Xe theo giá từ 1 tỷ đến 1,5 tỷ
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
City G |
529,000,000 vnđ |
|
City L |
569,000,000 vnđ |
|
City RS |
599,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Cerato 1.6 MT |
544,000,000 vnđ |
|
Cerato 1.6 AT Deluxe |
584,000,000 vnđ |
|
Cerato 1.6 AT Luxury |
639,000,000 vnđ |
|
Cerato 2.0 Premium |
685,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Toyota Avanza 1.3MT |
548,000,000 vnđ |
|
Toyota Avanza 1.5AT |
588,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
MT |
555,000,000 vnđ |
|
AT |
588,000,000 vnđ |
|
AT Premium |
648,000,000 vnđ |
|
Cross |
688,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
K3 1.6 Deluxe |
559,000,000 vnđ |
|
K3 1.6 Luxury |
639,000,000 vnđ |
|
K3 1.6 Premium |
674,000,000 vnđ |
|
K3 2.0 Premium |
694,000,000 vnđ |
|
K3 1.6 Turbo GT |
764,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
STD+ |
519,000,000 vnđ |
|
COM+ |
569,000,000 vnđ |
|
LUX+ |
619,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Elantra 1.6MT |
580,000,000 vnđ |
Giảm 25 - 30 triệu |
Elantra 1.6 AT |
655,000,000 vnđ |
Giảm 25 - 30 triệu |
Elantra 2.0 AT |
699,000,000 vnđ |
Giảm 25 - 30 triệu |
Elantra Sport |
769,000,000 vnđ |
Giảm 25 - 30 triệu |
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
GLX AT |
600,000,000 vnđ |
|
GLX AT Sport Limited |
640,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
EcoSport 1.5 AT Trend |
603,000,000 vnđ |
|
EcoSport 1.5 AT Titanium |
646,000,000 vnđ |
|
EcoSport 1.0 AT Titanium |
686,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Ranger XL 2.2L 4x4 MT |
616,000,000 vnđ |
|
Ranger XLS 2.2L MT |
630,000,000 vnđ |
|
Ranger XLS 2.2L AT |
650,000,000 vnđ |
|
Ranger LTD 2.0L 4x4 |
799,000,000 vnđ |
|
Ranger WildTrak 2.0L 4x4 |
925,000,000 vnđ |
|
Ranger Raptor |
1,202,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Creta 1.5 tiêu chuẩn |
620,000,000 vnđ |
|
Creta 1.5 đặc biệt |
670,000,000 vnđ |
|
Creta 1.5 cao cấp |
720,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Hilux 2.4 4x2 MT |
622,000,000 vnđ |
|
Hilux 2.4 4x2 AT |
662,000,000 vnđ |
|
Hilux 2.4 4x4 MT |
772,000,000 vnđ |
|
Hilux 2.8G 4x4 AT |
878,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Seltos 1.4 Deluxe |
629,000,000 vnđ |
|
Seltos 1.4 Luxury |
689,000,000 vnđ |
|
Seltos 1.6 Premium |
715,000,000 vnđ |
|
Seltos 1.4 Premium |
739,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
4x2 MT |
600,000,000 vnđ |
|
4x2 AT MIVEC |
630,000,000 vnđ |
|
4x4 MT MIVEC |
675,000,000 vnđ |
|
4x2 AT Premium |
740,000,000 vnđ |
|
4x4 AT Premium |
865,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Kona tiêu chuẩn |
636,000,000 vnđ |
Ưu đãi 40 triệu |
Kona đặc biệt |
699,000,000 vnđ |
Ưu đãi 40 triệu |
Kona Turbo |
750,000,000 vnđ |
Ưu đãi 40 triệu |
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
1.5 Deluxe |
639,000,000 vnđ |
|
1.5 Luxury |
679,000,000 vnđ |
|
1.5L Premium |
719,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Toyota Veloz Cross CVT |
648,000,000 vnđ |
|
Toyota Veloz Cross CVT TOP |
688,000,000 vnđ |
|
D-Max
Giá từ: 650 triệu - 820 triệu
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
D-Max LS 1.9 4x2 MT |
650,000,000 vnđ |
|
D-Max LS Prestige 1.9 AT 4x2 |
740,000,000 vnđ |
|
D-Max LS Prestige 1.9 4x4 MT |
750,000,000 vnđ |
|
D-Max LS PRESTIGE 3.0 AT 4x4 |
820,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
MT 4x2 |
659,000,000 vnđ |
|
AT 4x2 |
709,000,000 vnđ |
|
AT Luxury 4x2 |
789,000,000 vnđ |
|
AT Premium 4x4 |
849,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Sedan 1.5L Deluxe |
669,000,000 vnđ |
|
Sport 1.5L Deluxe |
699,000,000 vnđ |
|
Sedan 1.5L Luxury |
729,000,000 vnđ |
|
Sport 1.5L Luxury |
744,000,000 vnđ |
|
Sedan 2.0L Luxury |
799,000,000 vnđ |
|
Sedan 1.5L Premium |
799,000,000 vnđ |
|
Sport 1.5L Premium |
799,000,000 vnđ |
|
Sport 2.0L Luxury |
799,000,000 vnđ |
|
Sedan 2.0L Luxury |
849,000,000 vnđ |
|
Sport 2.0L Premium |
849,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
1.5 Sport |
719,000,000 vnđ |
|
1.5 Trophy |
829,000,000 vnđ |
|
2.0T Trophy |
869,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Cross 1.8G |
720,000,000 vnđ |
|
Cross 1.8V |
820,000,000 vnđ |
|
Cross 1.8HV |
910,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Civic 1.8E |
729,000,000 vnđ |
|
Civic 1.8G |
789,000,000 vnđ |
|
Civic 1.5RS |
929,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Altis 1.8E CVT |
733,000,000 vnđ |
|
Altis 1.8G CVT |
763,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Navara 2WD Tiêu chuẩn |
748,000,000 vnđ |
|
Nissan 2WD Cao cấp |
845,000,000 vnđ |
|
Nissan 4WD Cao cấp |
895,000,000 vnđ |
|
Nissan PRO4X |
945,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Innova E |
771,000,000 vnđ |
|
Innova G |
865,000,000 vnđ |
|
Innova Venturer |
878,000,000 vnđ |
|
Innova V |
971,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
2008 Active |
759,000,000 vnđ |
|
2008 GT Line |
849,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Optima AT |
759,000,000 vnđ |
|
Optima GT-Line |
919,000,000 vnđ |
|
mu-X
Giá từ: 779 triệu - 1,120 tỷ
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
mu-X B7 1.9 4x2 MT |
820,000,000 vnđ |
|
mu-X Prestige 1.9 4x2 AT |
960,000,000 vnđ |
|
mu-X Prestige 3.0 4x4 AT |
1,120,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
HR-V L |
826,000,000 vnđ |
|
HR-V RS |
871,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
2 0 CVT |
826,000,000 vnđ |
|
2 0 CVT Premium |
950,000,000 vnđ |
|
2 4 CVT Premium |
1,058,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
2.0 Deluxe |
839,000,000 vnđ |
|
2.0 Luxury |
849,000,000 vnđ |
|
2.5 Signature Luxury |
889,000,000 vnđ |
|
2.0 Premium |
899,000,000 vnđ |
|
2.5 Signature Premium 2WD |
999,000,000 vnđ |
|
2.5 Signature Premium AWD |
1,049,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Tucson 2.0 tiêu chuẩn |
799,000,000 vnđ |
|
Tucson 2.0 đặc biệt |
878,000,000 vnđ |
|
Tucson 1.6 T-GDi đặc biệt |
932,000,000 vnđ |
|
Tucson 2.0 Diesel đặc biệt |
940,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
2.0L Luxury |
849,000,000 vnđ |
|
2.0L Premium |
909,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
K5 2.0 Luxury |
869,000,000 vnđ |
|
K5 2.0 Premium |
929,000,000 vnđ |
|
K5 2.5 GT-Line |
1,029,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Luxury |
849,000,000 vnđ |
|
Premium |
909,000,000 vnđ |
|
Signature Premium |
1,049,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Terra 2.5L S 2WD 6MT |
899,000,000 vnđ |
|
Terra 2.5L E 2WD 7AT |
948,000,000 vnđ |
|
Terra 2.5L V 4WD 7AT |
1,098,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
X-Trail V-series 2.0 SL Luxury |
913,000,000 vnđ |
|
X-Trail V-series 2.5 SV Luxury |
993,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
CR-V E |
998,000,000 vnđ |
|
CR-V G |
1,048,000,000 vnđ |
|
CR-V L |
1,118,000,000 vnđ |
|
Phiên bản |
Bảng giá |
Ưu đãi |
Tourneo Trend |
999,000,000 vnđ |
|
Tourneo Titanium |
999,000,000 vnđ |
|
Tìm xe theo thương hiệu nổi bật