Tin tức
XE MÁY
XE XANH
Top xe
Đánh giá xe
Bảng giá xe
VinFast
Toyota
Mazda
Mitsubishi
Hyundai
Honda
Kia
Ford
Mercedes
BMW
Audi
Lexus
Peugeot
MG
Suzuki
Subaru
Subaru Forester 2023 giảm giá kịch sàn về mức thấp nhất lịch sử
Nissan Almera và Navara được ưu đãi lệ phí trước bạ, cao nhất lên tới 71 triệu đồng
Loạt xe giảm sâu trong tháng 5/2022, cao nhất lên tới gần 300 triệu
Tư vấn
So sánh xe
Kinh nghiệm
Xe theo giá từ 5 tỷ đến 10 tỷ
Levante
Giá từ: 5,049 tỷ
3.0 V6
AT 8 cấp
0
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Porsche Panamera
Giá từ: 5,310 tỷ - 11,810 tỷ
3.0 V6
AT 8 cấp PDK
0
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Panamera 4
5,450,000,000 vnđ
Panamera 4 ST
5,600,000,000 vnđ
Panamera 4 Excutive
5,950,000,000 vnđ
Panamera 4S
7,400,000,000 vnđ
Panamera 4S ST
7,700,000,000 vnđ
Panamera 4S Executive
8,200,000,000 vnđ
Panamera GTS ST
10,220,000,000 vnđ
Panamera Turbo
11,350,000,000 vnđ
Panamera Turbo ST
11,540,000,000 vnđ
Panamera Turbo Executive
12,260,000,000 vnđ
718
Giá từ: 5,350 tỷ
2.5 Flat 4
AT 7 cấp PDK
0
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Cayman
3,600,000,000 vnđ
Boxster
3,720,000,000 vnđ
Cayman T
4,090,000,000 vnđ
Boxster T
4,210,000,000 vnđ
Cayman S
4,530,000,000 vnđ
Boxster S
4,650,000,000 vnđ
Lexus GX460
Giá từ: 5,690 tỷ
4.6 V8
AT 6 cấp
7
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
911
Giá từ: 6,180 tỷ
3.0 Flat 6
AT 7 cấp PDK
0
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Carrera
6,920,000,000 vnđ
Carerra 4
7,400,000,000 vnđ
Carerra Cabriolet
7,700,000,000 vnđ
Carrera S
7,850,000,000 vnđ
Carerra 4 Cabriolet
8,240,000,000 vnđ
Targa 4
8,240,000,000 vnđ
Carerra 4S
8,320,000,000 vnđ
Carerra S Cabriolet
8,690,000,000 vnđ
Targa 4S
9,170,000,000 vnđ
Carerra 4S Cabriolet
9,170,000,000 vnđ
GT3
12,650,000,000 vnđ
Turbo
13,030,000,000 vnđ
Turbo S
13,030,000,000 vnđ
Turbo Cabriolet
13,940,000,000 vnđ
Turbo S Cabriolet
16,230,000,000 vnđ
Mercedes GT-Coupe
Giá từ: 6,299 tỷ - 11,590 tỷ
I6
Tự động 9 cấp AMG SPEEDSHIFT TCT 9G
0
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Mercedes GT 53 4MATIC
6,299,000,000 vnđ
Mercedes GT R
11,590,000,000 vnđ
QX80
Giá từ: 6,999 tỷ
5.6 V8
AT 7 cấp
0
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Quattroporte
Giá từ: 7,264 tỷ
3.0 V6
AT 8 cấp
0
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Lexus LS
Giá từ: 7,280 tỷ - 7,830 tỷ
3.5 V6 twin-turbo
AT 10 cấp
5
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Phiên bản
Bảng giá
Ưu đãi
Lexus LS500
7,280,000,000 vnđ
Lexus LS500h
7,830,000,000 vnđ
Range Rover
Giá từ: 8,040 tỷ - 23,785 tỷ
V6 3.0L - I6 3.0L MHEV - 5.0L V8 Supercharged
8AT
4
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Lexus LX570
Giá từ: 8,340 tỷ
5.7 V8
AT 8 cấp
7
Xem chi tiết
Giá lăn bánh
Tìm xe theo thương hiệu nổi bật
VinFast
Toyota
Mazda
Mitsubishi
Hyundai
Honda
Kia
Mercedes
Suzuki
Ford
BMW
Audi
Mẫu xe phổ biến ở Việt Nam
Hãng xe tìm kiếm nhiều nhất
Toyota
Honda
VinFast
Mitsubishi
Mazda
Hyundai
Mercedes
Peugeot
Lexus
Kia
Ford
BMW
Xe Sedan tìm kiếm nhiều nhất
Honda Civic
Mazda 3
Toyota Vios
Nissan Almera
MG5
Mazda 6
Toyota Altis
Toyota Camry
Mazda 2
Kia K5
Hyundai Accent
Honda City
Kia K3
Hyundai Elantra
Mitsubishi Attrage
Xe SUV tìm kiếm nhiều nhất
Honda CR-V
Mazda CX-5
Toyota Cross
Ford Territory
Hyundai Santafe
VinFast VF8
Ford Everest
Toyota Fortuner
Hyundai Creta
Toyota Raize
Honda HR-V
VinFast VF9
Kia Sorento
Kia Sonet
Kia Seltos
Hyundai Tucson
Peugeot 3008
Mitsubishi Outlander
Xe MPV tìm kiếm nhiều nhất
Mitsubishi Xpander
Toyota Avanza
Toyota Veloz
Suzuki Ertiga
Suzuki XL7
Kia Carnival
Xe bán tải tìm kiếm nhiều nhất
Ford Ranger
Isuzu D-Max
Toyota Hilux
Mitsubishi Triton
Nissan Navara
Ford Ranger Raptor
Bảng giá Hãng xe khác
VinFast
Toyota
Mazda
Mitsubishi
Hyundai
Honda
Kia
Ford
Mercedes
BMW
Dự tính giá lăn bánh
Mẫu xe
Phiên bản
Nơi đăng ký
TP Hà Nội
TP HCM
Tp.Hải Phòng
Tp.Đà Nẵng
An Giang
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bắc Giang
Bắc Kạn
Bạc Liêu
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Định
Bình Dương
Bình Phước
Bình Thuận
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hòa Bình
Hưng Yên
Khánh Hòa
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lâm Đồng
Lạng Sơn
Lào Cai
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Quảng Bình
Quảng Bình
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hóa
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Phú Yên
Tp.Cần Thơ
Giá niêm yết:
Phí trước bạ (
%):
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Chi phí lăn bánh: