0L hoặc 2.5L
Tự động 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Luxury
849,000,000 vnđ
Premium
909,000,000 vnđ
Signature Premium
1,049,000,000 vnđ
mu-X
Giá từ: 779 triệu - 1,120 tỷ
1.9 I4
MT 6 cấp
0
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
mu-X B7 1.9 4x2 MT
820,000,000 vnđ
mu-X Prestige 1.9 4x2 AT
960,000,000 vnđ
mu-X Prestige 3.0 4x4 AT
1,120,000,000 vnđ
Honda HR-V
Giá từ: 786 triệu - 886 triệu
1.8
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Honda HR-V G
699,000,000 vnđ
HR-V L
826,000,000 vnđ
HR-V RS
871,000,000 vnđ
Suzuki Jimny
Giá từ: 789 triệu - 799 triệu
Xăng 1.5
4AT
4
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Transit
Giá từ: 798 triệu - 845 triệu
Turbo Diesel 2.4L
Số sàn 6 cấp
0
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Ford Territory
Giá từ: 799 triệu - 929 triệu
1.5L EcoBoost
Tự động 7 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Ford Territory Trend
799,000,000 vnđ
Ford Territory Titanium
899,000,000 vnđ
Ford Territory Titanium X
929,000,000 vnđ
Mitsubishi Outlander
Giá từ: 825 triệu - 1,058 tỷ
2.0 I4
CVT
7
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
2 0 CVT
826,000,000 vnđ
2 0 CVT Premium
950,000,000 vnđ
2 4 CVT Premium
1,058,000,000 vnđ
Hyundai Tucson 2022
Giá từ: 845 triệu - 1,060 tỷ
2.0 Nu MPI
AT 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Tucson 2.0 tiêu chuẩn
799,000,000 vnđ
Tucson 2.0 đặc biệt
878,000,000 vnđ
Tucson 1.6 T-GDi đặc biệt
932,000,000 vnđ
Tucson 2.0 Diesel đặc biệt
940,000,000 vnđ
Mazda CX-30 2021
Giá từ: 849 triệu - 909 triệu
Skyactiv-G 2.0
Tự động 6 cấp/6AT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
2.0L Luxury
849,000,000 vnđ
2.0L Premium
909,000,000 vnđ
VinFast VF7
Giá từ: 850 triệu - 1,024 tỷ
0
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Kia K5 2022
Giá từ: 869 triệu - 1,029 tỷ
Theta-III 2.5 GDi
8 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
K5 2.0 Luxury
869,000,000 vnđ
K5 2.0 Premium
929,000,000 vnđ
K5 2.5 GT-Line
1,029,000,000 vnđ
Nissan Terra
Giá từ: 899 triệu - 1,098 tỷ
Xăng 2.5 I4
AT 7 cấp
7
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Terra 2.5L S 2WD 6MT
899,000,000 vnđ
Terra 2.5L E 2WD 7AT
948,000,000 vnđ
Terra 2.5L V 4WD 7AT
1,098,000,000 vnđ
Nissan X-Trail
Giá từ: 913 triệu - 993 triệu
2.5 I4
Xtronic-CVT
7
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
X-Trail V-series 2.0 SL Luxury
913,000,000 vnđ
X-Trail V-series 2.5 SV Luxury
993,000,000 vnđ
Mazda CX-8 2022
Giá từ: 949 triệu - 1,129 tỷ
2.5 Skyactiv-G
AT 6 cấp
7
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Luxury
1,079,000,000 vnđ
Premium
1,169,000,000 vnđ
Premium AWD
1,259,000,000 vnđ
Premium AWD - 6 ghế
1,269,000,000 vnđ
Peugeot 3008
Giá từ: 949 triệu - 1,129 tỷ
1.6 I4 Turbo High Pressure
AT 6 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
3008 AT
1,064,000,000 vnđ
3008 AL
1,189,000,000 vnđ
3008 GT
1,284,000,000 vnđ
Subaru Forester
Giá từ: 969 triệu - 1,199 tỷ
2.0 H4
CVT
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
2.0 i-L
969,000,000 vnđ
2.0 i-S
1,099,000,000 vnđ
Eyesight
1,199,000,000 vnđ
Tìm xe theo thương hiệu nổi bật
VinFast
Toyota
Mazda
Mitsubishi
Hyundai
Honda
Kia
Mercedes
Suzuki
Ford
BMW
Audi
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất
Toyota
Honda
VinFast
Mitsubishi
Mazda
Hyundai
Mercedes
Peugeot
Lexus
Kia
Ford
BMW
Xe Sedan tìm kiếm nhiều nhất
Honda Civic
Mazda 3
Toyota Vios
Nissan Almera
MG5
Mazda 6
Toyota Altis
Toyota Camry
Mazda 2
Kia K5
Hyundai Accent
Honda City
Kia K3
Hyundai Elantra
Mitsubishi Attrage
Xe SUV tìm kiếm nhiều nhất
Honda CR-V
Mazda CX-5
Toyota Cross
Ford Territory
Hyundai Santafe
VinFast VF8
Ford Everest
Toyota Fortuner
Hyundai Creta
Toyota Raize
Honda HR-V
VinFast VF9
Kia Sorento
Kia Sonet
Kia Seltos
Hyundai Tucson
Peugeot 3008
Mitsubishi Outlander
Xe MPV tìm kiếm nhiều nhất
Mitsubishi Xpander
Toyota Avanza
Toyota Veloz
Suzuki Ertiga
Suzuki XL7
Kia Carnival
Xe bán tải tìm kiếm nhiều nhất
Ford Ranger
Isuzu D-Max
Toyota Hilux
Mitsubishi Triton
Nissan Navara
Ford Ranger Raptor
Bảng giá Hãng xe khác
VinFast
Toyota
Mazda
Mitsubishi
Hyundai
Honda
Kia
Ford
Mercedes
BMW
Dự tính giá lăn bánh
Mẫu xe
Phiên bản
Nơi đăng ký
TP Hà Nội
TP HCM
Tp.Hải Phòng
Tp.Đà Nẵng
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bạc Liêu
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Định
Bình Dương
Bình Phước
Bình Thuận
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hòa Bình
Hưng Yên
Khánh Hòa
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lâm Đồng
Lạng Sơn
Lào Cai
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Quảng Bình
Quảng Bình
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Phú Yên
Tp.Cần Thơ
Giá niêm yết:
Phí trước bạ (
%):
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Chi phí lăn bánh: